Trần Công Thịnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Công Thịnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm. Xuyên suốt bài thơ, tác giả trực tiếp bày tỏ những cảm xúc, suy tư, nỗi nhớ nhung và niềm tin vào tình yêu.


Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andersen như:


"Nàng tiên cá": Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ", "giữa muôn trùng sóng bể", "biển mặn mòi" gợi liên tưởng trực tiếp đến câu chuyện cổ tích buồn này.

"Cô bé bán diêm": Dòng thơ "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" rõ ràng nhắc đến hình ảnh cô bé nghèo khổ đốt những que diêm để sưởi ấm và mơ về những điều tốt đẹp trong đêm đông lạnh giá.

Câu 3. Theo tôi, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andersen trong văn bản có tác dụng sâu sắc:


Tạo chiều sâu liên tưởng và cảm xúc: Những câu chuyện cổ tích của Andersen thường mang màu sắc buồn bã, dang dở nhưng cũng chứa đựng vẻ đẹp của sự hy sinh và niềm tin. Việc nhắc đến chúng giúp khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc tương tự, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa tình yêu trong cổ tích và tình yêu trong cuộc đời thực của nhân vật trữ tình.

Làm nổi bật sự tương phản giữa mơ ước và thực tại: Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ" và những câu chuyện cổ tích đẹp đẽ đối lập với sự "bồn chồn" của sóng biển, sự "day dứt" của tuổi thơ và một tình yêu có lẽ không trọn vẹn ("Khi tình yêu không là hai nửa / Nguyên vẹn bao giờ mà vỡ tan thêm..."). Sự tương phản này làm tăng thêm nỗi buồn và sự trăn trở của nhân vật trữ tình.

Khắc họa vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình: Việc tin vào cổ tích và "tình yêu có thực" cho thấy một tâm hồn trong sáng, giàu mơ mộng và khao khát yêu thương. Ngay cả khi đối diện với những điều "không thể", nhân vật vẫn giữ một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu".

Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" mang đến giá trị biểu cảm sâu sắc:


Gợi tả nỗi buồn sâu thẳm: Sự mặn mòi của biển cả, một đặc tính tự nhiên, được so sánh với "nước mắt của em", một biểu hiện của nỗi buồn và sự đau khổ. Phép so sánh này không chỉ cụ thể hóa nỗi buồn mà còn cho thấy sự lan tỏa, bao trùm của nó, giống như sự bao la của biển cả.

Liên kết hình ảnh thiên nhiên với tâm trạng con người: Biển cả, một hình ảnh rộng lớn và vĩnh hằng, được gắn kết với cảm xúc cá nhân, tạo nên sự đồng điệu giữa thiên nhiên và tâm hồn. Điều này cho thấy nỗi buồn của nhân vật trữ tình không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà đã thấm sâu, trở thành một phần của thế giới xung quanh.

Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ: Phép so sánh làm cho câu thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc đồng cảm và xót xa.

Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự kiên cường, giàu lòng trắc ẩn và niềm tin mãnh liệt vào tình yêu:


Thôi ngủ đi nào, đêm Andecxen Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố,


Dẫu thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở,


Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu.


Sự thấu hiểu và sẻ chia: Lời ru "Thôi ngủ đi nào" thể hiện sự dịu dàng, quan tâm và mong muốn người mình yêu được bình yên, dù trong hoàn cảnh khó khăn ("đêm Andecxen", "tuyết lạnh", "bão tố").

Niềm tin bất diệt vào tình yêu: Dù cuộc đời có những điều dang dở, không trọn vẹn ("thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở"), nhân vật trữ tình vẫn giữ vững niềm tin vào sức mạnh và sự vĩnh cửu của tình yêu, ví như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu". Hình ảnh ngọn lửa nhỏ bé nhưng "cháy trọn" gợi lên sự hy sinh, sự tận hiến và niềm tin vào một tình yêu đích thực, có khả năng vượt qua mọi khó khăn.

Vẻ đẹp của sự hy vọng: Dù đối diện với những thử thách khắc nghiệt, nhân vật trữ tình vẫn hướng về một tương lai tươi sáng hơn, nơi tình yêu sẽ là ngọn lửa sưởi ấm và soi đường.

Tóm lại, khổ thơ cuối khắc họa một nhân vật trữ tình giàu tình cảm, mạnh mẽ trong niềm tin và luôn hướng về những điều tốt đẹp, ngay cả khi thực tại có nhiều gian truân

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm. Xuyên suốt bài thơ, tác giả trực tiếp bày tỏ những cảm xúc, suy tư, nỗi nhớ nhung và niềm tin vào tình yêu.


Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andersen như:


"Nàng tiên cá": Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ", "giữa muôn trùng sóng bể", "biển mặn mòi" gợi liên tưởng trực tiếp đến câu chuyện cổ tích buồn này.

"Cô bé bán diêm": Dòng thơ "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" rõ ràng nhắc đến hình ảnh cô bé nghèo khổ đốt những que diêm để sưởi ấm và mơ về những điều tốt đẹp trong đêm đông lạnh giá.

Câu 3. Theo tôi, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andersen trong văn bản có tác dụng sâu sắc:


Tạo chiều sâu liên tưởng và cảm xúc: Những câu chuyện cổ tích của Andersen thường mang màu sắc buồn bã, dang dở nhưng cũng chứa đựng vẻ đẹp của sự hy sinh và niềm tin. Việc nhắc đến chúng giúp khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc tương tự, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa tình yêu trong cổ tích và tình yêu trong cuộc đời thực của nhân vật trữ tình.

Làm nổi bật sự tương phản giữa mơ ước và thực tại: Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ" và những câu chuyện cổ tích đẹp đẽ đối lập với sự "bồn chồn" của sóng biển, sự "day dứt" của tuổi thơ và một tình yêu có lẽ không trọn vẹn ("Khi tình yêu không là hai nửa / Nguyên vẹn bao giờ mà vỡ tan thêm..."). Sự tương phản này làm tăng thêm nỗi buồn và sự trăn trở của nhân vật trữ tình.

Khắc họa vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình: Việc tin vào cổ tích và "tình yêu có thực" cho thấy một tâm hồn trong sáng, giàu mơ mộng và khao khát yêu thương. Ngay cả khi đối diện với những điều "không thể", nhân vật vẫn giữ một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu".

Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" mang đến giá trị biểu cảm sâu sắc:


Gợi tả nỗi buồn sâu thẳm: Sự mặn mòi của biển cả, một đặc tính tự nhiên, được so sánh với "nước mắt của em", một biểu hiện của nỗi buồn và sự đau khổ. Phép so sánh này không chỉ cụ thể hóa nỗi buồn mà còn cho thấy sự lan tỏa, bao trùm của nó, giống như sự bao la của biển cả.

Liên kết hình ảnh thiên nhiên với tâm trạng con người: Biển cả, một hình ảnh rộng lớn và vĩnh hằng, được gắn kết với cảm xúc cá nhân, tạo nên sự đồng điệu giữa thiên nhiên và tâm hồn. Điều này cho thấy nỗi buồn của nhân vật trữ tình không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà đã thấm sâu, trở thành một phần của thế giới xung quanh.

Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ: Phép so sánh làm cho câu thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc đồng cảm và xót xa.

Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự kiên cường, giàu lòng trắc ẩn và niềm tin mãnh liệt vào tình yêu:


Thôi ngủ đi nào, đêm Andecxen Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố,


Dẫu thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở,


Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu.


Sự thấu hiểu và sẻ chia: Lời ru "Thôi ngủ đi nào" thể hiện sự dịu dàng, quan tâm và mong muốn người mình yêu được bình yên, dù trong hoàn cảnh khó khăn ("đêm Andecxen", "tuyết lạnh", "bão tố").

Niềm tin bất diệt vào tình yêu: Dù cuộc đời có những điều dang dở, không trọn vẹn ("thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở"), nhân vật trữ tình vẫn giữ vững niềm tin vào sức mạnh và sự vĩnh cửu của tình yêu, ví như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu". Hình ảnh ngọn lửa nhỏ bé nhưng "cháy trọn" gợi lên sự hy sinh, sự tận hiến và niềm tin vào một tình yêu đích thực, có khả năng vượt qua mọi khó khăn.

Vẻ đẹp của sự hy vọng: Dù đối diện với những thử thách khắc nghiệt, nhân vật trữ tình vẫn hướng về một tương lai tươi sáng hơn, nơi tình yêu sẽ là ngọn lửa sưởi ấm và soi đường.

Tóm lại, khổ thơ cuối khắc họa một nhân vật trữ tình giàu tình cảm, mạnh mẽ trong niềm tin và luôn hướng về những điều tốt đẹp, ngay cả khi thực tại có nhiều gian truân

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm. Xuyên suốt bài thơ, tác giả trực tiếp bày tỏ những cảm xúc, suy tư, nỗi nhớ nhung và niềm tin vào tình yêu.


Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andersen như:


"Nàng tiên cá": Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ", "giữa muôn trùng sóng bể", "biển mặn mòi" gợi liên tưởng trực tiếp đến câu chuyện cổ tích buồn này.

"Cô bé bán diêm": Dòng thơ "Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" rõ ràng nhắc đến hình ảnh cô bé nghèo khổ đốt những que diêm để sưởi ấm và mơ về những điều tốt đẹp trong đêm đông lạnh giá.

Câu 3. Theo tôi, việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andersen trong văn bản có tác dụng sâu sắc:


Tạo chiều sâu liên tưởng và cảm xúc: Những câu chuyện cổ tích của Andersen thường mang màu sắc buồn bã, dang dở nhưng cũng chứa đựng vẻ đẹp của sự hy sinh và niềm tin. Việc nhắc đến chúng giúp khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc tương tự, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa tình yêu trong cổ tích và tình yêu trong cuộc đời thực của nhân vật trữ tình.

Làm nổi bật sự tương phản giữa mơ ước và thực tại: Hình ảnh "nàng tiên bé nhỏ" và những câu chuyện cổ tích đẹp đẽ đối lập với sự "bồn chồn" của sóng biển, sự "day dứt" của tuổi thơ và một tình yêu có lẽ không trọn vẹn ("Khi tình yêu không là hai nửa / Nguyên vẹn bao giờ mà vỡ tan thêm..."). Sự tương phản này làm tăng thêm nỗi buồn và sự trăn trở của nhân vật trữ tình.

Khắc họa vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình: Việc tin vào cổ tích và "tình yêu có thực" cho thấy một tâm hồn trong sáng, giàu mơ mộng và khao khát yêu thương. Ngay cả khi đối diện với những điều "không thể", nhân vật vẫn giữ một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu".

Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Biển mặn mòi như nước mắt của em" mang đến giá trị biểu cảm sâu sắc:


Gợi tả nỗi buồn sâu thẳm: Sự mặn mòi của biển cả, một đặc tính tự nhiên, được so sánh với "nước mắt của em", một biểu hiện của nỗi buồn và sự đau khổ. Phép so sánh này không chỉ cụ thể hóa nỗi buồn mà còn cho thấy sự lan tỏa, bao trùm của nó, giống như sự bao la của biển cả.

Liên kết hình ảnh thiên nhiên với tâm trạng con người: Biển cả, một hình ảnh rộng lớn và vĩnh hằng, được gắn kết với cảm xúc cá nhân, tạo nên sự đồng điệu giữa thiên nhiên và tâm hồn. Điều này cho thấy nỗi buồn của nhân vật trữ tình không chỉ là cảm xúc thoáng qua mà đã thấm sâu, trở thành một phần của thế giới xung quanh.

Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ: Phép so sánh làm cho câu thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc đồng cảm và xót xa.

Câu 5. Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua sự kiên cường, giàu lòng trắc ẩn và niềm tin mãnh liệt vào tình yêu:


Thôi ngủ đi nào, đêm Andecxen Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố,


Dẫu thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở,


Que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu.


Sự thấu hiểu và sẻ chia: Lời ru "Thôi ngủ đi nào" thể hiện sự dịu dàng, quan tâm và mong muốn người mình yêu được bình yên, dù trong hoàn cảnh khó khăn ("đêm Andecxen", "tuyết lạnh", "bão tố").

Niềm tin bất diệt vào tình yêu: Dù cuộc đời có những điều dang dở, không trọn vẹn ("thạch thảo nở hoa bốn mùa dang dở"), nhân vật trữ tình vẫn giữ vững niềm tin vào sức mạnh và sự vĩnh cửu của tình yêu, ví như "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu". Hình ảnh ngọn lửa nhỏ bé nhưng "cháy trọn" gợi lên sự hy sinh, sự tận hiến và niềm tin vào một tình yêu đích thực, có khả năng vượt qua mọi khó khăn.

Vẻ đẹp của sự hy vọng: Dù đối diện với những thử thách khắc nghiệt, nhân vật trữ tình vẫn hướng về một tương lai tươi sáng hơn, nơi tình yêu sẽ là ngọn lửa sưởi ấm và soi đường.

Tóm lại, khổ thơ cuối khắc họa một nhân vật trữ tình giàu tình cảm, mạnh mẽ trong niềm tin và luôn hướng về những điều tốt đẹp, ngay cả khi thực tại có nhiều gian truân