

Quan Nhật Tuệ
Giới thiệu về bản thân



































Tóm tắt:
Cơ năng toàn phần của vật (do được truyền): E = 37,5 J.
Tại độ cao h=3 m so với mốc thế năng, động năng (K) bằng 1,5 lần thế năng (U): K = 1,5U.
Gia tốc trọng trường g = 10 m/s^2.
Yêu cầu: Xác định khối lượng của vật (m) và vận tốc của vật (v) tại độ cao h = 3 m.
Giải:
Trong quá trình vật chuyển động (chỉ chịu tác dụng của trọng lực), cơ năng toàn phần của vật được bảo toàn. Cơ năng toàn phần E bằng tổng động năng K và thế năng U tại bất kỳ vị trí nào.
E=K+U
Tại độ cao h=3 m, ta có: Kh = 1,5 Uh.
Thay mối quan hệ này vào công thức bảo toàn cơ năng:
E = Kh + Uh 37,5 = 1,5 Uh + Uh 37,5 = 2,5 Uh.
Từ đó, ta tính được thế năng của vật tại độ cao h=3 m: Uh = 37,5/2,5 = 15 J.
Thế năng hấp dẫn của vật tại độ cao h được tính bằng công thức: Uh = mgh.
Ta có: 15 = m x 10 x 3
15=30m
Khối lượng của vật là: m = 15/30 = 0,5 kg.
Bây giờ, ta tính động năng của vật tại độ cao h=3 m: Kh = 1,5 Uh = 1,5 x 15 = 22,5 J.
Động năng của vật được tính bằng công thức:
Kh = 1/2mv^2, trong đó v là vận tốc của vật tại độ cao h.
Ta có: 22,5 = 1/2 × 0,5 × v^2
22,5=0,25v^2
v^2 = 22,5 / 0, 25 = 2250 / 25 = 90
Vận tốc của vật tại độ cao 3 m là: v = Căn 90 = căn (9 x 10) = 3 căn 10 (m/s).
Xấp xỉ: 9, 486 m/s
Kết quả:
Khối lượng của vật: m=0,5 kg.
Vận tốc của vật ở độ cao 3 m: v= 3 căn 10 (m/s) hoặc xấp xỉ 9, 49 9m/s)
Tóm tắt:
m = 2 tấn = 2000kg
v0 = 0
sau 15s, xe đạt tốc độ v = 21, 6 km/h = 6 m/s
gia tốc tt g = 10 m/s^2
lực kéo động cơ (Fk) = ?
công (A) và công suất (P) của động cơ trong 2 trường hợp: a. Ma sát không đáng kể. b. Hệ số ma sát μ=0,05.
Giải:
-Gia tốc và quãng đường xe đi được trong 15 giây:
a = tv − v0 = 156 − 0 = 156 = 0,4 (m/s^2)
a, Trường hợp ma sát ko đáng kể
-Lực kéo của động cơ (Fk) chính là lực gây ra gia tốc cho xe (theo Định luật II Newton Fnet=ma). Vì ma sát không đáng kể nên Fk=Fnet.
Fk=ma=2000 x 0,4=800 N.
Công của động cơ: A = Fk x s = 800 x 45 = 36000 J.
Công suất trung bình: Ptb = A/t = 36000/15 = 2400 W.
Công suất tức thời tại t = 15s: Ptt = Fk.v = 800 x 6 = 4800 W.
b, Trường hợp có ma sát (μ=0,05):
Lực ma sát: Fms = μN. Vì xe trên đường ngang nên phản lực pháp tuyến N=mg.
N = 2000 x 10 = 20000 N.
Fms = 0,05 x 20000 = 1000 N.
Áp dụng Định luật II Newton: Fnet = ma.
Lực tổng hợp bằng hiệu lực kéo và lực ma sát: Fk − Fms = ma.
Fk = ma + Fms = (2000 × 0,4) + 1000 = 800 + 1000 = 1800 N.
Công của động cơ: A = Fk × s = 1800 × 45 = 81000 J.
Công suất trung bình: Ptb = A/t = 81000/15 = 5400 W.
Công suất tức thời tại t=15s: Ptt = Fk x v = 1800 x 6 = 10800 W.
Kết quả:
a, Ma sát ko đáng kể:
Lực kéo: Fk = 800 N.
Công: A = 36000 J.
Công suất (trung bình/tức thời): Ptb = 2400 W
Ptt = 4800 W.
b, Có ma sát:
Lực kéo: Fk = 1800 N
Công: A=81000J
Cau 1:
Đoạn trích "Con chim vàng" khắc họa đầy ám ảnh bi kịch của Bào, một đứa trẻ ở đợ phải chịu đựng sự tàn nhẫn của nhà chủ. Nạn nhân của sự đòi hỏi ích kỷ từ cậu chủ nhỏ và lòng tham, sự độc ác của bà chủ, Bào bị đẩy vào tình thế tuyệt vọng khi phải bắt bằng được con chim vàng chỉ vì một ý thích nhất thời, dù biết điều đó khó khăn và nguy hiểm. Dù sợ hãi và run rẩy trước những lời dọa nạt, đòn roi, Bào vẫn liều mình trèo lên cây. Khoảnh khắc cậu bé chụp được con chim cũng là lúc bi kịch ập đến: cú ngã đau đớn khiến Bào trọng thương, máu me đầm đìa. Tuy nhiên, điều xót xa nhất và tố cáo mạnh mẽ sự bất công, vô cảm chính là phản ứng của bà chủ: sự bàng quan trước sinh mạng Bào đang nguy kịch mà chỉ tiếc nuối con chim chết. Chi tiết "mẹ thằng Quyên thò tay nâng lấy xác con chim vàng" đối lập với "tay Bào với tới, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai" nhấn mạnh sự rẻ rúng của thân phận con người trong xã hội cũ. Qua đoạn trích, tác giả tố cáo sâu sắc hiện thực bất công, nơi ranh giới chủ-tớ chà đạp lên quyền sống, quyền làm người, để lại nỗi ám ảnh day dứt về kiếp người cùng khổ.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính là tự sự
Câu 2:
Tình huống truyện của đoạn trích tập trung vào hoàn cảnh Bào - một đứa trẻ làm ở đợ - bị bà chủ độc ác ép buộc phải thực hiện bằng được một yêu cầu vô lý và đầy nguy hiểm: bắt con chim vàng cho cậu chủ.
Câu 3:
Đoạn trích được kể theo ngôi thứ 3
Tác dụng:
Quan sát toàn diện và khách quan
Đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật
Làm nổi bật thái độ và bản chất nhân vật
Câu 4:
- Thể hiện trạng thái vật vã, tuyệt vọng của Bào: Sau cú ngã hiểm độc, Bào bị thương nặng, trong trạng thái nửa tỉnh nửa mê. Việc mắt chập chờn thấy "bàn tay" và hành động "với tới, với mãi, với mãi" trong vô vọng cho thấy sự đau đớn cùng cực về thể xác, đồng thời là một phản xạ bản năng, một tia hy vọng cuối cùng của Bào được cứu giúp, được bấu víu vào ai đó, đặc biệt là từ người có quyền lực nhất ở đó (mẹ thằng Quyên). Sự lặp lại "với mãi, với mãi" nhấn mạnh nỗi khao khát được giúp đỡ, được kết nối trong giờ phút sinh tử.
- Làm nổi bật sự tàn nhẫn và vô cảm của mẹ con bà chủ: Ngay sau chi tiết Bào cố gắng với tay trong tuyệt vọng, tác giả đã đặt chi tiết phũ phàng: "Té ra, mẹ thằng Quyên thò tay nâng lấy xác con chim vàng." Sự thật trần trụi này tạo nên một cú sốc lớn, vạch trần bản chất độc ác, máu lạnh của mẹ con bà chủ. Cái "bàn tay" mà Bào nhìn thấy và hy vọng không phải là bàn tay cứu giúp một con người đang bị thương nặng vì làm theo lệnh của họ, mà là bàn tay dành để nâng niu, xót tiếc con vật vô tri. Bào "chẳng với được ai" không chỉ vì Bào yếu sức, mà còn vì trong mắt mẹ con bà chủ, Bào không phải là "ai" đáng để bò tới cứu giúp; Bào chỉ là một công cụ, một kẻ làm thuê mà mạng sống không đáng giá bằng con chim vàng.
- Khắc họa bi kịch bị bóc lột và rẻ rúng của người lao động nghèo: Chi tiết này cô đọng số phận bi kịch của những đứa trẻ mồ côi, nghèo khổ, phải đi ở đợ trong xã hội cũ. Họ bị coi như vật ngang giá, thậm chí còn thua kém một con chim cảnh. Nỗi đau thể xác và tinh thần của Bào ở giây phút đó là minh chứng rõ nhất cho sự bất công, tàn bạo của chế độ bóc lột con người.
Tóm lại, chi tiết "bàn tay thò xuống" và cái "với tới vô vọng" của Bào không chỉ miêu tả chân thực trạng thái của nhân vật sau tai nạn mà còn là biểu tượng đầy ám ảnh cho sự tàn nhẫn, vô cảm của tầng lớp chủ và số phận bị coi rẻ đến cùng cực của những con người dưới đáy xã hội.
Câu 5:
Nhận xét về nhân vật Bào:
Trong đoạn trích, Bào hiện lên là một nhân vật bi kịch, đại diện cho số phận đáng thương của những đứa trẻ mồ côi, nghèo khổ, bị bóc lột tàn nhẫn trong xã hội cũ.
- Là nạn nhân của sự bóc lột: Bào phải làm ở đợ để trả nợ thay mẹ, bị đối xử tàn bạo (đánh đập, xỉa xói) chỉ vì không làm được những yêu cầu vô lý của chủ nhà.
- Luôn sống trong sợ hãi và tủi nhục: Nỗi sợ hãi bà chủ ám ảnh Bào, khiến em phải chống lại rồi lại sợ, phải "lấm lét", "nép mình", "liệng cái bẫy, chạy mất" khi bị mắng chửi. Nỗi sợ hãi này lớn đến mức lấn át cả sự căm tức và ý định phản kháng ban đầu.
- Tuyệt vọng và liều lĩnh: Để thoát khỏi sự trừng phạt, Bào buộc phải chấp nhận nguy hiểm tính mạng khi trèo lên cây cao bắt chim, bất chấp cảm giác "run quá", "chóng mặt". Hành động này cho thấy sự cùng quẫn, không còn lựa chọn nào khác của em.
- Đáng thương và cô độc: Dù đã cố gắng hết sức và phải chịu đựng nỗi đau đớn tột cùng (ngã cây, bị thương nặng), Bào vẫn không nhận được sự quan tâm, giúp đỡ từ phía chủ nhà. Cái "với tới" trong vô vọng của em khi bị thương càng khắc sâu thêm nỗi cô độc, bất hạnh và sự rẻ rúng đối với thân phận Bào.
Tình cảm, thái độ của tác giả:
Qua việc xây dựng nhân vật Bào, tác giả Nguyễn Quang Sáng đã gửi gắm:
- Sự đồng cảm sâu sắc, lòng trắc ẩn và xót thương: Tác giả đặt mình vào hoàn cảnh của Bào, miêu tả chi tiết nỗi sợ hãi, đau đớn (cả thể xác và tinh thần) của em, từ đó khơi gợi sự thương cảm mãnh liệt từ phía độc giả.
- Thái độ phê phán, lên án gay gắt: Tác giả kịch liệt lên án sự tàn nhẫn, vô nhân đạo của mẹ con bà chủ, phê phán cái xã hội bất công đã đẩy những đứa trẻ như Bào vào hoàn cảnh khốn cùng, bị bóc lột sức lao động và coi rẻ mạng sống.
Tóm lại, hình ảnh Bào là biểu tượng cho những thân phận bị chà đạp dưới chế độ cũ, và tác giả đã thể hiện rõ thái độ bênh vực những người yếu thế, đồng thời tố cáo tội ác của giai cấp thống trị.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là biểu cảm.
Câu 2:
Trong đoạn trích, tác giả đã nêu ra hai lối sống mà con người có thể từng đôi lần trải qua:
1.Lối sống thụ động, khước từ sự vận động: Đây là lối sống mà con người "khước từ sự vận động," "tìm quên trong những giấc ngủ vùi," "tìm sự an toàn trong vẻ ngoan ngoãn bất động," "bỏ quên những khát khao dài rộng," và "bải hoải trong tháng ngày chật hẹp." Lối sống này được ví như "dòng sông chưa ra được biển rộng đã lịm trong đầm lầy," "dòng sông muộn phiền quanh vách núi," hay "cái hồ dài kì dị sống đời thực vật." Đặc trưng của lối sống này là sự trì trệ, thiếu trải nghiệm và không hướng tới những điều lớn lao.
Lối sống chủ động, hướng tới sự vận động: Đây là lối sống mà tác giả ngầm khuyến khích, đối lập với lối sống thụ động. Nó được thể hiện qua ý tưởng "tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng" và lời thôi thúc "mỗi ngày ta phải bước đi như nghe trong mình tiếng gọi chảy đi sông ơi," "như dòng sông tha thiết trôi." Lối sống này đề cao sự trải nghiệm, sự vươn lên và không ngừng tiến về phía trước.
Câu 3:Trong đoạn văn "Sông như đời người. Và sông phải chảy. Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng.", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh
Tác dụng:
1.Tạo sự tương đồng sâu sắc giữa hình ảnh sông và đời người:"Sông như đời người" giúp người đọc hình dung về cuộc đời một cách cụ thể và gần gũi.Phép so sánh này làm cho khái niệm trừu tượng về cuộc đời trở nên dễ hiểu và dễ cảm nhận hơn.
2.Nhấn mạnh quy luật tất yếu của sự vận động và phát triển: Phép so sánh tiếp theo "Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng" sử dụng hình ảnh "biển rộng" để tượng trưng cho những mục tiêu lớn lao, những chân trời kiến thức và cơ hội bao la mà tuổi trẻ cần hướng tới. Việc so sánh tuổi trẻ với dòng sông chảy ra biển rộng không chỉ nhấn mạnh sự vận động mà còn định hướng cho sự vận động ấy một mục đích cao đẹp, đầy hứa hẹn. Nó khơi dậy khát vọng khám phá, chinh phục và vươn xa của tuổi trẻ.
Câu 4:Trong câu văn "Không thể thế bởi mỗi ngày ta phải bước đi như nghe trong mình tiếng gọi chảy đi sông ơi," tôi hiểu "tiếng gọi chảy đi sông ơi" là một ẩn dụ sâu sắc, thể hiện sự thôi thúc, khát vọng và động lực nội tại thúc đẩy con người không ngừng tiến lên, phát triển và sống một cuộc đời ý nghĩa. Em hiểu tiếng gọi như sau.
-Tiếng gọi của sự sống và phát triển: Giống như dòng sông luôn hướng về biển cả, không ngừng chảy để hoàn thành hành trình của mình, con người cũng mang trong mình một khát khao tự nhiên là được sống, được trải nghiệm, được phát triển và vươn tới những mục tiêu cao hơn. "Tiếng gọi chảy đi" tượng trưng cho nhu cầu bản năng này, thôi thúc mỗi người không ngừng vận động và tiến bộ.
-Tiếng gọi của tiềm năng và khát vọng: Mỗi người đều có những tiềm năng ẩn chứa bên trong và những khát vọng muốn thực hiện. "Tiếng gọi chảy đi sông ơi" có thể hiểu là tiếng nói của những tiềm năng đó, thôi thúc con người khám phá, khai phá và hiện thực hóa bản thân. Nó là lời kêu gọi của những ước mơ, hoài bão muốn được vươn tới những chân trời mới.
-Tiếng gọi của trách nhiệm với cuộc đời: Việc so sánh với dòng sông gợi ý về một hành trình, một sứ mệnh mà mỗi người cần phải thực hiện trong cuộc đời. "Tiếng gọi chảy đi" có thể là ý thức về trách nhiệm với chính mình, với những người xung quanh và với cuộc đời. Nó thôi thúc con người sống một cách tích cực, có ý nghĩa và đóng góp vào dòng chảy chung của cuộc sống.
-Tiếng gọi của sự thay đổi và thích nghi: Dòng sông không ngừng chảy và thay đổi để thích nghi với địa hình, môi trường xung quanh. Tương tự, "tiếng gọi chảy đi" cũng có thể là sự thôi thúc con người không ngừng học hỏi, thay đổi và thích nghi với những biến động của cuộc sống để không bị tụt lại phía sau
Câu 5:
Từ nội dung văn bản, em rút ra được bài học sâu sắc về ý nghĩa của sự vận động và khát vọng vươn lên trong cuộc sống.
Vì:
- Sự đối lập giữa trì trệ và vận động: Văn bản đã khắc họa rõ nét hai trạng thái đối lập: một bên là sự "khước từ sự vận động," "ngủ vùi," "bất động," "bải hoải" được ví như "dòng sông chưa ra được biển rộng đã lịm trong đầm lầy," "hồ dài kì dị sống đời thực vật"; một bên là hình ảnh dòng sông "phải chảy," tuổi trẻ "phải hướng ra biển rộng." Sự đối lập này cho thấy một cuộc sống trì trệ, thiếu vận động sẽ tẻ nhạt, mất đi sức sống và không đạt được những giá trị tốt đẹp.
- Tính tất yếu của sự vận động: Tác giả khẳng định "sông phải chảy" như một quy luật tự nhiên. So sánh "sông như đời người," điều này ngầm khẳng định rằng sự vận động cũng là một quy luật tất yếu của cuộc đời. Nếu ngừng vận động, cuộc sống sẽ trở nên buồn tẻ và đánh mất đi ý nghĩa.
- Khát vọng hướng tới những điều lớn lao: Hình ảnh "tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng" gợi lên khát vọng chinh phục, khám phá và vươn tới những mục tiêu cao cả. Biển rộng tượng trưng cho những cơ hội, những chân trời mới mà tuổi trẻ cần mạnh dạn vươn tới.
- Lời thôi thúc từ bên trong: Câu "mỗi ngày ta phải bước đi như nghe trong mình tiếng gọi chảy đi sông ơi" cho thấy động lực của sự vận động không chỉ đến từ bên ngoài mà còn xuất phát từ chính tiếng gọi bên trong mỗi người. Đó là khát vọng sống một cuộc đời ý nghĩa, không ngừng tiến lên và khám phá những tiềm năng của bản thân.
Tóm lại, bài học rút ra là chúng ta cần trân trọng sự vận động, nuôi dưỡng khát vọng vươn lên và lắng nghe tiếng gọi từ bên trong để không ngừng phát triển và sống một cuộc đời ý nghĩa, giống như dòng sông không ngừng chảy về biển cả. Việc khước từ sự vận động đồng nghĩa với việc tự giới hạn bản thân và bỏ lỡ những điều tốt đẹp mà cuộc sống mang lại.
Câu 1:
Nhận định sâu sắc của Mark Twain: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm. Vậy nên hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn.” đã chạm đến một khía cạnh quan trọng trong cách chúng ta sống và đưa ra quyết định. Câu nói này không chỉ là một lời khuyên mà còn là một lời cảnh tỉnh về sự trân trọng thời gian và nắm bắt cơ hội.Thật vậy, khi nhìn lại quãng đường đã qua, những điều khiến chúng ta day dứt thường không phải là những vấp ngã hay sai lầm trong quá trình hành động, mà chính là sự nuối tiếc vì đã chần chừ, bỏ lỡ những cơ hội quý giá. Những "điều đã không làm" có thể là một lời tỏ tình chưa dám ngỏ, một chuyến đi chưa dám thực hiện, một đam mê chưa dám theo đuổi, hay đơn giản chỉ là một lời hỏi thăm chân thành chưa kịp nói. Theo thời gian, những "nếu như..." ấy sẽ trở thành gánh nặng trong tâm trí, gặm nhấm sự tự tin và khơi dậy những hối tiếc khôn nguôi.Ngược lại, những "điều đã làm," dù có thất bại hay không đạt được kết quả như mong đợi, ít nhất cũng mang lại cho chúng ta những bài học kinh nghiệm, sự trưởng thành và đôi khi là cả những niềm vui bất ngờ. Chúng ta có thể học hỏi từ những sai lầm, điều chỉnh hướng đi và tiếp tục tiến về phía trước. Hành động, dù mang lại kết quả gì, cũng là một minh chứng cho sự can đảm và dám dấn thân.Lời khuyên "hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn" là một lời kêu gọi mạnh mẽ để chúng ta vượt qua sự an toàn giả tạo, dám đối mặt với những thử thách và khám phá những giới hạn của bản thân. "Bến đỗ an toàn" có thể là vùng an toàn về mặt vật chất, tinh thần hay thói quen. Việc rời bỏ nó có thể mang đến những rủi ro, nhưng đồng thời cũng mở ra những cơ hội mới, những trải nghiệm phong phú và một cuộc sống ý nghĩa hơn.Vì vậy, hãy can đảm bước ra khỏi vùng an toàn, dám thử sức với những điều mới mẻ và theo đuổi những khát vọng của mình. Bởi lẽ, hai mươi năm sau, chúng ta sẽ không hối tiếc vì những lần vấp ngã, mà sẽ hối tiếc vì những cơ hội đã trôi qua trong sự do dự và chần chừ. Hãy sống một cuộc đời mà khi nhìn lại, chúng ta có thể mỉm cười vì những điều đã dám làm, dù thành công hay thất bại.