

Trần Thanh Mai
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Ngôi kể của văn bản trên là ngôi thứ nhất ("tôi").
Câu 2. Văn bản trên được viết theo phong cách ngôn ngữ tự sự, đậm chất trữ tình và gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
Câu 3. Một đặc điểm của thể loại truyện ngắn được thể hiện trong văn bản trên là tập trung vào một tình huống hoặc một khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống của nhân vật. Ở đây, đó là sự thay đổi trong nhận thức và tình cảm của nhân vật "tôi" sau hành động bắt và thả chim bồng chanh.
Câu 4. Những lời "thầm kêu" sau cho thấy sự hối hận, ăn năn và tình yêu thương, sự đồng cảm sâu sắc của Hoài đối với đôi chim bồng chanh. Hoài đã nhận ra hành động sai trái của mình và mong muốn bù đắp, tạo điều kiện tốt nhất cho đôi chim sinh sống.
Câu 5. Từ văn bản trên, một số giải pháp bảo vệ các loài động vật hoang dã có thể được nêu ra là:
- Nâng cao ý thức bảo vệ động vật hoang dã trong cộng đồng, đặc biệt là trẻ em, thông qua giáo dục và tuyên truyền.
- Không săn bắt, nuôi nhốt trái phép các loài động vật hoang dã.
- Bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài động vật, không phá hoại rừng, đầm lầy, sông hồ.
- Lên án và ngăn chặn các hành vi xâm hại đến động vật hoang dã.
- Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Câu 1. Truyện được kể theo ngôi thứ ba.
Câu 2. Người kể chuyện chủ yếu trần thuật theo điểm nhìn của nhân vật Việt.
Câu 3. Biện pháp tu từ so sánh "Súng lớn và súng nhỏ quyện vào nhau như tiếng mõ và tiếng trống đình đánh dậy trời dậy đất hồi Đồng khởi" có tác dụng:
- Gợi hình: Miêu tả âm thanh hỗn tạp, dữ dội của tiếng súng lớn và nhỏ hòa quyện vào nhau một cách sinh động, mạnh mẽ.
- Gợi liên tưởng: So sánh với tiếng mõ và tiếng trống đình trong cuộc Đồng khởi giúp người đọc hình dung được khí thế hào hùng, quyết liệt của cuộc chiến đấu, đồng thời gợi nhớ về một giai đoạn lịch sử oanh liệt của dân tộc.
- Nhấn mạnh: Tăng cường tính biểu cảm, làm nổi bật sự mạnh mẽ và ý nghĩa của tiếng súng đối với nhân vật Việt.
Câu 4. Qua văn bản, nhân vật Việt hiện lên là một người:
- Có lòng yêu nước sâu sắc, căm thù giặc: Xuất thân từ gia đình có truyền thống cách mạng và chịu nhiều mất mát đau thương do Mĩ - ngụy gây ra, Việt mang trong mình mối thù sâu nặng và quyết tâm chiến đấu để trả thù cho gia đình.
- Kiên cường, dũng cảm: Dù còn trẻ tuổi và bị thương nặng, lạc mất đồng đội, Việt vẫn giữ vững tinh thần chiến đấu, không đầu hàng khó khăn.
- Giàu tình cảm, gắn bó với đồng đội: Tình cảm của Việt dành cho đơn vị, đặc biệt là tiểu đội trưởng Tánh, rất sâu đậm, như tình ruột thịt. Anh luôn nhớ về đồng đội trong những khoảnh khắc khó khăn nhất.
- Có ý chí chiến đấu mạnh mẽ: Ngay cả khi bị thương nặng, nghe thấy tiếng súng của đồng đội, ý chí chiến đấu trong Việt lại bùng lên, thôi thúc anh tiếp tục hành động.
Câu 5. Theo tôi, câu chuyện về Việt có tác động sâu sắc đến giới trẻ ngày nay:
- Khơi gợi lòng yêu nước và tự hào dân tộc: Câu chuyện giúp giới trẻ hiểu thêm về những hy sinh mất mát của thế hệ cha anh trong cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, từ đó trân trọng hơn giá trị của hòa bình và độc lập.
- Truyền cảm hứng về tinh thần chiến đấu và ý chí vươn lên: Hình ảnh một người chiến sĩ trẻ tuổi, kiên cường, không khuất phục trước khó khăn là nguồn động lực lớn cho giới trẻ vượt qua thử thách trong cuộc sống.
- Giáo dục về tình đồng đội và sự gắn bó: Tình cảm giữa Việt và đồng đội, đặc biệt là anh Tánh, là một bài học quý giá về sự đoàn kết, yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau.
- Nhắc nhở về giá trị của gia đình và truyền thống: Những ký ức về gia đình và truyền thống cách mạng là sức mạnh tinh thần to lớn của Việt, điều này có ý nghĩa nhắc nhở giới trẻ về tầm quan trọng của gia đình và việc giữ gìn, phát huy những giá trị truyền thống tốt đẹp.
Câu 2:
Trong cuộc sống hiện đại đầy áp lực, khi con người ngày càng bận rộn với guồng quay học tập, công việc và mạng xã hội, thì việc lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc của chính mình trở thành một điều vô cùng quan trọng. Thông điệp “Lắng nghe để thấu hiểu cảm xúc của chính mình” không chỉ là một lời khuyên, mà còn là một kỹ năng sống cần thiết để mỗi người biết cách sống lành mạnh, bình an và trọn vẹn hơn.
Lắng nghe cảm xúc chính mình là việc ta dừng lại một chút, tĩnh lặng để nhận biết những gì đang diễn ra trong nội tâm ta đang vui, buồn, lo lắng hay tổn thương. Thấu hiểu cảm xúc là đi xa hơn một bước: ta không chỉ biết mình đang cảm thấy gì, mà còn hiểu được vì sao cảm xúc đó xuất hiện, và từ đó điều chỉnh hành vi, suy nghĩ cho phù hợp. Cảm xúc không xấu kể cả nỗi buồn, sự giận dữ hay sợ hãi. Chúng là tín hiệu từ bên trong, cho thấy chúng ta đang cần được quan tâm, chia sẻ hay chữa lành.
Nếu ta phớt lờ hoặc kìm nén cảm xúc quá lâu, tâm hồn sẽ trở nên chai sạn, dễ bị tổn thương và dẫn tới nhiều hệ quả tiêu cực như căng thẳng kéo dài, rối loạn tâm lý, thậm chí là trầm cảm. Ngược lại, khi biết lắng nghe và thấu hiểu chính mình, ta sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, biết điều gì khiến mình tổn thương để tránh xa, biết điều gì khiến mình hạnh phúc để trân trọng. Bộ phim hoạt hình nổi tiếng Inside Out là một minh chứng tuyệt vời. Nhân vật chính cô bé Riley đã trải qua khủng hoảng cảm xúc khi phải rời quê hương. Ban đầu, cô cố gắng kìm nén mọi cảm xúc tiêu cực, nhưng chính điều đó khiến tâm hồn cô trở nên lạc lõng. Chỉ khi Riley chấp nhận Nỗi Buồn là một phần trong nội tâm mình, cô mới dần lấy lại được sự cân bằng và trưởng thành hơn.
Trong thực tế, nhiều người trẻ hiện nay thường chọn cách bỏ qua cảm xúc của bản thân để chạy theo thành tích, sự công nhận hay kỳ vọng của người khác. Họ dần đánh mất chính mình, luôn cảm thấy trống rỗng dù bên ngoài có thể rất “ổn”. Ngược lại, những người biết lắng nghe cảm xúc của mình thường sống sâu sắc, biết chăm sóc đời sống tinh thần, và từ đó biết cách thấu hiểu cảm xúc của người khác nữa.
Lắng nghe cảm xúc của mình không có nghĩa là nuông chiều cảm xúc. Đó là quá trình rèn luyện sự tỉnh táo và lòng nhân ái với chính mình. Khi ta hiểu mình đủ rõ, ta sẽ biết khi nào nên tiến lên, khi nào cần nghỉ ngơi, và khi nào cần được ai đó nắm lấy tay và nói: “Không sao đâu, mình ổn mà.”
Tóm lại, cảm xúc là một phần không thể thiếu của cuộc sống. Biết lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc của chính mình là hành trình tìm về sự bình an trong tâm hồn, là cách để ta sống thật, sống tử tế và sống có ý nghĩa hơn trong thế giới đầy biến động này.
Câu 1:
Đoạn trích trong tiểu thuyết Dấu chân người lính của Nguyễn Minh Châu đã khắc họa vẻ đẹp tâm hồn cao cả, sâu sắc của những con người trên tuyến đường Trường Sơn trong kháng chiến chống Mỹ. Trước hết, họ mang trong mình tình yêu quê hương, gia đình tha thiết. Hình ảnh Nết luôn day dứt nhớ nhà, nhớ mẹ, nhớ em trai và những kỷ niệm đời thường giản dị chính là biểu hiện sinh động cho nỗi nhớ vùng xuôi, nơi có cội nguồn của yêu thương. Không chỉ thế, vẻ đẹp tâm hồn còn được thể hiện qua ý chí kiên cường, nghị lực mạnh mẽ và tinh thần vượt lên đau thương để hoàn thành nhiệm vụ. Dù mất mẹ và em vì bom đạn, Nết vẫn “nghiến răng lại mà làm việc”, không để mình yếu đuối gục ngã. Bên cạnh đó, họ cũng mang vẻ đẹp của lòng nhân ái, tình đồng chí, đồng đội gắn bó. Những con người như Nết là biểu tượng cho vẻ đẹp của thế hệ thanh niên Việt Nam trong chiến tranh – vừa giàu tình cảm, vừa dũng cảm và đầy lý tưởng. Đó chính là những ngọn lửa âm thầm thắp sáng tuyến đường Trường Sơn năm xưa.
âu 1 (0,5 điểm).
Dấu hiệu hình thức cho biết ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích là:
Ngôi thứ ba, thể hiện qua việc người kể chuyện xưng bằng tên nhân vật Nết, dùng đại từ “cô”, “chị” để chỉ nhân vật chính, không xưng “tôi”.
Câu 2 (0,5 điểm).
Hai chi tiết miêu tả hình ảnh bếp lửa:“Những cái bếp bằng đất vắt nặn nên bởi bàn tay khéo léo”, “Khói chỉ lan lờ mờ trong cỏ như sương ban mai rồi tan dần, lửa thì đậu lại”
Câu 3 (1,0 điểm).
Tác dụng của cách kể chuyện đan xen giữa hiện tại và hồi ức của nhân vật Nết:
Giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về nội tâm nhân vật, đặc biệt là nỗi nhớ nhà, tình cảm gia đình tha thiết trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt.
Tăng tính chân thực, sinh động cho câu chuyện, làm nổi bật sự đối lập giữa hiện tại gian khổ và những kỷ niệm bình dị, thân thương, từ đó tôn lên vẻ đẹp tâm hồn của người lính, người thanh niên xung phong.
- Thể hiện rõ tâm trạng giằng xé, đau đớn nhưng đầy kiên cường, vượt lên đau thương để tiếp tục cống hiến cho Tổ quốc.
Câu 4 (1,0 điểm).
Hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong đoạn trích:
Tạo nên không khí gia đình ấm áp, gần gũi, thể hiện rõ nét tính cách hồn nhiên, tinh nghịch nhưng đầy yêu thương của nhân vật Nết.
Gợi nhớ một cách sinh động hình ảnh đời thường giản dị, làm tăng chiều sâu xúc cảm trong nỗi nhớ của nhân vật.
Tăng tính chân thực và sinh động cho đoạn văn, đồng thời giúp người đọc dễ đồng cảm với nhân vật qua những kỷ niệm ngọt ngào, gần gũi trong gia đình.
Câu 5 (1,0 điểm).
Suy nghĩ về cách đối diện với nghịch cảnh từ câu nói của Nết:
Câu nói thể hiện bản lĩnh và sự mạnh mẽ của Nết một người con gái trong chiến tranh. Dù đau đớn vì mất mát, cô vẫn kìm nén cảm xúc để tiếp tục công việc. Điều đó cho thấy rằng trong nghịch cảnh, có những người chọn cách kiên cường, dồn nỗi đau thành hành động. Họ không gục ngã mà biến đau thương thành sức mạnh để sống, để làm tròn trách nhiệm với người còn sống và để trả món nợ máu với người đã khuất. Cách đối diện ấy không chỉ thể hiện sự dũng cảm mà còn là tấm gương về lòng yêu nước, tinh thần trách nhiệm và sức mạnh của niềm tin vào chính nghĩa.
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ
Bức tranh quê trong đoạn thơ trích từ bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ hiện lên thật yên bình, thân thuộc và đậm chất trữ tình. Với những hình ảnh gần gũi như "tiếng võng kẽo kẹt", "con chó ngủ lơ mơ", "bóng cây lơi lả", tác giả đã vẽ nên một không gian thôn quê tĩnh lặng, sâu lắng. Âm thanh khe khẽ của chiếc võng đưa cùng sự tĩnh mịch của đêm khuya làm nổi bật vẻ đẹp thanh bình và giản dị của làng quê. Hình ảnh ông lão nằm chơi giữa sân, ánh trăng ngân nhẹ trên tàu cau hay đứa trẻ nhỏ ngắm bóng con mèo quấn dưới chân càng làm bức tranh thêm sống động, gợi cảm giác ấm áp, yêu thương. Đó không chỉ là vẻ đẹp của thiên nhiên, mà còn là vẻ đẹp của đời sống con người – an nhàn, thanh thản, hài hòa cùng không gian làng quê. Qua đoạn thơ, tác giả thể hiện tình yêu sâu nặng với quê hương, với những điều bình dị mà rất đỗi thiêng liêng của cuộc sống thường nhật.
Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận khoảng 600 chữ
Suy nghĩ về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay
Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp nhất của đời người – là khi con người có sức khỏe, ước mơ và khát vọng chinh phục tương lai. Trong hành trình sống và khẳng định bản thân ấy, sự nỗ lực hết mình chính là điều kiện tiên quyết để người trẻ biến ước mơ thành hiện thực.
Nỗ lực không chỉ là sự cố gắng, mà còn là thái độ sống tích cực, dám vượt qua giới hạn của bản thân để vươn tới điều tốt đẹp. Trong xã hội ngày nay – nơi mọi thứ thay đổi từng ngày, sự cạnh tranh diễn ra khốc liệt – nếu tuổi trẻ không nỗ lực, rất dễ bị tụt lại phía sau. Nỗ lực chính là cách để người trẻ khẳng định năng lực, vượt lên nghịch cảnh và nắm lấy cơ hội thành công.
Thực tế đã chứng minh: có biết bao bạn trẻ xuất phát điểm bình thường, thậm chí đầy khó khăn, nhưng nhờ sự kiên trì, chăm chỉ và nỗ lực không ngừng, họ đã trở thành những người có ích cho xã hội. Những tấm gương vượt khó như Nguyễn Hà Đông (cha đẻ của trò chơi Flappy Bird), Sơn Tùng M-TP hay các học sinh Việt Nam đoạt giải Olympic quốc tế… đều là minh chứng sống động cho sức mạnh của tinh thần nỗ lực.
Tuy nhiên, bên cạnh đó, vẫn còn không ít bạn trẻ sống thụ động, dễ buông xuôi, trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác. Họ dễ bị lung lay trước thất bại, ngại khó, ngại khổ. Điều đó khiến họ tự đánh mất đi những cơ hội trưởng thành quý báu của mình.
Sự nỗ lực hết mình không chỉ giúp con người đạt được mục tiêu, mà còn tôi luyện phẩm chất: bản lĩnh, kiên trì, trách nhiệm và khát vọng sống đẹp. Nó không phải là điều gì xa vời mà bắt đầu từ những việc nhỏ hằng ngày: học tập chăm chỉ, làm việc tử tế, sống có mục tiêu, dám thử thách bản thân.
Là người trẻ, mỗi chúng ta hãy chọn sống bằng tất cả nhiệt huyết của mình. Bởi tuổi trẻ không kéo dài mãi, và không có thành công nào đến nếu thiếu sự nỗ lực bền bỉ. Hãy nhớ rằng: “Thành công chỉ đến với những ai luôn nỗ lực và không bao giờ từ bỏ!”
Câu 1.
Ngôi kể: Ngôi thứ ba người kể chuyện giấu mình
Câu 2.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:
"Khi mẹ đến ở cùng, chị rất mừng."
"Chị chỉ nhẹ nhàng nhắc lại chuyện cũ để mẹ suy nghĩ cho kỹ chứ không trách móc."
"Sau đó, chị tận tình chăm sóc mẹ, tạo điều kiện cho mẹ được ở cùng, giúp đỡ trông cháu."
"Khi mẹ tỏ ra áy náy, chị vội trấn an mẹ, thể hiện sự cảm thông."
Câu 3. Nhân vật Bớt là người bao dung, hiếu thảo dù từng chịu thiệt thòi. Giàu lòng vị tha, không trách giận mẹ. Chịu thương chịu khó, lo toan cho gia đình. Có trách nhiệm và biết nghĩ cho người khác.
Câu 4. Ý nghĩa của hành động và lời nói của chị Bớt, Thể hiện tình cảm chân thành, sự tha thứ và không oán giận. Là lời an ủi, xoa dịu sự mặc cảm của mẹ khi nhớ lại việc phân biệt con cái. Diễn tả tấm lòng hiếu thảo và sự trưởng thành trong cách ứng xử của Bớt.
Câu 5. Tình cảm gia đình là điều thiêng liêng, cần được trân trọng và vun đắp bằng sự bao dung và thấu hiểu. Lí do: Trong cuộc sống hiện đại với nhiều áp lực, đôi khi người thân dễ làm tổn thương nhau. Học cách tha thứ, yêu thương và bao dung như chị Bớt sẽ giúp giữ gìn hạnh phúc và sự gắn kết trong gia đình.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính: biểu cảm.
Câu 2.
Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của Andecxen như: Nàng tiên cá, Cô bé bán diêm
Câu 3.
Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen giúp. Tăng tính gợi cảm, gợi nhớ đến những khát vọng yêu thương đẹp đẽ nhưng dang dở. Làm nổi bật nỗi buồn và sự mộng mơ trong tình yêu của nhân vật trữ tình. Tạo liên kết giữa thế giới cổ tích và hiện thực, từ đó làm rõ sự day dứt và khát khao tình yêu chân thành
Câu 4.
Biện pháp so sánh: “Biển mặn mòi như nước mắt của em”
Gợi liên tưởng +Nỗi buồn sâu thẳm và dai dẳng trong tình yêu
+ Gắn thiên nhiên (biển) với cảm xúc con người, tạo nên hình ảnh vừa rộng lớn, vừa mong manh, da diết
+Làm cho cảm xúc thêm chân thực, dễ đồng cảm.
Câu 5. Vẻ đẹp của nhân vật trữ tình trong khổ cuối là Nhân hậu, biết yêu thương sâu sắc, ngay cả trong tổn thương. Thủy chung, mộng mơ nhưng không bi lụy, vẫn giữ niềm tin vào tình yêu . Một tâm hồn đẹp, giàu cảm xúc, dẫu ở trong lạnh giá, cô đơn nhưng vẫn ấm áp và đầy lòng vị tha.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính: biểu cảm.
Câu 2.
Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của Andecxen như: Nàng tiên cá, Cô bé bán diêm
Câu 3.
Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen giúp. Tăng tính gợi cảm, gợi nhớ đến những khát vọng yêu thương đẹp đẽ nhưng dang dở. Làm nổi bật nỗi buồn và sự mộng mơ trong tình yêu của nhân vật trữ tình. Tạo liên kết giữa thế giới cổ tích và hiện thực, từ đó làm rõ sự day dứt và khát khao tình yêu chân thành
Câu 4.
Biện pháp so sánh: “Biển mặn mòi như nước mắt của em”
Gợi liên tưởng +Nỗi buồn sâu thẳm và dai dẳng trong tình yêu
+ Gắn thiên nhiên (biển) với cảm xúc con người, tạo nên hình ảnh vừa rộng lớn, vừa mong manh, da diết
+Làm cho cảm xúc thêm chân thực, dễ đồng cảm.
Câu 5. Vẻ đẹp của nhân vật trữ tình trong khổ cuối là Nhân hậu, biết yêu thương sâu sắc, ngay cả trong tổn thương. Thủy chung, mộng mơ nhưng không bi lụy, vẫn giữ niềm tin vào tình yêu . Một tâm hồn đẹp, giàu cảm xúc, dẫu ở trong lạnh giá, cô đơn nhưng vẫn ấm áp và đầy lòng vị tha.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính: biểu cảm.
Câu 2.
Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của Andecxen như:
- Nàng tiên cá
- Cô bé bán diêm
Câu 3.
Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen giúp:
- Tăng tính gợi cảm, gợi nhớ đến những khát vọng yêu thương đẹp đẽ nhưng dang dở
- Làm nổi bật nỗi buồn và sự mộng mơ trong tình yêu của nhân vật trữ tình
- Tạo liên kết giữa thế giới cổ tích và hiện thực, từ đó làm rõ sự day dứt và khát khao tình yêu chân thành
Câu 4.
Biện pháp so sánh: “Biển mặn mòi như nước mắt của em”
→ Gợi liên tưởng:
- Nỗi buồn sâu thẳm và dai dẳng trong tình yêu
- Gắn thiên nhiên (biển) với cảm xúc con người, tạo nên hình ảnh vừa rộng lớn, vừa mong manh, da diết
- Làm cho cảm xúc thêm chân thực, dễ đồng cảm.
Câu 5.
Vẻ đẹp của nhân vật trữ tình trong khổ cuối:
- Nhân hậu, biết yêu thương sâu sắc, ngay cả trong tổn thương
- Thủy chung, mộng mơ nhưng không bi lụy, vẫn giữ niềm tin vào tình yêu (que diêm cuối cùng vẫn cháy trọn tình yêu)
- Một tâm hồn đẹp, giàu cảm xúc, dẫu ở trong lạnh giá, cô đơn nhưng vẫn ấm áp và đầy lòng vị tha.