

Trịnh Phương Nam
Giới thiệu về bản thân



































Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) là một thuật toán sắp xếp đơn giản nhưng hiệu quả với các danh sách nhỏ. Cách thức hoạt động của thuật toán là: 1. Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy chưa được sắp xếp. 2. Đưa phần tử nhỏ nhất đó về đầu dãy. 3. Lặp lại bước 1 và bước 2 cho dãy còn lại cho đến khi toàn bộ dãy được sắp xếp. Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng thuật toán này trên bộ số: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2. Bước 1: Ban đầu, dãy số là: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 2: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy (từ vị trí thứ 1 đến vị trí cuối cùng) và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên: Phần tử nhỏ nhất là 1 (ở vị trí đầu tiên), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 3: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 2 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 2: Phần tử nhỏ nhất trong dãy con là 2 (ở vị trí 3), đổi chỗ với 9. 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 4: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 3 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 3: Phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 3), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 5: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 4 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 4: Phần tử nhỏ nhất là 3 (ở vị trí 4), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 6: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 5 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 5: Phần tử nhỏ nhất là 4 (ở vị trí 5), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 7: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 6 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 6: Phần tử nhỏ nhất là 6 (ở vị trí 7), đổi chỗ với 7. 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Bước 8: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 7 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 7: Phần tử nhỏ nhất là 7 (ở vị trí 7), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Kết quả cuối cùng: Sau khi hoàn thành tất cả các bước, dãy số đã được sắp xếp theo chiều tăng dần: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Đây là kết quả sau khi áp dụng thuật toán sắp xếp chọn.
Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) là một thuật toán sắp xếp đơn giản nhưng hiệu quả với các danh sách nhỏ. Cách thức hoạt động của thuật toán là: 1. Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy chưa được sắp xếp. 2. Đưa phần tử nhỏ nhất đó về đầu dãy. 3. Lặp lại bước 1 và bước 2 cho dãy còn lại cho đến khi toàn bộ dãy được sắp xếp. Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng thuật toán này trên bộ số: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2. Bước 1: Ban đầu, dãy số là: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 2: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy (từ vị trí thứ 1 đến vị trí cuối cùng) và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên: Phần tử nhỏ nhất là 1 (ở vị trí đầu tiên), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 3: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 2 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 2: Phần tử nhỏ nhất trong dãy con là 2 (ở vị trí 3), đổi chỗ với 9. 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 4: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 3 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 3: Phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 3), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 5: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 4 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 4: Phần tử nhỏ nhất là 3 (ở vị trí 4), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 6: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 5 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 5: Phần tử nhỏ nhất là 4 (ở vị trí 5), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 7: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 6 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 6: Phần tử nhỏ nhất là 6 (ở vị trí 7), đổi chỗ với 7. 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Bước 8: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 7 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 7: Phần tử nhỏ nhất là 7 (ở vị trí 7), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Kết quả cuối cùng: Sau khi hoàn thành tất cả các bước, dãy số đã được sắp xếp theo chiều tăng dần: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Đây là kết quả sau khi áp dụng thuật toán sắp xếp chọn.
Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) là một thuật toán sắp xếp đơn giản nhưng hiệu quả với các danh sách nhỏ. Cách thức hoạt động của thuật toán là: 1. Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy chưa được sắp xếp. 2. Đưa phần tử nhỏ nhất đó về đầu dãy. 3. Lặp lại bước 1 và bước 2 cho dãy còn lại cho đến khi toàn bộ dãy được sắp xếp. Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng thuật toán này trên bộ số: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2. Bước 1: Ban đầu, dãy số là: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 2: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy (từ vị trí thứ 1 đến vị trí cuối cùng) và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên: Phần tử nhỏ nhất là 1 (ở vị trí đầu tiên), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 3: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 2 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 2: Phần tử nhỏ nhất trong dãy con là 2 (ở vị trí 3), đổi chỗ với 9. 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 4: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 3 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 3: Phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 3), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 5: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 4 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 4: Phần tử nhỏ nhất là 3 (ở vị trí 4), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 6: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 5 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 5: Phần tử nhỏ nhất là 4 (ở vị trí 5), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 7: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 6 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 6: Phần tử nhỏ nhất là 6 (ở vị trí 7), đổi chỗ với 7. 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Bước 8: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 7 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 7: Phần tử nhỏ nhất là 7 (ở vị trí 7), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Kết quả cuối cùng: Sau khi hoàn thành tất cả các bước, dãy số đã được sắp xếp theo chiều tăng dần: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Đây là kết quả sau khi áp dụng thuật toán sắp xếp chọn.
Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) là một thuật toán sắp xếp đơn giản nhưng hiệu quả với các danh sách nhỏ. Cách thức hoạt động của thuật toán là: 1. Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy chưa được sắp xếp. 2. Đưa phần tử nhỏ nhất đó về đầu dãy. 3. Lặp lại bước 1 và bước 2 cho dãy còn lại cho đến khi toàn bộ dãy được sắp xếp. Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng thuật toán này trên bộ số: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2. Bước 1: Ban đầu, dãy số là: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 2: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy (từ vị trí thứ 1 đến vị trí cuối cùng) và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên: Phần tử nhỏ nhất là 1 (ở vị trí đầu tiên), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 3: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 2 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 2: Phần tử nhỏ nhất trong dãy con là 2 (ở vị trí 3), đổi chỗ với 9. 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 4: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 3 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 3: Phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 3), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 5: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 4 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 4: Phần tử nhỏ nhất là 3 (ở vị trí 4), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 6: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 5 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 5: Phần tử nhỏ nhất là 4 (ở vị trí 5), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 7: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 6 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 6: Phần tử nhỏ nhất là 6 (ở vị trí 7), đổi chỗ với 7. 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Bước 8: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 7 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 7: Phần tử nhỏ nhất là 7 (ở vị trí 7), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Kết quả cuối cùng: Sau khi hoàn thành tất cả các bước, dãy số đã được sắp xếp theo chiều tăng dần: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Đây là kết quả sau khi áp dụng thuật toán sắp xếp chọn.
Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) là một thuật toán sắp xếp đơn giản nhưng hiệu quả với các danh sách nhỏ. Cách thức hoạt động của thuật toán là: 1. Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy chưa được sắp xếp. 2. Đưa phần tử nhỏ nhất đó về đầu dãy. 3. Lặp lại bước 1 và bước 2 cho dãy còn lại cho đến khi toàn bộ dãy được sắp xếp. Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng thuật toán này trên bộ số: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2. Bước 1: Ban đầu, dãy số là: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 2: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy (từ vị trí thứ 1 đến vị trí cuối cùng) và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên: Phần tử nhỏ nhất là 1 (ở vị trí đầu tiên), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 3: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 2 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 2: Phần tử nhỏ nhất trong dãy con là 2 (ở vị trí 3), đổi chỗ với 9. 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 4: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 3 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 3: Phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 3), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 5: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 4 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 4: Phần tử nhỏ nhất là 3 (ở vị trí 4), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 6: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 5 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 5: Phần tử nhỏ nhất là 4 (ở vị trí 5), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 7: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 6 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 6: Phần tử nhỏ nhất là 6 (ở vị trí 7), đổi chỗ với 7. 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Bước 8: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 7 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 7: Phần tử nhỏ nhất là 7 (ở vị trí 7), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Kết quả cuối cùng: Sau khi hoàn thành tất cả các bước, dãy số đã được sắp xếp theo chiều tăng dần: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Đây là kết quả sau khi áp dụng thuật toán sắp xếp chọn.
Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) là một thuật toán sắp xếp đơn giản nhưng hiệu quả với các danh sách nhỏ. Cách thức hoạt động của thuật toán là: 1. Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy chưa được sắp xếp. 2. Đưa phần tử nhỏ nhất đó về đầu dãy. 3. Lặp lại bước 1 và bước 2 cho dãy còn lại cho đến khi toàn bộ dãy được sắp xếp. Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng thuật toán này trên bộ số: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2. Bước 1: Ban đầu, dãy số là: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 2: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy (từ vị trí thứ 1 đến vị trí cuối cùng) và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên: Phần tử nhỏ nhất là 1 (ở vị trí đầu tiên), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 3: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 2 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 2: Phần tử nhỏ nhất trong dãy con là 2 (ở vị trí 3), đổi chỗ với 9. 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 4: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 3 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 3: Phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 3), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 5: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 4 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 4: Phần tử nhỏ nhất là 3 (ở vị trí 4), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 6: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 5 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 5: Phần tử nhỏ nhất là 4 (ở vị trí 5), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 7: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 6 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 6: Phần tử nhỏ nhất là 6 (ở vị trí 7), đổi chỗ với 7. 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Bước 8: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 7 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 7: Phần tử nhỏ nhất là 7 (ở vị trí 7), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Kết quả cuối cùng: Sau khi hoàn thành tất cả các bước, dãy số đã được sắp xếp theo chiều tăng dần: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Đây là kết quả sau khi áp dụng thuật toán sắp xếp chọn.
Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) là một thuật toán sắp xếp đơn giản nhưng hiệu quả với các danh sách nhỏ. Cách thức hoạt động của thuật toán là: 1. Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy chưa được sắp xếp. 2. Đưa phần tử nhỏ nhất đó về đầu dãy. 3. Lặp lại bước 1 và bước 2 cho dãy còn lại cho đến khi toàn bộ dãy được sắp xếp. Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng thuật toán này trên bộ số: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2. Bước 1: Ban đầu, dãy số là: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 2: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy (từ vị trí thứ 1 đến vị trí cuối cùng) và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên: Phần tử nhỏ nhất là 1 (ở vị trí đầu tiên), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 3: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 2 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 2: Phần tử nhỏ nhất trong dãy con là 2 (ở vị trí 3), đổi chỗ với 9. 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 4: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 3 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 3: Phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 3), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 5: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 4 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 4: Phần tử nhỏ nhất là 3 (ở vị trí 4), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 6: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 5 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 5: Phần tử nhỏ nhất là 4 (ở vị trí 5), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 7: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 6 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 6: Phần tử nhỏ nhất là 6 (ở vị trí 7), đổi chỗ với 7. 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Bước 8: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 7 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 7: Phần tử nhỏ nhất là 7 (ở vị trí 7), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Kết quả cuối cùng: Sau khi hoàn thành tất cả các bước, dãy số đã được sắp xếp theo chiều tăng dần: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Đây là kết quả sau khi áp dụng thuật toán sắp xếp chọn.
Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) là một thuật toán sắp xếp đơn giản nhưng hiệu quả với các danh sách nhỏ. Cách thức hoạt động của thuật toán là: 1. Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy chưa được sắp xếp. 2. Đưa phần tử nhỏ nhất đó về đầu dãy. 3. Lặp lại bước 1 và bước 2 cho dãy còn lại cho đến khi toàn bộ dãy được sắp xếp. Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng thuật toán này trên bộ số: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2. Bước 1: Ban đầu, dãy số là: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 2: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy (từ vị trí thứ 1 đến vị trí cuối cùng) và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên: Phần tử nhỏ nhất là 1 (ở vị trí đầu tiên), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 9, 2, 3, 4, 7, 6, 2 Bước 3: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 2 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 2: Phần tử nhỏ nhất trong dãy con là 2 (ở vị trí 3), đổi chỗ với 9. 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 4: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 3 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 3: Phần tử nhỏ nhất là 2 (ở vị trí 3), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 5: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 4 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 4: Phần tử nhỏ nhất là 3 (ở vị trí 4), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 6: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 5 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 5: Phần tử nhỏ nhất là 4 (ở vị trí 5), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 7, 6, 9 Bước 7: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 6 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 6: Phần tử nhỏ nhất là 6 (ở vị trí 7), đổi chỗ với 7. 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Bước 8: Tìm phần tử nhỏ nhất trong dãy còn lại (từ vị trí thứ 7 đến cuối) và đổi chỗ nó với phần tử ở vị trí thứ 7: Phần tử nhỏ nhất là 7 (ở vị trí 7), không cần đổi chỗ. Dãy không thay đổi: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Kết quả cuối cùng: Sau khi hoàn thành tất cả các bước, dãy số đã được sắp xếp theo chiều tăng dần: 1, 2, 2, 3, 4, 6, 7, 9 Đây là kết quả sau khi áp dụng thuật toán sắp xếp chọn.
Đoạn chương trình thực hiện một phép tính tổng các số từ 0 đến N nếu N là số chẵn. Để xác định độ phức tạp thời gian của chương trình, ta sẽ phân tích phần vòng lặp trong cả hai ngôn ngữ Python và C++. Đoạn chương trình Python: N = int(input()) s = 0 if N % 2 == 0: for i in range(N + 1): s = s + i print(s) Đoạn chương trình C++: int N; cin >> N; int s = 0; if (N % 2 == 0) { for (int i = 0; i <= N; i++) s = s + i; } cout << s; Phân tích: Dòng điều kiện if N % 2 == 0: Kiểm tra xem N có chẵn hay không, có độ phức tạp là O(1). Vòng lặp for i in range(N+1) (Python) hoặc for (int i = 0; i <= N; i++) (C++): Vòng lặp này lặp từ 0 đến N, do đó số lần lặp là N + 1 lần, tức là O(N). Kết luận: Độ phức tạp thời gian của chương trình trên là O(N), vì vòng lặp chiếm phần lớn thời gian thực thi.
Đoạn chương trình thực hiện một phép tính tổng các số từ 0 đến N nếu N là số chẵn. Để xác định độ phức tạp thời gian của chương trình, ta sẽ phân tích phần vòng lặp trong cả hai ngôn ngữ Python và C++. Đoạn chương trình Python: N = int(input()) s = 0 if N % 2 == 0: for i in range(N + 1): s = s + i print(s) Đoạn chương trình C++: int N; cin >> N; int s = 0; if (N % 2 == 0) { for (int i = 0; i <= N; i++) s = s + i; } cout << s; Phân tích: Dòng điều kiện if N % 2 == 0: Kiểm tra xem N có chẵn hay không, có độ phức tạp là O(1). Vòng lặp for i in range(N+1) (Python) hoặc for (int i = 0; i <= N; i++) (C++): Vòng lặp này lặp từ 0 đến N, do đó số lần lặp là N + 1 lần, tức là O(N). Kết luận: Độ phức tạp thời gian của chương trình trên là O(N), vì vòng lặp chiếm phần lớn thời gian thực thi.