

౨ৎɴᵍᵘʸᵉ̂̃ⁿ✿ʜᵃ̀✿ᴀⁿʰ౨ৎ
Giới thiệu về bản thân



































Huyết thanh là gì?
Huyết thanh là phần chất lỏng trong máu còn lại sau khi máu đã đông lại và loại bỏ tế bào máu và fibrin (chất gây đông).
Nó chứa nhiều kháng thể (protein chống lại vi khuẩn, virus, độc tố...).
Huyết thanh chống độc rắn là gì?
Là loại huyết thanh đặc hiệu chứa kháng thể chống lại nọc độc của một hoặc nhiều loài rắn. Nó giúp trung hòa độc tố khi người bị rắn cắn.
Cách tạo ra huyết thanh chống độc rắn
- Lấy nọc rắn (một lượng rất nhỏ, từ rắn độc).
- Pha loãng nọc độc và tiêm vào động vật lớn (thường là ngựa hoặc cừu) từng chút một để tạo miễn dịch dần dần.
- Cơ thể động vật tạo kháng thể để chống lại độc tố.
- Lấy máu của động vật sau vài tuần hoặc tháng.
- Tách huyết thanh (chứa kháng thể) ra khỏi máu.
- Lọc sạch, kiểm tra, và tinh chế để tạo ra huyết thanh an toàn dùng cho người.
Tóm lại:
- Huyết thanh chống độc rắn là thuốc tiêm giúp cứu người bị rắn độc cắn.
- Được tạo ra bằng cách tiêm nọc độc liều nhỏ vào động vật, rồi lấy kháng thể từ máu của chúng.
1651−(828−x)=975
\(1651 - 828 + x = 975\)
\(823 + x = 975\)
\(x = 975 - 823 = 152\)
rút gọn 125/40 = 25/8
25/8
cũng được
Những con vật và thực vật tượng trưng cho Việt Nam bao gồm Rồng, Trâu, Sen, Lúa, Tre, Phượng, và chim Lạc.
- Rồng: Biểu tượng quyền lực, uy quyền, sức mạnh, và sự may mắn.
- Kỳ Lân: Biểu tượng của sự hòa bình, hòa thuận, và may mắn.
- Rùa: Biểu tượng của sự trường thọ, bền bỉ, và sự bảo vệ.
- Phượng: Biểu tượng của sự thịnh vượng, hạnh phúc, và may mắn.
- Nghê: Linh vật bản địa, tượng trưng cho sự canh giữ, bảo vệ, và chống lại tà ác.
- Hoa sen: Tượng trưng cho sự tinh khiết, trong sạch, và may mắn.
- Bông lúa: Biểu tượng của sự ấm no, đủ đầy, và mùa màng tốt tươi.
- Cây tre: Tượng trưng cho sự kiên cường, bền bỉ, và sự dẻo dai của dân tộc.
- Chim Lạc: Tượng trưng cho sự hòa bình, thịnh vượng, và may mắn.
- Trống đồng: Biểu tượng của văn hóa Việt Nam cổ, thể hiện sức mạnh và sự đoàn kết.
- Áo dài: Quốc phục, tượng trưng cho vẻ đẹp truyền thống của phụ nữ Việt Nam.
- Con cò: Tượng trưng cho sự hài hòa với thiên nhiên, sự thanh nhã, và sự bền bỉ.
- Thánh Gióng: Biểu tượng của sự anh hùng, dũng cảm, và tinh thần chiến đấu
a. đậu xôi – đậu trên cành – thi đậu
Từ "đậu" ở ba cụm này là đồng âm, nhưng mang nghĩa khác nhau:
- đậu xôi:
- Nghĩa: Danh từ, chỉ hạt đậu (ví dụ: đậu xanh, đậu đen...) – nguyên liệu nấu xôi.
- Ví dụ: Xôi đậu xanh.
- đậu trên cành:
- Nghĩa: Động từ, chỉ sự đậu lại của chim, côn trùng… trên cành cây.
- Ví dụ: Con chim đậu trên cành.
- thi đậu:
- Nghĩa: Động từ, mang nghĩa vượt qua kỳ thi, đạt kết quả tốt.
- Ví dụ: Nó thi đậu đại học.
b. bò kéo xe – hai bò gạo – cua bò
Từ "bò" trong ba cụm này cũng là đồng âm nhưng khác nghĩa:
- bò kéo xe:
- Nghĩa: Danh từ, chỉ con vật (con bò – gia súc).
- Ví dụ: Con bò kéo xe.
- hai bò gạo:
- Nghĩa: Động từ, bò là hành động kéo lê sát đất, thường dùng cho người hoặc vật.
- Ví dụ: Nó phải bò ra bếp lấy nước. (ở đây "bò" mang nghĩa là trườn sát đất)
- "Hai bò gạo" ý nói vác gạo hoặc di chuyển gạo bằng cách bò – cách diễn đạt dân dã.
- cua bò:
- Nghĩa: Động từ, chỉ hành động di chuyển của con cua – nó bò ngang.
- Ví dụ: Con cua bò ngang bờ biển.
c. sợi chỉ – chiếu chỉ – chỉ đường – chỉ vàng
Từ "chỉ" ở các cụm này có bốn nghĩa khác nhau:
- sợi chỉ:
- Nghĩa: Danh từ, là loại sợi dùng để may vá.
- Ví dụ: Cô ấy dùng sợi chỉ đỏ để vá áo.
- chiếu chỉ:
- Nghĩa: Danh từ, chỉ văn bản lệnh vua ban trong thời phong kiến.
- "Chỉ" ở đây là một từ Hán Việt, nghĩa là "lệnh".
- Ví dụ: Nhà vua ban chiếu chỉ xuống cho bá quan.
- chỉ đường:
- Nghĩa: Động từ, là hành động hướng dẫn cho ai đó biết đường đi.
- Ví dụ: Anh ấy chỉ đường cho tôi đến chợ.
- chỉ vàng:
- Nghĩa: Danh từ, sợi chỉ làm bằng vàng (thường dùng trong thêu thùa, đồ trang sức…).
- Ví dụ: Áo thêu bằng chỉ vàng rất quý.
?? sao mình không nhìn thấy nhỉ
tả gì vậy ạ ??
nói gì vậy ????