

ĐẶNG HOÀNG GIANG
Giới thiệu về bản thân



































Lý do mỗi người cần tiêm vaccine phòng bệnh cúm mỗi năm nhưng chỉ cần tiêm vaccine phòng bệnh quai bị một lần trong đời là do sự khác biệt trong đặc tính của virus và phản ứng miễn dịch đối với mỗi bệnh:
- Virus cúm thay đổi liên tục (biến thể mới):
- Virus cúm (Influenza virus) có khả năng thay đổi gene rất nhanh, tạo ra các chủng virus mới (biến thể) mỗi năm. Điều này xảy ra thông qua hai quá trình gọi là đột biến gene (antigenic drift) và hoán đổi gene (antigenic shift). Khi virus thay đổi cấu trúc, hệ miễn dịch của cơ thể không nhận diện được các chủng mới và không thể bảo vệ được người tiêm chủng trước virus đó. Vì vậy, hàng năm các chuyên gia y tế phải cập nhật thành phần của vaccine cúm để chống lại các chủng virus mới đang lưu hành.
- Virus quai bị ít biến đổi:
- Virus quai bị (Mumps virus) có ít sự thay đổi về mặt di truyền so với virus cúm. Sau khi tiêm vaccine phòng quai bị, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ duy trì khả năng nhận diện và bảo vệ lâu dài. Việc tiêm vaccine chỉ cần thực hiện một lần trong đời vì khả năng miễn dịch lâu dài đối với bệnh quai bị. Vaccine MMR (kết hợp sởi, quai bị và rubella) giúp cơ thể tạo ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ và duy trì lâu dài.
Tóm lại, virus cúm thay đổi thường xuyên, do đó cần tiêm vaccine mỗi năm để bảo vệ người dân khỏi các biến thể mới của virus. Trong khi đó, virus quai bị ít thay đổi, vì vậy tiêm vaccine một lần là đủ để bảo vệ lâu dài.
Lý do mỗi người cần tiêm vaccine phòng bệnh cúm mỗi năm nhưng chỉ cần tiêm vaccine phòng bệnh quai bị một lần trong đời là do đặc điểm của virus gây bệnh và tính chất của hệ miễn dịch đối với từng bệnh.
- Virus cúm có sự biến đổi nhanh chóng (biến thể mới):
- Virus cúm có khả năng thay đổi cấu trúc di truyền rất nhanh chóng, tạo ra các chủng virus mới (biến thể) mỗi năm. Các biến thể này có thể khác biệt khá nhiều so với chủng virus cúm của năm trước, dẫn đến việc hệ miễn dịch của cơ thể không thể nhận diện và bảo vệ khỏi chủng mới. Vì vậy, mỗi năm phải tiêm vaccine mới, được cập nhật theo các chủng virus cúm hiện tại.
- Các biến thể cúm xảy ra thông qua quá trình đột biến gene (drift) và hoán đổi gene (shift), làm cho virus trở nên khác biệt và cần thiết phải tiêm phòng mỗi năm.
- Virus quai bị ít thay đổi:
- Virus gây bệnh quai bị (Mumps virus) không có sự biến đổi nhanh chóng như virus cúm. Một khi cơ thể đã tạo ra phản ứng miễn dịch sau khi tiêm vaccine, hệ miễn dịch có thể duy trì khả năng nhận diện và bảo vệ cơ thể khỏi virus này suốt đời. Do đó, tiêm vaccine một lần thường đủ để bảo vệ người đó suốt đời.
- Vaccine phòng quai bị (MMR - kết hợp với sởi và rubella) giúp tạo ra miễn dịch dài hạn.
Tóm lại, sự thay đổi nhanh chóng của virus cúm yêu cầu phải tiêm phòng mỗi năm, trong khi virus quai bị ít thay đổi hơn, vì vậy chỉ cần tiêm vaccine một lần.
Lý do mỗi người cần tiêm vaccine phòng bệnh cúm mỗi năm nhưng chỉ cần tiêm vaccine phòng bệnh quai bị một lần trong đời là do đặc điểm của virus gây bệnh và tính chất của hệ miễn dịch đối với từng bệnh.
- Virus cúm có sự biến đổi nhanh chóng (biến thể mới):
- Virus cúm có khả năng thay đổi cấu trúc di truyền rất nhanh chóng, tạo ra các chủng virus mới (biến thể) mỗi năm. Các biến thể này có thể khác biệt khá nhiều so với chủng virus cúm của năm trước, dẫn đến việc hệ miễn dịch của cơ thể không thể nhận diện và bảo vệ khỏi chủng mới. Vì vậy, mỗi năm phải tiêm vaccine mới, được cập nhật theo các chủng virus cúm hiện tại.
- Các biến thể cúm xảy ra thông qua quá trình đột biến gene (drift) và hoán đổi gene (shift), làm cho virus trở nên khác biệt và cần thiết phải tiêm phòng mỗi năm.
- Virus quai bị ít thay đổi:
- Virus gây bệnh quai bị (Mumps virus) không có sự biến đổi nhanh chóng như virus cúm. Một khi cơ thể đã tạo ra phản ứng miễn dịch sau khi tiêm vaccine, hệ miễn dịch có thể duy trì khả năng nhận diện và bảo vệ cơ thể khỏi virus này suốt đời. Do đó, tiêm vaccine một lần thường đủ để bảo vệ người đó suốt đời.
- Vaccine phòng quai bị (MMR - kết hợp với sởi và rubella) giúp tạo ra miễn dịch dài hạn.
Tóm lại, sự thay đổi nhanh chóng của virus cúm yêu cầu phải tiêm phòng mỗi năm, trong khi virus quai bị ít thay đổi hơn, vì vậy chỉ cần tiêm vaccine một lần.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật bao gồm:
- Nhiệt độ: Vi sinh vật có dải nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, và sự sinh trưởng có thể bị ức chế ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Ví dụ, nhiều vi khuẩn gây bệnh phát triển nhanh ở nhiệt độ cơ thể người (37°C), nhưng không phát triển tốt ở nhiệt độ thấp (như trong tủ lạnh).
- Độ ẩm: Vi sinh vật cần môi trường có độ ẩm nhất định để phát triển. Môi trường khô hạn sẽ làm giảm sự phát triển của nhiều vi sinh vật.
- pH: Mỗi loại vi sinh vật có yêu cầu pH riêng, có thể là axit, trung tính hoặc kiềm. Ví dụ, vi khuẩn gây bệnh thường phát triển tốt ở môi trường có pH gần trung tính (6-7).
- Oxy: Một số vi sinh vật cần oxy để phát triển (hiếu khí), trong khi những vi sinh vật khác không cần oxy hoặc thậm chí sẽ bị ức chế trong môi trường có oxy (kị khí).
- Nồng độ dinh dưỡng: Vi sinh vật cần nguồn dinh dưỡng để sinh trưởng. Nếu môi trường thiếu các chất dinh dưỡng quan trọng, sự sinh trưởng sẽ bị hạn chế.
- Ánh sáng: Một số vi sinh vật, như tảo và vi khuẩn quang hợp, cần ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
Ứng dụng vào bảo quản thực phẩm:
Dựa vào những yếu tố trên, chúng ta có thể áp dụng các biện pháp để bảo quản thực phẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại:
- Giảm nhiệt độ: Lưu trữ thực phẩm ở nhiệt độ thấp (như trong tủ lạnh hoặc đông lạnh) để làm giảm tốc độ phát triển của vi sinh vật.
- Khô hóa: Làm khô thực phẩm (như sấy khô, muối khô) giúp giảm độ ẩm, làm khó khăn cho vi sinh vật phát triển.
- Tạo môi trường pH thấp: Dùng giấm, chanh, hoặc các phương pháp lên men để giảm pH, từ đó ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
- Sử dụng bao bì kín: Đóng gói thực phẩm trong bao bì kín giúp giảm tiếp xúc với không khí, hạn chế oxy và giảm sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí.
- Chế biến thực phẩm: Nấu chín, chiên hoặc hấp thực phẩm để tiêu diệt vi sinh vật có trong thực phẩm.
Những biện pháp này có thể giúp bảo quản thực phẩm lâu dài và ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại.