Nguyễn Mai Phương

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Mai Phương
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a ,Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay: Việt Nam đã xây dựng và phát triển quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới. Những đối tác chiến lược toàn diện này là nền tảng quan trọng để thúc đẩy hợp tác toàn diện trên nhiều lĩnh vực từ kinh tế, chính trị, quốc phòng, cho đến văn hóa. Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam bao gồm: Hoa Kỳ – Quan hệ chiến lược toàn diện Việt Nam-Hoa Kỳ đã được thiết lập và phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các lĩnh vực thương mại, đầu tư, an ninh, và giáo dục. Trung Quốc – Mối quan hệ Việt Nam-Trung Quốc được xem là đối tác chiến lược toàn diện, với hợp tác mạnh mẽ trong các lĩnh vực như thương mại, năng lượng, và phát triển cơ sở hạ tầng. Liên minh châu Âu (EU) – EU là đối tác chiến lược toàn diện quan trọng của Việt Nam, với hợp tác chủ yếu trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại, phát triển bền vững và các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. Nga – Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện giữa Việt Nam và Nga có lịch sử lâu dài, đặc biệt trong các lĩnh vực quốc phòng, năng lượng, và giáo dục. Nhật Bản – Nhật Bản là đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam với sự hợp tác chặt chẽ trong các lĩnh vực như đầu tư, công nghệ cao, giáo dục, và hạ tầng. Ấn Độ – Việt Nam và Ấn Độ có quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với sự phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực thương mại, quốc phòng, và hợp tác nghiên cứu. Hàn Quốc – Quan hệ Việt Nam-Hàn Quốc tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực như đầu tư, thương mại, và hợp tác trong các vấn đề quốc tế. Australia – Mối quan hệ đối tác chiến lược với Australia tập trung vào các lĩnh vực phát triển, giáo dục, và hợp tác an ninh. b. Những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới: Chủ động hội nhập vào các tổ chức quốc tế và khu vực: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc, APEC, WTO, ASEAN, và các tổ chức khu vực khác. Điều này thể hiện sự cam kết của Việt Nam trong việc tham gia vào các hoạt động đối ngoại toàn cầu và khu vực. Việt Nam đã ký kết và tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó có CPTPP, EVFTA, và RCEP. Những hiệp định này giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và cải thiện môi trường kinh doanh. Đối ngoại đa phương và duy trì cân bằng trong quan hệ với các cường quốc: Việt Nam luôn duy trì một chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, với mục tiêu xây dựng và phát triển quan hệ tốt đẹp với tất cả các đối tác chiến lược, bất kể họ có xu hướng khu vực hay thế giới. Việt Nam nỗ lực duy trì quan hệ hợp tác với các cường quốc như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, EU, Ấn Độ, và các nước ASEAN. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh khu vực: Việt Nam đã chủ động tham gia vào các cơ chế hợp tác quốc phòng khu vực như ADMM+, ASEAN Defense Ministers' Meeting Plus, và thúc đẩy việc xây dựng một khu vực an ninh ổn định. Đồng thời, Việt Nam tích cực tham gia gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Thúc đẩy vai trò và ảnh hưởng của Việt Nam trong ASEAN: Việt Nam luôn thể hiện vai trò chủ động trong các cơ chế hợp tác của ASEAN, đồng thời duy trì hòa bình, ổn định, và phát triển ở khu vực Đông Nam Á. Việt Nam cũng đặc biệt chú trọng đến vấn đề Biển Đông và luôn kiên quyết bảo vệ chủ quyền quốc gia. Thực hiện chính sách đối ngoại mềm và ngoại giao nhân dân: Ngoài chính sách ngoại giao chính thức giữa các quốc gia, Việt Nam còn phát triển ngoại giao nhân dân qua các hoạt động văn hóa, thể thao, và giao lưu nhân dân, nhằm tăng cường hiểu biết lẫn nhau và tình hữu nghị giữa các quốc gia. Tích cực tham gia vào các nỗ lực giải quyết các vấn đề toàn cầu: Việt Nam đã cam kết thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs), đồng thời tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng hoảng nhân đạo, và an ninh mạng. Qua đó, có thể thấy Việt Nam luôn duy trì một chính sách đối ngoại linh hoạt, chủ động và tích cực, nhằm không chỉ nâng cao vị thế quốc gia mà còn đóng góp vào sự ổn định và phát triển chung của khu vực và thế giới.

Năm 1911 - Xuất dương tìm đường cứu nước: Năm 1911, Nguyễn Tất Thành (với tên gọi lúc này là Văn Ba) rời quê hương lên tàu Amiral Latouche-Tréville của Pháp để ra đi tìm con đường cứu nước. Hành động này thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ của ông trong việc tìm kiếm một hướng đi mới cho dân tộc Việt Nam đang bị áp bức, nô dịch dưới sự cai trị của thực dân Pháp. 1911 - 1912: Tại Pháp và các nước châu Âu: Sau khi tới Pháp, Nguyễn Tất Thành đã làm đủ nghề từ phụ bếp, thợ máy, đến công nhân. Trong thời gian này, ông đã tiếp xúc với nhiều người, nghiên cứu, và tham gia vào các phong trào yêu nước, tìm hiểu về các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở các quốc gia khác. Đây là giai đoạn ông bắt đầu tìm hiểu về các lý thuyết cách mạng, đặc biệt là chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa Mác-Lênin. 1913 - 1914: Tại Anh và các nước khác: Nguyễn Tất Thành tiếp tục hành trình ra các nước châu Âu khác như Anh, tiếp tục tìm hiểu các phong trào đấu tranh, đặc biệt là những tư tưởng và phương pháp của các phong trào cách mạng vô sản. Cũng trong thời gian này, ông nhận ra rằng chỉ có một con đường duy nhất để giải phóng dân tộc Việt Nam: con đường cách mạng vô sản. 1915 - 1917: Tại Pháp và hoạt động trong các phong trào cộng sản: Năm 1915, Nguyễn Tất Thành ở lại Pháp và tham gia vào các tổ chức cộng sản. Ông gia nhập Hội Liên hiệp thuộc địa (Ligue des Colonies) và tích cực tham gia vào các phong trào đòi quyền lợi cho các dân tộc thuộc địa. Lúc này, ông cũng bắt đầu gặp gỡ các nhà cách mạng nổi tiếng và tìm hiểu sâu về lý thuyết Mác-Lênin. Trong suốt giai đoạn này, Nguyễn Tất Thành không ngừng học hỏi và tiếp thu các tư tưởng cách mạng tiến bộ, đồng thời nhận thức rõ ràng về mối liên hệ giữa đấu tranh dân tộc và đấu tranh giai cấp. Qua đó, ông càng vững tin vào con đường cách mạng vô sản mà sau này sẽ là con đường cứu nước cho dân tộc Việt Nam. b. Vì sao Nguyễn Ái Quốc lựa chọn đi theo con đường cách mạng vô sản? Nêu nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định: Lý do Nguyễn Ái Quốc lựa chọn đi theo con đường cách mạng vô sản: Tình hình đất nước và dân tộc: Trong suốt hành trình đi tìm con đường cứu nước, Nguyễn Ái Quốc nhận thấy rằng chủ nghĩa thực dân Pháp đã áp bức, bóc lột, và biến người dân Việt Nam thành những nô lệ dưới chế độ thuộc địa. Các phong trào yêu nước thời kỳ này chủ yếu không có đủ sức mạnh và không có phương thức đấu tranh đúng đắn, dễ dàng bị thất bại. Ảnh hưởng của các phong trào cách mạng quốc tế: Khi tiếp xúc với các phong trào cách mạng ở các quốc gia khác và tìm hiểu về chủ nghĩa Mác-Lênin, Nguyễn Ái Quốc nhận thấy con đường cách mạng vô sản là con đường giải phóng dân tộc duy nhất. Ông hiểu rằng muốn giải phóng dân tộc khỏi ách nô lệ, cần phải giải phóng giai cấp công nhân và nông dân, những lực lượng cách mạng chính trong xã hội. Chủ nghĩa Mác-Lênin: Sau khi nghiên cứu và tiếp xúc với các lý thuyết về chủ nghĩa xã hội, đặc biệt là chủ nghĩa Mác-Lênin, Nguyễn Ái Quốc nhận thức rằng cách mạng vô sản là con đường duy nhất để giải phóng các dân tộc thuộc địa, bao gồm cả dân tộc Việt Nam. Phương thức cách mạng này không chỉ tập trung vào đấu tranh chống đế quốc mà còn chống lại các giai cấp bóc lột trong xã hội. Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định: Giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp: Nguyễn Ái Quốc xác định rằng muốn giải phóng dân tộc Việt Nam khỏi ách thực dân, phải tiến hành cách mạng giai cấp. Cách mạng này không chỉ là cuộc đấu tranh chống đế quốc, mà còn là cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân và nông dân chống lại các giai cấp thống trị trong xã hội. Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội: Nguyễn Ái Quốc khẳng định rằng chỉ có cách mạng vô sản, xây dựng chủ nghĩa xã hội, mới có thể giải phóng dân tộc khỏi sự áp bức và bóc lột của thực dân và phong kiến. Độc lập dân tộc không thể đạt được nếu không có sự thay đổi cơ bản trong cấu trúc xã hội. Liên kết với phong trào cách mạng quốc tế: Con đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc không chỉ tập trung vào giải phóng dân tộc Việt Nam mà còn hướng tới sự đoàn kết quốc tế của các dân tộc thuộc địa. Ông tin tưởng rằng một cuộc cách mạng toàn cầu của các dân tộc bị áp bức sẽ tạo ra điều kiện để các dân tộc thoát khỏi ách thống trị của chủ nghĩa đế quốc. Lập Đảng Cộng sản Việt Nam: Để thực hiện con đường cứu nước, Nguyễn Ái Quốc nhận thức rằng cần phải thành lập một tổ chức chính trị cách mạng, là Đảng Cộng sản Việt Nam, lãnh đạo nhân dân đấu tranh giành độc lập và xây dựng chủ nghĩa xã hội. Đảng phải là tổ chức tiên phong, tập hợp mọi lực lượng cách mạng, lãnh đạo phong trào cách mạng. Giải quyết vấn đề dân tộc và giai cấp đồng thời: Nguyễn Ái Quốc luôn nhấn mạnh mối liên hệ giữa vấn đề dân tộc và vấn đề giai cấp. Ông cho rằng không thể giải quyết vấn đề dân tộc mà không giải quyết vấn đề giai cấp, và ngược lại, chỉ có giải quyết vấn đề giai cấp mới có thể đảm bảo được độc lập dân tộc vững chắc. Như vậy, con đường cứu nước mà Nguyễn Ái Quốc xác định chính là con đường cách mạng vô sản, kết hợp đấu tranh giành độc lập dân tộc với xây dựng một xã hội công bằng, tự do, hạnh phúc, không còn giai cấp bóc lột.