

Nguyễn Minh Lý
Giới thiệu về bản thân



































Dưới đây là bài mẫu cho từng câu: --- Câu 1. (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích hình ảnh “mưa” trong bài thơ Mưa Thuận Thành. Trong bài thơ Mưa Thuận Thành, hình ảnh “mưa” không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn mang đậm tính biểu tượng, trở thành linh hồn của bài thơ. “Mưa” xuất hiện xuyên suốt như một sợi chỉ đỏ gắn kết ký ức, không gian văn hóa, lịch sử và tâm hồn con người xứ Kinh Bắc. Mưa là hiện thân của vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính, khi thì mềm mại như “lụa mưa lùa”, khi lại mong manh như “hạt mưa sành sứ / vỡ gạch Bát Tràng”. Mưa gắn với những địa danh như chùa Dâu, bến Luy Lâu, phủ Chúa, cung Vua, khơi dậy chiều sâu văn hóa ngàn năm của vùng đất cổ. Hình ảnh mưa còn gợi đến người phụ nữ truyền thống với những nỗi niềm sâu lắng – đó là Ỷ Lan vai trần, là “mưa gái thương chồng”, là “ni cô” chùa Dâu thẩn thơ chưa về kinh đô. Mưa vì thế vừa gợi thương, vừa gợi nhớ, vừa chất chứa những nỗi niềm đa đoan. Qua hình tượng “mưa”, tác giả đã gửi gắm một tình yêu tha thiết, sâu nặng với quê hương và văn hóa dân tộc. --- Câu 2. (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) làm rõ sự tương đồng và khác biệt trong số phận của người phụ nữ xưa và nay.
Từ bao đời nay, người phụ nữ luôn giữ một vai trò quan trọng trong gia đình và xã hội. Tuy nhiên, số phận của họ trong từng thời kỳ lịch sử lại mang những gam màu khác nhau. Việc so sánh số phận người phụ nữ xưa và nay giúp ta hiểu rõ hơn về sự chuyển mình mạnh mẽ của xã hội cũng như nỗ lực vươn lên không ngừng nghỉ của chính họ. Tương đồng lớn nhất giữa người phụ nữ xưa và nay chính là tình yêu thương gia đình và sự hy sinh thầm lặng. Dù trong hoàn cảnh nào, họ cũng luôn là người vun vén tổ ấm, chăm lo cho con cái, gánh vác công việc nội trợ và luôn đặt hạnh phúc của người thân lên trên bản thân. Hình ảnh người phụ nữ “thức khuya dậy sớm”, “chịu thương chịu khó” vẫn còn hiện diện trong cả quá khứ lẫn hiện tại, thể hiện phẩm chất bền bỉ, giàu đức hi sinh.
Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất nằm ở vị thế xã hội và quyền tự chủ. Người phụ nữ xưa thường sống trong xã hội phong kiến hà khắc, bị gò bó bởi tư tưởng “tam tòng, tứ đức”, ít có cơ hội bày tỏ chính kiến hay theo đuổi ước mơ. Họ sống lệ thuộc vào cha, chồng, con và dễ bị xem nhẹ. Nhiều người phải chịu đựng thiệt thòi, cam chịu số phận trong im lặng. Trái lại, người phụ nữ ngày nay đã có nhiều cơ hội học tập, làm việc, khẳng định mình trong mọi lĩnh vực: chính trị, khoa học, nghệ thuật, kinh doanh... Họ có tiếng nói, được pháp luật bảo vệ và có khả năng lựa chọn cuộc sống riêng. Hình ảnh phụ nữ hiện đại là người vừa biết giữ gìn truyền thống, vừa năng động, sáng tạo và có bản lĩnh.
Tuy vậy, vẫn còn không ít phụ nữ ngày nay đang chịu những bất công, định kiến giới và bạo lực gia đình. Điều đó cho thấy, quá trình đấu tranh cho sự bình đẳng và tiến bộ vẫn còn tiếp diễn.
Tóm lại, số phận người phụ nữ đã có sự chuyển biến mạnh mẽ theo dòng chảy của lịch sử. Từ thân phận bị ràng buộc, họ đã từng bước khẳng định giá trị và vai trò của mình trong xã hội. Việc nhận thức đúng đắn và tiếp tục hành động vì quyền lợi, tiếng nói và hạnh phúc của phụ nữ là trách nhiệm chung của cả cộng đồng.
Câu 1. Thể thơ của bài thơ trên là: tự do. Bài thơ không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ, vần điệu, tạo sự linh hoạt và giàu tính nhạc điệu. --- Câu 2. Hình ảnh tượng trưng được thể hiện xuyên suốt trong bài thơ là: mưa. Hạt mưa trở thành biểu tượng của ký ức, tình yêu, vẻ đẹp nữ tính, lịch sử và chiều sâu văn hóa của vùng đất Thuận Thành. --- Câu 3. Hình ảnh thơ ấn tượng: “Hạt mưa sành sứ / Vỡ gạch Bát Tràng / Hai mảnh đa mang”. → Cảm nghĩ: Hình ảnh này vừa gợi chất liệu truyền thống (gốm Bát Tràng), vừa mang nét mong manh, đa cảm. “Hai mảnh đa mang” gợi sự vỡ vụn, chất chứa nỗi buồn hoặc tâm sự sâu kín của người phụ nữ xưa – mềm mại, thủy chung nhưng cũng chịu nhiều hy sinh và trắc trở. --- Câu 4. Cấu tứ của bài thơ được triển khai như sau: Bài thơ sử dụng kết cấu tự do, phi tuyến tính, được xây dựng như một chuỗi dòng cảm xúc miên man về cơn mưa ở Thuận Thành. Mưa gắn với ký ức, địa danh, nhân vật lịch sử, phong tục và vẻ đẹp tâm hồn phụ nữ xứ Kinh Bắc. Cấu tứ như một dòng hồi tưởng, dẫn dắt người đọc đi qua không gian văn hóa - lịch sử - tâm linh đậm chất Bắc Bộ. --- Câu 5. Đề tài: Thiên nhiên – văn hóa – con người vùng Thuận Thành (Bắc Ninh). Chủ đề: Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp dịu dàng, sâu lắng và đầy bản sắc văn hóa của vùng đất Thuận Thành qua biểu tượng “mưa”. Mưa gắn liền với hình ảnh người phụ nữ, với các địa danh, truyền thống văn hóa, từ đó thể hiện nỗi hoài niệm, tình yêu quê hương và sự trân trọng lịch sử. ---
Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ): Trong hành trình dài rộng của cuộc đời, ai cũng cần có một “điểm neo” – một nơi, một điều gì đó để giữ tâm hồn mình luôn vững vàng và có định hướng. “Điểm neo” ấy có thể là gia đình, là quê hương, là một ước mơ, một lý tưởng sống hay thậm chí là một ký ức đẹp đẽ. Giữa cuộc sống đầy biến động và thử thách, khi con người rơi vào chông chênh, mỏi mệt, chính “điểm neo” sẽ là chốn để ta tìm về, lấy lại cân bằng và động lực để bước tiếp. Giống như chiếc thuyền giữa đại dương cần một nơi để dừng chân, nghỉ ngơi, con người cũng cần những nơi nương tựa tinh thần để không bị cuốn trôi bởi dòng đời. Người có “điểm neo” thường sống kiên định, có bản lĩnh và biết rõ mình là ai, mình đang đi đâu. Vì thế, trong cuộc sống, mỗi người nên tự xây dựng cho mình một “điểm neo” bền chắc – đó chính là nền móng cho một hành trình sống có ý nghĩa và vững chãi.
Câu 2
Dưới đây là bài văn nghị luận dài hơn (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng:
Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một bản hòa ca xúc động thể hiện tình yêu thiết tha với đất nước. Không chỉ gây ấn tượng bằng nội dung sâu sắc, bài thơ còn chạm đến trái tim người đọc bởi những nét nghệ thuật độc đáo: ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh biểu tượng sinh động, kết cấu nhấn mạnh, và nhạc tính mềm mại, truyền cảm.
Một trong những điểm đặc sắc đầu tiên về nghệ thuật trong bài thơ là cách sử dụng điệp ngữ “Việt Nam ơi!” – câu thơ xuất hiện ở đầu mỗi khổ, vang lên như tiếng gọi tha thiết từ trái tim. Câu cảm thán ấy không chỉ tạo nên âm điệu ngân vang, gợi nhịp trầm hùng của một bản hùng ca mà còn nhấn mạnh tình cảm mãnh liệt của tác giả với quê hương. Sự lặp lại có chủ đích ấy giúp người đọc cảm nhận được nhịp đập của con tim người con đất Việt, luôn hướng về Tổ quốc với lòng tự hào sâu sắc.
Ngôn ngữ trong bài thơ giàu cảm xúc, giản dị mà giàu sức gợi hình, gợi cảm. Tác giả không sử dụng những từ ngữ hoa mỹ, trau chuốt mà chọn lựa những hình ảnh quen thuộc, gần gũi để thể hiện tình yêu quê hương một cách chân thực: “lời ru của mẹ”, “cánh cò bay trong những giấc mơ”, “đầu trần chân đất”,... Những hình ảnh ấy không chỉ gợi nhớ đến ký ức tuổi thơ, đến mái nhà, đến làng quê thân thương, mà còn khắc họa một cách sinh động chân dung đất nước qua thời gian: từ huyền thoại mẹ Âu Cơ, từ cội nguồn lịch sử oai hùng đến khát vọng phát triển trong hiện tại. Đó là một đất nước không chỉ gắn với quá khứ bi tráng mà còn trăn trở, khát khao trong hiện tại và tương lai.
Bên cạnh đó, bài thơ nổi bật bởi hệ thống hình ảnh biểu tượng giàu tính triết lý và tính dân tộc. Hình ảnh “biển xanh”, “bão tố phong ba”, “thác ghềnh”, “đảo điên”,… không chỉ phản ánh những thử thách, gian truân mà dân tộc từng vượt qua, mà còn biểu thị sức mạnh, sự bền bỉ và lòng quả cảm. Những hình ảnh mang tính khái quát ấy được đặt cạnh nhau một cách tự nhiên, hài hòa, giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu lịch sử, văn hóa và tinh thần Việt Nam.
Không thể không nhắc đến nhạc tính mềm mại, linh hoạt trong bài thơ – yếu tố góp phần quan trọng làm nên sức hút của tác phẩm. Những dòng thơ ngắn, nhịp điệu linh hoạt, kết hợp với điệp từ, điệp ngữ tạo nên sự hài hòa, dễ nhớ, dễ ngâm. Cũng chính vì thế mà bài thơ đã được phổ nhạc, trở thành một ca khúc truyền cảm hứng mạnh mẽ về lòng yêu nước và niềm tin vào dân tộc.
Ngoài ra, bài thơ còn thể hiện tư thế chủ động, tích cực của con người Việt Nam trước tương lai. Không chỉ nhìn về quá khứ oai hùng hay trân trọng những giá trị truyền thống, bài thơ hướng đến “nhịp thời đại”, đến khát vọng xây dựng và phát triển đất nước. Điều này cho thấy một tâm hồn yêu nước không chỉ đằm thắm, thiết tha mà còn năng động, trách nhiệm, sẵn sàng vượt lên thử thách để góp phần kiến thiết quê hương.
Tóm lại, với kết cấu nghệ thuật chặt chẽ, hình ảnh sinh động, ngôn ngữ giàu cảm xúc và âm hưởng trầm hùng, “Việt Nam ơi” không chỉ là một bài thơ – đó là một tiếng gọi thiêng liêng, một lời tự sự thấm đẫm tình yêu quê hương đất nước. Bài thơ không chỉ chạm đến tâm hồn người đọc mà còn khơi gợi lòng tự hào dân tộc và khát vọng sống, cống hiến vì một Việt Nam tươi sáng hơn trong hiện tại và tương lai.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: Thuyết minh. Văn bản chủ yếu cung cấp thông tin khoa học, giải thích về hiện tượng thiên văn T CrB – một nova tái phát – và khả năng bùng nổ của nó trong năm 2025. --- Câu 2. Đối tượng thông tin của văn bản: Là hiện tượng thiên văn liên quan đến hệ sao T Coronae Borealis (T CrB), bao gồm đặc điểm của hệ sao, chu kỳ bùng nổ, dấu hiệu quan sát và vị trí của nó trên bầu trời. --- Câu 3. Hiệu quả trình bày thông tin trong đoạn văn được hỏi: Đoạn văn sử dụng mốc thời gian cụ thể (1866, 1946) để dẫn dắt người đọc theo dõi quá trình khám phá và nghiên cứu T CrB, từ đó giúp: Làm rõ chu kỳ bùng nổ 80 năm của hệ sao. Gợi nên sự hồi hộp, chờ đợi, vì hiện tại đang là thời điểm có khả năng xảy ra hiện tượng. Tạo nền tảng khoa học cho dự đoán, tăng tính thuyết phục cho nhận định "T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào." --- Câu 4. Mục đích của văn bản: Cung cấp thông tin khoa học về một hiện tượng thiên văn có thể sắp xảy ra – sự bùng nổ của hệ sao T CrB. Nội dung chính: Giới thiệu hệ sao T CrB và chu kỳ bùng nổ của nó. Dẫn chứng các mốc thời gian liên quan đến quan sát và nghiên cứu hệ sao. Phân tích dấu hiệu cho thấy vụ nổ có thể xảy ra trong năm 2025. Hướng dẫn cách xác định vị trí của nova trên bầu trời. --- Câu 5. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng: Hình ảnh minh họa vị trí của T CrB trên bầu trời (theo mô tả của Space.com). Tác dụng: Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng hình dung và xác định vị trí của hiện tượng thiên văn trên bầu trời. Tăng tính hấp dẫn cho văn bản khoa học, hỗ trợ người yêu thiên văn trong việc quan sát hiện tượng. Bổ trợ cho nội dung ngôn ngữ, làm rõ thông tin mô tả vị trí giữa các chòm sao Hercules, Bootes, Arcturus và Vega.
def f(A, B, n): total = 0 for i in range(n): At = max(0, A[0][i] - A[1][i]) Bt = max(0, B[0][i] - B[1][i]) total += At + Bt return total n = 5 A = [[20, 20, 10, 21, 18],[20, 15, 11, 13, 13]] B = [[23, 0, 17, 22, 12],[20, 14, 11, 13, 9]] total = f(A, B, n) print(total)
Vòng lặp 1: Chọn phần tử nhỏ nhất là 1 (ở vị trí 0). Vì 1 đã ở vị trí đầu tiên, không cần hoán đổi gì → [1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2]
Vòng lặp 2: Chọn phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 2). Hoán đổi 9 và 2 → [1, 2, 9, 3, 4, 7, 6, 2]
Vòng lặp 3: Chọn phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 7). Hoán đổi 9 và 2 → [1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9]
Vòng lặp 4: Chọn phần tử nhỏ nhất là 3 (ở vị trí 3). Vì 3 đã ở vị trí đầu tiên của phần chưa được sắp xếp, không cần hoán đổi gì → [1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9]
Vòng lặp 5: Chọn phần tử nhỏ nhất là 4 (ở vị trí 4). Vì 4 đã ở vị trí đầu tiên của phần chưa được sắp xếp, không cần hoán đổi gì → [1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9]
Vòng lặp 6: Chọn phần tử nhỏ nhất trong mảng [7, 6, 9] là 6 (ở vị trí 5). Hoán đổi 7 và 6 → [1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9]
Vòng lặp 7: Chọn phần tử nhỏ nhất trong mảng [7, 9] là 7 (ở vị trí 6). Vì 7 đã ở vị trí đầu tiên của phần chưa được sắp xếp, không cần hoán đổi gì
→ [1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9]
TH1. N là số lẻ → Hiển thị luôn kết quả là 0 → T(n) = 3 → O(1).
TH2. N là số chẵn → Thực hiện vòng lặp bên trong khối lệnh IF → Vòng lặp chạy từ 0 đến N+1: ∑ i = 0 n i ∑ i=0 n i→T(n) = n + 3 → O(n).
Lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay
Trong xã hội hiện đại ngày nay, lí tưởng sống của thế hệ trẻ luôn là một chủ đề được quan tâm và bàn luận. Sự phát triển của công nghệ, toàn cầu hóa và các giá trị xã hội đang thay đổi nhanh chóng, đã tác động mạnh mẽ đến cách nghĩ, cách sống của thế hệ trẻ. Câu hỏi đặt ra là: thế hệ trẻ hôm nay đang hướng đến những lí tưởng sống nào, và liệu những lí tưởng ấy có phù hợp với xu thế thời đại, hay chúng đang dần mất đi giá trị truyền thống?
Trước hết, chúng ta có thể nhận thấy rằng trong bối cảnh xã hội hiện đại, thế hệ trẻ ngày nay có xu hướng hướng đến một cuộc sống tự do, độc lập và thành công cá nhân. Các bạn trẻ thường tìm kiếm sự nghiệp vững vàng, phát triển bản thân và xây dựng một cuộc sống tốt đẹp về vật chất. Họ luôn đề cao sự tự lập và khát khao chứng tỏ bản thân, điều này có thể thấy rõ qua sự nỗ lực trong học tập, công việc, và khát vọng vươn lên trong xã hội. Các chương trình đào tạo kỹ năng, những phong trào khởi nghiệp, sự tham gia vào các hoạt động xã hội và thiện nguyện... đều phản ánh rõ nét khát khao đóng góp và tạo dựng giá trị cho bản thân và cộng đồng.
Tuy nhiên, trong quá trình tìm kiếm sự thành công cá nhân, không thể phủ nhận rằng một bộ phận không nhỏ giới trẻ hiện nay cũng chịu sự tác động mạnh mẽ từ các giá trị tiêu thụ và vật chất. Lí tưởng sống của họ có thể nghiêng về sự thỏa mãn nhu cầu vật chất, sự nổi tiếng, và việc tìm kiếm những thứ bề ngoài hào nhoáng như xe cộ, nhà cửa hay thương hiệu. Điều này đôi khi dẫn đến một quan niệm sống thiếu sâu sắc, chỉ chú trọng đến những yếu tố ngắn hạn mà quên đi những giá trị dài lâu như đạo đức, tình yêu thương, hay sự cống hiến cho cộng đồng.
Mặc dù vậy, không thể phủ nhận rằng thế hệ trẻ ngày nay cũng đang tích cực tìm kiếm những lí tưởng sống mang tính nhân văn hơn. Lý tưởng giúp đỡ người khác, bảo vệ môi trường, đấu tranh cho sự công bằng xã hội và phát triển bền vững đang ngày càng trở nên phổ biến. Nhiều bạn trẻ tham gia vào các tổ chức tình nguyện, các phong trào bảo vệ quyền lợi con người, bảo vệ động vật, hay các hoạt động bảo vệ môi trường. Những điều này chứng tỏ rằng bên cạnh những khát khao về vật chất, thế hệ trẻ vẫn không quên đi trách nhiệm của mình đối với cộng đồng và xã hội.
Bên cạnh đó, thế hệ trẻ còn có một lí tưởng sống hướng đến sự tự do, sáng tạo và cởi mở. Trong thời đại thông tin, sự giao thoa giữa các nền văn hóa và tầm ảnh hưởng mạnh mẽ của các phương tiện truyền thông giúp họ có cái nhìn toàn cầu hơn về cuộc sống. Điều này không chỉ mở ra cơ hội học hỏi, giao lưu, mà còn giúp họ khẳng định bản sắc và sự khác biệt của chính mình. Chúng ta có thể thấy rõ sự phát triển mạnh mẽ của các ngành nghề sáng tạo như nghệ thuật, công nghệ thông tin, và các lĩnh vực mới mẻ như trí tuệ nhân tạo hay khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.
Tuy nhiên, trong quá trình theo đuổi các lí tưởng đó, không ít bạn trẻ gặp phải khó khăn, thử thách trong việc cân bằng giữa lí tưởng sống và những cám dỗ của xã hội. Cái "tôi" cá nhân và sự thành công riêng có thể đôi khi trở thành mối quan tâm hàng đầu, làm cho nhiều bạn trẻ quên đi sự quan trọng của giá trị gia đình, tình bạn, hay sự gắn kết cộng đồng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng cô đơn, thiếu kết nối xã hội, và đôi khi là sự chán nản, thất vọng khi không đạt được những mục tiêu quá xa vời.
Vậy nên, lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong thời đại hôm nay cần phải được cân bằng, hài hòa giữa cái tôi cá nhân và trách nhiệm đối với cộng đồng, giữa khát khao tự do và sự trân trọng các giá trị truyền thống. Các bạn trẻ cần có những lí tưởng sống không chỉ nhằm thỏa mãn nhu cầu cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển chung của xã hội. Một xã hội phát triển bền vững không chỉ dựa vào những thành tựu vật chất mà còn phải xây dựng trên nền tảng đạo đức, tình yêu thương và lòng nhân ái.
Tóm lại, lí tưởng sống của thế hệ trẻ ngày nay là sự kết hợp giữa khát vọng thành công cá nhân và trách nhiệm với cộng đồng. Dù có những thách thức và cám dỗ, nhưng nếu thế hệ trẻ biết lựa chọn, định hướng đúng đắn và xây dựng những giá trị bền vững, họ sẽ góp phần tạo dựng một xã hội tốt đẹp và phát triển.
Nhân vật Từ Hải trong đoạn "Trai anh hùng, gái thuyền quyên" của Truyện Kiều là hình mẫu anh hùng lý tưởng trong văn học cổ điển Việt Nam. Nguyễn Du đã khắc họa Từ Hải bằng bút pháp miêu tả ngoại hình và hành động, làm nổi bật vẻ mạnh mẽ, oai phong của một người anh hùng. Từ Hải có một ngoại hình vạm vỡ, khỏe mạnh qua những hình ảnh như "Râu hùn, hàm én, mày ngài" và "Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao". Sức mạnh thể chất được nâng lên thành sự uy nghi, vĩ đại, khiến Từ Hải trở thành một nhân vật không chỉ mạnh mẽ mà còn có khí phách phi thường, như "Đội trời, đạp đất". Tuy nhiên, Từ Hải không chỉ là một người anh hùng ngoài đời mà còn là một con người có tâm hồn, tình cảm sâu sắc. Qua lời đối thoại với Kiều, anh bộc lộ sự tinh tế, hiểu biết và sự đồng điệu về tâm hồn. Hình ảnh Từ Hải hiện lên như một người anh hùng vừa dũng mãnh, vừa có lòng yêu thương, trân trọng người con gái tài sắc. Qua nhân vật này, Nguyễn Du đã thể hiện quan niệm về anh hùng không chỉ ở tài năng và sức mạnh, mà còn ở phẩm chất nhân văn.
So với bút pháp miêu tả Từ Hải của Thanh Tâm tài nhân, Nguyễn Du đã có sự sáng tạo rõ rệt trong cách xây dựng nhân vật này. Trong khi Thanh Tâm tài nhân tập trung miêu tả Từ Hải như một hảo hán, người có tính khoáng đạt, giàu có, và thích kết giao với giang hồ hiệp khách, thì Nguyễn Du lại khắc họa Từ Hải qua những hình ảnh mạnh mẽ, oai phong, hào hoa và với khí phách anh hùng.
Sự sáng tạo của Nguyễn Du là việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh chi tiết hơn để làm nổi bật vẻ ngoài oai hùng và khí chất vĩ đại của Từ Hải qua những câu như "Râu hùn, hàm én, mày ngài", "Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao", và "Đội trời, đạp đất". Những hình ảnh này không chỉ làm nổi bật sự hùng vĩ của nhân vật, mà còn giúp tạo dựng một hình tượng anh hùng lý tưởng với phẩm chất vươn lên, vượt qua mọi khó khăn.
Nguyễn Du đã khéo léo tăng cường vẻ uy nghi, khí phách, và tài năng của Từ Hải, đồng thời làm cho nhân vật này trở thành biểu tượng của sự mạnh mẽ, không chỉ về tài năng mà còn về tình cảm chân thành với Thúy Kiều. Điều này tạo nên một chiều sâu tâm lý cho nhân vật mà Thanh Tâm tài nhân không có.