Nguyễn Lâm Hà

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Lâm Hà
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Độ biến dạng của lò xo là sự chênh lệch giữa chiều dài của lò xo khi có vật treo và chiều dài ban đầu của lò xo.

Chiều dài ban đầu của lò xo là 20 cm và chiều dài khi có vật treo là 23 cm. Do đó, độ biến dạng của lò xo là:

Độ biến dạng = chiều dài sau khi treo - chiều dài ban đầu = 23 cm - 20 cm = 3 cm = 0,03 m.

Vậy độ biến dạng của lò xo là 0,03 m.


b. Để tính độ cứng của lò xo, chúng ta sử dụng công thức của định lý Hooke:

F = k * Δx

Trong đó:

  • F là lực kéo của vật treo (trọng lực),
  • k là độ cứng của lò xo,
  • Δx là độ biến dạng của lò xo.

Trọng lực của vật có khối lượng 300 g (0,3 kg) là:

F = m * g = 0,3 kg * 10 m/s² = 3 N.

Biết rằng độ biến dạng của lò xo là Δx = 0,03 m, ta có:

3 N = k * 0,03 m.

Giải phương trình trên để tìm độ cứng của lò xo:

k = 3 N / 0,03 m = 100 N/m.

Vậy độ cứng của lò xo là 100 N/m.

a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều là gì?

Để một vật chuyển động tròn đều, cần có các điều kiện sau:

  1. Vật phải chuyển động theo một quỹ đạo hình tròn.
  2. Vận tốc của vật phải có độ lớn không thay đổi (tốc độ phải là một hằng số) trong suốt quá trình chuyển động.
  3. Vật phải có một lực hướng vào tâm của vòng tròn (lực hướng tâm) để duy trì chuyển động tròn, vì chuyển động tròn đều luôn yêu cầu có sự thay đổi hướng của vận tốc, dù tốc độ của vật không thay đổi.

Điều này có nghĩa là, mặc dù tốc độ (độ lớn của vận tốc) của vật là không đổi, nhưng hướng của vận tốc liên tục thay đổi theo chuyển động của vật trên quỹ đạo tròn, do đó cần một lực tác dụng liên tục vào vật để giữ cho nó di chuyển theo quỹ đạo đó.

b. Trình bày đặc điểm của lực hướng tâm. Lấy 3 ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế.

Lực hướng tâm là lực tác dụng vào vật khi nó chuyển động theo quỹ đạo tròn, luôn hướng về phía tâm của quỹ đạo. Đặc điểm của lực hướng tâm là:

  1. Lực này luôn hướng vào tâm của vòng tròn hoặc quỹ đạo.
  2. Lực hướng tâm không làm thay đổi độ lớn của vận tốc của vật mà chỉ thay đổi hướng của vận tốc, do đó giúp vật duy trì chuyển động tròn.
  3. Lực hướng tâm có thể được tạo ra bởi các lực khác nhau như lực căng, lực hấp dẫn, lực ma sát, v.v., tùy thuộc vào tình huống cụ thể.

Ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:

  1. Khi một chiếc xe chạy trên đường cong, lực ma sát giữa bánh xe và mặt đường giữ cho xe di chuyển theo đường cong, tạo thành lực hướng tâm.
  2. Khi một vật thể gắn vào một sợi dây và quay tròn (như con quay), lực căng trong dây giữ vật thể quay theo quỹ đạo tròn và tạo thành lực hướng tâm.
  3. Khi một vệ tinh quay quanh trái đất, lực hấp dẫn của trái đất tác dụng lên vệ tinh và giữ nó trên quỹ đạo tròn, tạo ra lực hướng tâm.

a. Trình bày nội dung định luật bảo toàn động lượng.

Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng: trong một hệ cô lập, không có ngoại lực tác dụng vào hệ, tổng động lượng của hệ vật luôn được bảo toàn. Điều này có nghĩa là tổng động lượng của các vật trong hệ trước và sau va chạm là không đổi.

Công thức của định lý bảo toàn động lượng là:

m₁v₁ + m₂v₂ = m₁v₁' + m₂v₂'

Trong đó:

  • m₁, m₂ là khối lượng của hai vật,
  • v₁, v₂ là vận tốc của các vật trước va chạm,
  • v₁', v₂' là vận tốc của các vật sau va chạm.

Định lý này áp dụng cho mọi loại va chạm, giúp tính toán được sự thay đổi vận tốc của các vật trong hệ.

b. Thế nào là va chạm đàn hồi, va chạm mềm? Động lượng và động năng của hệ vật trước và sau va chạm có đặc điểm gì?

  • Va chạm đàn hồi: Là loại va chạm trong đó cả động lượng và động năng của hệ vật được bảo toàn. Trong va chạm đàn hồi, sau va chạm, tổng động năng của hệ không bị mất đi mà vẫn được duy trì. Các vật không bị biến dạng vĩnh viễn và có thể phục hồi hình dạng ban đầu. Va chạm đàn hồi thường xảy ra trong các tình huống như va chạm giữa các bóng bi, vật cứng.
    Đặc điểm:
    • Động lượng bảo toàn.
    • Động năng bảo toàn.
    • Các vật không bị biến dạng vĩnh viễn.
  • Va chạm mềm (hay va chạm không đàn hồi): Là loại va chạm trong đó động lượng của hệ vật được bảo toàn, nhưng động năng không được bảo toàn. Một phần động năng trong va chạm này chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác như nhiệt, âm thanh hoặc năng lượng biến dạng vật thể. Các vật có thể bị biến dạng vĩnh viễn hoặc dính chặt vào nhau sau va chạm.
    Đặc điểm:
    • Động lượng bảo toàn.
    • Động năng không bảo toàn, một phần động năng chuyển hóa thành năng lượng khác.
    • Các vật có thể bị biến dạng vĩnh viễn hoặc dính vào nhau.

câu 1:

Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích "Người trong bao" của Anton Chekhov là hình ảnh của một con người yếu đuối, sống khép kín và luôn tìm cách trốn tránh hiện thực. Bê-li-cốp là người luôn trang bị cho mình những lớp bảo vệ từ bên ngoài như giày cao su, áo bành tô ấm cốt bông, kính râm, và đặc biệt là luôn giấu mình trong những thứ bao bọc vật lý như chiếc ô, chiếc đồng hồ hay thậm chí chiếc dao nhỏ. Những chi tiết này không chỉ miêu tả về ngoại hình mà còn phản ánh tâm lý của nhân vật. Bê-li-cốp sợ hãi, không dám đối diện với cuộc sống thực tại, luôn sống trong nỗi lo sợ và tìm cách bảo vệ mình khỏi mọi tác động từ thế giới bên ngoài. Hắn sống theo những quy tắc cứng nhắc, không mở lòng, không dám thay đổi và luôn lẩn tránh. Tác giả sử dụng hình ảnh "người trong bao" để ám chỉ tâm trạng, cách sống của Bê-li-cốp – một người không dám sống thực sự, không dám đối mặt với thế giới và cả bản thân. Đây là một phê phán sâu sắc đối với những con người sống thiếu dũng khí, né tránh trách nhiệm và không dám đương đầu với thử thách của cuộc sống.

câu 2:

Mỗi người trong chúng ta đều có một vùng an toàn của riêng mình, nơi chúng ta cảm thấy thoải mái, tự tin và không phải đối mặt với những thử thách hay khó khăn. Vùng an toàn ấy có thể là một công việc ổn định, một mối quan hệ đã kéo dài, hay đơn giản chỉ là những thói quen, sở thích khiến ta cảm thấy an tâm. Tuy nhiên, cuộc sống không chỉ đơn giản là tồn tại trong một không gian an toàn, mà còn là sự phát triển, khám phá và tìm kiếm những giá trị mới. Việc bước ra khỏi vùng an toàn chính là một hành động cần thiết để mở rộng giới hạn bản thân, khám phá thế giới và thực sự sống.

Trước hết, bước ra khỏi vùng an toàn giúp ta phát triển bản thân. Khi chúng ta làm điều gì đó ngoài sự quen thuộc, điều đó sẽ đẩy ta vào những tình huống mới mà trước đó chưa bao giờ gặp phải. Đây là cơ hội để học hỏi, rèn luyện kỹ năng và mở rộng kiến thức. Những người luôn sống trong vùng an toàn có thể bỏ lỡ những cơ hội phát triển, bởi vì sự thay đổi và trưởng thành chỉ đến khi ta dám đối diện với thử thách, sự không chắc chắn. Chẳng hạn, một người làm công việc văn phòng suốt nhiều năm có thể cảm thấy an tâm với công việc ổn định, nhưng nếu không bước ra ngoài và thử sức với những thử thách mới, anh ta sẽ mãi bị giới hạn trong những khả năng đã có, không thể phát triển thêm.

Thứ hai, việc bước ra khỏi vùng an toàn giúp ta trưởng thành hơn. Sự an toàn có thể là một chiếc vỏ bọc bảo vệ, nhưng đôi khi nó cũng là một chiếc kén khiến ta không thể bay cao. Khi bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ phải đối mặt với những rủi ro, thất bại và khó khăn, nhưng chính những trải nghiệm đó giúp ta trưởng thành. Sự trưởng thành không đến từ việc tránh né khó khăn mà từ việc đối diện và vượt qua chúng. Nếu không thử làm những điều mới, ta sẽ không bao giờ biết được khả năng thực sự của mình. Những người thành công thường là những người dám chấp nhận rủi ro, dám làm điều mà người khác không dám làm. Họ hiểu rằng sự thất bại không phải là kết thúc mà là một phần của quá trình học hỏi và hoàn thiện.

Bên cạnh đó, bước ra khỏi vùng an toàn giúp ta khám phá những cơ hội mới. Khi ở trong một vùng an toàn quá lâu, chúng ta sẽ dần trở nên quen với những điều quen thuộc, và thế giới ngoài kia dường như bị bỏ qua. Tuy nhiên, mỗi ngày lại là một cơ hội mới để học hỏi, trải nghiệm và kết nối với những người mới, những ý tưởng mới. Việc bước ra ngoài giúp ta tiếp xúc với những môi trường, con người và cơ hội mà ta không thể có được nếu cứ ở lại trong vỏ bọc cũ. Nó mở ra những cánh cửa mới, không chỉ về mặt nghề nghiệp mà còn về mặt tinh thần, giúp ta trở nên phong phú hơn trong suy nghĩ và cảm xúc.

Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn không có nghĩa là chúng ta phải hành động thiếu suy nghĩ hay mạo hiểm một cách bừa bãi. Việc dám thay đổi cũng cần phải có sự chuẩn bị, tính toán và lựa chọn đúng đắn. Sự dũng cảm không phải là việc làm mọi thứ mà không lo sợ, mà là việc đối diện và vượt qua nỗi sợ đó. Đôi khi, bước ra khỏi vùng an toàn là sự chọn lựa một hướng đi mới trong sự nghiệp, hoặc tìm kiếm những cơ hội phát triển bản thân mà ta chưa từng nghĩ đến. Quan trọng hơn hết, đó là quyết định dám thay đổi để sống đúng với khả năng và ước mơ của chính mình.

Tóm lại, việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một hành động quan trọng giúp chúng ta phát triển, trưởng thành và khám phá những cơ hội mới trong cuộc sống. Mặc dù điều này có thể khiến ta lo lắng, sợ hãi, nhưng chỉ khi dám đối mặt với sự không chắc chắn và thử thách, ta mới thực sự có thể tiến xa hơn trong cuộc đời. Hãy dũng cảm bước ra ngoài vùng an toàn, để cuộc sống trở nên phong phú và ý nghĩa hơn.

câu 1:

Nhân vật Bê-li-cốp trong đoạn trích "Người trong bao" của Anton Chekhov là hình ảnh của một con người yếu đuối, sống khép kín và luôn tìm cách trốn tránh hiện thực. Bê-li-cốp là người luôn trang bị cho mình những lớp bảo vệ từ bên ngoài như giày cao su, áo bành tô ấm cốt bông, kính râm, và đặc biệt là luôn giấu mình trong những thứ bao bọc vật lý như chiếc ô, chiếc đồng hồ hay thậm chí chiếc dao nhỏ. Những chi tiết này không chỉ miêu tả về ngoại hình mà còn phản ánh tâm lý của nhân vật. Bê-li-cốp sợ hãi, không dám đối diện với cuộc sống thực tại, luôn sống trong nỗi lo sợ và tìm cách bảo vệ mình khỏi mọi tác động từ thế giới bên ngoài. Hắn sống theo những quy tắc cứng nhắc, không mở lòng, không dám thay đổi và luôn lẩn tránh. Tác giả sử dụng hình ảnh "người trong bao" để ám chỉ tâm trạng, cách sống của Bê-li-cốp – một người không dám sống thực sự, không dám đối mặt với thế giới và cả bản thân. Đây là một phê phán sâu sắc đối với những con người sống thiếu dũng khí, né tránh trách nhiệm và không dám đương đầu với thử thách của cuộc sống.

câu 2:

Mỗi người trong chúng ta đều có một vùng an toàn của riêng mình, nơi chúng ta cảm thấy thoải mái, tự tin và không phải đối mặt với những thử thách hay khó khăn. Vùng an toàn ấy có thể là một công việc ổn định, một mối quan hệ đã kéo dài, hay đơn giản chỉ là những thói quen, sở thích khiến ta cảm thấy an tâm. Tuy nhiên, cuộc sống không chỉ đơn giản là tồn tại trong một không gian an toàn, mà còn là sự phát triển, khám phá và tìm kiếm những giá trị mới. Việc bước ra khỏi vùng an toàn chính là một hành động cần thiết để mở rộng giới hạn bản thân, khám phá thế giới và thực sự sống.

Trước hết, bước ra khỏi vùng an toàn giúp ta phát triển bản thân. Khi chúng ta làm điều gì đó ngoài sự quen thuộc, điều đó sẽ đẩy ta vào những tình huống mới mà trước đó chưa bao giờ gặp phải. Đây là cơ hội để học hỏi, rèn luyện kỹ năng và mở rộng kiến thức. Những người luôn sống trong vùng an toàn có thể bỏ lỡ những cơ hội phát triển, bởi vì sự thay đổi và trưởng thành chỉ đến khi ta dám đối diện với thử thách, sự không chắc chắn. Chẳng hạn, một người làm công việc văn phòng suốt nhiều năm có thể cảm thấy an tâm với công việc ổn định, nhưng nếu không bước ra ngoài và thử sức với những thử thách mới, anh ta sẽ mãi bị giới hạn trong những khả năng đã có, không thể phát triển thêm.

Thứ hai, việc bước ra khỏi vùng an toàn giúp ta trưởng thành hơn. Sự an toàn có thể là một chiếc vỏ bọc bảo vệ, nhưng đôi khi nó cũng là một chiếc kén khiến ta không thể bay cao. Khi bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta sẽ phải đối mặt với những rủi ro, thất bại và khó khăn, nhưng chính những trải nghiệm đó giúp ta trưởng thành. Sự trưởng thành không đến từ việc tránh né khó khăn mà từ việc đối diện và vượt qua chúng. Nếu không thử làm những điều mới, ta sẽ không bao giờ biết được khả năng thực sự của mình. Những người thành công thường là những người dám chấp nhận rủi ro, dám làm điều mà người khác không dám làm. Họ hiểu rằng sự thất bại không phải là kết thúc mà là một phần của quá trình học hỏi và hoàn thiện.

Bên cạnh đó, bước ra khỏi vùng an toàn giúp ta khám phá những cơ hội mới. Khi ở trong một vùng an toàn quá lâu, chúng ta sẽ dần trở nên quen với những điều quen thuộc, và thế giới ngoài kia dường như bị bỏ qua. Tuy nhiên, mỗi ngày lại là một cơ hội mới để học hỏi, trải nghiệm và kết nối với những người mới, những ý tưởng mới. Việc bước ra ngoài giúp ta tiếp xúc với những môi trường, con người và cơ hội mà ta không thể có được nếu cứ ở lại trong vỏ bọc cũ. Nó mở ra những cánh cửa mới, không chỉ về mặt nghề nghiệp mà còn về mặt tinh thần, giúp ta trở nên phong phú hơn trong suy nghĩ và cảm xúc.

Tuy nhiên, bước ra khỏi vùng an toàn không có nghĩa là chúng ta phải hành động thiếu suy nghĩ hay mạo hiểm một cách bừa bãi. Việc dám thay đổi cũng cần phải có sự chuẩn bị, tính toán và lựa chọn đúng đắn. Sự dũng cảm không phải là việc làm mọi thứ mà không lo sợ, mà là việc đối diện và vượt qua nỗi sợ đó. Đôi khi, bước ra khỏi vùng an toàn là sự chọn lựa một hướng đi mới trong sự nghiệp, hoặc tìm kiếm những cơ hội phát triển bản thân mà ta chưa từng nghĩ đến. Quan trọng hơn hết, đó là quyết định dám thay đổi để sống đúng với khả năng và ước mơ của chính mình.

Tóm lại, việc bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân là một hành động quan trọng giúp chúng ta phát triển, trưởng thành và khám phá những cơ hội mới trong cuộc sống. Mặc dù điều này có thể khiến ta lo lắng, sợ hãi, nhưng chỉ khi dám đối mặt với sự không chắc chắn và thử thách, ta mới thực sự có thể tiến xa hơn trong cuộc đời. Hãy dũng cảm bước ra ngoài vùng an toàn, để cuộc sống trở nên phong phú và ý nghĩa hơn.

a) Treo vật khối lượng \(m = 500 \textrm{ } \text{g} = 0,5 \textrm{ } \text{kg}\)

Vật sẽ làm lò xo dãn ra một đoạn \(\Delta l\).

Theo công thức cân bằng lực:

\(k \Delta l = m g\)

Giải ra:

\(\Delta l = \frac{m g}{k} = \frac{0,5 \times 10}{100} = \frac{5}{100} = 0,05 \textrm{ } \text{m} = 5 \textrm{ } \text{cm}\)

Vậy chiều dài của lò xo lúc này:

\(l = l_{0} + \Delta l = 40 \textrm{ } \text{cm} + 5 \textrm{ } \text{cm} = 45 \textrm{ } \text{cm}\)

=> Chiều dài lò xo sau khi treo vật 500g là \(45 \textrm{ } \text{cm}\).


b) Muốn chiều dài lò xo \(l = 48 \textrm{ } \text{cm}\)

Tức là lò xo dãn:

\(\Delta l = 48 \textrm{ } \text{cm} - 40 \textrm{ } \text{cm} = 8 \textrm{ } \text{cm} = 0,08 \textrm{ } \text{m}\)

Áp dụng công thức:

\(k \Delta l = m g\)

Giải ra \(m\):

\(m = \frac{k \Delta l}{g} = \frac{100 \times 0,08}{10} = \frac{8}{1} = 0,8 \textrm{ } \text{kg} = 800 \textrm{ } \text{g}\)

=> Cần treo vật khối lượng \(800 \textrm{ } \text{g}\) để lò xo dài 48 cm.

câu 1:

Truyện ngắn "Con chim vàng" của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm giàu tính nhân văn, phản ánh sâu sắc thân phận đau khổ của những đứa trẻ nghèo trong xã hội bất công xưa kia. Nhân vật Bào,một cậu bé chỉ mới mười hai tuổi,đã phải sống cuộc đời lam lũ, chịu sự áp bức, đánh đập tàn nhẫn chỉ vì món nợ nhỏ của mẹ. Qua hình ảnh Bào liều mình trèo cây để bắt chim cho cậu chủ, tác giả không chỉ dựng lên một bi kịch đau đớn về thể xác mà còn khắc họa nỗi cô đơn và tuyệt vọng tận cùng về tinh thần. Chi tiết "tay Bào với tới... nhưng cũng chẳng với được ai" là biểu tượng đầy ám ảnh cho khát vọng được yêu thương, được cứu rỗi nhưng lại hoàn toàn vô vọng. Trái ngược với tấm lòng ngây thơ, giàu tình cảm của Bào là sự vô tâm, ích kỷ của cậu chủ Quyên và đặc biệt là sự tàn nhẫn, vô cảm đến lạnh lùng của người mẹ. Truyện không chỉ khiến người đọc xót xa, thương cảm mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ một xã hội bất công, nơi con người bị chà đạp không thương tiếc. Nguyễn Quang Sáng đã gửi gắm trong đó một tiếng nói nhân đạo sâu sắc, khơi dậy tình yêu thương và sự đồng cảm trong lòng người đọc.

câu 2:

Trong cuộc sống đầy những lo toan, bon chen, tình yêu thương như một ngọn lửa âm ỉ cháy, sưởi ấm lòng người và làm nên những điều kỳ diệu. Tình yêu thương không chỉ là thứ tình cảm đẹp đẽ nhất của con người mà còn là sợi dây kết nối những tâm hồn, là nền tảng để xây dựng một xã hội nhân văn, công bằng và tốt đẹp hơn.

Tình yêu thương là sự quan tâm, chia sẻ và đồng cảm giữa con người với con người. Đó có thể là tình cảm giữa cha mẹ và con cái, giữa bạn bè, thầy trò, hay rộng hơn là tình người trong xã hội. Khi yêu thương, con người sẽ biết sống vì nhau, biết đặt mình vào hoàn cảnh của người khác để cảm thông và giúp đỡ. Chính tình yêu thương đã giúp con người vượt qua nỗi đau, hàn gắn vết thương, thắp lên hy vọng trong những hoàn cảnh tưởng chừng như tuyệt vọng.

Không thể phủ nhận rằng, tình yêu thương là cội nguồn của mọi giá trị đạo đức. Một đứa trẻ lớn lên trong vòng tay yêu thương sẽ có nhân cách tốt, sống tử tế và biết quan tâm đến người khác. Một cộng đồng tràn ngập yêu thương sẽ là một nơi an toàn, ấm áp và giàu lòng nhân ái. Tình yêu thương giúp con người biết sẻ chia, từ đó hạn chế ích kỷ, thù hận, bạo lực – những điều đang khiến xã hội ngày càng lạnh lẽo.

Trong thực tế cuộc sống, có biết bao câu chuyện khiến ta xúc động bởi tình yêu thương chân thành giữa con người với nhau. Một người nghèo sẵn sàng nhường phần cơm ít ỏi cho người khó hơn mình, một người xa lạ giúp đỡ người bị nạn mà không cần báo đáp, hay một người mẹ đơn thân lặng lẽ gánh vác tất cả để con có một tương lai… Những hành động ấy, dù nhỏ bé, lại có sức lan tỏa vô cùng lớn. Tình yêu thương chính là liều thuốc chữa lành những tổn thương, là nơi con người tìm thấy sự bình yên và hy vọng.

Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, không ít người đang dần đánh mất tình yêu thương vì quá mải mê chạy theo vật chất, danh vọng. Họ sống khép kín, vô cảm trước nỗi đau của người khác. Có những đứa trẻ lớn lên thiếu sự quan tâm của gia đình, những cụ già sống cô đơn trong chính ngôi nhà của mình, hay những người nghèo khổ bị lãng quên bên lề cuộc sống. Điều đó đặt ra câu hỏi cho mỗi người: Chúng ta đã thật sự sống yêu thương chưa?

Tình yêu thương không phải là điều gì quá lớn lao, nó bắt đầu từ những hành động giản dị nhất: một lời hỏi han, một cái ôm, một ánh mắt sẻ chia. Khi mỗi người biết mở lòng với người khác, trao đi tình yêu thương chân thành, cuộc sống sẽ trở nên nhẹ nhàng và ý nghĩa hơn biết bao.

Tóm lại, tình yêu thương là giá trị sống thiêng liêng và cao đẹp, là yếu tố không thể thiếu trong hành trình làm người. Biết yêu thương chính là biết sống. Bởi vậy, mỗi chúng ta hãy học cách sống yêu thương – không chỉ để làm dịu nỗi đau của người khác mà còn để tâm hồn mình trở nên nhân hậu, bình yên và hạnh phúc hơn trong cuộc đời này.

câu 1:tự sự

câu 2:Thằng Bào,một đứa trẻ ở đợ,bị ép buộc phải bắt con chim vàng cho cậu chủ nhỏ là thằng Quyên. Dù cố gắng nhiều lần không thành, Bào vẫn liều mình trèo cây bắt chim để làm vừa lòng chủ. Khi bắt được chim thì bị rơi xuống, trọng thương, còn con chim vàng thì chết.Tình huống truyện thể hiện xung đột giai cấp, bi kịch của một đứa trẻ bị áp bức, bóc lột.

câu 3:

-ngôi thứ ba

-Giúp người kể có thể quan sát, miêu tả khách quan tâm lý và hành động của các nhân vật.

-Tạo nên khoảng cách để người đọc nhìn rõ được sự đối lập giữa hai số phận: cậu chủ Quyên và đứa ở đợ Bào.

-Dễ dàng thể hiện sự xót xa, cảm thương của tác giả dành cho nhân vật chính (Bào) mà không bị lệ thuộc vào góc nhìn cá nhân.

câu 4: ý nghĩa của chi tiết “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.” Chi tiết này là đỉnh điểm của bi kịch. Bào không chỉ đau đớn về thể xác mà còn bị bỏ rơi về tinh thần. Cậu với tay như một hành động khao khát được giúp đỡ, được cứu vớt, nhưng cuối cùng chỉ là tuyệt vọng. Hình ảnh bàn tay "với mãi mà không chạm tới" gợi cảm giác bất lực, cô đơn và oan nghiệt, cho thấy sự vô cảm, tàn nhẫn đến cùng cực của người chủ nhà đối với một đứa trẻ nghèo khổ.

câu 5:

-nhận xét nhân vật Bào:là cậu bé chịu nhiều bất công, bị áp bức, bóc lột cả về thể xác lẫn tinh thần. Dù nhỏ tuổi nhưng em rất ngoan ngoãn, hiền lành, biết chịu đựng và cố gắng làm vừa lòng chủ. Tuy nhiên, sự cam chịu ấy không thể cứu em khỏi bi kịch.

-qua đó tác giả : thể hiện thái độ xót xa, cảm thông sâu sắc với số phận những đứa trẻ nghèo khổ. Đồng thời, ông lên án mạnh mẽ sự bất công và vô nhân đạo trong xã hội phong kiến cũ, nơi con người bị đối xử như công cụ, thậm chí là nạn nhân của những trò vui vô tâm của kẻ có quyền.