Đỗ Hiển Long

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đỗ Hiển Long
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)
  1. Bảo vệ phôi tốt hơn:
    • Giải thích: Trong quá trình mang thai, phôi thai được bảo vệ bên trong cơ thể mẹ, tránh khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ, độ ẩm, và các yếu tố nguy hiểm như kẻ săn mồi. Điều này làm tăng khả năng sống sót của phôi thai so với trứng, vốn dễ bị tổn thương hơn khi nằm ngoài cơ thể mẹ.
  2. Cung cấp dinh dưỡng ổn định và liên tục:
    • Giải thích: Phôi thai nhận được dinh dưỡng trực tiếp từ cơ thể mẹ thông qua nhau thai. Nguồn dinh dưỡng này ổn định và liên tục, đảm bảo cho sự phát triển tối ưu của phôi thai. Trong khi đó, trứng chỉ có một lượng dinh dưỡng hạn chế ban đầu, và nếu môi trường không thuận lợi, phôi có thể không phát triển đầy đủ.
  3. Điều hòa môi trường sống cho phôi:
    • Giải thích: Cơ thể mẹ có khả năng điều hòa các yếu tố như nhiệt độ, độ pH, và áp suất thẩm thấu để tạo ra một môi trường sống lý tưởng cho phôi thai. Điều này giúp phôi phát triển ổn định và giảm thiểu rủi ro từ các biến động bên ngoài.
  4. Tăng cường hệ miễn dịch:
    • Giải thích: Trong quá trình mang thai, mẹ có thể truyền kháng thể cho phôi thai, giúp tăng cường hệ miễn dịch của con non. Điều này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đầu đời của con non, khi hệ miễn dịch của chúng chưa phát triển đầy đủ.
  5. Sinh con non ở giai đoạn phát triển cao hơn:
    • Giải thích: Do được bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ trong quá trình mang thai, con non của động vật có vú thường được sinh ra ở giai đoạn phát triển cao hơn so với con non nở ra từ trứng. Điều này giúp chúng có khả năng tự tồn tại tốt hơn ngay sau khi sinh.
  6. Chăm sóc con non sau sinh:
    • Giải thích: Động vật có vú thường chăm sóc con non sau sinh bằng cách cho con bú, bảo vệ và dạy dỗ chúng. Sự chăm sóc này giúp con non học hỏi các kỹ năng cần thiết để tồn tại và phát triển, tăng cường khả năng sống sót của chúng.

a. Giai đoạn 1( trứng ): Muỗi cái đẻ trứng trên mặt nước hoặc ở những nơi ẩm ướt. Trứng muỗi thường rất nhỏ và có thể trôi nổi trên mặt nước

Giai đoạn 2( bọ gậy ): Trứng nở thành ấu trùng, còn gọi là bọ gậy, sống trong nước và ăn các vi sinh vật. Đây là giai đoạn muỗi phát triển nhanh.

Giai đoạn 3( nhộng ): Bọ gậy lột xác thành nhộng. Nhộng không ăn mà chỉ nổi trên mặt nước để chuẩn bị chuyển hoá thành muỗi trưởng thành

Giai đoạn 4( muỗi trưởng thành ): Nhộng lột xác thành muỗi trưởng thành, rời khỏi mặt nước và bắt đầu vòng đời mới

b. Giai đoạn tiêu diệt muỗi hiệu quả nhất là giai đoạn bọ gậy

Vì:

- Ở giai đoạn này, bọ gậy tập trung sống trong nước, dễ kiểm soát và tiêu diệt bằng cách loại bỏ các nguồn nước đọng - nơi chúng sinh sống

-Nếu tiêu diệt được bọ gậy, sẽ ngăn chặn được muỗi trưởng thành phát triển và gây hại

- Diệt muỗi ở giai đoạn trưởng thành khó hơn và không triệt để vì muỗi đã bay đi khắp nơi

1. Mô phân sinh đỉnh:

- Vị trí: Nằm ở đỉnh của thân và rễ

- Tác dụng: giúp cây tăng trưởng chiều dài của thân và rễ hình thành các cơ quan mới như lá và chồi

2. Mô phân sinh bên (tầng phát sinh):

- Vị trí: Nằm ở giữa lớp vỏ và trụ giữa của thân và rễ

-Tác dụng: Giúp cây tăng trưởng về đường kính (bề ngang) của thân vè rễ, tạo ra gỗ và vỏ cây

3. Mô phân sinh lóng:

- Vị trí: Nằm ở các lóng (đoạn giữa hai mắt) của thân cây, đặc biệt phổ biến ở các loài cây một lá mầm như lúa, ngô, tre, ... Tuy nhiên, một số cây hai lá mầm cũng có mô phân sinh lóng

- Tác dụng: Giúp cây tăng trưởng chiều dài của các lóng, đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển nhanh chóng của các loại cây thân thảo

Dựa vào đoạn văn đã cho, đây là hiện tượng cảm ứng ở thực vật

- Cây gọng vó phản ứng với sự tiếp xúc của con mồi bằng cách uốn cong và tiết acid formic

- Cây gọng vó không phản ứng với giọt nước mưa, cho thấy tính chọn lọc trong phản ứng

- Các lônh tuyến của cây gọng vó có mức độ nhạy cảm rất cao đối với các kích thích cơ học ( tiếp xúc )

- Kích thích lan truyền từ lông tuyến đến các tế bào khác với tốc độ khoảng 20 mm/giây

Mạch gỗ

- Hướng vận chuyển: từ rễ lên thân và lá

- Chất được vận chuyển: Nước và muối khoáng

Mạch rây

- Hướng vận chuyển: từ lá đến các bộ phận khác của cây

- Chất được vận chuyển: Chất hữu cơ