

Nguyễn Thị Lan
Giới thiệu về bản thân



































✉️ Cấu trúc một thư mời qua email:
- Greeting (Lời chào):
Hi / Hey [Tên người nhận], - Check their availability (Hỏi xem người đó có rảnh không):
Are you free next Friday?
hoặc
Are you busy next Friday? - Write the invitation (Viết lời mời):
Do you want to come?
hoặc
I thought you might like to come with us. - Give more details (Thông tin thêm):
Time, cost & safety equipment
(Ví dụ: It starts at 5 PM. It costs $10. Bring a helmet!) - Ask for a reply (Yêu cầu phản hồi):
Let me know if you want to come. - Sign off (Kết thư):
See you soon,
[Tên bạn]
📧 Mẫu thư mời hoàn chỉnh:
To: Angelina
Subject: Want to join us next Friday?
Hi Angelina ,
Are you free next Friday?
I thought you might like to come with us to the cinema .
It starts at 4 PM. It costs $24 . Don’t forget to bring your phone.
Let me know if you want to come.
See you soon,
Julia
Minh: Nadine, what do you do (1) after school?
Nadine: Well, I play volleyball and I go to (2) guitar class.
Minh: Really? How often do you play volleyball?
Nadine: I play (3) three times a week, Mondays to Wednesdays. My guitar classes are on the other days.
Minh: What do you do before school on weekdays?
Nadine: I play soccer once a week, on (4) Friday.
Minh: What do you like to do on weekends?
Nadine: I do karate on (5) Saturday. On Sundays, I do homework!
1 reading
2 snow white
3 chapters
4 black beauty
5 peter pan
6 mary poppins
7 author
8 dictionary
9 oliver twist
10 charlie bucket
🧠 I. Find the word whose underlined part differs from the others
(Phát âm khác)
- D. dishes
- C. sugar
- A. lived
- D. decided
- B. watched
🧠 II. Choose the word that differs from the others in the position of primary stress
(Trọng âm chính khác)
- D. generous
- A. contest
- C. character
- C. cucumber
- D. wonderful
🧠 III. Choose the word that doesn't belong to the group
(Từ không cùng nhóm nghĩa)
- C. stories (khác nhóm so với food: pepper, cucumber, onion)
- A. white tiger (không thuộc về “people”)
- C. animal (khác loại với nghề nghiệp)
- D. berries (khác loại rau củ)
- A. labor (khác loại với jobs, careers)
🧠 IV. Choose the correct answer
- B. at (She is good at English)
- C. Because (I’m late because I missed the bus)
- A. outdoors (Birds live outdoors)
- C. collect (Lan loves to collect stamps)
- D. belong (This book belongs to me)
- A. enjoy (I enjoy riding my bicycle)
- C. repair (My uncle can fix things – he often does home repair)
- B. activities (We do lots of activities together)
- D. jobs (People do different jobs to earn money)
- B. has (My buddy has blue eyes)
- C. helped (She helped her mom last weekend)
- A. collects (She collects stamps)
- B. listening (She likes listening to music)
- D. and (My brother and I...)
- C. seen (… already seen a white tiger)
Để giải bài toán này, ta sẽ thực hiện các bước sau:
Bước 1: Phân tích dữ kiện
Có 2 tính trạng:
- Hình dạng quả: Tròn hoặc dài
- Thời gian chín: Chín sớm hoặc chín muộn
Bước 2: Giả sử các tính trạng
- Quả tròn (T) trội hoàn toàn so với quả dài (t)
- Chín sớm (S) trội hoàn toàn so với chín muộn (s)
Bước 3: Phân tích từng phép lai
Phép lai với cây 1:
Tỉ lệ kiểu hình con lai:
- 3 quả tròn, chín sớm
- 8 quả tròn, chín muộn
- 1 quả dài, chín sớm
- 1 quả dài, chín muộn
👉 Tổng cộng: 13 quả tròn + 2 quả dài = 15:1 về hình dạng quả
👉 4 chín sớm : 10 chín muộn = 1:2.5, không đều —> không điển hình
Nhưng tỉ lệ 3:8:1:1 khá giống với tỉ lệ:
9:3:3:1 kiểu tương tác độc lập Mendel (2 cặp gen phân li độc lập), nhưng bị thiếu 1 nhóm → có thể bị lệch số liệu quan sát, nhưng ta vẫn xét theo quy luật phân li độc lập.
👉 Dự đoán kiểu gen cây bố mẹ:
- Cây có kiểu hình quả tròn, chín sớm → kiểu gen: TtSs
- Cây 1: cũng là TtSs
Sơ đồ lai:
diff
Sao chépChỉnh sửa
P: TtSs × TtSs
GP: TS, Ts, tS, ts
F1 (phép lai 1):
Tỉ lệ kiểu hình theo phân li độc lập:
- 9 T_S_ → quả tròn, chín sớm
- 3 T_ss → quả tròn, chín muộn
- 3 ttS_ → quả dài, chín sớm
- 1 ttss → quả dài, chín muộn
Phép lai với cây 2:
Kết quả:
- 3 quả tròn, chín sớm
- 3 quả dài, chín sớm
- 1 quả tròn, chín muộn
- 1 quả dài, chín muộn
→ Tỉ lệ 3:3:1:1, tổng 8 tổ hợp → đây là tỉ lệ phân li độc lập giữa 2 cặp gen, nhưng 1 bên bố/mẹ đồng hợp SS
👉 Có thể:
- Cây ban đầu vẫn là TtSs
- Cây 2 là Ttss
Sơ đồ lai:
diff
Sao chépChỉnh sửa
P: TtSs × Ttss
GP: TS, Ts, tS, ts × Ts, ts
F1 (phép lai 2):
- T_Ss → quả tròn, chín sớm (3 phần)
- ttSs → quả dài, chín sớm (3 phần)
- T_ss → quả tròn, chín muộn (1 phần)
- ttss → quả dài, chín muộn (1 phần)
→ Tỉ lệ: 3 : 3 : 1 : 1
✅ Kết luận:
1. Quy luật chi phối:
Hai cặp tính trạng di truyền phân li độc lập theo quy luật Menđen.
2. Kiểu gen cây ban đầu (có quả tròn, chín sớm):
→ TtSs
3. Sơ đồ lai:
Phép lai 1:
bash
Sao chépChỉnh sửa
P: TtSs × TtSs
F1: 9 tròn, sớm : 3 tròn, muộn : 3 dài, sớm : 1 dài, muộn
Phép lai 2:
bash
Sao chépChỉnh sửa
P: TtSs × Ttss
F1: 3 tròn, sớm : 3 dài, sớm : 1 tròn, muộn : 1 dài, muộn
-quy ước gen:
+A:quy định quả tròn
+a:quy định quả dài
+B:quy định quả chín sớm
+b:quy định quả chín muộn
-b/ vì F2 thu được có tỉ lệ: 85:87:86:84 gần bằng 1:1:1:1
→ F1 có kiểu gen AaBb lai phân tích với cây có kiểu gen aabb↔P có một cây quả tròn chín sớm thuần chủng(AABB) với cây có quả dài chín muộn(aabb)
Dòng sông quê em hiền hòa như một dải lụa mềm vắt ngang cánh đồng xanh mướt. Mỗi buổi sớm mai, mặt sông lấp lánh ánh nắng như được dát vàng. Dòng nước uốn lượn quanh co, nhẹ nhàng trôi như đang kể chuyện cổ tích cho lũ trẻ nghe. Sông hát rì rào trong gió, như lời ru êm ái của mẹ giữa trưa hè oi ả. Hai bên bờ, hàng tre nghiêng mình soi bóng xuống dòng nước, như đang thủ thỉ trò chuyện với người bạn lâu năm. Dù đi xa, em vẫn nhớ mãi hình ảnh dòng sông – người bạn tuổi thơ đã lưu giữ biết bao kỷ niệm êm đềm.
Dưới đây là phần tổng hợp 3 thì: Hiện tại đơn (HTĐ), quá khứ đơn (QKĐ), hiện tại tiếp diễn (HTTD), áp dụng vào các câu cụ thể:
a) The class starts at seven fifteen.
→ HTĐ: dùng cho thời gian biểu, lịch trình cố định.
b) Alice waited for you yesterday.
→ QKĐ: có từ “yesterday” → hành động xảy ra trong quá khứ.
c) He usually takes a taxi to the airport.
→ HTĐ: "usually" là trạng từ chỉ thói quen.
d) My mother bought meat and vegetables last Sunday.
→ QKĐ: "last Sunday" là dấu hiệu của quá khứ.
e) Did he write a letter 4 days ago?
→ QKĐ: câu hỏi ở thì quá khứ, có “ago”.
f) Does the sun set in the West?
→ HTĐ: sự thật hiển nhiên trong tự nhiên.