

Nguyễn Văn Hiếu
Giới thiệu về bản thân



































câu 1
- Khởi nghĩa hai bà trưng :
+ Thời gian : Năm 40
+ Người lãnh đạo: Trưng Trắc, Trưng nhị
- Khởi nghĩa Bà Triệu :
+Năm 248
+ Người lãnh đạo: Bà Triệu Thị Trinh
-Khởi nghĩa Lý Bí :
+Năm 542-602
+ Người lãnh đạo : lý bí
-Khởi nghĩa Phùng Hưng :
+ Năm : 766-791
+ Người lãnh đạo : Phùng Hưng
Câu 2
- Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế, ... để có nhận thức đúng đắn về vấn đề: chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông. Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương, đất nước.
- Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước, đặc biệt là các chủ trương, chính sách liên quan đến vẫn đề chủ quyền biển, đảo; đồng thời vận động mọi người xung quanh cùng thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
- Phê phán, đấu tranh với những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo Việt Nam, những hành vi đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc.
- Tích cực tham gia, hưởng ứng các phong trào bảo vệ chủ quyền biển đảo, ví dụ như: “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”, “Tuổi trẻ hướng về biển, đảo của Tổ quốc”...
- Quan tâm đến đời sống chính trị - xã hội của địa phương, đất nước
- Nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật và các chính sách của Nhà nước về chủ quyền biển đảo.
- Lên án, tố cáo những hành vi vi phạm chủ quyền biển đảo, hành vi xuyên tạc về chủ quyền của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với vùng biển, các đảo và quần đảo trên Biển Đông.
- Cảnh giác trước những thông tin tuyên truyền sai lệch của các thế lực thù địch về vùng biển, đảo của Việt nam.
-Tăng cường học tập, nghiên cứu, phổ biến, giáo dục pháp luật về quản lý bảo vệ và phát triển bền vững biển, đảo.
-Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho cộng đồng về khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường vùng ven biển, hải đảo.
-Tăng cường tuyên truyền, phổ biến kiến thức phòng ngừa, ứng phó, kiểm soát và khắc phục hậu quả thiên tai, sự cố môi trường biển.
-Xây dựng và quảng bá thương hiệu biển Việt Nam.
-Góp phần tuyên truyền nâng cao nhận thức về vị thế quốc gia biển và hội nhập quốc tế trong quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững biển, đảo.
Trong guồng quay sôi động và đầy biến động của thế kỷ XXI, thế hệ trẻ đang từng ngày trở thành nhân tố trung tâm của sự phát triển, là lực lượng kế tục và sáng tạo nên tương lai của đất nước. Trước những đổi thay sâu sắc của xã hội ,nơi các giá trị truyền thống đang dần được đặt trong thế đối thoại với những tư tưởng hiện đại, nơi mà con người có thể dễ dàng lạc mất phương hướng giữa muôn vàn lựa chọn việc xác lập cho mình một lí tưởng sống đúng đắn, cao đẹp trở thành điều kiện tiên quyết để người trẻ không chỉ tồn tại, mà còn sống có mục tiêu, có trách nhiệm và cống hiến. Lí tưởng sống không phải là một khái niệm trừu tượng hay viển vông, mà chính là ngọn lửa âm ỉ cháy trong tim, là nguồn năng lượng tinh thần giúp con người vượt qua nghịch cảnh, theo đuổi khát vọng, kiến tạo những giá trị bền vững cho bản thân và cộng đồng. Đối với thế hệ trẻ hôm nay những người mang trong mình sự nhạy bén, sáng tạo và nhiệt huyết, việc định hướng một lí tưởng sống nhân văn, tích cực là điều không thể thiếu để góp phần dựng xây một xã hội tốt đẹp hơn. Chính vì thế, việc bày tỏ suy nghĩ về lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong thời đại ngày nay không chỉ là một hành động chiêm nghiệm, mà còn là tiếng nói đồng vọng của niềm tin, của khát khao sống có ý nghĩa giữa một thế giới rộng lớn đầy biến động.
Đầu tiên, lí tưởng sống là ngọn lửa âm ỉ cháy trong tâm hồn mỗi con người, là ánh sáng dẫn đường cho hành trình khẳng định giá trị bản thân và cống hiến cho cuộc đời. Đó không chỉ là đích đến cao đẹp mà mỗi người hướng tới, mà còn là động lực nội tại mạnh mẽ thôi thúc con người sống có mục tiêu, có trách nhiệm và biết vượt qua giới hạn của bản thân để vươn tới những điều lớn lao, ý nghĩa. Lí tưởng sống là sự hòa quyện giữa khát vọng vươn lên, niềm tin vào những giá trị nhân văn bền vững, và ý chí sắt đá trước mọi biến động của cuộc đời. Nó không phải là những lời lẽ bay bổng vô thực, mà hiện diện trong từng suy nghĩ, từng hành vi và từng lựa chọn rất đỗi đời thường của con người.Về thực chất, lí tưởng sống không phải là thứ tồn tại ở hình thức bên ngoài, mà nằm sâu trong cốt lõi của ý thức và hành động. Nó không hiện ra qua những khẩu hiệu, mà thể hiện qua sự bền bỉ theo đuổi mục tiêu, qua thái độ sống nghiêm túc, và qua từng nỗ lực âm thầm nhưng bền bỉ vượt qua thử thách. Người có lí tưởng sống không phải lúc nào cũng vĩ đại, nhưng luôn là người biết sống đúng với lương tâm, biết trân trọng giá trị đích thực của cuộc sống, và luôn không ngừng tự hoàn thiện mình. Trong thời đại hiện nay – khi con người đứng giữa ngã ba của tiện nghi vật chất và những giá trị đạo đức đang bị thử thách – lí tưởng sống càng trở nên quý giá như một điểm tựa tinh thần, giúp thế hệ trẻ không lạc lối giữa vòng xoáy của danh lợi, mà biết sống có chiều sâu, có bản lĩnh và khát vọng cống hiến. Có thể nói, lí tưởng sống chính là thước đo bản lĩnh, là hình hài của tâm hồn, và là nền tảng bền vững để mỗi con người viết nên hành trình sống xứng đáng với thời đại, với chính mình.
Bên cạnh đó, lí tưởng sống nảy mầm từ khát vọng vươn lên và khẳng định giá trị bản thân, là tiếng gọi âm thầm nhưng mãnh liệt từ sâu thẳm tâm hồn mỗi con người. Nguyên nhân sâu xa bắt nguồn từ ý thức cá nhân, từ ước muốn sống không hoài phí, sống để để lại dấu ấn. Gia đình và nhà trường là mảnh đất đầu tiên gieo hạt, định hướng những giá trị nhân văn và truyền cảm hứng sống đẹp. Xã hội và thời đại như dòng chảy lớn, hoặc nâng đỡ lí tưởng ấy bay xa, hoặc cuốn nó vào vòng xoáy thực dụng và lối sống tầm thường. Và sau cùng, những tấm gương sống đầy bản lĩnh, dám cống hiến và sống tử tế chính là ánh sáng âm thầm soi rọi, tiếp sức cho người trẻ nuôi dưỡng lí tưởng, bước vững vàng trên hành trình sống ý nghĩa.
Tiếp đó, lí tưởng sống là ngọn lửa âm thầm cháy sáng trong lòng mỗi con người, là ngôi sao dẫn đường trong hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời. Nó không chỉ là những ước mơ xa vời, mà là sức mạnh nội tại giúp ta vượt qua sóng gió, vươn lên trong những thời khắc tăm tối. Khi ta sống với lí tưởng, mỗi bước đi đều trở nên vững chãi, mỗi quyết định đều mang theo trách nhiệm và niềm tin vào những giá trị cao cả. Lí tưởng sống giúp con người định hình được phương hướng và mục tiêu trong cuộc sống, tạo động lực để mỗi ngày trôi qua là một bước tiến gần hơn tới cái đích mình khao khát. Tuy nhiên, lí tưởng cũng có thể trở thành con dao hai lưỡi, khi bị lý tưởng hóa một cách mù quáng, khi ta theo đuổi một lý tưởng quá xa vời mà không nhận ra giới hạn của bản thân. Nó có thể khiến con người mơ mộng và bất an, khi thực tế không thể đáp ứng kịp những kỳ vọng ấy. Nhưng khi lí tưởng được nuôi dưỡng bằng sự tỉnh táo và khôn ngoan, khi nó trở thành ngọn lửa sáng ngời trong hành trình thực tế, đó chính là động lực bất tận giúp con người vươn tới những giá trị . Lí tưởng sống, vì thế, không chỉ là ước mơ, mà là một hành trình tự hoàn thiện, không ngừng vươn tới những đỉnh cao của trí tuệ, nhân cách và cống hiến.
Hơn thế nữa, lí tưởng sống là ngọn lửa sáng dẫn đường trong hành trình trưởng thành của mỗi con người, nhưng để nó phát huy tác dụng tích cực, cần phải được xây dựng trên nền tảng thực tế và nhân văn. Một lí tưởng sống cao đẹp không chỉ dừng lại ở những ước mơ xa vời, mà phải gắn liền với khả năng và hoàn cảnh của mỗi người. Để tránh tác động tiêu cực, chúng ta cần kiên nhẫn và linh hoạt trong quá trình theo đuổi, đồng thời biết điều chỉnh lí tưởng sao cho phù hợp với từng giai đoạn của cuộc đời. Những tấm gương sống tích cực từ những người đi trước có thể là nguồn cảm hứng lớn, giúp chúng ta học hỏi và trưởng thành. Khi lí tưởng sống không chỉ phục vụ lợi ích cá nhân mà còn hướng đến cộng đồng, nó sẽ trở thành động lực mạnh mẽ, tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống và xã hội.
Việc đề cập đến lý tưởng sống trong đời sống xã hội mang một ý nghĩa sâu sắc và không thể thiếu, bởi nó không chỉ giúp mỗi cá nhân xác định được con đường và mục tiêu sống rõ ràng, mà còn là nền tảng vững chắc để xây dựng nhân cách và phẩm giá. Lý tưởng sống chính là ngọn đèn soi sáng, dẫn dắt con người vượt qua những khó khăn, thử thách, và tìm thấy ý nghĩa sâu xa trong từng hành động, lời nói. Nó không chỉ là động lực thúc đẩy con người phấn đấu không ngừng, mà còn là kim chỉ nam để chúng ta sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và cộng đồng. Khi mỗi cá nhân nhận thức rõ lý tưởng sống của mình, họ sẽ góp phần tạo nên một xã hội văn minh, nhân ái, nơi mọi giá trị đạo đức được tôn vinh và bảo vệ. Lý tưởng sống, vì thế, là yếu tố quan trọng giúp con người giữ vững niềm tin, kiên định với lý tưởng cao đẹp, và đồng hành cùng sự phát triển bền vững của xã hội.
Tóm lại, lý tưởng sống không chỉ là ngọn đèn soi sáng, dẫn dắt mỗi cá nhân trên hành trình khám phá bản thân và cống hiến cho cộng đồng, mà còn là nền tảng vững chắc để xây dựng một xã hội tốt đẹp, công bằng và nhân văn. Việc nhận thức đúng đắn về lý tưởng sống là chìa khóa để mỗi người sống có mục tiêu rõ ràng, không ngừng phấn đấu và giữ gìn những giá trị đạo đức cao cả. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà sự đổi thay diễn ra nhanh chóng và những thử thách không ngừng bủa vây, việc bảo vệ và phát huy lý tưởng sống càng trở nên thiết yếu. Đó là yếu tố quyết định không chỉ sự thành công cá nhân mà còn là nền tảng cho một cộng đồng phát triển bền vững và hòa hợp.
Trong văn bản "Trai anh hùng,gái thuyền quyên", Nguyễn Du đã khắc họa thành công hình tượng Từ Hải, một người anh hùng mang đậm tinh thần phóng khoáng và khát vọng tự do. Ngay từ lần xuất hiện đầu tiên, Từ Hải đã được miêu tả bằng những hình ảnh phi thường: "Râu hùm, hàm én, mày ngài", "Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao", thể hiện vẻ đẹp oai phong, lẫm liệt khác thường. Không chỉ có ngoại hình hơn người, Từ Hải còn là người tài giỏi, "Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài", thể hiện cả tài năng võ nghệ và mưu lược. Đặc biệt, Từ Hải hiện lên như một người có chí khí lớn lao, "Đội trời, đạp đất ở đời", không chịu khuất phục trước bất kỳ thế lực nào. Sự xuất hiện của Từ Hải đã mang đến một luồng gió mới cho cuộc đời Kiều, giúp nàng thoát khỏi cuộc sống tủi nhục và tìm thấy bến đỗ bình yên. Như vậy, Từ Hải không chỉ là một người anh hùng mang chí lớn, dũng mãnh phi thường mà còn là biểu tượng cho ước mơ về công lý, tự do và khát vọng giải phóng con người khỏi xiềng xích số phận. Trong mối tình với Thúy Kiều, Từ Hải hiện lên với tấm lòng nghĩa tình, trân trọng và nâng niu người con gái tài sắc, thể hiện phẩm chất của một người quân tử chân chính. Hình tượng Từ Hải là điểm sáng rực rỡ trong hành trình đời Kiều, là biểu tượng của ánh sáng lý tưởng trong bức tranh hiện thực đầy bi kịch. Qua đó, Nguyễn Du không chỉ khắc họa một hình tượng văn học sống động mà còn gửi gắm khát vọng nhân văn sâu sắc: khát vọng về một thế giới công bằng, nơi cái đẹp được bảo vệ, cái thiện được lên ngôi, và con người được sống đúng với giá trị đích thực của mình.
-So sánh bút pháp miêu tả Từ Hải:
Thanh Tâm Tài Nhân:
+Miêu tả trực tiếp: Tả Từ Hải một cách khá trực tiếp, tập trung vào nguồn gốc, tính cách (khoáng đạt, rộng rãi), nghề nghiệp (từng theo nghề nghiên bút rồi chuyển sang thương mại), và sở thích (kết giao với giang hồ hiệp khách).
+Giới thiệu khái quát: Giới thiệu Từ Hải như một "hảo hán", "anh hùng trùm cả đời" nhưng chưa đi sâu vào miêu tả ngoại hình, hành động cụ thể để làm nổi bật những phẩm chất này.
+Nhấn mạnh yếu tố "hào hiệp": Tập trung vào việc Từ Hải là người coi nhẹ tiền bạc, thích kết giao với giới giang hồ, thể hiện sự hào hiệp, trượng nghĩa.
Nguyễn Du:
+Sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng: Miêu tả Từ Hải thông qua những hình ảnh mang tính biểu tượng, gợi cảm, thể hiện vẻ đẹp phi thường, khác hẳn người thường ("râu hùm, hàm én, mày ngài", "vai năm tấc rộng, thân mười thước cao").
+Khắc họa khí phách, tầm vóc: Không chỉ miêu tả ngoại hình, Nguyễn Du còn khắc họa khí phách hiên ngang, tầm vóc lớn lao của Từ Hải qua những chi tiết như "đội trời, đạp đất ở đời", "giang hồ quen thói vẫy vùng".
+Nhấn mạnh sự đồng điệu với Kiều: Tập trung vào cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Từ Hải và Kiều, nhấn mạnh sự đồng điệu trong tâm hồn và khả năng thấu hiểu lẫn nhau giữa hai người.
- Sự sáng tạo của Nguyễn Du:
So với Thanh Tâm Tài Nhân, Nguyễn Du đã có những sáng tạo đáng kể trong việc xây dựng nhân vật Từ Hải:
+Nâng tầm nhân vật: Nguyễn Du đã nâng tầm nhân vật Từ Hải từ một "hảo hán" thông thường thành một người anh hùng lý tưởng, có tầm vóc lớn lao, khí phách hiên ngang và tài năng xuất chúng.
+Khắc họa nhân vật bằng bút pháp độc đáo: Thay vì miêu tả trực tiếp, Nguyễn Du sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng, tạo nên một hình tượng Từ Hải vừa gần gũi, quen thuộc, vừa phi thường, khác lạ.
+Gửi gắm tư tưởng nhân văn: Qua nhân vật Từ Hải, Nguyễn Du gửi gắm những tư tưởng nhân văn sâu sắc, thể hiện khát vọng về một xã hội công bằng, nơi những người tài đức có thể phát huy hết khả năng của mình và mang lại hạnh phúc cho mọi người.
+Tạo mối liên kết sâu sắc với nhân vật Kiều: Nguyễn Du xây dựng mối quan hệ giữa Từ Hải và Kiều không chỉ là sự gặp gỡ giữa một người anh hùng và một người phụ nữ tài sắc mà còn là sự đồng điệu trong tâm hồn, sự thấu hiểu lẫn nhau. Điều này làm cho nhân vật Từ Hải trở nên gần gũi, nhân văn hơn.
=>Tóm lại, sự sáng tạo của Nguyễn Du trong việc xây dựng nhân vật Từ Hải nằm ở việc sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng độc đáo, nâng tầm nhân vật lên thành một hình tượng lý tưởng, gửi gắm tư tưởng nhân văn sâu sắc và tạo mối liên kết sâu sắc với nhân vật Kiều. Những sáng tạo này đã giúp Nguyễn Du xây dựng thành công một trong những nhân vật được yêu thích nhất trong Truyện Kiều.
-Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng để khắc họa nhân vật Từ Hải. Đây là một bút pháp quen thuộc trong văn học cổ điển, sử dụng những hình ảnh, chi tiết mang tính tượng trưng để thể hiện phẩm chất, tính cách của nhân vật.
+Ước lệ: Nguyễn Du sử dụng những hình ảnh ước lệ như "râu hùm, hàm én, mày ngài", "vai năm tấc rộng, thân mười thước cao" để miêu tả ngoại hình của Từ Hải. Những hình ảnh này không chỉ đơn thuần miêu tả vẻ bề ngoài mà còn gợi lên vẻ đẹp phi thường, khác hẳn người thường.
+Tượng trưng: Những chi tiết như "côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài", "đội trời, đạp đất ở đời", "giang hồ quen thói vẫy vùng" đều mang tính tượng trưng cao. Chúng không chỉ thể hiện tài năng, phẩm chất của Từ Hải mà còn tượng trưng cho khát vọng tự do, chí khí anh hùng và tầm vóc lớn lao của nhân vật này.
- Tác dụng của bút pháp:
+Nâng cao tầm vóc nhân vật: Bút pháp ước lệ tượng trưng giúp Nguyễn Du nâng cao tầm vóc của nhân vật Từ Hải, biến nhân vật này trở thành một hình tượng lý tưởng, đại diện cho những phẩm chất tốt đẹp nhất của con người.
+Gợi cảm xúc mạnh mẽ: Những hình ảnh ước lệ tượng trưng có khả năng gợi cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người đọc. Khi đọc những câu thơ miêu tả Từ Hải, người đọc không chỉ hình dung được vẻ đẹp ngoại hình mà còn cảm nhận được khí phách anh hùng, tài năng xuất chúng và chí khí hiên ngang của nhân vật này.
+Thể hiện ước mơ, khát vọng của tác giả: Việc sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng để khắc họa Từ Hải cho thấy Nguyễn Du muốn gửi gắm những ước mơ, khát vọng của mình vào nhân vật này. Từ Hải trở thành biểu tượng cho khát vọng về một xã hội công bằng, nơi những người tài đức có thể phát huy hết khả năng của mình và mang lại hạnh phúc cho mọi người.
+Phù hợp với thể loại truyện Nôm: Truyện Kiều là một tác phẩm thuộc thể loại truyện Nôm, vốn có nhiều yếu tố ước lệ, tượng trưng. Việc sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng để khắc họa nhân vật Từ Hải giúp tác phẩm trở nên gần gũi, dễ hiểu và phù hợp với thị hiếu của độc giả đương thời.
=>Tóm lại, bút pháp ước lệ tượng trưng là một trong những yếu tố quan trọng giúp Nguyễn Du xây dựng thành công hình tượng nhân vật Từ Hải. Bút pháp này không chỉ giúp nâng cao tầm vóc nhân vật, gợi cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người đọc mà còn thể hiện ước mơ, khát vọng của tác giả và phù hợp với đặc trưng của thể loại truyện Nôm.
- Liệt kê những từ ngữ, hình ảnh miêu tả từ hải:,
+ ngoại hình:
- " Râu hùm, hàm én, mày ngài": miêu tả vẻ mặt oai phong dũng mãnh nhưng vẫn rất tuấn tú khác thường
- " Vai năm tấc rộng thân mười thước cao" : thể hiện vóc dáng vạm vỡ lực lưỡng phi thường
-" Đường đường một đấng anh hào " : khẳng định phẩm chất anh hùng, phong thái uy nghi
+ tài năng, phẩm chất :
- " Côn quyền hơn sức lược thao gồm tài ": Tài giỏi cả về võ nghệ và mưu lược văn võ song toàn
-" Đợi trời đạp đất ở đời ": hiên ngang tầm vóc lớn lao không chịu khuất phục ai
-" Giang hồ quen thói vẫy vùng ": thể hiện sự tự do phóng khoáng khoáng không ràng buộc
-" Gươm đàn nửa gánh non sông một chèo ": Cuộc sống giản dị phóng khoáng
- Hành động, lời nói :
- " Mắt xanh chẳng để ai vào ": thể hiện sự tinh tường coi thường người tài người có phẩm chất đặc biệt
-" Tâm phúc tương cờ": nhấn mạnh sự đồng điệu thấu hiểu sâu sắc với Kiều
- Nhận xét về thái độ của tác giả :
+ Ngưỡng mộ ; nguyễn du dùng hình ảnh phi thường mạnh mẽ để miêu tả từ hải thể hiện sự ngưỡng mộ đối với khí phách anh hùng tài năng xuất chùng và phẩm chất cao đẹp của nhân vật này
+Trân trọng: Nguyễn Du không chỉ miêu tả Từ Hải như một người anh hùng mà còn nhấn mạnh sự đồng điệu, thấu hiểu giữa Từ Hải và Kiều. Điều này cho thấy tác giả trân trọng những phẩm chất tốt đẹp trong con người Từ Hải, đặc biệt là sự trân trọng đối với phụ nữ.
+Kỳ vọng: Từ Hải xuất hiện như một vị cứu tinh của Kiều, người có thể giúp nàng thoát khỏi cuộc sống tủi nhục và thay đổi số phận. Việc Nguyễn Du miêu tả Từ Hải với những phẩm chất phi thường cho thấy tác giả kỳ vọng vào khả năng làm nên nghiệp lớn của nhân vật này, cũng như mong muốn Từ Hải sẽ mang lại hạnh phúc cho Kiều.
=>Tóm lại, Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng Từ Hải như một người anh hùng lý tưởng, hội tụ những phẩm chất tốt đẹp nhất của con người. Thái độ của tác giả đối với nhân vật này là sự ngưỡng mộ, trân trọng và kỳ vọng, thể hiện khát vọng về một xã hội công bằng, nơi những người tài đức có thể phát huy hết khả năng của mình và mang lại hạnh phúc cho mọi người.
Một số điển tích điển cố trong văn bản :
- Trai anh hùng ,gái thuyền quyên
-Mắt xanh
-Tấn dương - mây rồng
- Phỉ nguyền sánh phượng,đẹp duyên cưỡi rồng
- Tri kỉ
từ hải đến lầu xanh gặp gỡ thúy kiều và đem lòng yêu mến nàng