

Đỗ Anh Quang
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn "Cô hàng xén" (Thạch Lam)
Trong truyện ngắn "Cô hàng xén" của Thạch Lam, cô Tâm hiện lên là một hình ảnh đẹp về người phụ nữ Việt Nam truyền thống, giàu đức hi sinh và lòng vị tha. Tâm là một cô gái trẻ nhưng đã phải gánh vác trách nhiệm lớn lao của gia đình. Khi cha đau ốm, các em còn nhỏ, Tâm trở thành trụ cột kinh tế, đảm đang việc buôn bán để nuôi sống cả nhà.
Ở Tâm, ta thấy rõ sự tần tảo, chịu thương chịu khó. Cô thức khuya dậy sớm, gánh hàng đi chợ trong sương gió, vượt qua những khó khăn, vất vả của cuộc sống. Tâm không quản ngại mệt nhọc, lam lũ, chỉ mong mang lại những điều tốt đẹp nhất cho gia đình. Bên cạnh đó, Tâm còn là một người con hiếu thảo, một người chị giàu tình yêu thương. Cô luôn quan tâm, chăm sóc mẹ già, ân cần với các em nhỏ. Niềm vui lớn nhất của Tâm là được nhìn thấy gia đình hạnh phúc, các em được ăn học nên người.
Thạch Lam đã khắc họa nhân vật Tâm với những nét đẹp giản dị, đời thường nhưng vô cùng đáng quý. Tâm là hiện thân cho những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam: đức hi sinh, lòng vị tha, sự tần tảo, chịu thương chịu khó. Qua nhân vật Tâm, Thạch Lam gửi gắm niềm trân trọng, ngợi ca đối với những người phụ nữ âm thầm cống hiến cho gia đình và xã hội.
Câu 2. Viết bài văn (khoảng 600 chữ) bày tỏ ý kiến của anh/chị về niềm tin vào bản thân của giới trẻ hiện nay
Dàn ý chi tiết:
- Mở bài:
- Giới thiệu vấn đề: Niềm tin vào bản thân là một yếu tố quan trọng đối với sự thành công và hạnh phúc của mỗi người, đặc biệt là giới trẻ.
- Nêu vấn đề cần nghị luận: Thực trạng và ý nghĩa của niềm tin vào bản thân ở giới trẻ hiện nay.
- Thân bài:
- Giải thích:
- Niềm tin vào bản thân là gì? (Là sự tin tưởng vào khả năng, giá trị và sức mạnh của chính mình để đạt được mục tiêu và vượt qua khó khăn).
- Biểu hiện của người có niềm tin vào bản thân:
- Tự tin, quyết đoán.
- Dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm.
- Kiên trì, nỗ lực, không ngại thất bại.
- Có ý thức về giá trị bản thân.
- Thực trạng niềm tin vào bản thân của giới trẻ hiện nay:
- Tích cực:
- Nhiều bạn trẻ có ý thức vươn lên, tự tin thể hiện bản thân.
- Dám theo đuổi đam mê, khởi nghiệp, tạo ra những thành công.
- Tích cực học hỏi, trau dồi kiến thức, kỹ năng.
- Tiêu cực:
- Một bộ phận giới trẻ thiếu tự tin, rụt rè, ngại giao tiếp.
- Sợ thất bại, dễ nản lòng, bỏ cuộc.
- Có xu hướng so sánh bản thân với người khác, dẫn đến tự ti.
- Sống ảo, đánh giá bản thân qua mạng xã hội.
- Ý nghĩa của niềm tin vào bản thân đối với giới trẻ:
- Giúp vượt qua khó khăn, thử thách.
- Tạo động lực để đạt được mục tiêu.
- Phát huy tiềm năng, sức mạnh cá nhân.
- Xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp.
- Góp phần vào sự phát triển của xã hội.
- Giải pháp để xây dựng và củng cố niềm tin vào bản thân:
- Đặt ra mục tiêu rõ ràng và từng bước thực hiện.
- Học hỏi, trau dồi kiến thức, kỹ năng.
- Chấp nhận và học hỏi từ những thất bại.
- Xây dựng tư duy tích cực, lạc quan.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, thầy cô.
- Tránh xa những yếu tố tiêu cực từ mạng xã hội.
- Phản đề:
- Nêu một số quan điểm sai lầm về niềm tin vào bản thân (ví dụ: tự cao, tự đại, ảo tưởng sức mạnh).
- Khẳng định niềm tin vào bản thân phải đi đôi với sự khiêm tốn, nỗ lực và trách nhiệm.
- Kết bài:
- Khẳng định lại tầm quan trọng của niềm tin vào bản thân đối với giới trẻ.
- Gửi gắm thông điệp, lời khuyên đến các bạn trẻ.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là biểu cảm (kết hợp với miêu tả).
Câu 2. Hình ảnh đời mẹ được so sánh với những sự vật, hiện tượng sau:
- Bến vắng bên sông
- Cây tự quên mình trong quả
- Trời xanh nhẫn nại sau mây
- Con đường nhỏ dẫn về bao tổ ấm
Câu 3.
- Biện pháp tu từ: So sánh ("Đời mẹ như bến vắng bên sông", "Như cây tự quên mình trong quả", "Như trời xanh nhẫn nại sau mây", "Con đường nhỏ dẫn về bao tổ ấm") và ẩn dụ (hình ảnh "cây" và "quả" mang tính ẩn dụ).
- Tác dụng:
- Các phép so sánh cụ thể hóa và làm sâu sắc thêm những phẩm chất cao đẹp, sự hi sinh thầm lặng của người mẹ.
- Hình ảnh "bến vắng" gợi sự cô đơn, hiu quạnh; "cây tự quên mình trong quả" nhấn mạnh sự hi sinh cho con cái; "trời xanh nhẫn nại sau mây" thể hiện sự bao dung, chở che; "con đường nhỏ dẫn về bao tổ ấm" tượng trưng cho vai trò kết nối, là điểm tựa của mẹ trong gia đình.
- Phép ẩn dụ "cây" và "quả" thể hiện mối quan hệ thiêng liêng, gắn bó giữa mẹ và con, đồng thời gợi nhắc đạo làm con phải biết ơn công lao sinh thành, dưỡng dục của mẹ.
Câu 4. Anh/Chị hiểu về nội dung hai dòng thơ:
"Con muốn có lời gì đằm thắm Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay"
Hai dòng thơ thể hiện lòng hiếu thảo, tình yêu thương sâu sắc và mong muốn được chăm sóc, an ủi mẹ của người con. "Lời đằm thắm" là những lời nói dịu dàng, âu yếm, chứa đựng tình cảm chân thành. "Ru tuổi già" là hành động chăm sóc, vỗ về, làm cho mẹ được thanh thản, vui vẻ trong những năm tháng tuổi già. Người con muốn dùng tình cảm và lời nói của mình để xoa dịu những nhọc nhằn, vất vả của mẹ, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mẹ.
Câu 5. Bài học rút ra từ đoạn trích:
Đoạn trích gợi nhắc về tình mẫu tử thiêng liêng và đạo làm con. Mỗi người cần:
- Trân trọng và biết ơn công lao sinh thành, dưỡng dục của mẹ.
- Yêu thương, quan tâm và chăm sóc mẹ khi còn có thể.
- Thể hiện tình cảm của mình bằng những hành động cụ thể, thiết thực.
- Sống sao cho xứng đáng với tình yêu thương và sự hi sinh của mẹ.
I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4.0 ĐIỂM)
Câu 1. Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin/văn bản thuyết minh (có thể chấp nhận cả hai cách gọi).
Câu 2. Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
- Người buôn bán, mua bán bằng xuồng, ghe, tắc ráng.
- Chợ nổi có đa dạng hàng hóa: trái cây, rau củ, bông kiểng, hàng thủ công gia dụng, hàng thực phẩm, động vật,....
- Rao hàng bằng "cây bẹo".
- Rao hàng bằng âm thanh của kèn.
- Các cô gái bán đồ ăn thức uống rao hàng bằng lời mời.
Câu 3. Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên:
- Cụ thể hóa thông tin: Việc liệt kê tên các chợ nổi cụ thể (Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền,...) giúp người đọc hình dung rõ ràng về sự phân bố của chợ nổi ở miền Tây.
- Tăng tính xác thực: Các địa danh làm tăng tính xác thực và tin cậy của thông tin được cung cấp.
- Gợi mở về văn hóa vùng miền: Tên các địa danh gắn liền với đặc trưng văn hóa sông nước của từng khu vực, góp phần làm nổi bật nét văn hóa độc đáo của miền Tây.
Câu 4. Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên:
- Ở đây, phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ chính là hình ảnh chợ nổi Ngã Bảy.
- Minh họa trực quan: Hình ảnh giúp người đọc hình dung một cách trực quan, sinh động về không gian và hoạt động của chợ nổi.
- Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh làm cho văn bản trở nên hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người đọc hơn.
- Khơi gợi cảm xúc: Hình ảnh có thể khơi gợi những cảm xúc về vẻ đẹp của chợ nổi, sự trù phú của miền Tây và nét văn hóa độc đáo của vùng sông nước.
Câu 5. Suy nghĩ về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây:
Chợ nổi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống của người dân miền Tây:
- Trung tâm kinh tế: Chợ nổi là nơi giao thương, buôn bán quan trọng, tạo thu nhập và việc làm cho người dân.
- Nét văn hóa độc đáo: Chợ nổi là một biểu tượng văn hóa đặc sắc của miền Tây, thể hiện lối sống thích nghi với môi trường sông nước và tinh thần cộng đồng của người dân.
- Địa điểm du lịch hấp dẫn: Chợ nổi thu hút du khách đến tham quan, tìm hiểu về văn hóa và con người miền Tây, góp phần phát triển du lịch địa phương.
- Gìn giữ truyền thống: Chợ nổi là nơi lưu giữ và phát huy những giá trị truyền thống của vùng sông nước, từ cách thức buôn bán đến những phong tục, tập quán sinh hoạt.
II. PHẦN VIẾT (6.0 ĐIỂM)
Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay.
(Bạn cần tự viết đoạn văn này. Tuy nhiên, tôi có thể gợi ý một số ý chính để bạn tham khảo:
- Sáng tạo giúp thế hệ trẻ tạo ra những giá trị mới, giải quyết vấn đề một cách độc đáo.
- Sáng tạo thúc đẩy sự phát triển của xã hội, tạo ra những đột phá trong khoa học, công nghệ, văn hóa, nghệ thuật.
- Sáng tạo giúp thế hệ trẻ khẳng định bản thân, tạo dấu ấn riêng và đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
- Sáng tạo giúp thế hệ trẻ thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của thế giới, nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức.
- Sáng tạo là một kỹ năng quan trọng trong thời đại 4.0, khi mà những công việc lặp đi lặp lại có thể bị thay thế bởi máy móc.)
Câu 2. Viết bài văn trình bày cảm nhận về con người Nam Bộ qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện "Biển người mênh mông" (Nguyễn Ngọc Tư).
(Đây là một đề văn nghị luận văn học. Để viết tốt, bạn cần:
- Giới thiệu: Nêu ngắn gọn về tác giả Nguyễn Ngọc Tư, tác phẩm "Biển người mênh mông" và hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo.
- Phân tích nhân vật Phi:
- Sự phức tạp trong hoàn cảnh gia đình và ảnh hưởng đến tính cách.
- Nỗi cô đơn, sự lôi thôi nhưng vẫn có những nét tốt bụng, tình nghĩa.
- Sự trưởng thành, từng trải qua những mất mát.
- Phân tích nhân vật ông Sáu Đèo:
- Hình ảnh người đàn ông nghèo khổ, sống lang bạt.
- Tình yêu và nỗi đau mất mát người vợ.
- Sự tốt bụng, tình cảm dành cho Phi.
- Khái quát về con người Nam Bộ:
- Chân chất, thật thà, tình nghĩa.
- Sống tình cảm, trọng nghĩa khí.
- Chịu thương chịu khó, giàu nghị lực.
- Có chút lôi thôi, xuề xòa nhưng bụng dạ tốt.
- Liên hệ, mở rộng:
- So sánh với những hình tượng con người Nam Bộ khác trong văn học.
- Suy nghĩ về sự thay đổi của con người Nam Bộ trong xã hội hiện đại.
- Kết luận: Khẳng định lại những cảm nhận sâu sắc về con người Nam Bộ qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, đồng thời nêu suy nghĩ cá nhân về giá trị nhân văn của tác phẩm.)