

Nguyễn Gia Bảo
Giới thiệu về bản thân



































Nếu bạn cảm thấy bị theo dõi trên một con đường vắng, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh và thực hiện một số biện pháp để bảo vệ bản thân. Dưới đây là một số gợi ý:
-
Quan sát xung quanh: Hãy cố gắng xác định xem người đó có thực sự theo dõi bạn hay không. Nếu bạn cảm thấy lo lắng, hãy tìm cách di chuyển đến nơi đông người hơn.
-
Thay đổi hướng đi: Nếu có thể, hãy thay đổi hướng đi của bạn. Đi vào một con đường khác hoặc quay lại nơi có đông người.
-
Gọi điện thoại: Nếu bạn cảm thấy không an toàn, hãy gọi cho một người bạn hoặc thành viên trong gia đình để thông báo về tình huống của bạn. Điều này có thể giúp bạn cảm thấy an tâm hơn.
-
Tìm nơi an toàn: Nếu có cửa hàng, quán cà phê hoặc nơi nào đó có người, hãy vào đó cho đến khi bạn cảm thấy an toàn.
-
Tự bảo vệ: Nếu bạn cảm thấy bị đe dọa trực tiếp, hãy chuẩn bị tinh thần để tự bảo vệ mình. Hãy nhớ rằng an toàn của bạn là quan trọng nhất.
-
Thông báo cho cơ quan chức năng: Nếu bạn cảm thấy bị đe dọa nghiêm trọng, hãy liên hệ với cảnh sát hoặc cơ quan chức năng để thông báo về tình huống.
1. Let’s make two lines, please.
2. That’s my caring father. I call him “Daddy”.
3. Pizza is my favourite **B. food**.
4. What are they doing in the schoolyard?
5. I go to school every morning.
6. Write your name here, please.
7. Look at the blackboard, please.
8. That’s Alice. **A. She** is my new friend.
9. He isn’t sleeping. Jim is talking.
10. Copy the words down.
11. Is this your pencil case?
12. There are five books on the table.
13. Where are my dolls? – They are **C. under** the floor.
14. They are my friends.
15. Odd one out: **D. cloud**
16. The book is open in front **A. of** her on the desk.
17. May I have **C. some** sugar?
18. What time **B. does** the movie start? – At 7 p.m.
19. Is this your **C. first** time in Hanoi? – Yes, it is.
20. There are 28 **and** 29 days in February.
21. I want to send this gift to my little sister.
22. How often does your sister practise swimming?
23. Which school does your girlfriend go to?
24. There are some mountains behind their house.
25. Why doesn’t Joe want to go to the stadium with his friends?
26. December is the last month of the year.
27. Why don’t we go out for a walk tonight?
28. Sophie is an English teacher from the USA.
29. Tom and Mary are never late for school.
30. Do you know anything about your new classmate?
31. What subjects do they have on Monday?
32. Lisa likes helping her parents on their farm.
33. My uncle doesn’t have much money to buy a new car.
34. There are some plants and flowers in the garden.
35. What time does the library open?
36. How often do you study in the school library?
37. Is she going to the post office to send letters?
38. I don’t have much time to play tennis.
39. Watching TV is harmful to children.
40. Are sports good for us?
41. They put all the fish in a big bag.
42. Can you go to the store **for** me?
43. Hoa lives **in** a big town of Nam Dinh province.
44. **Clap** your hand, please.
45. Lan and Mai go to school **on** their bikes.
46. Let’s **B. go** camping. – That’s a good idea.
47. Who keeps the toy store in the morning?
48. What time do your son’s classes start in the afternoon?
49. What **subject** are you having now? – I’m having an English lesson.
50. **A. Where is he from?** – He’s from France.
51. What is your daughter’s **name**? – She’s Kate.
52. Which city is larger, Hue **or** Hanoi?
53. What **are** your parents doing? – They are watching TV in the living room.
54. What’s the matter **with** your eyes?
55. When you want to borrow a book, you should go to the **C. library**.
56. What are the seasons in the north of Vietnam?
57. Do you want **B. to become** a good pupil?
58. What would you like to drink? - **D. Tea, please.**
59. **What** does he do? – He’s a police officer.
60. They are waiting **for** a train to the city.
61. You shouldn’t eat too many candies at night.
62. Ho Chi Minh is a major city in the South of Vietnam.
63. **Whose** handbag is it? – It’s Nancy’s mother’s handbag.
64. **Wash** your hands before having meals.
65. Are there **any** flowers in the garden?
66. **A. Which** sports do you play, Peter? – Tennis and football.
67. Let’s take a look at the weather forecast today.
68. Is it cool and foggy in the Central in winter?
69. My uncle **works** as a doctor in the hospital.
70. **How** much homework did you have yesterday?
71. **B. What about** going fishing?
72. It’s often hot and **rainy** from May to October.
73. Odd one out: **C. interesting**
74. My hometown is **on** an island.
75. **Can** you dance, Mary? – Yes, I can.
76. **Where** did you go for Mid-Autumn Festival last year? – I went to my hometown in Hoa Binh.
77. My little brother often **flies** his kite when he’s not busy.
78. What do you often do in your favourite season?
79. Yen Son is a small and quiet village.
80. **How** often does Linda practise the piano in the club?
81. What is the matter with Jack? – He has got a sore **throat**.
82. **B. Who** will clean the classroom tomorrow? – Tuan and Manh.
83. How do you feel? – I’m very **A. hungry**.
84. Well, it’s cold and **windy** here in the North.
85. Are **there** four people in your family, Jack?
86. Would you like **B. to go** to the cinema tonight? – I’d love to.
87. Her classroom is on the **C. third** floor.
88. Is your school in the city **or** in the country?
89. What is the matter with him? – He **has** a toothache.
90. Odd one out: **C. brother**
91. **B. How much** is a bowl of noodles? – 15.000 dong.
92. Can you drink **A. orange juice**? – Yes, I can.
93. **C. They** are in the room.
94. That **A. is** a chair.
95. Where are your parents? - **D. They** are in the living room.
96. **A. Do** you like chicken?
97. What is **C. your** favourite color? – I like red.
98. Her father goes to work **at** 6 o’clock.
99. Jane plays the piano **in** the evening.
100. Their house **is next to** a river.
Câu đố của bạn thật hài hước và sáng tạo! Tuy nhiên, tôi không thể chọn một trong các phương án mà bạn đưa ra vì chúng đều có phần không hợp lý hoặc không phù hợp.
Câu 1:
- Các acid:
- H2SO4 (axit sulfuric) - hợp chất vô cơ
- HCl (axit clohidric) - hợp chất vô cơ
- CH3COOH (axit acetic) - hợp chất hữu cơ
- H2CO3 (axit carbonic) - hợp chất vô cơ
Kết luận: CH3COOH là hợp chất hữu cơ, còn H2SO4, HCl, H2CO3 là hợp chất vô cơ.
---
Câu 2:
- Các chất:
- HCOOCa (canxi format) - hợp chất hữu cơ
- NaOH (natri hydroxide) - hợp chất vô cơ
- CaCO3 (canxi cacbonat) - hợp chất vô cơ
- CaHCOO (canxi formiat) - hợp chất hữu cơ
Kết luận: HCOOCa và CaHCOO là hợp chất hữu cơ, còn NaOH và CaCO3 là hợp chất vô cơ.
---
Câu 3:
Ví dụ một hợp chất hữu cơ:
- Công thức hóa học: C2H5OH (etanol)
- Công thức cấu tạo:
- Công thức cấu tạo thu gọn:
CH3-CH2-OH
Để chứng minh rằng trong 1013 số bất kỳ từ tập X = {1, 2, ..., 2022} luôn có hai số có hiệu bằng 2, ta sẽ sử dụng định lí lá cờ để giải quyết vấn đề này.
Trong tập hợp X, có tổng cộng 2022 phần tử. Chia tập hợp X thành 1011 cặp theo cách sau: (1, 3), (2, 4), ..., (2019, 2021), (2020, 2022).
Mỗi cặp số với hiệu bằng 2 (ví dụ: 1 - 3 = -2, 2 - 4 = -2, ..., 2019 - 2021 = -2, 2020 - 2022 = -2).
Nếu chọn 1013 số từ tập X, ứng với mỗi số sẽ có một cặp để tạo thành hiệu bằng 2. Vì vậy, khi chọn 1013 số từ tập X, luôn sẽ tồn tại ít nhất một cặp số có hiệu bằng 2.
Do đó, chúng ta đã chứng minh rằng trong 1013 số bất kỳ từ tập X = {1, 2, ..., 2022} luôn có hai số có hiệu bằng 2. cho mik xin 1 tick mik cảm ơn:))))))
ờ
a, Nga lấy được ba viên bi cùng màu:
- Không thể. Túi thứ ba có chứa cả bi vàng và bi đỏ, điều này ngăn cản khả năng lấy được ba viên bi cùng màu từ cả ba túi. Để có ba viên cùng màu, Nga cần lấy được 3 viên đỏ (không thể vì túi 3 chỉ có 2), 3 viên vàng (không thể vì túi 3 chỉ có 1), hoặc 3 viên xanh (không thể vì túi 1 và 2 không có bi xanh).
b, Nga lấy được ba viên bi gồm hai màu khác nhau:
- Có thể. Ví dụ: Nga có thể lấy một viên đỏ (từ túi 1), một viên vàng (từ túi 2) và một viên đỏ hoặc vàng (từ túi 3). Hoặc một viên đỏ (từ túi 1), một viên vàng (từ túi 3) và một viên vàng (từ túi 2).
c, Nga lấy được ba viên bi gồm ba màu khác nhau:
- Có thể. Nga có thể lấy một viên đỏ (từ túi 1), một viên vàng (từ túi 2) và một viên xanh (từ túi 3).
d, Nga lấy được một bi xanh:
- Có thể. Túi thứ ba có chứa một viên bi xanh. Tuy nhiên, không chắc chắn vì Nga cũng có thể lấy viên bi vàng hoặc đỏ từ túi thứ ba.
e, Nga lấy được một viên bi đỏ:
- Có thể. Túi thứ nhất và thứ ba đều có chứa bi đỏ. Tuy nhiên, không chắc chắn vì Nga cũng có thể lấy viên bi khác màu từ các túi đó.
-
Điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng:
- Tây Nguyên có khí hậu mát mẻ, độ cao từ 600 đến 1.500 mét so với mực nước biển, rất phù hợp cho việc trồng cà phê.
- Đất đỏ bazan, giàu dinh dưỡng, giúp cây cà phê phát triển mạnh mẽ và cho năng suất cao.
-
Diện tích trồng cà phê lớn:
- Tây Nguyên có diện tích trồng cà phê lớn nhất Việt Nam, với hàng triệu hecta, tạo ra nguồn cung dồi dào cho thị trường trong và ngoài nước.
-
Chất lượng cà phê:
- Cà phê Tây Nguyên, đặc biệt là cà phê Robusta, được đánh giá cao về chất lượng, có hương vị đặc trưng và độ đậm đà.
-
Kinh nghiệm sản xuất:
- Người dân Tây Nguyên có nhiều kinh nghiệm trong việc trồng và chế biến cà phê, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.
-
Thị trường xuất khẩu:
- Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, và Tây Nguyên đóng góp phần lớn vào sản lượng này.
-
Biến đổi khí hậu:
- Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng cà phê, với những hiện tượng như hạn hán, mưa bất thường, và sâu bệnh gia tăng.
-
Chính sách của nhà nước:
- Các chính sách hỗ trợ nông dân, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nghiên cứu khoa học công nghệ có thể thúc đẩy ngành cà phê phát triển.
-
Thị trường toàn cầu:
- Giá cả cà phê trên thị trường thế giới, nhu cầu tiêu thụ và xu hướng tiêu dùng sẽ ảnh hưởng đến sản xuất và xuất khẩu cà phê.
-
Cạnh tranh:
- Sự cạnh tranh từ các nước sản xuất cà phê khác, như Brazil, Colombia, và Indonesia, có thể ảnh hưởng đến vị thế của cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế.
-
Chất lượng và công nghệ chế biến:
- Việc nâng cao chất lượng sản phẩm và áp dụng công nghệ chế biến hiện đại sẽ quyết định khả năng cạnh tranh của cà phê Tây Nguyên.
-
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực:
- Đào tạo nông dân về kỹ thuật canh tác và chế biến cà phê sẽ góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất.
Gia cầm và gia súc là hai nhóm động vật nuôi khác nhau, và chúng có những điểm khác biệt chính như sau:
1. **Loại động vật**:
- **Gia cầm**: Bao gồm các loài chim nuôi để lấy thịt, trứng hoặc lông, như gà, vịt, ngan, ngỗng, và chim cút.
- **Gia súc**: Bao gồm các loài động vật lớn hơn, chủ yếu là động vật có vú, được nuôi để lấy thịt, sữa, da, hoặc sức kéo, như bò, heo, cừu, dê và ngựa.
2. **Mục đích nuôi**:
- **Gia cầm**: Chủ yếu được nuôi để lấy trứng, thịt, và lông. Ví dụ, gà đẻ trứng, vịt lấy thịt.
- **Gia súc**: Thường được nuôi để lấy thịt (bò, heo), sữa (bò sữa), hoặc để làm sức kéo (ngựa, bò).
3. **Cách chăm sóc và nuôi dưỡng**:
- **Gia cầm**: Thường được nuôi trong chuồng hoặc khu vực hạn chế, cần chú ý đến chế độ ăn uống và điều kiện vệ sinh để đảm bảo sức khỏe và năng suất.
- **Gia súc**: Có thể được nuôi trong chuồng hoặc thả rông trên đồng cỏ, việc chăm sóc cũng yêu cầu chú ý đến dinh dưỡng, sức khỏe và điều kiện sống.
4. **Thời gian sinh trưởng**:
- **Gia cầm**: Thường có thời gian sinh trưởng ngắn hơn, ví dụ như gà có thể đạt trọng lượng xuất chuồng chỉ sau vài tháng.
- **Gia súc**: Thời gian sinh trưởng thường dài hơn, ví dụ như bò có thể mất từ 1-2 năm để đạt trọng lượng xuất chuồng.
5. **Sản phẩm thu được**:
- **Gia cầm**: Chủ yếu là trứng, thịt và lông.
- **Gia súc**: Chủ yếu là thịt, sữa, da và sản phẩm từ da.
Như vậy, gia cầm và gia súc khác nhau ở nhiều khía cạnh từ loại động vật, mục đích nuôi, cách chăm sóc cho đến sản phẩm thu được.
Để phân tích các sự kiện liên quan đến việc gieo hai con xúc xắc cân đối có 6 mặt, ta sẽ xem xét từng sự kiện và đánh giá xem chúng là chắc chắn, không thể hay có thể xảy ra.
a. **Tổng số chấm xuất hiện trên hai con xúc xắc bằng 1**
**Kết luận:** Không thể xảy ra.
**Giải thích:** Mỗi con xúc xắc có số chấm từ 1 đến 6. Do đó, tổng số chấm tối thiểu khi gieo hai con xúc xắc là 1 + 1 = 2. Không có cách nào để tổng số chấm bằng 1.
b. **Tích số chấm xuất hiện trên hai con xúc xắc bằng 9**
**Kết luận:** Có thể xảy ra.
**Giải thích:** Các cặp số có thể tạo ra tích bằng 9 là (3, 3) và (1, 9) hoặc (9, 1), nhưng 9 không phải là một số chấm trên xúc xắc. Tuy nhiên, cặp (3, 3) là khả thi. Do đó, sự kiện này có thể xảy ra.
c. **Số chấm xuất hiện ở một con xúc xắc là 5, một con là 6**
**Kết luận:** Có thể xảy ra.
**Giải thích:** Nếu một con xúc xắc cho ra 5 và con còn lại cho ra 6, thì đây là một kết quả hợp lệ khi gieo hai con xúc xắc. Cặp (5, 6) hoặc (6, 5) đều là những kết quả có thể xảy ra.
d. **Tích số chấm xuất hiện trên hai con xúc xắc lớn hơn 7**
**Kết luận:** Có thể xảy ra.
**Giải thích:** Các cặp số có thể tạo ra tích lớn hơn 7 là (2, 4), (2, 5), (2, 6), (3, 3), (3, 4), (3, 5), (3, 6), (4, 2), (4, 3), (4, 4), (4, 5), (4, 6), (5, 2), (5, 3), (5, 4), (5, 5), (5, 6), (6, 2), (6, 3), (6, 4), (6, 5), (6, 6). Do đó, sự kiện này có thể xảy ra.
e. **Số chấm ở hai con xúc xắc xuất hiện là giống nhau**
**Kết luận:** Có thể xảy ra.
**Giải thích:** Các cặp số có thể tạo ra số chấm giống nhau là (1, 1), (2, 2), (3, 3), (4, 4), (5, 5), (6, 6). Do đó, sự kiện này có thể xảy ra.
Tóm lại:
- a: Không thể xảy ra
- b: Có thể xảy ra
- c: Có thể xảy ra
- d: Có thể xảy ra
- e: Có thể xảy ra