

Nguyễn Trần Hoàng Hải
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Văn bản trên được kể theo ngôi thứ nhất.
Câu 2. Văn bản được viết theo phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
Câu 3. Một đặc điểm của thể loại truyện ngắn thể hiện trong văn bản:
– Có cốt truyện đơn giản nhưng hàm chứa ý nghĩa sâu sắc về tình cảm, nhận thức và bài học đạo đức.
Câu 4. Những lời “thầm kêu” cho thấy:
– Hoài là một cậu bé giàu tình cảm, biết ăn năn, hối lỗi và đã có sự thay đổi trong nhận thức. Từ suy nghĩ hiếu thắng, muốn bắt chim, Hoài đã chuyển sang thương cảm, lo lắng cho cuộc sống của đôi chim và mong chúng quay về.
Câu 5. Giải pháp bảo vệ các loài động vật hoang dã:
– Tăng cường tuyên truyền, giáo dục ý thức bảo vệ động vật cho cộng đồng, đặc biệt là trẻ em.
– Không săn bắt, nuôi nhốt, buôn bán động vật hoang dã trái phép.
– Bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài động vật.
– Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ động vật hoang dã.
– Khuyến khích các hoạt động trải nghiệm, quan sát thiên nhiên để con người thêm yêu và trân trọng thế giới động vật.
Câu 1. Truyện được kể theo ngôi thứ ba.
Câu 2. Người kể chuyện chủ yếu trần thuật theo điểm nhìn của nhân vật Việt.
Câu 3. Biện pháp tu từ so sánh “Súng lớn và súng nhỏ quyện vào nhau như tiếng mõ và tiếng trống đình đánh dậy trời dậy đất hồi Đồng khởi” có tác dụng:
– Gợi không khí chiến đấu sôi nổi, mạnh mẽ, hào hùng của quân giải phóng.
– Gợi nhớ tinh thần đấu tranh bất khuất, truyền thống anh hùng của dân tộc trong phong trào Đồng khởi.
– Làm tăng tính biểu cảm và hình ảnh cho câu văn, giúp người đọc cảm nhận rõ sức mạnh, khí thế của trận đánh.
Câu 4. Qua văn bản, nhân vật Việt hiện lên là:
– Một chiến sĩ trẻ dũng cảm, kiên cường, giàu tinh thần chiến đấu.
– Mang tình cảm sâu sắc với gia đình, đồng đội.
– Tuy còn trẻ, có lúc sợ hãi, yếu đuối, nhưng giàu nghị lực, vượt qua đau đớn, đơn độc để hướng về đồng đội và lý tưởng chiến đấu.
Câu 5. Câu chuyện về Việt có tác động tích cực đến giới trẻ ngày nay:
– Gợi nhắc về truyền thống yêu nước, lòng dũng cảm, tinh thần cống hiến vì Tổ quốc.
– Truyền cảm hứng sống lý tưởng, có trách nhiệm với đất nước, với cộng đồng.
– Giúp thế hệ trẻ thêm trân trọng giá trị của độc lập, tự do và nỗ lực xây dựng tương lai tốt đẹp hơn.
Câu 1:
Đoạn trích từ tiểu thuyết Dấu chân người lính của Nguyễn Minh Châu đã khắc họa vẻ đẹp tâm hồn giàu cảm xúc, giàu tình yêu thương và đầy bản lĩnh của những con người trên tuyến đường Trường Sơn. Tiêu biểu là hình ảnh Nết – một nữ thanh niên xung phong gắn bó với Trường Sơn suốt nhiều năm, vừa mang trong mình tình yêu gia đình sâu sắc, vừa có tinh thần trách nhiệm cao với nhiệm vụ. Cô luôn nhớ nhà, nhớ mẹ, nhớ từng âm thanh, hình ảnh thân quen nơi quê nhà. Nỗi nhớ ấy không yếu đuối mà là động lực để cô vững vàng nơi chiến trường. Khi nhận tin đau buồn, cô kìm nén nỗi đau, “nghiến răng lại mà làm việc”, chọn hành động thay cho nước mắt để tiếp tục cống hiến. Vẻ đẹp của Nết cũng là vẻ đẹp của những con người thời chiến: biết yêu thương, biết hi sinh, biết đặt lợi ích chung lên trên cảm xúc cá nhân. Họ là những bếp lửa âm thầm sưởi ấm Trường Sơn, vừa bình dị vừa phi thường, góp phần làm nên chiến thắng vĩ đại của dân tộc
Câu 2:
Trong xã hội hiện đại với nhịp sống hối hả và áp lực đè nặng, con người ngày càng có xu hướng quên lắng nghe cảm xúc của chính mình. Bộ phim hoạt hình Inside Out với hình ảnh nhân hóa các cảm xúc trong tâm trí một cô bé đã đưa ra một thông điệp sâu sắc: muốn sống lành mạnh và cân bằng, trước hết phải biết lắng nghe để thấu hiểu chính mình. Lắng nghe cảm xúc không chỉ là nhận diện niềm vui, nỗi buồn hay sự tức giận, mà còn là quá trình ta chấp nhận bản thân một cách trọn vẹn, không phủ nhận hay đè nén bất kỳ cảm xúc nào.
Thấu hiểu cảm xúc giúp ta kết nối sâu sắc với nội tâm và hành xử một cách tỉnh táo hơn. Nhiều người có thói quen giấu đi cảm xúc tiêu cực, cho rằng buồn bã hay sợ hãi là yếu đuối. Tuy nhiên, như Riley trong bộ phim, khi nỗi buồn bị gạt ra ngoài, sự mất cân bằng bắt đầu xảy ra. Chỉ khi cô chấp nhận mình đang buồn, khóc òa trong vòng tay cha mẹ, Riley mới thực sự được giải tỏa và hồi phục. Điều đó cho thấy, mỗi cảm xúc đều có vai trò riêng và cần được lắng nghe để hiểu mình đang cần gì, muốn gì, đau ở đâu và cần chữa lành thế nào.
Trong cuộc sống, việc lắng nghe cảm xúc bản thân không đồng nghĩa với sống buông thả theo cảm xúc, mà là bước đầu tiên để làm chủ cảm xúc. Người biết thấu hiểu chính mình sẽ không bị cảm xúc chi phối một cách mù quáng, mà biết cách điều tiết và chuyển hóa nó thành hành động tích cực. Ngược lại, người sống mà không lắng nghe cảm xúc dễ bị stress, khủng hoảng hoặc mắc các vấn đề tâm lý.
Hành trình làm người không chỉ là hành trình hướng ngoại – học tập, làm việc, cống hiến – mà còn là hành trình quay về bên trong, tìm hiểu chính mình. Biết lắng nghe cảm xúc là cách ta tôn trọng chính mình và sống thật với bản thân. Khi thấu hiểu cảm xúc, con người sẽ bình an hơn, sâu sắc hơn và hạnh phúc hơn trong mỗi lựa chọn và hành trình đời mình.
Tóm lại, lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình là một kỹ năng sống cần thiết, là bước khởi đầu của sự trưởng thành nội tâm. Đó không chỉ là thông điệp nghệ thuật mà còn là bài học thực tiễn, nhắc nhở mỗi chúng ta: muốn sống tốt giữa đời, trước hết hãy biết làm bạn với chính mình
Câu 1:
- Đoạn trích sử dụng ngôi kể thứ ba.
- Dấu hiệu hình thức nhận biết ngôi kể thứ ba: người kể chuyện ẩn danh, không trực tiếp xuất hiện trong văn bản như một nhân vật, không tham gia vào mạch vận động của cốt truyện, chỉ được nhận biết qua lời kể.
Câu 2:
Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa ở đoạn trích:
- Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay của Nết đầy khéo léo;
- Khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần, lửa thì đậu lại.
Câu 3:
Tác giả đã sử dụng cách kể chuyện đan xen giữa những sự kiện diễn ra ở hiện tại và trong dòng hồi ức của nhân vật Nết. Cách kể chuyện này để lại nhiều tác dụng:
- Khắc họa rõ nét hình ảnh, tâm hồn, tạo chiều sâu tâm lý nhân vật
- Tạo sự gắn kết giữa quá khứ và hiện tại, giúp cho mạch truyện liền mạch hơn
- Làm nổi bật những nỗi đau, những mất mát mà chiến tranh gây ra cho con người
Câu 4:
- Cách xưng hô “chị – em”, “cái con quỷ”: đậm chất dân dã, đời thường, thể hiện sự gắn kết trong gia đình
- Câu đùa “Hiên ra đây chị gội đầu nào?”: mang sắc thái hài hước, tạo không khí vui vẻ
- Sử dụng từ “bế” thay vì “bắt”; “khóc thét om cả nhà”: cách diễn đạt mang tính khẩu ngữ, tái hiện sinh động cảnh sinh hoạt gia đình
- Câu “Cái con quỷ này lớn xác chỉ khoẻ trêu em!”: không chỉ là lời mắng yêu mà còn thể hiện tình yêu thương của mẹ dành cho các con
- Hiệu quả biểu cảm và khắc hoạ nhân vật:
+ Nhân vật Nết hiện lên với hình ảnh là một cô chị tinh nghịch, còn cậu em thì nhõng nhẽo, đáng yêu
+ Lời nói và hành động được miêu tả tự nhiên, giúp người đọc dễ dàng hình dung bối cảnh gia đình.
=> Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong câu văn giúp tạo nên một bức tranh gia đình chân thực, ấm áp, làm nổi bật sự hồn nhiên, nghịch ngợm của trẻ con và tình cảm yêu thương giữa các thành viên.
Câu 5:
Câu nói của Nết: “Không bao giờ tao chịu khóc đâu Dự ạ, lúc xong việc ở đây rồi thì tao sẽ khóc” thể hiện một cách đối diện với nghịch cảnh đầy bản lĩnh và kiên cường. Trong hoàn cảnh éo le, khốc liệt của chiến tranh, Nết chọn cách kìm nén cảm xúc cá nhân để giữ vững tinh thần, tập trung làm tròn trách nhiệm. Cô hiểu rằng than khóc không giúp thay đổi hiện thực, chỉ hành động mới có thể tạo ra kết quả. Câu nói gợi cho ta suy nghĩ về bản lĩnh và sự mạnh mẽ cần có khi đối diện với khó khăn: thay vì gục ngã, ta cần biết vượt lên cảm xúc cá nhân để hành động có trách nhiệm và hiệu quả. Khóc không sai, nhưng biết khi nào nên khóc, khi nào nên mạnh mẽ mới là điều quan trọng. Cách đối mặt với nghịch cảnh chính là thước đo nghị lực và bản lĩnh của mỗi con người.
Câu 1:
Đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh quê yên bình, đậm chất dân dã và mộc mạc. Qua những hình ảnh thân thuộc như "tiếng võng kẽo kẹt," "con chó ngủ lơ mơ," hay "ông lão nằm chơi ở giữa sân," tác giả khắc họa rõ nét cảnh sinh hoạt đời thường của làng quê Việt Nam. Những âm thanh và hình ảnh đều toát lên sự tĩnh lặng, êm đềm, tạo nên một không gian tràn ngập sự thư thái và thanh thản. Bóng cây lơi lả bên hàng dậu, ánh trăng lấp loáng trên tàu cau, và hình ảnh đứa trẻ ngắm bóng con mèo quyện dưới chân đều gợi lên cảm giác gần gũi, thân thương, khiến ta như lạc vào một miền ký ức êm đềm. Đoạn thơ không chỉ là bức tranh cảnh vật mà còn phản ánh tâm hồn bình dị, yêu quê hương của tác giả, làm người đọc cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của quê nhà trong những đêm hè yên tĩnh.
Câu 2:
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người – tràn đầy ước mơ, nhiệt huyết và khát vọng vươn lên. Trong một xã hội không ngừng phát triển và cạnh tranh khốc liệt, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là biểu hiện của tinh thần trách nhiệm với bản thân mà còn là yếu tố quan trọng tạo nên thành công, góp phần thúc đẩy sự tiến bộ của cộng đồng và đất nước.
Sự nỗ lực hết mình là việc con người dốc toàn bộ tâm sức, thời gian, năng lượng để theo đuổi mục tiêu, lý tưởng một cách kiên trì, không ngại gian khổ, thử thách. Với tuổi trẻ, điều đó càng trở nên ý nghĩa khi đây là giai đoạn vàng để học hỏi, trải nghiệm và khẳng định bản thân. Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng, khoa học kỹ thuật phát triển mạnh mẽ, nếu không nỗ lực hết mình, thế hệ trẻ sẽ bị bỏ lại phía sau, đánh mất cơ hội, thậm chí cả tương lai.
Thực tế đã chứng minh, rất nhiều bạn trẻ Việt Nam ngày nay đang không ngừng vươn lên bằng ý chí và tinh thần cầu tiến. Họ dám mơ ước lớn và hành động quyết liệt: học tập không ngừng, tham gia các hoạt động xã hội, khởi nghiệp, nghiên cứu khoa học, vươn ra thế giới để khẳng định trí tuệ Việt Nam. Họ sẵn sàng vượt qua những khó khăn, thất bại để vươn tới thành công. Từ những sinh viên nghèo học giỏi, những bạn trẻ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, đến những nhà vô địch quốc tế trong các kỳ thi khoa học, thể thao,… tất cả đều là minh chứng sống động cho tinh thần nỗ lực không ngừng của tuổi trẻ.
Tuy nhiên, bên cạnh đó, cũng còn không ít người trẻ sống thụ động, lười biếng, dễ nản chí, ngại khó khăn, ỷ lại vào gia đình hoặc xã hội. Có người đánh mất thời gian quý báu vào những thú vui vô bổ, sống không mục tiêu, lý tưởng. Đây là điều đáng lo ngại, vì nếu tuổi trẻ không biết nỗ lực, thì mai sau lấy gì để làm chỗ dựa vững chắc cho bản thân, gia đình và xã hội?
Để phát huy tinh thần nỗ lực hết mình của tuổi trẻ, mỗi người cần xác định rõ mục tiêu sống và học tập, không ngừng rèn luyện bản lĩnh, nghị lực và ý chí vượt khó. Gia đình, nhà trường và xã hội cần tạo điều kiện và truyền cảm hứng tích cực cho người trẻ, giúp họ tự tin thể hiện bản thân, dấn thân vào cuộc sống với thái độ nghiêm túc và cầu tiến.
Tuổi trẻ có thể không hoàn hảo, nhưng tuổi trẻ không thể thiếu đi khát vọng và sự cố gắng. Chỉ khi nỗ lực hết mình, chúng ta mới xứng đáng với tuổi thanh xuân – khoảng thời gian quý giá không bao giờ trở lại. Và chính sự nỗ lực ấy sẽ là hành trang vững chắc để mỗi người trẻ bước vào đời với sự tự tin và bản lĩnh vững vàng.
Câu 1:
Ngôi kể được sử dụng là ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình).
Câu 2:
Một số chi tiết cho thấy Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt đối xử:
- Khi mẹ xuống ở chung, Bớt rất mừng và chỉ “cố gặng mẹ cho hết lẽ”, chứ không hằn học hay đay nghiến.
- Bớt đón nhận mẹ bằng thái độ nhẹ nhàng, chăm lo cho mẹ và để mẹ trông cháu.
- Khi mẹ ân hận, Bớt vội buông bé Hiên, ôm lấy vai mẹ, nói đầy yêu thương: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?”
Câu 3:
Nhân vật Bớt là người hiền lành, vị tha, giàu tình cảm và có trách nhiệm với gia đình. Dù từng bị mẹ phân biệt đối xử, chị vẫn đối xử tốt, bao dung, chăm lo cho mẹ lúc già yếu
Câu 4:
Hành động ôm lấy vai mẹ và lời nói “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi như thế nhỉ?” của chị Bớt cho thấy tấm lòng bao dung, vị tha và tình cảm chân thành mà chị dành cho mẹ. Dù từng chịu cảnh bị mẹ phân biệt đối xử, chị không trách móc mà ngược lại còn tìm cách xoa dịu cảm giác ân hận của mẹ. Cử chỉ và lời nói ấy thể hiện sự thấu hiểu, lòng hiếu thảo và mong muốn gắn kết tình thân. Bớt không để quá khứ làm tổn thương hiện tại mà chọn cách đối đãi bằng tình yêu thương. Đây là biểu hiện đẹp của đạo hiếu trong gia đình.
Câu 5:
Một thông điệp có ý nghĩa nhất từ văn bản là: Tình cảm gia đình có thể chữa lành mọi tổn thương nếu con người biết yêu thương và bao dung. Dù từng chịu nhiều thiệt thòi vì sự thiên vị của mẹ, Bớt vẫn mở rộng lòng đón mẹ về sống chung, chăm sóc mẹ, không một lời oán trách. Chính tình thương và sự bao dung ấy đã hóa giải hối hận trong lòng người mẹ già. Thái độ của Bớt khiến người đọc xúc động và thấm thía giá trị của tình thân. Thông điệp này nhắc nhở mỗi người trân trọng và gìn giữ mối quan hệ ruột thịt trong gia đình.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của văn bản: biểu cảm.
Câu 2.
Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của nhà văn Andecxen như:
• Nàng tiên cá,
• Cô bé bán diêm.
Câu 3.
Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen có tác dụng:
• Tạo không khí cổ tích, mộng mơ cho bài thơ,
• Thể hiện những khát vọng đẹp đẽ về tình yêu và niềm tin vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Câu 4.
Giá trị của biện pháp tu từ so sánh trong câu “Biển mặn mòi như nước mắt của em”:
• Làm tăng sức gợi cảm xúc cho hình ảnh biển,
• Thể hiện nỗi buồn sâu lắng, da diết trong tâm hồn người con gái, đồng thời gắn kết cảm xúc cá nhân với thiên nhiên.
Câu 5.
Cảm nhận về vẻ đẹp nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối:
• Giàu lòng yêu thương, vẫn giữ trọn vẹn niềm tin vào tình yêu dù cuộc sống có nhiều mất mát, dang dở.
• Nhân vật trữ tình thể hiện một vẻ đẹp ấm áp, thuần khiết và đầy nghị lực trong những thử thách của đời người.
Câu 1.
Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2.
Hai hình ảnh cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung:
• “Nắng và cát”,
• “Gió bão mọc trắng mặt người”.
Câu 3.
Những dòng thơ cho thấy:
• Miền Trung tuy nghèo khó, đất đai khô cằn, nhưng con người nơi đây giàu tình nghĩa, tình người ngọt ngào, đậm đà như mật ong chắt lọc từ gian khó.
Câu 4.
Việc vận dụng thành ngữ “mồng tơi không kịp rớt” có tác dụng:
• Gợi hình ảnh chân thực, sinh động về sự nghèo khó, thiếu thốn đến mức cây rau cũng không đủ sức sinh trưởng,
• Nhấn mạnh nỗi cơ cực của mảnh đất và cuộc sống của người dân miền Trung.
Câu 5.
Tình cảm của tác giả đối với miền Trung:
• Thiết tha, yêu thương sâu sắc;
• Tác giả xót xa trước những gian khổ của quê hương nhưng vẫn tự hào về vẻ đẹp tâm hồn bền bỉ, giàu nghĩa tình của con người miền Trung.
Câu 1
Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do, không gò bó vào niêm luật, vần điệu truyền thống, các dòng thơ có độ dài ngắn khác nhau, nhịp thơ linh hoạt nhằm thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên.
Câu 2
Nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với:
• Những cánh sẻ nâu: biểu tượng cho những điều nhỏ bé, giản dị đã góp phần làm nên ký ức tuổi thơ.
• Người mẹ: đấng sinh thành, dưỡng dục, cho con sự sống và tình yêu thương vô bờ bến.
• Những trò chơi tuổi nhỏ: lưu giữ ký ức hồn nhiên, nuôi dưỡng tâm hồn và tiếng Việt ngọt ngào.
• Những dấu chân trần trên mặt đường: hình ảnh những con người lao động vất vả, những thế hệ đi trước mở đường cho thế hệ sau.
Câu 3
Dấu ngoặc kép ở đây có công dụng:
• Dẫn lại nguyên văn một câu hát, một tiếng gọi quen thuộc trong trò chơi dân gian “chuyền chuyền”, giúp tái hiện không khí tuổi thơ sống động, gợi nhớ ký ức trong sáng, ngây thơ.
• Làm nổi bật giá trị văn hóa dân gian trong việc bồi đắp ngôn ngữ, tình cảm cho nhân vật trữ tình.
Câu 4
Phép lặp cú pháp với từ ngữ “Biết ơn…” đầu mỗi khổ thơ có những hiệu quả:
• Nhấn mạnh chủ đề lòng biết ơn xuyên suốt đoạn thơ, thể hiện cảm xúc tha thiết, chân thành của nhân vật trữ tình.
• Tạo nhịp điệu trữ tình liền mạch, làm cho mạch cảm xúc được liền dòng, sâu lắng, dễ đi vào lòng người.
• Kết nối các hình ảnh, đối tượng khác nhau thành một dòng suy nghĩ thống nhất về sự trân trọng những giá trị đã hình thành nên con người.
Câu 5
Thông điệp có ý nghĩa nhất:
• Hãy luôn biết ơn những điều bình dị, những con người thầm lặng đã góp phần hình thành nên nhân cách và cuộc đời mỗi người.
• Thông điệp này nhắc nhở ta trân trọng quá khứ, yêu thương hiện tại và sống biết ơn đối với mọi giá trị dù nhỏ bé nhất, bởi chúng đều có vai trò quan trọng trong hành trình trưởng thành.
Câu 1:
Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là một lời nhắn nhủ sâu sắc, đầy yêu thương từ thế hệ đi trước dành cho thế hệ mai sau. Trong lời “bàn giao” ấy, ông không gửi gắm những gian truân, mất mát hay khổ đau của cuộc đời mình, mà chọn trao lại những điều đẹp đẽ, dịu dàng: gió heo may, mùi ngô nướng nơi góc phố, hương bưởi tháng Giêng, cỏ xuân dưới chân… Những hình ảnh ấy vừa gần gũi, vừa thấm đẫm tình yêu cuộc sống, quê hương. Qua đó, ta thấy được tấm lòng bao dung, sự hy sinh lặng lẽ của người ông – người đã gánh chịu những gian khó để cháu được sống trong yên bình và hạnh phúc. Dù vậy, ông vẫn “bàn giao một chút buồn”, một chút cô đơn và đặc biệt là “câu thơ vững gót làm người” như một lời căn dặn: sống phải kiên cường, có bản lĩnh và tình yêu thương con người. Bài thơ mang giọng điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, gợi cảm xúc ấm áp và thiêng liêng về sự tiếp nối giữa các thế hệ, về trách nhiệm và niềm tin vào tuổi trẻ.
Câu 2:
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người – thời điểm chúng ta tràn đầy nhiệt huyết, khát khao khám phá và sẵn sàng đối mặt với thử thách. Trong hành trình trưởng thành ấy, trải nghiệm giữ một vai trò vô cùng quan trọng. Sự trải nghiệm không chỉ giúp tuổi trẻ khám phá bản thân mà còn là hành trang quý giá để bước vào đời với sự tự tin và trưởng thành hơn.
Trải nghiệm là những điều ta từng đi qua, từng thử sức, từng vấp ngã và đứng dậy. Đó có thể là lần đầu tiên tham gia một hoạt động xã hội, là chuyến đi xa không có người thân bên cạnh, là khi ta tự mình giải quyết một vấn đề khó khăn hay đơn giản chỉ là việc dám thử một điều mới mẻ. Mỗi trải nghiệm – dù thành công hay thất bại – đều góp phần tạo nên bản lĩnh và cá tính của mỗi con người. Với tuổi trẻ, sự trải nghiệm lại càng quan trọng, bởi đó là giai đoạn hình thành nhân cách, lối sống và ước mơ.
Tuổi trẻ mà không có trải nghiệm giống như một cánh chim chưa bao giờ bay khỏi tổ – luôn bị giới hạn trong vùng an toàn, thiếu sự trưởng thành và dễ lung lay trước sóng gió. Ngược lại, khi dấn thân vào những hành trình mới, đối mặt với thử thách, chúng ta mới thực sự hiểu mình là ai, mạnh ở đâu, yếu ở chỗ nào. Những lần vấp ngã cũng là bài học để ta rèn luyện ý chí, học cách đứng dậy, học cách chấp nhận thất bại và rút ra kinh nghiệm cho lần sau.
Trong xã hội hiện đại, tuổi trẻ có vô vàn cơ hội để trải nghiệm: học tập, làm việc, tình nguyện, khởi nghiệp… Mỗi cơ hội là một lần tích lũy kinh nghiệm, làm phong phú hành trang sống. Những người trẻ từng trải thường có cái nhìn sâu sắc, khả năng ứng xử linh hoạt và dễ thích nghi với sự thay đổi. Họ cũng dễ dàng hơn trong việc định hướng bản thân và theo đuổi những mục tiêu dài hạn.
Tuy nhiên, trải nghiệm không tự đến, mà cần sự chủ động và dũng cảm. Có người vì sợ sai, sợ thất bại nên không dám bước ra khỏi vùng an toàn. Có người lại sống quá thụ động, để thời gian trôi qua một cách lãng phí. Để tuổi trẻ không trôi qua vô nghĩa, mỗi chúng ta cần dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình. Hãy nhớ rằng, không có trải nghiệm nào là vô ích, miễn là ta biết học hỏi và trưởng thành từ đó.
Tuổi trẻ không kéo dài mãi mãi, nhưng những trải nghiệm có được trong quãng đời ấy sẽ theo ta suốt cả hành trình phía trước. Bởi vậy, hãy sống trọn vẹn, sống hết mình và đừng ngần ngại trải nghiệm. Vì chỉ có như thế, tuổi trẻ mới thật sự ý nghĩa và đáng nhớ.
Nếu bạn muốn thêm dẫn chứng thực tế hay chỉnh sửa theo phong cách riêng (hiện đại, cảm xúc, nghị luận sâu…), mình có thể giúp bạn mở rộng thêm nhé!