

Bùi Phương Thùy
Giới thiệu về bản thân



































2.(393,5)+3(-285,85)-(-84,7)+-1559,82kJ
\(\overset{\overline}{v} = \frac{\Delta C}{\Delta t} = \frac{0 , 22 - 0 , 1}{4} = 0 , 03 \left(\right. \frac{M}{s} \left.\right)\)
a. PTHH
2KMnO4 + 16HClđặc ----> 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
Chất khử: HCl
Chất oxi hóa: KMnO4
Quá trình oxi hóa: 2Cl- ---> Cl20 + 2e |x5
Quá trình khử: Mn+7 + 5e ---> Mn+2 |x2
b, nNaI = 0,2.0,1 = 0,02 (mol)
PTHH: 2NaI + Cl2 ---> 2NaCl + I2
mol: 0,02 --> 0,01
=> PTHH: 2KMnO4 + 16HClđặc ----> 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
mol: 0,004 <--- 0,01
=> mKMnO4 = n.M = 0,004.158 = 0,632(g)
Câu 1.
→ Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận.
Câu 2.
→ Vấn đề được đề cập là: Con người cần biết nhìn nhận và đánh giá đúng bản thân mình, thấy rõ điểm mạnh, điểm yếu để từ đó tự hoàn thiện và phát triển.
Câu 3.
→ Tác giả sử dụng các bằng chứng sau:
-Câu ca dao đối thoại giữa đèn và trăng để đưa ra ẩn dụ về con người.
-Dẫn chứng câu nói dân gian: "Nhân vô thập toàn", "Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn".
-Hình ảnh ẩn dụ về đèn (bị gió thổi tắt) và trăng (bị mây che) để nói về điểm yếu và hoàn cảnh tác động đến con người.
Câu 4.
→ Mục đích: Nhằm khơi gợi suy ngẫm, khuyên nhủ con người phải tự biết mình để sống tốt hơn.
→ Nội dung: Qua câu chuyện ngụ ngôn về đèn và trăng, văn bản đề cao việc tự nhận thức bản thân, biết sửa mình và bao dung khi đánh giá người khác.
Câu 5.
→ Tác giả lập luận sắc sảo, chặt chẽ, kết hợp nhuần nhuyễn giữa phân tích - so sánh - dẫn chứng dân gian - hình ảnh ẩn dụ, tạo ra sự gợi mở, thuyết phục và sâu sắc. Tác giả không áp đặt ý kiến mà khéo léo dẫn dắt người đọc tự suy ngẫm và rút ra bài học cho chính mình.
Câu 1.
Trong cuộc sống, thấu hiểu chính mình là một việc làm thiết yếu nhưng không hề dễ dàng. Hiểu mình không chỉ là nhận thức rõ điểm mạnh, điểm yếu, mà còn là khả năng đối diện với bản thân một cách trung thực và có trách nhiệm. Khi con người biết mình là ai, muốn gì, đang đứng ở đâu và cần thay đổi điều gì, họ sẽ có định hướng rõ ràng để phát triển và hoàn thiện bản thân. Người biết thấu hiểu mình sẽ không dễ bị cuốn theo đám đông hay ảo tưởng về bản thân, họ sống thực tế, tự tin và không ngừng vươn lên. Tuy nhiên, để đạt được điều đó, mỗi người cần rèn luyện sự tự quan sát, biết lắng nghe bản thân và can đảm chấp nhận những giới hạn của mình. Thấu hiểu chính mình còn là nền tảng để thấu hiểu người khác, từ đó xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội. Bởi vậy, hành trình khám phá nội tâm và điều chỉnh bản thân luôn cần thiết và ý nghĩa trong hành trình trưởng thành của mỗi người.
Câu 2.
Bài thơ “Chuyện của mẹ” của Nguyễn Ba là một khúc tráng ca lặng thầm về sự hy sinh, mất mát và tình mẫu tử cao cả trong bối cảnh chiến tranh. Qua hình ảnh người mẹ có “năm lần chia li”, bài thơ không chỉ tái hiện những nỗi đau cá nhân mà còn khắc họa sâu sắc vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam – giàu đức hy sinh, âm thầm cống hiến cho đất nước.
Nội dung bài thơ xoay quanh cuộc đời của một người mẹ có chồng và bốn người con lần lượt ra trận, ba người con đã hy sinh, một người trở về trong hình hài thương tật. Mỗi khổ thơ là một lát cắt đau thương, là một phần máu thịt của mẹ đã hòa vào đất nước. Từ chồng mẹ “hóa thành ngàn lau” nơi Tây Bắc, con trai “nát trên dòng Thạch Hãn”, đến người con gái “dầm suối làm cây mốc sống”... tất cả đều hiện lên như những chứng tích của một thời bom đạn, và là minh chứng cho sự hy sinh thầm lặng nhưng cao cả.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ bình dị, hình ảnh cụ thể, gần gũi mà giàu sức gợi. Những câu thơ như “tôi đi về bằng đôi mông đít / chân của tôi đồng đội chôn trên đồi đất Vị Xuyên” đã lột tả chân thực đến đau đớn hiện thực tàn khốc của chiến tranh. Cách xưng hô “mẹ yêu của con ơi” cùng lối nói mộc mạc, cảm động khiến người đọc cảm nhận được sự ấm áp tình mẹ con giữa những mất mát quá lớn lao. Đặc biệt, kết bài thơ với hình ảnh “móm mém mẹ cười / khóe mắt loà khẽ sáng mấy giọt sương...” vừa gợi niềm xúc động, vừa mang nét nhân văn sâu sắc, thể hiện sự vượt lên nỗi đau để hướng đến niềm tin, sự sống và tình người.
Tóm lại, “Chuyện của mẹ” không chỉ là câu chuyện riêng của một người mẹ, mà là biểu tượng của hàng triệu bà mẹ Việt Nam trong thời chiến. Bài thơ là một lời tri ân sâu sắc tới những con người đã âm thầm góp phần dựng xây hòa bình hôm nay.