Võ Ngọc Mai
Giới thiệu về bản thân
Giải :
Gọi x là số máy cày của đội 1, vì năng suất các đội như nhau nên ta có thể suy ra số máy cú đội 2 và đội 3 là:
Số máy đội 2= 2/4 số máy đội 1 = x/2
Số máy đội 3 = 2/6 số máy đội 1= x/3
Mà tổng số máy là 33 nên ta có:
x+ x/2+x/3=33
=> x= 18
Đáp số:
-Số mayd đội 1= 18 máy
-Số máy đội 2:= 18/2= 9 máy
- Số máy đội 3= 18/3= 6 máy
Hiện tượng nước ngọt có nhiều gas hơn khi để trong tủ lạnh so với khi không để trong tủ lạnh có thể được giải thích bằng nguyên lý vật lý về khả năng hòa tan của khí trong chất lỏng, cụ thể là định luật Henry. Định luật này nói rằng áp suất riêng phần của một khí hòa tan trong một chất lỏng tỷ lệ thuận với phân áp của khí đó trên bề mặt chất lỏng.
Có hai yếu tố chính ảnh hưởng đến lượng khí (carbon dioxide - CO2) hòa tan trong nước ngọt:
1. Nhiệt độ: Khi nhiệt độ của chất lỏng giảm, khả năng hòa tan của khí trong chất lỏng tăng lên. Khi nước ngọt được để trong tủ lạnh, nhiệt độ giảm xuống, làm tăng khả năng hòa tan CO2 trong nước ngọt. Do đó, khi mở chai nước ngọt lạnh, lượng khí CO2 hòa tan đã được giữ lại nhiều hơn so với khi chai ở nhiệt độ phòng.
2. Áp suất: Trong quá trình đóng chai, nước ngọt được bão hòa bằng CO2 dưới áp suất cao, điều này giúp cho khí CO2 hòa tan nhiều hơn trong nước. Khi chai được mở, áp suất bên trong chai giảm nhanh chóng, nhưng nếu nhiệt độ thấp, sự giải phóng CO2 ra khỏi dung dịch sẽ chậm hơn, giúp nước ngọt giữ được nhiều gas hơn.
Vì vậy, nước ngọt để trong tủ lạnh có vẻ như có nhiều gas hơn so với khi để ở nhiệt độ phòng chính là do nhiệt độ thấp làm tăng khả năng hòa tan CO2, và quá trình giải phóng khí CO2 khi mở chai diễn ra chậm hơn.
Trong bầu không khí trong lành của buổi sáng tinh mơ, tôi dạo bước trên con đường quen thuộc ven sông. Bên cạnh làn nước phẳng lặng, tôi cảm nhận được sự yên bình tuyệt đối, một cảm giác thư thái hiếm có. Cảnh vật xung quanh như được phủ một lớp sương mờ ảo, tạo nên một khung cảnh hữu tình, khiến tâm hồn tôi như lắng đọng lại. Thỉnh thoảng, tiếng chim hót vang lên từ bụi cây ven đường như những âm điệu du dương, nhắc nhở mọi người về một ngày mới tràn đầy sinh khí. Cảm giác này, thật sự rất tuyệt vời, khiến cho những ưu phiền trong tôi tan biến, chỉ còn lại niềm vui và sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
Giải:
Diện tích vườn = 60m x 2/3 x60m = 2400 m2
Lượng rau thu được từ khu vườn: 2400/10 x 15 kG = 3600 kG= 36 tạ rau
Đáp số: 36 tạ rau
Giải: Ta thấy
Số công nhân x thời gian = hằng số.
ban đầu: 12 công nhân x 7 giờ = 84 công nhân- giờ
Lúc sau số công nhân là 21 người, vậy thời gian hoàn thành công việc là:
T= 84/ 21 = 4 giờ
Đáp số: 4 giờ
Robots are becoming more advanced every year, and in the future, they will be able to do many amazing things that can help us in our daily lives.
One of the most exciting things about future robots is that they will be able to help us around the house. Imagine having a robot that can clean your room, wash the dishes, and even cook meals for you! This means you will have more time to play, study, or hang out with friends.
Robots will also help in schools. They can be teaching assistants, helping students with their homework and explaining difficult subjects. This will make learning more interactive and fun. Robots can even help teachers by grading papers and organizing lessons, allowing teachers more time to focus on teaching.
In hospitals, robots will play a big role too. They will help doctors perform surgeries with high precision and care for patients, especially in dangerous situations where humans might be at risk.
Robots will also be important in exploring places where humans can't easily go, like deep under the sea, outer space, or even other planets. These exploration robots can send back important information and help scientists learn more about these mysterious places.
Moreover, robots will be used more in building and construction. They can work faster and make fewer mistakes than humans, which can help build homes and roads more efficiently.
In summary, the future of robots is very exciting. They will not only make our lives easier by doing chores and helping in schools and hospitals but also explore new frontiers and assist in building a better world.
III. Circle the word whose stress pattern is pronounced differently from the others'
14. C. action
15. D. maintain
IV. Choose the best option to complete the sentences.
16. D. smartest
17. A. run – will
18. B. What
19. C. an
20. D. so
21. B. the
22. D. might go
V. Find and correct the mistakes
23. C. used should be use
24. C. will save should be won't save
25. A. Bringing should be Bring
VI. Put the words in the blanks into the correct forms.
26. are making
27. went
28. will join
29. longest
30. protect and will help
VII. Read the summary and choose the best answer.
31. A. Future houses
32. C. technology
33. B. to connect with home equipment
34. B. having several different functions
35. B. People in the future no longer care about the environment
VIII. Combine sentences using suitable possessive pronouns.
36. My robots are smaller than yours.
37. Your sister is younger than hers.
38. Their vacation is longer than mine.
IX. Rewrite these sentences without changing their meanings.
39. If you recycle your notebooks, you will save more trees.
40. I watched Tom and Jerry many times because I liked it very much
1. I think that a smart robot can make and serve coffee.
- Correct answer: C. make
2. Nowadays, robots can understand some simple requests.
- Correct answer: B. understand
3. My robot plays computer games very well. I can't win it.
- Correct answer: A. plays
4. I think most of home robots can clean the house.
- Correct answer: C. clean
5. Her robot will cook dinner, so she will have more free time.
- Correct answer: A. cook
6. Teaching robots will be able to help children study.
- Correct answer: D. help
7. They use worker robots to build buildings in many cities.
- Correct answer: C. build
8. Scientists use space robots to build space station or do some experiments.
- Correct answer: B. space station
9. His robot can boil water and make tea for guests.
- Correct answer: C. tea
10. Schools will use teaching robots in classes in the future.
- Correct answer: A. teaching
11. Robots will help people do all household chores.
- Correct answer: B. chores
12. I think robots won't be able to compose poems.
- Correct answer: C. to compose
13. Which is the longest river in Viet Nam, Mekong River or Dong Nai River?
- Correct answer: B. Which
14. If we cut down more forests, there will be more floods.
- Correct answer: D. will be
15. Here is their son's telephone number; I don't have theirs.
- Correct answer: B. theirs
16. A robot can do many different things from looking after a baby to building a house.
- Correct answer: C. many
17. Lake Baikal is the largest freshwater lake in the world.
- Correct answer: A. largest
18. The opposite of dangerous is safe.
- Correct answer: C. safe
20. The three Rs stand for Reduce, Reuse, and Recycle.
- Correct answer: A. stand
I. Vật sống:
1. Con gà: Là một động vật, có khả năng hô hấp, sinh sản, ăn uống, và phản ứng với môi trường xung quanh.
2. Cây rau ngót: Là một thực vật, thực hiện quá trình quang hợp, sinh trưởng và phát triển, phản ứng với ánh sáng và các yếu tố môi trường khác.
II. Vật không sống:
1. Miếng thịt lợn:Dù nó từng là một phần của một con lợn sống, nhưng miếng thịt đã bị tách ra và không còn duy trì các hoạt động sống như hô hấp, chuyển hóa hay sinh sản.
2. Chiếc bút: Là một vật thể nhân tạo, không thể sinh trưởng, sinh sản, hô hấp, hay phản ứng với môi trường.
3. Chiếc lá: Nếu chiếc lá này đã bị tách khỏi cây, thì nó không còn khả năng sinh trưởng hay quang hợp, từ đó không thể coi là một vật sống nữa. Chiếc lá chỉ tiếp tục sống và phát triển khi còn gắn liền với cơ thể cây.
4. Chiếc bàn: Là một vật thể nhân tạo, thường được làm từ gỗ đã chết, không thể sinh trưởng, sinh sản, hô hấp, hay phản ứng với môi trường.
Khi bị mời uống nước bởi người lạ trên đường, đây là những bước bạn có thể thực hiện để đảm bảo an toàn:
1. Từ chối lịch sự: Nói không một cách kiên quyết và lịch sự với lời mời. Không cần thiết phải giải thích hay biện minh cho quyết định của bạn.
2. Giữ khoảng cách: Đảm bảo rằng bạn duy trì một khoảng cách an toàn giữa bạn và người lạ đó.
3. Tránh tiếp xúc mắt: Không duy trì tiếp xúc mắt lâu với người lạ, vì điều này có thể bị hiểu là một dấu hiệu của sự quan tâm hoặc khích lệ.
4. Tìm sự giúp đỡ: Nếu bạn cảm thấy bất an hoặc người đó tiếp tục làm phiền bạn, hãy tìm cách tiếp cận một nhóm người đông hơn hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn, nhân viên an ninh gần đó.
5. Ở nơi công cộng: Luôn cố gắng đi lại ở những khu vực đông đúc và có ánh sáng tốt.
6. Dùng điện thoại: Nếu cảm thấy cần thiết, hãy giả vờ sử dụng điện thoại hoặc thực sự gọi cho ai đó, đặc biệt là trong trường hợp bạn cảm thấy bất an.
Cách tiếp cận này không chỉ giúp bạn tránh được tình huống không mong muốn từ người lạ mà còn giúp bạn giữ an toàn trong mọi hoàn cảnh khác khi phải đối mặt với người lạ.