

TRẦN TIẾN ANH
Giới thiệu về bản thân



































Trong quá trình học tập, ý thức tự học đóng vai trò quan trọng giúp học sinh đạt được kết quả tốt và phát triển toàn diện. Tự học không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng, tính tự lập và khả năng tư duy sáng tạo. Trước hết, tự học giúp học sinh chủ động trong việc tiếp thu kiến thức. Khi có ý thức tự học, học sinh sẽ không còn thụ động chờ đợi thông tin từ giáo viên mà sẽ tự tìm kiếm, khám phá và lĩnh hội kiến thức theo cách riêng của mình. Điều này không chỉ giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về bài học mà còn phát triển khả năng tư duy độc lập và sáng tạo. Thứ hai, tự học giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tự quản lý thời gian và tự giác. Khi tự học, học sinh phải tự sắp xếp thời gian, đặt mục tiêu và ưu tiên công việc. Qua đó, họ học được cách quản lý thời gian hiệu quả và xây dựng thói quen tự giác, kỷ luật trong học tập và cuộc sống. Cuối cùng, ý thức tự học giúp học sinh hình thành thói quen học tập suốt đời. Trong thời đại thông tin bùng nổ, kiến thức và kỹ năng cần thiết cho công việc và cuộc sống luôn thay đổi. Nếu không có ý thức tự học, học sinh sẽ khó lòng cập nhật kiến thức và kỹ năng mới, dẫn đến việc tụt hậu so với sự phát triển của xã hội. Tự học giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc để học tập suốt đời, tự tin đối mặt với thách thức và cơ hội trong tương lai. Tuy nhiên, để phát triển ý thức tự học, học sinh cần có môi trường học tập thuận lợi, sự hướng dẫn của giáo viên và sự hỗ trợ từ gia đình. Giáo viên cần tạo điều kiện cho học sinh phát huy tính chủ động, sáng tạo trong học tập, đồng thời cung cấp phương pháp học tập hiệu quả. Gia đình cũng cần quan tâm, động viên và tạo điều kiện cho con em mình tự học tập tại nhà. Tóm lại, ý thức tự học là yếu tố quan trọng giúp học sinh đạt được kết quả tốt trong học tập và phát triển toàn diện. Bằng cách tự học, học sinh không chỉ nắm vững kiến thức mà còn rèn luyện được nhiều kỹ năng cần thiết cho cuộc sống và công việc tương lai. Vì vậy, mỗi học sinh cần nhận thức được tầm quan trọng của tự học và không ngừng rèn luyện, phát triển ý thức tự học của mình.
Câu 1
-Miêu tả
-Biểu cảm
-Tự sự
Thuyết minh
Câu 2
- Chủ đề của đoanh trích là về cây rau khúc và món xôi khúc truyền thống của quê hương tác giả,bao gồm cả quá trình nấu và ý nghĩa của món ăn này trong lễ hội của làng
Câu 3
a.• văn bản giới thiệu cây rau khúc và phân loại của nó
• miêu tả đặc điểm của từng cây rau khúc
• kể về quá trình hái rau khúc và tầm quan trọng của việc lựa chọn loại rau khúc phù hợp
• thuyết minh cách nấu xôi khúc
• thể hiện ý nghĩa của xôi khúc trong lễ hội của làng
b.
• phép liên kết được sử dụng trong đoạn văn là phép nối bằng từ sau đó
Câu 4:
Một số từ ngữ, hình ảnh thể hiện tình cảm, cảm xúc của tác giả trong đoạn (2): - "Chao ôi": Thể hiện sự ngạc nhiên, thích thú của tác giả khi ngửi thấy mùi thơm ngậy của xôi khúc. - "Một mùi thơm ngậy nồng nàn tỏa lan nức mũi ai bất chợt qua ngõ": Thể hiện sự say mê, thích thú của tác giả với mùi thơm của xôi khúc. - "Nhìn đã thèm": Thể hiện sự thèm muốn, mong muốn được thưởng thức xôi khúc của tác giả. - "Mát rười rượi": Thể hiện cảm giác mát mẻ, dễ chịu khi chạm vào gạo. Qua những từ ngữ và hình ảnh này, ta có thể cảm nhận được cái "tôi" của tác giả là một người: - Yêu thích và trân trọng những giá trị truyền thống, đặc biệt là ẩm thực dân gian (xôi khúc). - Có tình cảm sâu sắc với quê hương, gia đình và những kỷ niệm tuổi thơ. - Là người tinh tế, nhạy cảm với cuộc sống. - Có giọng điệu thân mật, gần gũi, như đang chia sẻ những kinh nghiệm, cảm nhận của mình với người đọc.
Câu 5:
Chất trữ tình trong văn bản được thể hiện qua: 1. Giọng điệu thân mật, gần gũi: Tác giả sử dụng từ ngữ, hình ảnh gần gũi, quen thuộc trong đời sống hàng ngày, tạo cảm giác ấm áp, thân thiết. 2. Tình cảm yêu mến: Tác giả thể hiện tình yêu mến với quê hương, với những món ăn truyền thống như xôi khúc. 3. Sự tinh tế trong cảm nhận: Tác giả miêu tả chi tiết về quá trình làm xôi khúc, về mùi thơm, vị ngon của món ăn, thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận. 4. Sự gắn kết với kỷ niệm: Tác giả nhắc đến mẹ và những kỷ niệm về xôi khúc, thể hiện sự gắn kết với quá khứ và những người thân yêu. Chất trữ tình trong văn bản giúp người đọc cảm nhận được tình cảm ấm áp, chân thành của tác giả dành cho quê hương và những giá trị truyền thống.
Câu 6:
Đoạn văn trên thể hiện sự quan trọng của xôi khúc trong truyền thống và văn hóa của quê hương tác giả. Mâm lễ dù có đầy đủ và sang trọng đến đâu cũng không thể thiếu đĩa xôi khúc, bởi nó là biểu tượng của hồn cốt và phong tục địa phương. Xôi khúc không chỉ là một món ăn truyền thống mà còn là cách để người dân thể hiện tấm lòng thành kính đối với các đấng thần linh. Điều này cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa ẩm thực và văn hóa, tín ngưỡng của một cộng đồng. Qua đó, ta thấy được tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống trong cuộc sống hiện đại.