Bùi Như Quỳnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bùi Như Quỳnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Kiểm thử chương trình là quá trình chạy thử chương trình để kiểm tra xem chương trình có hoạt động đúng không, có xảy ra lỗi hay không, và kết quả có đúng như mong muốn không.

📝 Nói đơn giản: Là thử chạy chương trình để phát hiện và sửa lỗi nếu có.

Trả lời:

  • Khối lệnh lặp giúp thực hiện một công việc lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • Tự động hóa thao tác, giảm lỗi do con người viết lặp tay.
  • Giúp tăng tính logic và hiệu quả cho chương trình.

Trả lời:

  • Giúp tiết kiệm thời gian viết mã, không cần viết đi viết lại nhiều lần.
  • Làm cho chương trình ngắn gọn, dễ hiểu và dễ sửa chữa.
  • Tăng tính hiệu quả và khả năng tái sử dụng trong lập trình.

Trả lời:

  • Khối lặp với số lần biết trước: repeat (n) – Lặp lại đúng n lần.
  • Khối lặp với số lần chưa biết trước: forever – Lặp lại mãi mãi cho đến khi dừng bằng điều kiện khác (hoặc khối repeat until – lặp đến khi đúng điều kiện).

3 mũ x -1 = 80

3 mũ x=80+1

3 mũ x = 81

81=3 mũ 4

Hihi


Bài 1: Tìm số học sinh mỗi lớp

Lớp 7C có 153 học sinh.
Lớp 7B = \(\frac{9}{10}\) lớp 7A
Lớp 7C = \(\frac{17}{16}\) lớp 7B
Tính số học sinh mỗi lớp.

🧮 Gọi số học sinh lớp 7B là \(x\)

  • Lớp 7C = \(\frac{17}{16} x = 153 \Rightarrow x = \frac{153 \cdot 16}{17} = 144\)
  • Lớp 7A = \(\frac{10}{9} \cdot 144 = 160\)

✅ Kết quả:

  • Lớp 7A: 160 học sinh
  • Lớp 7B: 144 học sinh
  • Lớp 7C: 153 học sinh

Bài 2: Tìm khối lượng từng loại hạt

Có 15 bao gạo, 8 bao đỗ, 5 bao lạc
Mỗi bao nặng như nhau trong cùng loại
Tỉ lệ khối lượng mỗi bao: gạo : đỗ : lạc = 10.6 : 3 : 1
Tổng khối lượng = 435 kg

🧮 Gọi mỗi phần là 1 đơn vị:

  • Gạo: \(15 \cdot 10.6 = 159\) phần
  • Đỗ: \(8 \cdot 3 = 24\) phần
  • Lạc: \(5 \cdot 1 = 5\) phần
    → Tổng: 159 + 24 + 5 = 188 phần

→ Mỗi phần: \(\frac{435}{188} = 2.3138 \ldots\) kg

✅ Kết quả:

  • Gạo: \(159 \cdot 2.3138 \approx 368\) kg
  • Đỗ: \(24 \cdot 2.3138 \approx 55.5\) kg
  • Lạc: \(5 \cdot 2.3138 \approx 11.6\) kg
    (Đáp số gần đúng vì số lẻ)

Bài 3: Trồng cây chia đều số cây

Có 180 người, chia 3 đội ABC
Mỗi đội trồng cây theo tỷ lệ: A : B : C = 2 : 3 : 4
Mỗi đội trồng được như nhau

👉 Mỗi đội trồng như nhau → đội nào trồng ít thì phải có nhiều người hơn

Gọi số người các đội là:

  • A: \(\frac{1}{2} k\), B: \(\frac{1}{3} k\), C: \(\frac{1}{4} k\)
    → Tổng người:

Cách gieo vần trong thơ "Chiều sông Hương":

  1. Gieo vần liền (vần cách mỗi dòng):
    Các cặp câu thơ thường gieo vần ở cuối dòng, tạo nên sự kết nối mạch lạc, mượt mà giữa các ý thơ.
    Ví dụ:

    Chiều rồi em ở đâu?
    Có nghe sông Hương thầm gọi...

    → Hai dòng thơ này gieo vần bằng "âu" và "ọi", là vần gần tương đương, tuy không hoàn toàn đồng âm nhưng vẫn tạo cảm giác nhẹ nhàng.
  2. Vần bằng là chủ yếu:
    Phần lớn vần được gieo là vần bằng (thanh huyền hoặc thanh ngang) — tạo nên âm hưởng êm ái, trầm lắng, phù hợp với không gian chiều tà bên sông.
  3. Gieo vần lưng (vần giữa câu):
    Một số câu thơ sử dụng vần lưng, nghĩa là vần xuất hiện ngay giữa dòng thơ, tạo nên nhạc tính tự nhiên.
    Ví dụ:

    Mặt trời khuất nhanh sau đồi Vọng Cảnh
    Chút nắng cuối ngày còn vấn vương…

    → Từ “Cảnh” và “vương” không gieo vần cuối dòng, nhưng sự hòa âm của từ ngữ và thanh điệu vẫn tạo cảm giác ngân vang, như một dạng gieo vần nhẹ.
  4. Gieo vần theo cảm xúc, không theo khuôn cố định:
    Bài thơ không tuân theo một thể thơ truyền thống cố định như lục bát hay thất ngôn bát cú, mà là thơ tự do, vì vậy cách gieo vần cũng linh hoạt, tự nhiên, phục vụ cảm xúc hơn là hình thức.

Lý do trình bày nội dung trình chiếu theo cấu trúc phân cấp:

  1. Giúp người xem dễ hiểu: Cấu trúc phân cấp sắp xếp thông tin từ cái chính đến cái phụ, giúp người xem nắm được ý chính trước, rồi đến các ý nhỏ liên quan.
  2. Trình bày rõ ràng, logic: Nội dung được tổ chức khoa học, hợp lý, không bị rối hay lan man.
  3. Tăng hiệu quả ghi nhớ: Người xem dễ ghi nhớ thông tin hơn khi các ý được phân nhóm theo từng cấp độ.
  4. Thu hút sự chú ý: Làm nổi bật các ý chính, giúp người xem tập trung vào điều quan trọng.
  5. Dễ trình bày, dễ theo dõi: Người thuyết trình dễ diễn đạt, người xem dễ theo dõi dòng chảy nội dung.