

Phan Thanh Cường
Giới thiệu về bản thân



































BẢN TƯỜNG TRÌNH VỀ VỤ TAI NẠN GIAO THÔNG
Kính gửi: Cơ quan Công an [Tên cơ quan công an cấp huyện/thành phố]
Tôi tên là: [Tên của bạn]
Sinh năm: [Năm sinh của bạn]
Địa chỉ thường trú: [Địa chỉ thường trú của bạn]
Số điện thoại liên hệ: [Số điện thoại của bạn]
Hôm nay, ngày [Ngày tháng năm], vào khoảng [Thời gian xảy ra tai nạn], tại [Địa điểm xảy ra tai nạn, ví dụ: ngã tư đường ..., trước số nhà ... trên đường ...], tôi đã chứng kiến một vụ tai nạn giao thông như sau:
[Mô tả chi tiết diễn biến vụ tai nạn một cách khách quan và theo trình tự thời gian. Cố gắng ghi nhớ và mô tả các chi tiết quan trọng sau:]
* Các phương tiện liên quan: Mô tả các phương tiện (xe máy, ô tô, xe đạp, người đi bộ...) và biển số xe (nếu có). Ví dụ: "Tôi thấy một chiếc xe máy biển số ... đang di chuyển theo hướng ... và một chiếc ô tô màu ... biển số ... đang đi theo hướng ...".
* Hướng di chuyển của các phương tiện: Mô tả hướng đi của từng phương tiện trước khi xảy ra va chạm.
* Diễn biến va chạm: Mô tả lại quá trình va chạm xảy ra như thế nào. Ví dụ: "Chiếc xe máy đã va chạm vào phần ... của chiếc ô tô tại ...", hoặc "Người đi bộ đang băng qua đường thì bị chiếc xe ... đâm phải".
* Hậu quả ban đầu: Mô tả những gì bạn quan sát được ngay sau khi tai nạn xảy ra (người bị thương, tình trạng các phương tiện...). Ví dụ: "Tôi thấy một người nằm trên đường bên cạnh chiếc xe máy bị đổ...", hoặc "Phần đầu của chiếc ô tô bị móp méo".
* Các yếu tố khác (nếu có): Nếu bạn quan sát được các yếu tố khác có thể liên quan đến vụ tai nạn như tốc độ của các phương tiện, tín hiệu đèn giao thông, thời tiết, v.v., hãy mô tả lại.
Ví dụ về một đoạn mô tả:
> Vào khoảng [thời gian], tôi đang [vị trí của bạn, ví dụ: đi bộ trên vỉa hè, dừng đèn đỏ] tại [địa điểm]. Tôi thấy một chiếc xe máy biển số [biển số xe máy] do một người điều khiển di chuyển khá nhanh theo hướng [hướng di chuyển]. Cùng lúc đó, một chiếc ô tô màu [màu xe ô tô] biển số [biển số ô tô] từ đường [tên đường cắt ngang] rẽ [hướng rẽ]. Chiếc xe máy đã va chạm vào phần [vị trí va chạm] của chiếc ô tô ngay tại [vị trí cụ thể]. Sau va chạm, người điều khiển xe máy ngã xuống đường, và chiếc xe máy bị [tình trạng xe máy].
>
Tôi xin cam đoan những lời khai trên là hoàn toàn đúng sự thật theo những gì tôi đã chứng kiến. Tôi sẵn sàng hợp tác với cơ quan điều tra để làm rõ vụ việc.
[Địa điểm], ngày [Ngày tháng năm]
Người tường trình,
(Ký tên)
[Tên của bạn]
BẢN TƯỜNG TRÌNH
Kính gửi: Thầy/Cô giáo chủ nhiệm lớp [Tên lớp]
Em tên là: [Tên của em]
Học sinh lớp: [Tên lớp]
Hôm nay, ngày [Ngày tháng năm], em xin tường trình lại sự việc hai bạn trong lớp đánh nhau mà em đã chứng kiến như sau:
Vào khoảng [Thời gian xảy ra sự việc] trong giờ [Tên môn học hoặc thời điểm cụ thể, ví dụ: ra chơi], tại [Địa điểm xảy ra sự việc, ví dụ: cuối lớp, gần bàn ...], em đã chứng kiến bạn [Tên bạn thứ nhất] và bạn [Tên bạn thứ hai] xảy ra xô xát.
[Mô tả chi tiết diễn biến sự việc. Ví dụ: Ban đầu, em thấy hai bạn lời qua tiếng lại với nhau. Sau đó, bạn [Tên bạn thứ nhất] đã [Hành động của bạn thứ nhất, ví dụ: đẩy bạn kia]. Bạn [Tên bạn thứ hai] liền [Hành động của bạn thứ hai, ví dụ: đáp trả bằng cách ...]. Em thấy hai bạn [Mô tả thêm: giằng co, đấm đá nhau, ...].
Ngay sau đó, [Nêu hành động của em hoặc những người khác, ví dụ: em và một số bạn đã cố gắng can ngăn hai bạn; hoặc: sau đó cô/thầy ... đã đến].
Em xin cam đoan những điều em tường trình trên là hoàn toàn đúng sự thật. Em xin chịu trách nhiệm về lời tường trình của mình.
Kính mong thầy/cô xem xét và có biện pháp giải quyết.
Em xin chân thành cảm ơn.
[Địa điểm], ngày [Ngày tháng năm]
Người tường trình,
(Ký tên)
[Tên của em]
5 - 6 dòng:
Văn bản trình bày về các phương tiện di chuyển và vận chuyển hàng hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Tùy thuộc vào địa hình và tập quán, mỗi dân tộc có những phương tiện đặc trưng như thuyền độc mộc ở vùng sông nước, ngựa ở vùng núi cao, hay các loại gùi, sọt để mang vác. Những phương tiện này không chỉ phục vụ nhu cầu thiết yếu mà còn thể hiện nét văn hóa riêng biệt của từng cộng đồng.
10 - 12 dòng:
"Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" phác họa sự đa dạng trong cách thức di chuyển và vận chuyển của các cộng đồng dân tộc thiểu số. Ở những vùng sông suối, thuyền độc mộc đóng vai trò quan trọng, trong khi đó, ngựa lại là người bạn đồng hành không thể thiếu ở các vùng núi hiểm trở. Bên cạnh đó, các vật dụng như gùi, sọt, quang gánh cũng được sử dụng phổ biến để vận chuyển nông sản và vật dụng cá nhân. Văn bản nhấn mạnh rằng, những phương tiện này không chỉ mang tính thực tiễn mà còn phản ánh sự thích ứng khéo léo của con người với môi trường tự nhiên và chứa đựng những giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của từng dân tộc.
5 - 6 dòng:
Văn bản giới thiệu sự đa dạng và vai trò quan trọng của ghe xuồng ở Nam Bộ. Không chỉ là phương tiện đi lại và vận chuyển, ghe xuồng còn gắn bó mật thiết với đời sống văn hóa của người dân. Các loại xuồng như xuồng ba lá, xuồng tam bản, và ghe với nhiều kích cỡ khác nhau đã trở thành nét đặc trưng của vùng sông nước này, phản ánh sinh hoạt và tập quán của người dân.
10 - 12 dòng:
"Ghe xuồng Nam Bộ" khắc họa rõ nét bức tranh về các phương tiện đường thủy phong phú ở miền sông nước Cửu Long. Từ những chiếc xuồng nhỏ bé, len lỏi qua kênh rạch, đến những chiếc ghe to lớn chở hàng hóa, tất cả đều đóng vai trò thiết yếu trong đời sống kinh tế và sinh hoạt hàng ngày của người dân. Văn bản không chỉ miêu tả đặc điểm của từng loại ghe xuồng mà còn nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc giữa chúng với văn hóa địa phương. Ghe xuồng không đơn thuần là phương tiện giao thông mà còn là một phần không thể tách rời của bản sắc Nam Bộ, thể hiện sự thích ứng tài tình của con người với môi trường sống đặc trưng.
Truyền thuyết về Thánh Gióng thuộc hệ thống truyền thuyết thời kỳ Hùng Vương, mô tả về quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước của dân tộc. Nhân vật chính, Thánh Gióng, được hình dung với sức mạnh vô song, tinh thần kiên cường, anh hùng là biểu tượng của sự đối mặt với xâm lược.
Là một anh hùng với sức mạnh phi thường, Thánh Gióng không sinh ra bình thường. Mẹ của Gióng mang thai đến mười hai tháng, và khi sinh ra, cậu bé đã khôi ngôi, tuấn tú nhưng không biết nói và cười. Điều này thể hiện tính phi thường của Thánh Gióng ngay từ khi mới lọt lòng. Tiếng nói đầu tiên của Gióng đã là lời đòi đi đánh giặc, là sự nhận thức và trách nhiệm của một công dân đối với vận mệnh của dân tộc.
Thánh Gióng phản ánh sức mạnh của mình thông qua sự đoàn kết của cộng đồng. Gia đình Gióng không đủ sức nuôi cậu, nhưng bà con hàng xóm đã đồng lòng góp gạo để nuôi lớn cậu bé. Sức mạnh của Gióng là sự kết hợp của lòng yêu thương và đoàn kết dân làng. Trước sức mạnh của giặc, Gióng biến thành tráng sĩ oai phong, mặc áo giáp sắt, cầm roi sắt, và phi ngựa đến chỗ giặc. Sức mạnh phi thường của Gióng đã hủy diệt lực lượng xâm lược, chứng minh khả năng chiến đấu xuất sắc của anh hùng này.
Thánh Gióng không chỉ là người anh hùng giúp bảo vệ tự do và hòa bình cho dân tộc, mà còn là biểu tượng của sự bất tử trong lòng người dân. Sau khi đánh bại giặc, Gióng bay về trời, không mải mê vinh quang hay danh vọng, thể hiện tính không tham lam và sẵn sàng hy sinh cho lợi ích của cộng đồng. Sự kết hợp giữa yếu tố thần kì và anh hùng đã tạo ra hình ảnh Thánh Gióng - biểu tượng bất tử, tượng trưng cho lòng yêu nước và sức mạnh của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến tranh chống giặc ngoại xâm.
Thánh Gióng là một hình tượng tuyệt vời, vinh danh truyền thống yêu nước và lòng đoàn kết của dân tộc trong cuộc chiến bảo vệ Tổ quốc.
Nhân vật người thợ mộc trong truyện ngụ ngôn Đẽo cày giữa đường là hình ảnh điển hình cho những người thiếu lập trường và dễ bị chi phối bởi ý kiến của người khác. Anh ta bắt đầu công việc đẽo cày với ý định rõ ràng, nhưng lại liên tục thay đổi cách làm chỉ vì nghe theo những lời góp ý của người qua đường. Khi có người bảo đẽo cày to và cao, anh liền làm theo. Nhưng ngay sau đó, khi có người khác bảo cày phải nhỏ và thấp, anh lại sửa lại. Thậm chí, khi nghe rằng trên núi dùng voi để cày ruộng, anh lập tức làm ra hàng loạt cái cày to quá khổ, dù không hề kiểm chứng tính thực tế của lời khuyên. Kết quả là, toàn bộ số cày bị bỏ xó, vốn liếng tiêu tan, và anh ta rơi vào cảnh trắng tay.
Qua nhân vật này, câu chuyện phê phán những người thiếu chính kiến, dễ dàng bị dao động bởi ý kiến của người khác mà không suy xét thấu đáo. Người thợ mộc không chỉ thiếu sự kiên định mà còn hành động thiếu suy nghĩ, không có sự phân tích hay dự đoán trước hậu quả. Anh ta cũng không tin tưởng vào năng lực bản thân, luôn dựa vào ý kiến người khác thay vì tự mình quyết định. Chính sự thiếu kiên định và tầm nhìn này đã dẫn đến thất bại cay đắng.
Từ nhân vật người thợ mộc, truyện gửi gắm bài học sâu sắc: Trong cuộc sống, mỗi người cần có lập trường vững vàng, biết suy nghĩ thấu đáo trước khi hành động. Lắng nghe ý kiến là cần thiết, nhưng không nên mù quáng làm theo mà không phân tích xem ý kiến đó có phù hợp hay không. Chỉ khi kiên định và sáng suốt, con người mới tránh được những sai lầm và đạt được thành công.