

Ma Quốc Thái
Giới thiệu về bản thân



































Vòng lặp 1:
So sánh 2 và -3, hoán đổi → [-3, 2, 9, 2, 8, 6, 10, -3]
So sánh 2 và 9, không hoán đổi.
So sánh 9 và 2, hoán đổi → [-3, 2, 2, 9, 8, 6, 10, -3]
So sánh 9 và 8, hoán đổi → [-3, 2, 2, 8, 9, 6, 10, -3
So sánh 9 và 6, hoán đổi → [-3, 2, 2, 8, 6, 9, 10, -3]
So sánh 9 và 10, không hoán đổi.
So sánh 10 và -3, hoán đổi → [-3, 2, 2, 8, 6, 9, -3, 10]
Sau vòng lặp 1, phần tử lớn nhất 10 đã ở vị trí cuối cùng: [-3, 2, 2, 8, 6, 9, -3, 10]
Vòng lặp 2:
So sánh -3 và 2, hoán đổi → [2, -3, 2, 8, 6, 9, -3, 10]
So sánh -3 và 2, hoán đổi → [2, 2, -3, 8, 6, 9, -3, 10]
So sánh -3 và 8, hoán đổi → [2, 2, 8, -3, 6, 9, -3, 10]
So sánh -3 và 6, hoán đổi → [2, 2, 8, 6, -3, 9, -3, 10]
So sánh -3 và 9, hoán đổi → [2, 2, 8, 6, 9, -3, -3, 10]
So sánh -3 và -3, vì bằng nhau nên không hoán đổi.
Sau vòng lặp 2, phần tử lớn thứ hai 9 đã ở vị trí kế cuối: [2, 2, 8, 6, 9, -3, -3, 10]
Vòng lặp 3:
So sánh 2 và 2 vì bằng nhau, không hoán đổi.
So sánh 2 và 8, hoán đổi → [8, 2, 2, 6, 9, -3, -3, 10]
So sánh 2 và 6, hoán đổi → [8, 6, 2, 2, 9, -3, -3, 10]
So sánh 2 và 9, hoán đổi → [8, 6, 9, 2, 2, -3, -3, 10]
So sánh 2 và -3, hoán đổi → [8, 6, 9, 2, -3, -3, 2, 10]
Sau vòng lặp 3, phần tử lớn thứ ba 8 đã ở vị trí đầu mảng: [10, 9, 8, 6, 2, 2, -3, -3]
a = int(input())
b = int(input())
list = []
num1 = a, num2 = b.
while num2 != 0:
if b == 0:thì a là ucln và thuật toán kết thúc.
Nếu b khác 0, hãy chia a cho b và lấy số dư r.
Gán b cho a và r cho b.
Quay lại.
for i in range(1, ucln+1):
if ucln % i == 0 and ucln % 2 == 0:
list.append(i)
n = int(input())
sum = 0
for i in range(0, n):
sum = sum + i
print(sum)
Vòng lặp từ 0 đến n → thời gian thực hiện chương trình là T(n) = n + 3. Độ phức tạp của T(n) là O(n) theo quy tắc lấy max.
Lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay
Trong bất kỳ thời đại nào, thế hệ trẻ luôn là lực lượng tiên phong, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước. Họ là những người mang trong mình sức sống mãnh liệt, tinh thần sáng tạo và khát vọng vươn lên. Trong xã hội hiện đại với nhiều cơ hội và thách thức, việc xây dựng và theo đuổi một lý tưởng sống đúng đắn là điều cần thiết để thế hệ trẻ có thể phát huy hết tiềm năng của mình và góp phần xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Lý tưởng sống là những mục tiêu, giá trị cao đẹp mà con người tự đặt ra và nỗ lực phấn đấu để đạt được. Với thế hệ trẻ, lý tưởng sống có thể bắt đầu từ những điều giản dị như sống có trách nhiệm, học tập tốt, lao động chăm chỉ, đến những lý tưởng cao cả như cống hiến vì cộng đồng, vì đất nước, đấu tranh cho công bằng xã hội, bảo vệ môi trường hay vươn ra thế giới để khẳng định trí tuệ Việt Nam.
Trong bối cảnh xã hội ngày nay, khi khoa học – công nghệ phát triển mạnh mẽ, toàn cầu hóa diễn ra sâu rộng, thế hệ trẻ có rất nhiều điều kiện thuận lợi để tiếp cận tri thức, giao lưu văn hóa và thể hiện bản thân. Tuy nhiên, chính môi trường sống đa dạng, phức tạp đó cũng đặt ra nhiều thử thách. Nếu không có lý tưởng sống rõ ràng, người trẻ dễ rơi vào trạng thái mất phương hướng, chạy theo lối sống thực dụng, ích kỷ, đề cao vật chất, coi nhẹ giá trị đạo đức và tinh thần.
Ngược lại, khi có một lý tưởng sống đúng đắn, thế hệ trẻ sẽ có động lực mạnh mẽ để vượt qua khó khăn, không ngừng học hỏi, phát triển bản thân và cống hiến cho xã hội. Chúng ta có thể thấy rất nhiều tấm gương thanh niên tiêu biểu đã và đang hiện thực hóa lý tưởng sống của mình: những bác sĩ trẻ dấn thân vào vùng dịch, những nhà khoa học không ngừng nghiên cứu để đưa Việt Nam vươn lên, hay những bạn trẻ khởi nghiệp sáng tạo với mong muốn tạo ra giá trị cho cộng đồng.
Để xây dựng lý tưởng sống, thế hệ trẻ cần sự định hướng đúng đắn từ gia đình, nhà trường và xã hội. Đồng thời, mỗi người trẻ cũng cần không ngừng tự rèn luyện, học tập, tích lũy kinh nghiệm sống và có bản lĩnh vững vàng để lựa chọn con đường phù hợp với mình. Lý tưởng không phải là điều quá cao xa, mà chính là kim chỉ nam để mỗi người sống tốt hơn mỗi ngày, không chỉ vì bản thân mà còn vì người khác và vì đất nước.
Tóm lại, lý tưởng sống đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành nhân cách và định hướng hành động của thế hệ trẻ. Trong thời đại mới, hơn bao giờ hết, người trẻ cần có lý tưởng sống cao đẹp để sống có ích, sống có trách nhiệm và trở thành những công dân toàn cầu bản lĩnh, góp phần xây dựng một xã hội tiến bộ, văn minh và nhân ái.
Lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay
Trong bất kỳ thời đại nào, thế hệ trẻ luôn là lực lượng tiên phong, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước. Họ là những người mang trong mình sức sống mãnh liệt, tinh thần sáng tạo và khát vọng vươn lên. Trong xã hội hiện đại với nhiều cơ hội và thách thức, việc xây dựng và theo đuổi một lý tưởng sống đúng đắn là điều cần thiết để thế hệ trẻ có thể phát huy hết tiềm năng của mình và góp phần xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Lý tưởng sống là những mục tiêu, giá trị cao đẹp mà con người tự đặt ra và nỗ lực phấn đấu để đạt được. Với thế hệ trẻ, lý tưởng sống có thể bắt đầu từ những điều giản dị như sống có trách nhiệm, học tập tốt, lao động chăm chỉ, đến những lý tưởng cao cả như cống hiến vì cộng đồng, vì đất nước, đấu tranh cho công bằng xã hội, bảo vệ môi trường hay vươn ra thế giới để khẳng định trí tuệ Việt Nam.
Trong bối cảnh xã hội ngày nay, khi khoa học – công nghệ phát triển mạnh mẽ, toàn cầu hóa diễn ra sâu rộng, thế hệ trẻ có rất nhiều điều kiện thuận lợi để tiếp cận tri thức, giao lưu văn hóa và thể hiện bản thân. Tuy nhiên, chính môi trường sống đa dạng, phức tạp đó cũng đặt ra nhiều thử thách. Nếu không có lý tưởng sống rõ ràng, người trẻ dễ rơi vào trạng thái mất phương hướng, chạy theo lối sống thực dụng, ích kỷ, đề cao vật chất, coi nhẹ giá trị đạo đức và tinh thần.
Ngược lại, khi có một lý tưởng sống đúng đắn, thế hệ trẻ sẽ có động lực mạnh mẽ để vượt qua khó khăn, không ngừng học hỏi, phát triển bản thân và cống hiến cho xã hội. Chúng ta có thể thấy rất nhiều tấm gương thanh niên tiêu biểu đã và đang hiện thực hóa lý tưởng sống của mình: những bác sĩ trẻ dấn thân vào vùng dịch, những nhà khoa học không ngừng nghiên cứu để đưa Việt Nam vươn lên, hay những bạn trẻ khởi nghiệp sáng tạo với mong muốn tạo ra giá trị cho cộng đồng.
Để xây dựng lý tưởng sống, thế hệ trẻ cần sự định hướng đúng đắn từ gia đình, nhà trường và xã hội. Đồng thời, mỗi người trẻ cũng cần không ngừng tự rèn luyện, học tập, tích lũy kinh nghiệm sống và có bản lĩnh vững vàng để lựa chọn con đường phù hợp với mình. Lý tưởng không phải là điều quá cao xa, mà chính là kim chỉ nam để mỗi người sống tốt hơn mỗi ngày, không chỉ vì bản thân mà còn vì người khác và vì đất nước.
Tóm lại, lý tưởng sống đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành nhân cách và định hướng hành động của thế hệ trẻ. Trong thời đại mới, hơn bao giờ hết, người trẻ cần có lý tưởng sống cao đẹp để sống có ích, sống có trách nhiệm và trở thành những công dân toàn cầu bản lĩnh, góp phần xây dựng một xã hội tiến bộ, văn minh và nhân ái.
Trong đoạn trích “Trai anh hùng, gái thuyền quyên”, Nguyễn Du đã khắc họa nhân vật Từ Hải bằng bút pháp lý tưởng hóa, xây dựng hình tượng một người anh hùng phi thường, mang tầm vóc lớn lao. Ngay từ lần đầu xuất hiện, Từ Hải đã gây ấn tượng mạnh bởi ngoại hình oai phong lẫm liệt: “Râu hùm, hàm én, mày ngài”, “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”. Không chỉ có ngoại hình phi thường, Từ Hải còn được miêu tả là người tài năng toàn diện, chí khí hơn người: “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”, “Đội trời, đạp đất ở đời”. Chàng sống tự do, hào sảng, mang trong mình khát vọng tung hoành nơi giang hồ và xây dựng sự nghiệp lớn. Đặc biệt, Từ Hải còn là người trọng tình nghĩa, trân trọng tài sắc và khí phách của Thúy Kiều, từ đó tạo nên mối tình tri kỷ cao đẹp. Qua hình tượng này, Nguyễn Du không chỉ thể hiện sự ngưỡng mộ đối với con người lý tưởng, mà còn gửi gắm khát vọng về công lý, về một đấng cứu tinh giữa xã hội đầy bất công. Từ Hải chính là biểu tượng rực rỡ của chủ nghĩa anh hùng và tinh thần nhân đạo sâu sắc trong Truyện Kiều.
Cụ thể:
- Trong Kim Vân Kiều truyện, Từ Hải (Từ Minh Sơn) được miêu tả tương đối thực tế:
→ Là một hảo hán xuất thân nho sĩ, thi hỏng, chuyển sang buôn bán làm giàu, kết giao giang hồ.
→ Tuy có tài và chí khí, nhưng vẫn là con người trong thế giới thực, mang dáng dấp phàm nhân. - Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã nâng cấp Từ Hải lên thành một hình tượng lý tưởng:
→ Ngoại hình phi thường: “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, “râu hùm, hàm én, mày ngài”.
→ Khí chất hiên ngang, chí khí phi thường: “Đội trời, đạp đất ở đời”, “giang hồ quen thú vẫy vùng”.
→ Nguyễn Du loại bỏ yếu tố đời thường như thi hỏng, buôn bán, tì thiếp… để Từ Hải hiện lên thuần túy là một đấng anh hùng trượng nghĩa, siêu phàm, lý tưởng.
Tác dụng của sự sáng tạo này:
- Khẳng định tài năng nghệ thuật và tư tưởng nhân văn của Nguyễn Du.
- Từ Hải trở thành biểu tượng cho khát vọng công lý, tự do, và một con người lý tưởng dám sống, dám yêu, dám hành động vì lẽ phải.
- Góp phần tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu tư tưởng cho Truyện Kiều, vượt ra ngoài mô-típ truyện gốc.
Phân tích tác dụng của bút pháp lý tưởng hóa trong việc khắc họa Từ Hải:
- Tôn vinh vẻ đẹp phi thường của Từ Hải:
- Qua các hình ảnh như “râu hùm, hàm én, mày ngài”, “vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, Từ Hải hiện lên như một con người siêu phàm, vượt khỏi khuôn mẫu thông thường, thể hiện thần thái của một bậc anh hùng cái thế.
- Thể hiện lý tưởng nhân sinh và khát vọng tự do:
- Từ Hải là người tự do, không bị ràng buộc bởi danh lợi hay lễ giáo, sống “đội trời đạp đất”, tung hoành ngang dọc “giang hồ quen thú vẫy vùng”.
- Hình ảnh “gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo” thể hiện chí khí lớn, hoài bão dựng nghiệp và tinh thần chủ động làm chủ vận mệnh.
- Tôn vinh tình yêu tri kỉ và nghĩa tình sâu nặng:
- Khi gặp Thúy Kiều, Từ Hải không chỉ rung động bởi nhan sắc mà còn trân trọng tâm hồn và sự tinh tường của nàng: “Tri kỉ trước sau mấy người”.
- Qua đó, Nguyễn Du lý tưởng hóa tình yêu giữa người anh hùng và người tài sắc, như một sự giao hòa của chí khí và tình cảm.
- Thể hiện quan điểm nhân đạo và khát vọng công lý của Nguyễn Du:
- Thông qua hình tượng Từ Hải, tác giả gửi gắm ước mơ về một đấng cứu thế, một người có thể đứng lên đòi lại công bằng, giúp Thúy Kiều thoát khỏi thân phận trôi nổi.
Kết luận:
Bằng bút pháp lý tưởng hóa, Nguyễn Du không chỉ xây dựng một hình tượng anh hùng đẹp đẽ, hoàn mỹ trong con mắt người đọc, mà còn thể hiện những giá trị nhân văn sâu sắc và khát vọng về chân – thiện – mỹ trong cuộc đời. Từ Hải là biểu tượng cho niềm tin vào con người lý tưởng giữa chốn trần ai đầy bất công, đau khổ.
1. Miêu tả ngoại hình, khí chất:
- “Râu hùm, hàm én, mày ngài”
- “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”
- “Đường đường một đấng anh hào”
=> Miêu tả vẻ ngoài oai phong, uy vũ, mang tầm vóc phi thường, khác người.
2. Miêu tả tài năng, phẩm chất:
- “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”
- “Đội trời, đạp đất ở đời”
- “Giang hồ quen thú vẫy vùng”
- “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”
=> Cho thấy Từ Hải là người tài võ song toàn, sống tự do, hào sảng, mang chí lớn, không chịu bó buộc.
3. Cách ứng xử, tâm thế đối với Thúy Kiều:
- “Một lời đã biết đến ta, muôn chung nghìn tứ cũng là có nhau”
- “Hai bên ý hợp tâm đầu, khi thân chẳng lọ là cầu mới thân”
=> Cho thấy Từ Hải là người quyết đoán, trọng nghĩa tình, trân trọng người tri kỷ.
Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải:
Nguyễn Du dành cho Từ Hải một thái độ ngợi ca và trân trọng. Ông xây dựng Từ Hải như một hình tượng lý tưởng về người anh hùng: tài năng, chí lớn, sống hào sảng và có nghĩa khí. Qua bút pháp lý tưởng hóa và những hình ảnh đẹp đẽ, Nguyễn Du thể hiện khát vọng tự do, công lý, cùng sự ngưỡng mộ đối với con người dám nghĩ, dám làm, dám yêu thương và dám bảo vệ lẽ phải.
- “Râu hùm, hàm én, mày ngài”
→ Mô tả ngoại hình theo điển hình của bậc anh hùng trong văn chương cổ, lấy hình ảnh từ các loài vật mạnh mẽ, quý phái (râu như râu hùm, hàm én – chim én, mày ngài – con ngài) thường thấy trong truyện Thủy Hử, Tam Quốc… - “Tâm phúc tương cờ”
→ Điển cố chỉ những người tâm đầu ý hợp như cá gặp nước, thường dùng để nói đến mối duyên tri kỉ, đồng lòng giữa những người hiểu nhau sâu sắc. - “Tấn Dương” – “mây rồng”
→ Tấn Dương là nơi Lưu Bang (Hán Cao Tổ) từng gặp giai nhân Lữ Trĩ khi chưa nên nghiệp lớn. Mây rồng là hình ảnh ẩn dụ chỉ sự gặp gỡ của những người có duyên tiền định, gắn với điềm lành (long vân hội tụ). - “Buồng riêng, sửa chốn thanh nhàn – Đặt giường thất bảo, vây màn bát tiên”
→ Thất bảo là bảy loại báu vật trong Phật giáo. Bát tiên là tám vị tiên trong Đạo giáo. Những hình ảnh này gợi không gian sang trọng, mang màu sắc thần tiên, lý tưởng hóa mối tình giữa Từ Hải và Thúy Kiều. - “Phỉ nguyền sánh phượng, đẹp duyên cưỡi rồng”
→ Phượng – rồng (long – phụng) là biểu tượng của lứa đôi cao quý, thường dùng trong các điển tích về tình yêu đẹp và gắn với vua chúa, điềm tốt lành.
Những điển tích này không chỉ giúp tăng tính trang trọng, cổ kính cho tác phẩm mà còn thể hiện tài năng uyên bác và tinh tế của Nguyễn Du trong việc vận dụng văn hóa Hán học để xây dựng hình tượng lý tưởng.