nhỏ cua

Giới thiệu về bản thân

Đang rảnh , nhắn tin vui vẻ nha!
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bạn tham gia giải đáp và tham gia giải trên olm là được.Không biết đúng không nữa

 Khi nói đến phép cộng, chúng ta thường gặp các số đứng trước dấu bằng. Những con số này đóng vai trò quan trọng và chúng ta gọi chúng là "số hạng". Một phép cộng có thể bao gồm ít nhất hai số hạng hoặc nhiều hơn.

Để sắp xếp các từ trên thành các nhóm dựa vào từ loại, ta cần phân tích từng từ:

  • Danh từ: Là từ dùng để gọi tên một sự vật, hiện tượng, khái niệm.
    • thúng mủng (chỉ một loại đồ dùng)
    • chào mào (chỉ một loài chim)
  • Động từ: Là từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật.
    • chen chúc (chỉ hoạt động)
    • đi (chỉ hoạt động)
    • đứng (chỉ hoạt động)
  • Tính từ: Là từ miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
    • tươi tốt (miêu tả đặc điểm)
    • rực rỡ (miêu tả đặc điểm)
    • dịu dàng (miêu tả đặc điểm)
    • mặn (miêu tả đặc điểm)

Vậy, các từ được sắp xếp thành các nhóm dựa vào từ loại như sau:

  • Danh từ: thúng mủng, chào mào
  • Động từ: chen chúc, đi, đứng
  • Tính từ: tươi tốt, rực rỡ, dịu dàng, mặn

Bạn cần hỏi gì


Dưới đây là những biểu hiện thường thấy ở học sinh nghiện điện thoại:

1. Biểu hiện về thời gian sử dụng và sự phụ thuộc: * Sử dụng điện thoại liên tục: Dành phần lớn thời gian trong ngày để lướt điện thoại, ngay cả khi không có việc gì cụ thể. * Không thể rời điện thoại: Luôn cầm điện thoại bên mình, kiểm tra điện thoại thường xuyên, ngay cả khi đang ăn, học bài, hoặc trò chuyện với người khác. * Thời gian sử dụng tăng lên: Càng ngày càng cần nhiều thời gian hơn trên điện thoại để cảm thấy thỏa mãn hoặc không cảm thấy bồn chồn. * Thức khuya để dùng điện thoại: Giảm thời gian ngủ để chơi game, lướt mạng xã hội, xem phim... * Cảm thấy bứt rứt, lo âu khi không có điện thoại: Lo lắng, khó chịu, bồn chồn, thậm chí cáu gắt khi không có điện thoại ở gần, hết pin, hoặc không có kết nối Internet. * Cố gắng giảm thời gian nhưng không thành công: Đã từng thử hạn chế sử dụng nhưng không thể thực hiện được hoặc chỉ duy trì được trong thời gian ngắn.

2. Biểu hiện về học tập: * Giảm sút kết quả học tập: Điểm số giảm sút, không hoàn thành bài tập, bỏ bê việc học. * Mất tập trung trong giờ học: Lén lút dùng điện thoại trong lớp, không chú ý nghe giảng. * Suy giảm khả năng tư duy, sáng tạo: Ít đọc sách, ít suy nghĩ độc lập, phụ thuộc vào điện thoại để tìm kiếm thông tin nhanh chóng. * Chép bài hoặc sử dụng "phao" điện tử: Lạm dụng điện thoại để quay cóp hoặc tìm kiếm đáp án mà không tự học.

3. Biểu hiện về sức khỏe thể chất: * Mỏi mắt, khô mắt, giảm thị lực: Do nhìn màn hình quá lâu. * Đau cổ, vai, gáy, lưng: Do sai tư thế khi sử dụng điện thoại trong thời gian dài. * Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ, mất ngủ, ngủ không sâu giấc do sử dụng điện thoại vào ban đêm, hoặc do ánh sáng xanh từ màn hình. * Giảm vận động, tăng cân hoặc suy nhược cơ thể: Ít tham gia các hoạt động thể chất, dành phần lớn thời gian ngồi một chỗ. * Chế độ ăn uống không điều độ: Có thể bỏ bữa hoặc ăn vội vàng trong khi vẫn dán mắt vào màn hình.

4. Biểu hiện về sức khỏe tinh thần và mối quan hệ xã hội: * Tính cách thay đổi: Trở nên trầm tính, ít nói, hoặc ngược lại, cáu kỉnh, hung hăng khi bị nhắc nhở về việc sử dụng điện thoại. * Cô lập xã hội: Ít giao tiếp trực tiếp với bạn bè, gia đình, thích sống trong thế giới ảo. * Mối quan hệ gia đình rạn nứt: Xảy ra mâu thuẫn với cha mẹ do việc sử dụng điện thoại. * Thiếu kỹ năng giao tiếp trực tiếp: Ngại ngùng, lúng túng khi phải đối thoại, giao tiếp ngoài đời thực. * Dễ bị trầm cảm, lo âu: Cảm thấy cô đơn, căng thẳng khi so sánh bản thân với hình ảnh "hoàn hảo" trên mạng xã hội, hoặc khi bị áp lực từ thế giới ảo. * Nói dối về thời gian sử dụng: Che giấu việc dùng điện thoại hoặc nói dối về mục đích sử dụng. * Bỏ bê các sở thích khác: Không còn hứng thú với những hoạt động từng yêu thích trước đây (thể thao, đọc sách, âm nhạc...).

Nếu học sinh có nhiều biểu hiện trong số những điều trên, đó có thể là dấu hiệu của việc nghiện điện thoại và cần có sự can thiệp từ gia đình, nhà trường, và đôi khi là chuyên gia tâm lý.

OLM thực sự rất hay.Bạn nói rất đúng


Nghiện Internet mang lại nhiều tác hại đáng kể đối với học sinh, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống của các em:

1. Ảnh hưởng đến học tập: * Giảm sút kết quả học tập: Học sinh dành quá nhiều thời gian cho Internet (chơi game, mạng xã hội, xem video...) thay vì học bài, làm bài tập, dẫn đến mất tập trung trong giờ học và bỏ bê việc học. * Giảm khả năng tập trung và ghi nhớ: Việc liên tục tiếp xúc với các thông tin ngắn, nhanh trên Internet có thể làm giảm khả năng tập trung dài hạn và ảnh hưởng đến trí nhớ của học sinh. * Bỏ lỡ thông tin quan trọng: Do quá bận rộn với các hoạt động trực tuyến, học sinh có thể bỏ lỡ các thông báo, bài giảng quan trọng từ giáo viên và nhà trường. * Làm bài tập qua loa hoặc sao chép: Một số học sinh có thể lạm dụng Internet để tìm kiếm đáp án sẵn có mà không tự mình tư duy, dẫn đến việc thiếu kiến thức nền tảng và kỹ năng giải quyết vấn đề.

2. Ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất: * Các vấn đề về mắt: Nhìn màn hình quá lâu gây mỏi mắt, khô mắt, giảm thị lực và có thể dẫn đến các bệnh về mắt. * Đau nhức cơ xương khớp: Tư thế ngồi không đúng trong thời gian dài khi sử dụng máy tính, điện thoại có thể gây đau cổ, vai, gáy, lưng và các vấn đề về cột sống. * Rối loạn giấc ngủ: Ánh sáng xanh từ màn hình và sự kích thích từ các hoạt động trực tuyến vào ban đêm có thể gây khó ngủ, mất ngủ, dẫn đến mệt mỏi vào ngày hôm sau. * Giảm vận động thể chất: Học sinh dành phần lớn thời gian ngồi trước màn hình, ít tham gia các hoạt động thể dục thể thao, dễ dẫn đến béo phì, suy giảm sức khỏe tổng thể. * Chế độ ăn uống không điều độ: Việc dán mắt vào màn hình khiến học sinh quên ăn, ăn uống vội vàng hoặc lựa chọn thực phẩm không lành mạnh.

3. Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và tâm lý xã hội: * Trầm cảm và lo âu: Học sinh có thể cảm thấy cô đơn, lo âu, hoặc trầm cảm khi so sánh bản thân với hình ảnh "hoàn hảo" trên mạng xã hội, hoặc khi bị cô lập trong thế giới ảo. * Rối loạn hành vi: Trở nên cáu kỉnh, hung hăng, bứt rứt, hoặc thậm chí có những hành vi chống đối khi không được phép sử dụng Internet. * Thiếu kỹ năng giao tiếp xã hội: Dành quá nhiều thời gian tương tác ảo khiến học sinh giảm khả năng giao tiếp trực tiếp, ngại ngùng, thiếu tự tin khi đối mặt với các tình huống xã hội thực tế. * Cô lập xã hội: Mặc dù có nhiều bạn bè trực tuyến, nhưng học sinh có thể trở nên cô lập với bạn bè, gia đình trong đời thực, thiếu sự gắn kết và chia sẻ cảm xúc. * Tiếp xúc với nội dung không lành mạnh: Dễ dàng tiếp cận các nội dung bạo lực, khiêu dâm, thông tin sai lệch, hoặc bị lôi kéo vào các hoạt động tiêu cực trên mạng. * Ảnh hưởng đến hình thành nhân cách: Học sinh có thể bị ảnh hưởng bởi những lối sống tiêu cực, giá trị ảo, hoặc bị lôi kéo vào các nhóm có hành vi lệch chuẩn.

4. Ảnh hưởng đến tài chính và an ninh cá nhân: * Tiêu tốn tiền bạc: Chi tiêu quá nhiều vào game online, vật phẩm ảo hoặc các dịch vụ trực tuyến khác. * Nguy cơ bị lừa đảo, mất thông tin cá nhân: Thiếu cảnh giác có thể khiến học sinh trở thành nạn nhân của các chiêu trò lừa đảo, lộ thông tin cá nhân, hoặc bị bắt nạt trực tuyến (cyberbullying).

Nhìn chung, nghiện Internet là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi sự quan tâm từ gia đình, nhà trường và xã hội để giúp học sinh nhận thức được tác hại và xây dựng thói quen sử dụng Internet lành mạnh.