Cao Huyền Diệp

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Cao Huyền Diệp
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

tóm tắt

  • Cơ năng của vật: \(W = 37,5 \textrm{ } \text{J}\)
  • Độ cao: \(h = 3 \textrm{ } \text{m}\)
  • \(W_{đ} = 1,5 \cdot W_{t}\)
  • \(g = 10 \textrm{ } \text{m}/\text{s}^{2}\)
  • GIẢI
  • Thế năng tại độ cao 3m:
    \(W_{t} = m g h = m \cdot 10 \cdot 3 = 30 m \textrm{ } \left(\right. \text{J} \left.\right)\)
  • Động năng:
    \(W_{đ} = 1,5 \cdot W_{t} = 1,5 \cdot 30 m = 45 m \textrm{ } \left(\right. \text{J} \left.\right)\)
  • Tổng cơ năng:
    \(W = W_{đ} + W_{t} = 45 m + 30 m = 75 m\)

So sánh với cơ năng đã cho:

Động năng:

\(W_{đ} = \frac{1}{2} m v^{2} = 45 m = 45 \cdot 0,5 = 22,5 \textrm{ } \text{J}\)

Giải phương trình:Khối lượng của vật: 0,5 kg

  • Vận tốc tại độ cao 3 m: khoảng 9,49 m/s


  • Khối lượng xe: \(m = 2 \textrm{ } \text{t} \overset{ˊ}{\hat{\text{a}}} \text{n} = 2000 \textrm{ } \text{kg}\)
  • Thời gian tăng tốc: \(t = 15 \textrm{ } \text{s}\)
  • Vận tốc đạt được: \(v = 21,6 \textrm{ } \text{km}/\text{h} = \frac{21,6 \times 1000}{3600} = 6 \textrm{ } \text{m}/\text{s}\)
  • Gia tốc trọng trường:

Gia tốc \(a\) là:

Lực kéo của động cơ:
Theo định luật II Newton:

\(F = m a = 2000 \times 0,4 = 800 \textrm{ } \text{N}\)

Công của động cơ:
Công là:

\(A = F \cdot s\)

Quãng đường đi được:

\(s = \frac{1}{2} a t^{2} = \frac{1}{2} \cdot 0,4 \cdot 15^{2} = 0,2 \cdot 225 = 45 \textrm{ } \text{m}\)

Vậy công:

\(A = 800 \cdot 45 = 36 \textrm{ } 000 \textrm{ } \text{J}\)

Công suất trung bình:

\(P = \frac{A}{t} = \frac{36 \textrm{ } 000}{15} = 2 \textrm{ } 400 \textrm{ } \text{W}\)

\(\mu = 0,05\)

Lực ma sát:

\(F_{m s} = \mu \cdot m \cdot g = 0,05 \cdot 2000 \cdot 10 = 1000 \textrm{ } \text{N}\)

Tổng lực kéo của động cơ (vượt ma sát và tạo gia tốc):

\(F = F_{m s} + m a = 1000 + 800 = 1800 \textrm{ } \text{N}\)

Công:

\(A = F \cdot s = 1800 \cdot 45 = 81 \textrm{ } 000 \textrm{ } \text{J}\)

Công suất trung bình:

\(P = \frac{A}{t} = \frac{81 \textrm{ } 000}{15} = 5 \textrm{ } 400 \textrm{ } \text{W}\)

Trường hợp

Lực kéo (N)

Công (J)

Công suất (W)

a. Không ma sát

800

36 000

2 400

b. Có ma sát 0,05

1800

81 000

5 40

Câu 1 (2.0 điểm)

Viết đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ phân tích truyện ngắn “Con chim vàng”


Truyện ngắn “Con chim vàng” của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm xúc động, phản ánh sâu sắc số phận bất hạnh và thân phận thấp bé của những đứa trẻ nghèo trong xã hội xưa. Nhân vật Bào – cậu bé mười hai tuổi làm thuê cho nhà giàu, là hình ảnh tiêu biểu cho sự cam chịu, nhẫn nhục nhưng cũng đầy nghị lực. Bị ép bắt con chim vàng cho cậu chủ, Bào phải trèo cây, bất chấp hiểm nguy chỉ vì sợ đòn roi, sợ bị mắng mỏ. Hành động “cắn răng”, “thò tay ra”, “chụp dính con chim” không chỉ thể hiện sự liều lĩnh, mà còn là biểu hiện cho sự tuyệt vọng và khao khát thoát khỏi kiếp người bị chèn ép. Chi tiết cuối cùng – khi Bào bị ngã, máu hòa nước mắt, còn bàn tay mẹ Quyên chỉ cúi xuống nâng xác chim – là lời kết án đanh thép với sự vô cảm, tàn nhẫn của những người giàu. Qua đó, tác giả không chỉ thể hiện lòng thương cảm sâu sắc với trẻ em nghèo, mà còn đặt ra vấn đề nhân đạo, thức tỉnh lương tri con người về sự công bằng và tình thương trong xã hội.


Câu 2 (4.0 điểm)

Viết bài văn 600 chữ trình bày suy nghĩ về ý nghĩa của tình yêu thương trong cuộc sống
Tình yêu thương là một trong những giá trị tinh thần cốt lõi và thiêng liêng nhất của con người. Trong nhịp sống hiện đại đầy bộn bề và cạnh tranh, tình yêu thương không chỉ là thứ để sưởi ấm tâm hồn, mà còn là chất keo gắn kết cộng đồng, là nguồn sức mạnh khiến con người vượt qua khó khăn và hướng tới điều tốt đẹp.
Tình yêu thương là sự quan tâm, sẻ chia, đồng cảm giữa con người với con người. Đó có thể là tình cảm gia đình, tình bạn, tình thầy trò, hay thậm chí là lòng nhân ái đối với người xa lạ.
Tình yêu thương giúp con người sống nhân hậu, biết đặt mình vào vị trí của người khác, từ đó sống bao dung và vị tha hơn. Những người sống yêu thương thường có tâm hồn thanh thản, lạc quan và hạnh phúc.
Yêu thương giúp con người xích lại gần nhau, xây dựng một xã hội gắn kết, nghĩa tình. Nó chính là sức mạnh đẩy lùi hận thù, chia rẽ, và bạo lực. Một cộng đồng có tình yêu thương sẽ là môi trường nuôi dưỡng những giá trị tốt đẹp như sự giúp đỡ, lòng trắc ẩn và tinh thần tương thân tương ái.
Yêu thương là ánh sáng dẫn đường khi con người rơi vào khổ đau. Như trong truyện “Con chim vàng”, sự thiếu thốn tình thương khiến nhân vật Bào rơi vào cảnh cùng quẫn. Nếu mẹ con Quyên có một chút đồng cảm, có thể Bào đã không phải ngã xuống như thế.
Tuy nhiên, trong xã hội vẫn còn không ít người sống ích kỷ, thờ ơ trước nỗi đau của người khác. Lối sống vô cảm ấy đang từng ngày bào mòn những giá trị nhân văn của cuộc sống. Vì thế, tình yêu thương không phải điều có sẵn mà cần được nuôi dưỡng từ trong mỗi con người.
Mỗi người hãy học cách sống chan hòa, biết lắng nghe, biết chia sẻ và thấu hiểu. Một hành động nhỏ – một lời hỏi thăm, một cái nắm tay – đôi khi cũng đủ để làm ấm lòng người khác.
Tình yêu thương là sợi chỉ đỏ gắn kết con người trong thế giới rộng lớn. Chỉ khi mỗi người biết sống yêu thương, xã hội mới có thể trở nên văn minh, nhân ái và hạnh phúc hơn. Hãy để tình yêu thương lan tỏa từ những điều nhỏ bé, để mỗi ngày sống là một ngày có ý nghĩa.


Câu 1 (0.5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là: Tự sự.

Ngoài ra, văn bản còn kết hợp các yếu tố miêu tả và biểu cảm, nhưng tự sự là phương thức chính vì văn bản kể lại một câu chuyện với các nhân vật, tình huống, và diễn biến cụ thể.


Câu 2 (0.5 điểm):

Tình huống truyện của đoạn trích là:

Bào – một đứa trẻ làm thuê nghèo khổ, bị ép bắt con chim vàng cho con nhà chủ là thằng Quyên. Trong khi tìm mọi cách để bắt chim nhằm làm vừa lòng cậu chủ và tránh bị đánh đập, Bào đã bị ngã từ trên cây xuống, bị thương nặng, còn con chim vàng thì chết.
Đây là tình huống căng thẳng, bi kịch và mang tính bước ngoặt, thể hiện rõ thân phận đau khổ của người lao động nghèo.


Câu 3 (1.0 điểm):

Ngôi kể: Ngôi thứ ba.

Tác dụng:

  • Giúp người kể có cái nhìn bao quát, khách quan hơn về câu chuyện và các nhân vật.
  • Tạo khoảng cách để người đọc nhận ra rõ sự bất công trong xã hội, sự vô cảm và tàn nhẫn của gia đình nhà chủ.
  • Ngôi kể linh hoạt xen vào cảm xúc và hành động của từng nhân vật, đặc biệt là nhân vật Bào – từ đó khắc họa sâu sắc nỗi đau đớn, sự cam chịu, và thân phận bé nhỏ của em.

Câu 4 (1.0 điểm):

Phân tích chi tiết:

“Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.”

Ý nghĩa chi tiết:

  • Đây là một chi tiết giàu giá trị biểu cảm và biểu tượng.
  • Hành động “với tới… nhưng cũng chẳng với được ai” thể hiện nỗi tuyệt vọng, sự khao khát được cứu giúp, được yêu thương của Bào giữa lúc nguy kịch.
  • Cái “tay” mà Bào tưởng sẽ cứu em, hóa ra lại là bàn tay chỉ nâng xác con chim vàng, chứ không phải cứu em. Điều này tố cáo sự vô cảm, ích kỷ và nhẫn tâm của giai cấp thống trị (mẹ con thằng Quyên) – họ chỉ quan tâm đến vật sở hữu của mình, không màng đến sinh mệnh của một đứa trẻ nghèo.
  • Gợi nỗi xót xa, bất công và thương cảm sâu sắc cho số phận Bào – đại diện cho những con người thấp cổ bé họng.

Câu 5 (1.0 điểm):

Nhận xét về nhân vật Bào:

  • Là một cậu bé ngoan ngoãn, hiền lành, sống trong hoàn cảnh nghèo khổ, cam chịu.
  • Dù bị đối xử tàn nhẫn, em vẫn cố gắng hoàn thành nhiệm vụ, thậm chí mạo hiểm cả tính mạng để làm vui lòng chủ.
  • Bào vừa có sự phản kháng, vừa đầy sợ hãi – thể hiện thân phận bị áp bức và mất tự do, không thể quyết định số phận mình.

Tình cảm, thái độ của tác giả:

  • Tác giả bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với số phận đau khổ, bất hạnh của những đứa trẻ nghèo như Bào.
  • Đồng thời, phê phán sự tàn nhẫn, vô nhân đạo và ích kỷ của tầng lớp giàu có, qua hình ảnh mẹ con thằng Quyên.
  • Qua đó, tác giả lên án sự bất công trong xã hội phong kiến và bày tỏ ước mong về một cuộc sống công bằng, nhân đạo hơn.

Câu 1 (0.5 điểm):

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là: Tự sự.

Ngoài ra, văn bản còn kết hợp các yếu tố miêu tả và biểu cảm, nhưng tự sự là phương thức chính vì văn bản kể lại một câu chuyện với các nhân vật, tình huống, và diễn biến cụ thể.


Câu 2 (0.5 điểm):

Tình huống truyện của đoạn trích là:

Bào – một đứa trẻ làm thuê nghèo khổ, bị ép bắt con chim vàng cho con nhà chủ là thằng Quyên. Trong khi tìm mọi cách để bắt chim nhằm làm vừa lòng cậu chủ và tránh bị đánh đập, Bào đã bị ngã từ trên cây xuống, bị thương nặng, còn con chim vàng thì chết.
Đây là tình huống căng thẳng, bi kịch và mang tính bước ngoặt, thể hiện rõ thân phận đau khổ của người lao động nghèo.


Câu 3 (1.0 điểm):

Ngôi kể: Ngôi thứ ba.

Tác dụng:

  • Giúp người kể có cái nhìn bao quát, khách quan hơn về câu chuyện và các nhân vật.
  • Tạo khoảng cách để người đọc nhận ra rõ sự bất công trong xã hội, sự vô cảm và tàn nhẫn của gia đình nhà chủ.
  • Ngôi kể linh hoạt xen vào cảm xúc và hành động của từng nhân vật, đặc biệt là nhân vật Bào – từ đó khắc họa sâu sắc nỗi đau đớn, sự cam chịu, và thân phận bé nhỏ của em.

Câu 4 (1.0 điểm):

Phân tích chi tiết:

“Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai.”

Ý nghĩa chi tiết:

  • Đây là một chi tiết giàu giá trị biểu cảm và biểu tượng.
  • Hành động “với tới… nhưng cũng chẳng với được ai” thể hiện nỗi tuyệt vọng, sự khao khát được cứu giúp, được yêu thương của Bào giữa lúc nguy kịch.
  • Cái “tay” mà Bào tưởng sẽ cứu em, hóa ra lại là bàn tay chỉ nâng xác con chim vàng, chứ không phải cứu em. Điều này tố cáo sự vô cảm, ích kỷ và nhẫn tâm của giai cấp thống trị (mẹ con thằng Quyên) – họ chỉ quan tâm đến vật sở hữu của mình, không màng đến sinh mệnh của một đứa trẻ nghèo.
  • Gợi nỗi xót xa, bất công và thương cảm sâu sắc cho số phận Bào – đại diện cho những con người thấp cổ bé họng.

Câu 5 (1.0 điểm):

Nhận xét về nhân vật Bào:

  • Là một cậu bé ngoan ngoãn, hiền lành, sống trong hoàn cảnh nghèo khổ, cam chịu.
  • Dù bị đối xử tàn nhẫn, em vẫn cố gắng hoàn thành nhiệm vụ, thậm chí mạo hiểm cả tính mạng để làm vui lòng chủ.
  • Bào vừa có sự phản kháng, vừa đầy sợ hãi – thể hiện thân phận bị áp bức và mất tự do, không thể quyết định số phận mình.

Tình cảm, thái độ của tác giả:

  • Tác giả bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với số phận đau khổ, bất hạnh của những đứa trẻ nghèo như Bào.
  • Đồng thời, phê phán sự tàn nhẫn, vô nhân đạo và ích kỷ của tầng lớp giàu có, qua hình ảnh mẹ con thằng Quyên.
  • Qua đó, tác giả lên án sự bất công trong xã hội phong kiến và bày tỏ ước mong về một cuộc sống công bằng, nhân đạo hơn.