

Đỗ Thị Linh
Giới thiệu về bản thân



































Trong trò chơi "Đố vui Excel", nếu bạn A chọn vùng ô A4:C10, bạn B có thể tính tổng số ô bằng cách sau:
- Tính số cột:
- Vùng A4:C10 bắt đầu từ cột A và kết thúc ở cột C.
- Số cột = Cột C - Cột A + 1 = 3 - 1 + 1 = 3 cột.
- (Tên cột được quy đổi thành số thứ tự: A=1, B=2, C=3,...)
- Tính số hàng:
- Vùng này bắt đầu từ hàng 4 và kết thúc ở hàng 10.
- Số hàng = Hàng 10 - Hàng 4 + 1 = 10 - 4 + 1 = 7 hàng.
- Tính tổng số ô:
- Tổng số ô = Số cột × Số hàng
- Tổng số ô = 3 × 7 = 21 ô.
Vậy, vùng A4:C10 có 21 ô tất cả.
Để định dạng dữ liệu trong một vùng của trang tính, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Chọn vùng dữ liệu cần định dạng:
- Sử dụng chuột để kéo và chọn một vùng ô (ví dụ:
A1:B10
). - Hoặc, chọn ô đầu tiên, giữ phím Shift và nhấp vào ô cuối cùng của vùng.
- Sử dụng chuột để kéo và chọn một vùng ô (ví dụ:
- Mở hộp thoại "Format Cells" (Định dạng ô):
- Nhấp chuột phải vào vùng đã chọn và chọn Format Cells... (trong Excel) hoặc Format cells (trong Google Sheets).
- Hoặc, sử dụng phím tắt Ctrl + 1.
- Hoặc, truy cập vào menu Home (Trang chủ), tìm nhóm Cells (Ô) và chọn Format (Định dạng), sau đó chọn Format Cells....
- Thực hiện các thay đổi định dạng:
- Hộp thoại "Format Cells" sẽ xuất hiện với nhiều thẻ khác nhau, cho phép bạn điều chỉnh các thuộc tính của dữ liệu:
- Number (Số): Định dạng số, tiền tệ, phần trăm, ngày, giờ, v.v.
- Alignment (Căn chỉnh): Căn lề văn bản (trái, phải, giữa), xoay văn bản, gộp ô.
- Font (Phông chữ): Thay đổi phông chữ, cỡ chữ, kiểu chữ (in đậm, in nghiêng), và màu sắc.
- Border (Viền): Thêm viền xung quanh các ô đã chọn.
- Fill (Tô màu): Tô màu nền cho các ô.
- Protection (Bảo vệ): Khóa hoặc ẩn các ô.
- Áp dụng và lưu thay đổi:
- Sau khi đã chọn xong các tùy chọn định dạng, nhấp vào OK để áp dụng. Các thay đổi sẽ ngay lập tức có hiệu lực trên vùng dữ liệu bạn đã chọn.
Mẹo nhanh:
- Bạn có thể sử dụng các nút định dạng nhanh trên thanh công cụ Home (Trang chủ) để thực hiện các thao tác cơ bản như: In đậm, In nghiêng, Gạch chân, Đổi màu phông, Tô màu nền và Căn lề mà không cần mở hộp thoại "Format Cells".
- Để xóa tất cả định dạng khỏi một ô hoặc một vùng, chọn vùng đó, nhấp chuột phải và chọn Clear Contents (Xóa nội dung) hoặc sử dụng tính năng Clear Formats (Xóa định dạng) trong menu Home.
Bạn có thể chỉnh sửa dữ liệu trong một ô tính bằng nhiều cách. Dưới đây là các phương pháp phổ biến nhất:
1. Sửa trực tiếp trong ô
- Nhấn đúp chuột vào ô: Đây là cách nhanh nhất và phổ biến nhất. Khi bạn nhấp đúp chuột vào một ô, con trỏ sẽ xuất hiện trong ô và bạn có thể bắt đầu chỉnh sửa.
- Nhấn phím F2: Chọn ô cần chỉnh sửa và nhấn phím F2. Con trỏ sẽ tự động di chuyển đến cuối nội dung của ô, cho phép bạn thêm hoặc xóa dữ liệu.
- Sử dụng thanh công thức: Chọn ô cần sửa và nhấp chuột vào thanh công thức (Formula Bar) ở phía trên cùng của bảng tính. Con trỏ sẽ xuất hiện trên thanh công thức và bạn có thể chỉnh sửa nội dung. Phương pháp này rất hữu ích khi bạn cần chỉnh sửa công thức phức tạp.
2. Sửa bằng cách nhập dữ liệu mới
- Nhấp chuột vào ô và nhập đè: Chỉ cần nhấp chuột một lần vào ô để chọn nó, sau đó nhập giá trị mới. Giá trị cũ sẽ bị thay thế hoàn toàn bởi giá trị mới. Đây là cách nhanh nhất để thay đổi toàn bộ nội dung của một ô.
Lưu ý quan trọng:
- Khi bạn đã chỉnh sửa xong, nhấn Enter để lưu thay đổi và di chuyển xuống ô bên dưới.
- Nhấn Tab để lưu thay đổi và di chuyển sang ô bên phải.
- Nhấn phím Esc để hủy bỏ tất cả các thay đổi vừa thực hiện trong ô và trở về trạng thái ban đầu.
- Nếu ô chứa một công thức, bạn có thể chỉnh sửa công thức đó trong thanh công thức hoặc trực tiếp trong ô bằng cách nhấp đúp chuột. Khi chỉnh sửa công thức, bạn có thể nhấn F9 để đánh giá một phần của công thức và xem kết quả tạm thời.
Để nhập một giá trị vào một ô trên vùng bảng tính, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Chọn ô cần nhập dữ liệu:
- Sử dụng chuột để nhấp vào ô bạn muốn nhập giá trị.
- Hoặc sử dụng các phím mũi tên trên bàn phím để di chuyển đến ô đó.
- Bạn cũng có thể nhập địa chỉ ô (ví dụ:
A1
,B5
) vào hộp tên (name box) nằm ở phía trên cùng, bên trái bảng tính.
- Nhập dữ liệu:
- Sau khi chọn ô, bạn chỉ cần gõ giá trị mong muốn (số, văn bản, công thức, v.v.).
- Giá trị bạn nhập sẽ hiển thị trong ô và trên thanh công thức.
- Hoàn tất việc nhập:
- Nhấn phím Enter trên bàn phím. Thao tác này sẽ di chuyển con trỏ xuống ô bên dưới.
- Hoặc nhấn phím Tab. Thao tác này sẽ di chuyển con trỏ sang ô bên phải.
- Hoặc nhấp chuột vào một ô khác.
Một số lưu ý khi nhập dữ liệu:
- Văn bản: Mặc định căn lề trái.
- Số: Mặc định căn lề phải.
- Công thức: Bắt đầu bằng dấu bằng (
=
). - Ngày/Giờ: Các chương trình bảng tính sẽ tự động nhận dạng và định dạng.
Định dạng của địa chỉ ô và địa chỉ vùng dữ liệu
Trong các chương trình bảng tính như Microsoft Excel, Google Sheets, địa chỉ ô và địa chỉ vùng dữ liệu được sử dụng để xác định vị trí của một ô hoặc một nhóm ô.
Địa chỉ ô
Địa chỉ của một ô được tạo thành từ tên cột và số hàng. Tên cột sử dụng các chữ cái (A, B, C,...) và số hàng sử dụng các chữ số (1, 2, 3,...).
- Ví dụ:
- A1: Địa chỉ của ô nằm ở cột A, hàng 1.
- C5: Địa chỉ của ô nằm ở cột C, hàng 5.
- AB10: Địa chỉ của ô nằm ở cột AB, hàng 10.
Địa chỉ vùng dữ liệu
Địa chỉ của một vùng dữ liệu được xác định bằng địa chỉ của ô trên cùng bên trái và ô dưới cùng bên phải, cách nhau bởi dấu hai chấm (:).
- Ví dụ:
- A1:B3: Địa chỉ của vùng dữ liệu bao gồm các ô từ A1 đến B3, tức là các ô A1, A2, A3, B1, B2, B3.
- C4:F10: Địa chỉ của vùng dữ liệu bao gồm các ô từ C4 đến F10.
- A:A: Địa chỉ của toàn bộ cột A.
- 1:1: Địa chỉ của toàn bộ hàng 1.
Hiểu rõ cách định dạng này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với các công thức và hàm trong bảng tính.
a. Để nhanh chóng tìm một chiếc kim khâu rơi trên thảm, bạn có thể dùng một viên nam châm mạnh.
Cách thực hiện:
- Buộc viên nam châm vào một sợi dây hoặc gắn vào một đầu gậy.
- Dùng tay kéo nhẹ viên nam châm di chuyển khắp mặt thảm.
- Vì kim khâu làm từ kim loại có tính chất từ, nó sẽ bị viên nam châm hút và dính chặt vào.
- Di chuyển nam châm một cách có hệ thống để đảm bảo rà soát toàn bộ khu vực thảm.
Cách này hiệu quả hơn nhiều so với việc dùng mắt thường, giúp bạn tìm thấy chiếc kim một cách nhanh chóng và an toàn.
b.
Các đường sức từ của nam châm thẳng là những đường cong khép kín. Chiều của các đường sức từ được quy ước như sau:
- Các đường sức từ đi ra từ cực Bắc (N) của nam châm.
- Các đường sức từ đi vào cực Nam (S) của nam châm.
- Ở bên ngoài nam châm, các đường sức từ có chiều đi từ cực Bắc đến cực Nam.
- Ở bên trong nam châm, các đường sức từ có chiều đi từ cực Nam đến cực Bắc.
Trong trồng trọt, người ta cần chống nóng và chống rét cho cây trồng vì nhiệt độ là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý của cây như quang hợp, hô hấp, và thoát hơi nước. Khi nhiệt độ quá cao (trên 40°C) hoặc quá thấp (dưới 10°C), các enzyme xúc tác cho các quá trình này sẽ bị ức chế hoặc biến tính, làm giảm hiệu suất hoặc thậm chí ngừng hoạt động, khiến cây không thể sinh trưởng và phát triển bình thường, dẫn đến năng suất và chất lượng nông sản giảm sút.
Ví dụ về chống nóng và chống rét cho cây
- Chống nóng:
- Tưới nước: Tưới nước vào sáng sớm hoặc chiều mát giúp làm mát cây và đất, giảm tình trạng mất nước qua thoát hơi.
- Làm giàn che: Sử dụng lưới che nắng hoặc trồng cây che bóng tạm thời để giảm cường độ ánh sáng mặt trời, giúp cây tránh bị cháy nắng và giảm nhiệt độ môi trường xung quanh.
- Phủ gốc: Dùng rơm rạ, cỏ khô, hoặc mùn cưa để phủ gốc cây, giúp giữ ẩm cho đất và làm mát bộ rễ.
- Chống rét:
- Ủ ấm gốc: Dùng rơm rạ, tro bếp hoặc đất để vun gốc cây, giữ ấm cho bộ rễ.
- Tưới nước: Tưới nước ấm vào gốc cây vào buổi chiều để giữ nhiệt cho đất, hoặc đưa nước vào ruộng lúa để giữ ấm cho chân mạ.
- Làm vòm che: Sử dụng nilon hoặc nhà kính để tạo vòm che, giữ nhiệt và bảo vệ cây khỏi gió lạnh, sương muối.
- Bón phân: Tăng cường bón phân kali và lân, giảm bón đạm để cây cứng cáp hơn và tăng khả năng chống chịu với giá rét.
a. Quá trình thoát hơi nước qua khí khổng là sự mất nước ở dạng hơi từ bề mặt lá, chủ yếu diễn ra qua các lỗ khí nhỏ gọi là khí khổng. Cơ chế hoạt động của khí khổng được điều chỉnh bởi các tế bào hạt đậu. Khi tế bào hạt đậu hút đủ nước, chúng trở nên căng phồng, làm thành mỏng ở phía ngoài căng ra và kéo theo thành dày cong theo, khiến khí khổng mở ra. Ngược lại, khi tế bào mất nước, chúng xẹp xuống, thành dày duỗi thẳng, khiến khí khổng đóng lại.
Độ mở của khí khổng phụ thuộc chủ yếu vào hàm lượng nước trong các tế bào hạt đậu.
b. Khi đứng dưới bóng cây cảm thấy mát hơn khi đứng dưới mái che bằng vật liệu xây dựng là nhờ hai cơ chế chính của cây: sự thoát hơi nước và tạo bóng râm.
- Thoát hơi nước: Cây liên tục hút nước từ rễ và thải ra môi trường ở dạng hơi qua lá. Quá trình này tiêu tốn nhiệt năng, giúp hạ nhiệt độ không khí xung quanh tán cây, tương tự như việc cơ thể chúng ta đổ mồ hôi để làm mát. Đây là yếu tố quan trọng nhất khiến không khí dưới tán cây mát mẻ hơn.
- Tạo bóng râm: Tán lá cây tạo ra một lớp che phủ dày đặc, ngăn cản bức xạ mặt trời trực tiếp chiếu xuống. Không giống như mái che bằng vật liệu xây dựng (như tôn, xi măng) hấp thụ nhiệt và tỏa nhiệt xuống dưới, tán lá cây hấp thụ ánh sáng để thực hiện quang hợp, làm giảm đáng kể lượng nhiệt truyền xuống mặt đất và không khí bên dưới.
Kết hợp cả hai yếu tố trên, cây vừa ngăn nhiệt, vừa chủ động làm mát không khí, tạo ra một môi trường trong lành và mát mẻ hơn nhiều so với mái che vật liệu xây dựng.
Không nên để rau, củ, quả trong ngăn đá của tủ lạnh vì nhiệt độ quá thấp sẽ làm đóng băng lượng nước lớn bên trong chúng. Khi nước đóng băng, thể tích sẽ nở ra, làm vỡ các thành tế bào. Điều này khiến rau, củ, quả khi rã đông sẽ bị mềm nhũn, mất đi độ giòn và hương vị ban đầu, đồng thời làm suy giảm giá trị dinh dưỡng. 🧊
Cách bảo quản rau, củ, quả tươi lâu
Để bảo quản rau, củ, quả tươi lâu, cần tạo điều kiện phù hợp để làm chậm quá trình hô hấp và phân hủy của chúng, nhưng không làm hỏng cấu trúc tế bào.
- Sử dụng ngăn mát tủ lạnh: Đây là môi trường lý tưởng với nhiệt độ từ 3°C đến 9°C, giúp làm chậm quá trình trao đổi chất của rau củ mà không làm đóng băng nước trong tế bào.
- Không rửa trước khi cất: Rửa rau trước khi cất sẽ tạo môi trường ẩm ướt, thúc đẩy vi khuẩn và nấm mốc phát triển, khiến rau nhanh hỏng hơn. Chỉ nên rửa khi chuẩn bị chế biến.
- Loại bỏ phần dập, hỏng: Trước khi cho vào tủ, hãy cắt bỏ những phần dập nát, úa vàng hoặc hư hỏng để tránh lây lan sang các phần khác.
- Sử dụng giấy hoặc túi chuyên dụng: Bọc rau bằng khăn giấy hoặc giấy báo khô để hút ẩm, sau đó cho vào túi nilon có đục lỗ hoặc hộp đựng rau củ chuyên dụng để duy trì độ ẩm vừa phải.
- Phân loại rau củ: Nên phân loại và bảo quản riêng các loại rau, củ, quả. Một số loại quả như chuối, táo, cà chua có thể sản sinh khí ethylene, một loại hoóc-môn thực vật làm rau củ chín nhanh hơn.
- Tránh cắt nhỏ: Cắt nhỏ rau, củ sẽ làm tăng diện tích tiếp xúc với không khí, đẩy nhanh quá trình oxy hóa và mất chất dinh dưỡng. Nên để nguyên củ/quả khi bảo quản.
Ngâm hạt giống vào nước trước khi gieo là một cách để kích hoạt quá trình nảy mầm của hạt. Nước đóng vai trò thiết yếu trong việc phá vỡ trạng thái ngủ nghỉ và khởi động các hoạt động sống bên trong hạt.
Vai trò của nước trong quá trình nảy mầm:
- Làm mềm vỏ hạt: Hầu hết các loại hạt có một lớp vỏ cứng để bảo vệ phôi bên trong. Ngâm nước giúp làm mềm lớp vỏ này, tạo điều kiện cho phôi thoát ra ngoài dễ dàng hơn.
- Kích hoạt enzyme: Khi hạt hút đủ nước, các enzyme bên trong được kích hoạt. Các enzyme này sẽ thủy phân các chất dự trữ phức tạp (như tinh bột, protein, lipid) thành các chất đơn giản (như glucose, axit amin) để cung cấp năng lượng và vật chất cho phôi phát triển.
- Tăng cường hô hấp: Nước làm tăng cường độ hô hấp của hạt, giúp giải phóng năng lượng cần thiết cho quá trình nảy mầm.
- Vận chuyển chất dinh dưỡng: Nước là môi trường để vận chuyển các chất dinh dưỡng từ nội nhũ đến phôi, giúp phôi phát triển thành cây mầm.
Tóm lại, việc ngâm hạt giống vào nước là cung cấp một trong những điều kiện quan trọng nhất để hạt giống bắt đầu chuỗi phản ứng sinh hóa, giúp hạt nhanh chóng nảy mầm và tăng tỷ lệ sống sót. 🌿