Phạm Thị Nguyệt

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phạm Thị Nguyệt
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bước 1: Search information

  • Sử dụng Google, Bing hoặc bất kỳ công cụ tìm kiếm nào khác.
  • Tìm kiếm thông tin về tuyển sinh đại học chuyên ngành Thiết kế đồ họa của một số trường đại học.
  • Thông tin cần tìm bao gồm:
    • Chỉ tiêu tuyển sinh
    • Mã ngành
    • Điểm chuẩn
    • Các thông tin khác liên quan (ví dụ: học phí, thời gian sung hồ sơ,...)
  • Ghi lại các từ khóa đã được sử dụng trong quá trình tìm kiếm (ví dụ: "tuyển sinh thiết kế đồ họa", "điểm chuẩn thiết kế đồ họa trường ABC",...).

Bước 2: Lưu thông tin vào bản văn bản

  • Mở một trình soạn thảo văn bản (ví dụ: Notepad, Word, Google Docs,...).
  • Ghi lại những thông tin đã tìm được về các trường đại học.
  • Ghi rõ trường tên, thông tin tuyển sinh (chỉ tiêu, mã ngành, điểm chuẩn,...)
  • Đính kèm các từ khóa đã sử dụng để tìm kiếm thông tin.
  • Lưu tệp văn bản với tên phù hợp (ví dụ: "ThongTinTuyenSinh_ThietKeDoHoa.txt" hoặc "ThongTinTuyenSinh_ThietKeDoHoa.docx").

Bước 3: Tải tệp lên Google Drive và chia sẻ

  • Đăng nhập vào tài khoản Google của bạn.
  • Truy cập Google Drive (drive.google.com).
  • Tải bản văn bản đã lưu lên Google Drive.
  • Click chuột phải vào tệp đã tải lên.
  • Chọn "Chia sẻ".
  • Trong phần "Chia sẻ với mọi người", hãy nhập địa chỉ email của giáo viên.
  • Trong phần "Quyền", chọn "Người xem" (hoặc "Chỉ xem").
  • Nhấn vào "Gửi" để chia sẻ tệp với giáo viên


a) Các thiết bị kết nối như thế nào:

  • Màn hình TV và máy tính:
    • Kết nối hình ảnh: Sử dụng cáp HDMI, VGA hoặc DVI (tùy thuộc vào cổng trên cả hai thiết bị). Cắm một đầu cắm vào cổng tương ứng trên máy tính của cây và đầu còn lại vào cổng trên TV.
    • Kết nối âm thanh: Nếu sử dụng HDMI, âm thanh sẽ được truyền cùng hình ảnh. Nếu sử dụng VGA hoặc DVI, bạn cần kết nối thêm cáp âm thanh (ví dụ: cáp 3,5mm) từ cổng âm thanh trên máy tính đến cổng âm thanh trên TV.
  • Máy in và máy tính cây:
    • Kết nối: Sử dụng cáp USB (thường đi kèm với máy in) để kết nối máy với cổng USB trên máy tính. Hoặc, nếu máy tính có kết nối Wi-Fi, bạn có thể kết nối máy tính và máy tính vào cùng một mạng Wi-Fi.

b) Cơ sở thông số của một thiết bị và giải pháp thích hợp:

Chọn máy tính để giải thích:

  • CPU (Bộ xử lý):
    • Thông số: Tốc độ xung nhịp (ví dụ: 3.0 GHz), số nhân (ví dụ: 8 nhân), bộ nhớ đệm (ví dụ: 12MB).
    • Giải thích:
      • Tốc độ xung nhịp: Đo tốc độ xử lý của CPU. Tốc độ càng cao, CPU có thể thực hiện các tác vụ càng nhanh.
      • Số nhân: "Bộ não" số lượng bên trong CPU. Nhiều nhân hơn cho phép CPU xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc (đa nhiệm) hiệu quả hơn.
      • Bộ nhớ đệm: Bộ nhớ nhỏ, nhanh trong CPU, dùng để lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập. Giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn, cải thiện hiệu suất.
  • RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên):
    • Thông số: Dung lượng (ví dụ: 8GB, 16GB), tốc độ (ví dụ: 3200MHz).
    • Giải thích:
      • Dung lượng: Dung lượng bộ nhớ mà máy tính có thể sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu khi chạy chương trình. RAM càng lớn, máy tính có thể chạy nhiều chương trình cùng lúc và xử lý các nhiệm vụ nặng nề hơn mà không bị chậm.
      • Tốc độ: Tốc độ truyền dữ liệu của RAM. Tốc độ càng cao, máy tính có thể truy cập và xử lý dữ liệu trong RAM càng nhanh.
  • Ổ cứng (Lưu trữ):
    • Thông số: Dung lượng (ví dụ: 512GB, 1TB), loại (SSD hoặc HDD).
    • Giải thích:
      • Dung lượng: Lượng không lưu trữ dữ liệu trên máy tính (hệ điều hành, phần mềm, tệp tin, vv).
      • Loại:
        • SSD (Ổ cứng rắn): Nhanh hơn, bền hơn, nhưng thường tốt hơn HDD.
        • HDD (Ổ cứng cơ học): Rẻ hơn, dung lượng lớn hơn, nhưng chậm hơn SSD.
  • Đồ họa card đồ họa (GPU):
    • Thông số: Dung lượng bộ nhớ (ví dụ: 4GB, 8GB), tốc độ xung nhịp.
    • Giải thích:
      • Dung lượng bộ nhớ: Dành riêng dung lượng bộ nhớ cho đồ họa xử lý. Quan trọng cho các tác phẩm đồ họa nặng như game, chỉnh sửa video.
      • Tốc độ xung quanh: Tốc độ xử lý của GPU. Tốc độ càng cao, GPU có thể xử lý đồ họa càng nhanh.

Bạn có thể chọn một trong các thiết bị khác (TV hoặc máy in) và giải thích các thông số tương ứng.