

☿๖ۣۜ;tử✼𝖙𝘩ầ🅽︵༄༂2014༂࿐
Giới thiệu về bản thân
Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ☿๖ۣۜ;tử✼𝖙𝘩ầ🅽︵༄༂2014༂࿐





0





0





0





0





0





0





0
2025-08-02 16:17:26
mẹ còn 11 / 28 . nhớ thick
2025-08-02 16:12:48
- Tỉ lệ thuận: cùng chiều (↑↑ hoặc ↓↓)
- Tỉ lệ nghịch: ngược chiều (↑↓ hoặc ↓↑)
2025-08-02 15:39:10
Để phân biệt đường glucose, baking soda (natri bicarbonat) và bột mì, bạn có thể dùng một số cách đơn giản tại nhà dựa trên tính chất vật lý và hóa học của từng chất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
🔍 1. Quan sát bằng mắt thường
Tính chất | Đường glucose | Baking soda | Bột mì |
---|---|---|---|
Màu sắc | Trắng trong, hạt mịn | Trắng đục, mịn | Trắng ngà/kem, mịn |
Dạng | Tinh thể/hạt nhỏ | Bột mịn | Bột mịn, nhẹ |
Cảm giác khi sờ | Hơi dính, tan nhanh | Hơi nhám, không dính | Mịn, dính nếu có nước |
🧪 2. Dùng nước (hòa tan)
- Cho một ít mỗi chất vào 3 cốc nước riêng:
- Glucose: tan hoàn toàn, tạo dung dịch trong suốt, có vị ngọt.
- Baking soda: tan tốt, hơi sủi bọt nhẹ (tùy nước), vị mặn nhẹ/kiềm.
- Bột mì: không tan, tạo dạng hồ đặc hoặc lắng xuống đáy.
🧪 3. Thử với giấm hoặc chanh (kiểm tra phản ứng acid–bazơ)
- Cho giấm hoặc nước chanh vào từng mẫu:
- Baking soda: sủi bọt mạnh (phản ứng giải phóng khí CO₂).
- Glucose và bột mì: không phản ứng gì.
🔥 4. Thử đốt
- Lấy một lượng nhỏ lên muỗng kim loại và đốt (cẩn thận):
- Glucose: cháy, có thể caramen hóa (chuyển màu nâu, có mùi thơm).
- Baking soda: không cháy, có thể phân hủy nhẹ sinh khí nhưng không rõ ràng.
- Bột mì: cháy khét, có mùi giống cháy khô, khói trắng/xám.
✅ Kết luận cách dễ nhớ:
Thử giấm/chanh | Tan trong nước | Vị | Kết luận |
---|---|---|---|
Sủi bọt | Có | Mặn/kiềm | Baking soda |
Không phản ứng | Tan hoàn toàn | Ngọt | Đường glucose |
Không phản ứng | Không tan, vón cục | Nhạt | Bột mì |
Nếu bạn cần phân biệt chính xác hơn, có thể dùng quỳ tím hoặc dụng cụ đo pH:
- Baking soda: pH > 7 (tính kiềm).
- Glucose và bột mì: pH gần trung tính.
2025-08-02 09:31:36
My favourite is noodles with beef
2025-08-01 21:53:32
?
2025-08-01 21:51:34
- Viêm (Inflammation)
Ngay sau khi bị thương, cơ thể sẽ hình thành cục máu đông để cầm máu. Sau đó, bạch cầu đến để "dọn dẹp" vi khuẩn, tế bào chết, v.v. - Tăng sinh (Proliferation)
Các tế bào mới, mạch máu mới và collagen bắt đầu hình thành để làm đầy vết thương. - Tái tạo mô (Tissue formation)
Lớp da và mô mới được tạo ra. Lúc này, vết thương có thể trông hồng, bóng hoặc hơi gồ lên. - Tái cấu trúc (Remodeling)
Collagen được sắp xếp lại để tăng độ bền, nhưng cấu trúc không giống như da ban đầu. Đây chính là sẹo.
❷ Tại sao lại hình thành sẹo?
- Sẹo hình thành do collagen được sản sinh nhanh và nhiều để đóng vết thương.
- Cơ thể ưu tiên chữa lành nhanh hơn là làm cho da đẹp như ban đầu.
- Mức độ sẹo tùy thuộc vào:
→ Kích thước và độ sâu của vết thương
→ Vị trí trên cơ thể
→ Tuổi tác, di truyền, tình trạng da
→ Cách chăm sóc vết thương
2025-08-01 21:37:10
rồi
2025-07-31 23:01:52
2025-07-31 21:07:46
2025-07-31 16:03:04
vào lớp này olm-1.102018260