

Trần Gia Tuyên
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Truyện ngắn "Chim vàng" của Nguyễn Ngọc Tư là một tác phẩm cảm động, phản ánh rõ nét cuộc sống nghèo khổ và sự bất công trong xã hội. Nhân vật Bào, một cậu bé mười hai tuổi, là con của một gia đình nghèo, phải làm thuê cho gia đình thằng Quyên. Câu chuyện bắt đầu từ yêu cầu vô lý của bà chủ là bắt con chim vàng cho cậu chủ. Tuy nhiên, vì chim có cánh, Bào không thể làm được, và kết quả là cậu bị đánh đập tàn nhẫn. Điều này phản ánh sự áp bức, bất công mà người nghèo phải chịu đựng trong xã hội xưa. Hành động của Bào, từ sự cam chịu đến sự phản kháng, cho thấy nỗi đau đớn và sự bất lực của một đứa trẻ nghèo trong hoàn cảnh đầy khó khăn. Mặc dù cố gắng hết sức, cuối cùng Bào vẫn không thể hoàn thành nhiệm vụ, và cái kết bi thảm khi con chim vàng chết chính là sự phản ánh rõ nét sự thất bại của những người nghèo trước những áp lực và bất công của xã hội. Truyện là lời tố cáo mạnh mẽ về sự bất công và giai cấp trong xã hội xưa.
Câu 2:
Tình yêu thương là một giá trị tinh thần sâu sắc, không chỉ là cảm xúc mà còn là một hành động, một thái độ sống cần thiết trong mỗi con người. Trong cuộc sống, tình yêu thương đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ giữa con người với con người, giúp chúng ta vượt qua khó khăn và tạo nên những kết nối gắn bó bền chặt. Tình yêu thương có thể đến từ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và ngay cả từ những người xa lạ, nhưng tất cả đều mang lại những giá trị to lớn cho cuộc sống của chúng ta.
Trước hết, tình yêu thương là nền tảng xây dựng gia đình hạnh phúc. Gia đình là nơi đầu tiên mà chúng ta cảm nhận được tình yêu thương, sự quan tâm chăm sóc. Từ khi còn nhỏ, tình yêu thương của cha mẹ là nguồn động lực lớn giúp chúng ta trưởng thành, học hỏi và đối mặt với cuộc sống. Chính tình yêu thương của cha mẹ giúp con cái cảm nhận được sự an toàn, sự chăm sóc và động viên trong những thời điểm khó khăn. Mỗi người lớn lên đều mang theo tình yêu thương này và truyền lại cho thế hệ sau, giúp mối quan hệ gia đình ngày càng bền chặt và ấm áp.
Bên cạnh đó, tình yêu thương cũng rất quan trọng trong các mối quan hệ xã hội. Tình yêu thương giữa bạn bè, đồng nghiệp hay thậm chí là những người chưa quen biết có thể làm vơi bớt những nỗi cô đơn, sợ hãi trong cuộc sống. Một lời động viên, một cử chỉ chia sẻ, một sự giúp đỡ khi gặp khó khăn là những biểu hiện của tình yêu thương trong xã hội. Những hành động này giúp con người cảm thấy mình không cô đơn, không bị bỏ lại phía sau trong những lúc khủng hoảng. Tình yêu thương, vì vậy, là yếu tố tạo nên một xã hội đoàn kết, nhân ái, nơi mà mỗi cá nhân đều cảm nhận được sự đồng cảm và sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Hơn thế nữa, tình yêu thương còn giúp con người vươn qua những thử thách trong cuộc sống. Những lúc khó khăn, đau khổ, mất mát, tình yêu thương là thứ có thể xoa dịu nỗi đau, tiếp thêm sức mạnh để con người đứng dậy và tiếp tục bước đi. Một người trong cơn hoạn nạn có thể cảm thấy tuyệt vọng, nhưng nếu nhận được sự yêu thương từ người thân, bạn bè, họ sẽ cảm thấy được nâng đỡ và mạnh mẽ hơn. Tình yêu thương giúp con người tìm thấy niềm tin, hy vọng, và sức mạnh để đối diện với thử thách, vượt qua gian nan.
Không chỉ vậy, tình yêu thương còn giúp con người trở nên nhân văn hơn. Khi biết yêu thương, chúng ta không chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà còn biết nghĩ đến người khác, đồng cảm với những khó khăn của họ và sẵn sàng giúp đỡ. Trong một thế giới ngày càng phát triển, đôi khi con người bị cuốn vào vòng xoáy của công việc, của sự cạnh tranh, dẫn đến sự lạnh nhạt, vô cảm. Nhưng chính trong những lúc như vậy, tình yêu thương lại càng cần thiết hơn bao giờ hết. Tình yêu thương không chỉ là cảm xúc, mà là hành động thể hiện sự quan tâm, chia sẻ và giúp đỡ người khác. Đó chính là giá trị nhân văn, tạo nên một cộng đồng hòa bình và thịnh vượng.
Tóm lại, tình yêu thương là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong cuộc sống. Nó là sức mạnh giúp con người vượt qua khó khăn, xây dựng những mối quan hệ bền chặt, tạo nên sự gắn kết trong gia đình và xã hội. Tình yêu thương là hành động thể hiện lòng nhân ái, giúp cho xã hội trở nên tươi đẹp và con người trở nên nhân văn hơn. Vì vậy, chúng ta cần phải nuôi dưỡng và trân trọng tình yêu thương trong cuộc sống hàng ngày, để xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
Câu 1
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài là: Tự sự.
Câu 2
Tình huống truyện: Quyên - con trai của chủ gia đình mà Bào ở đợ bắt Bào phải bắt bằng được con chim vàng cho nó.
Câu 3
- Đoạn trích được kể theo ngôi thứ nhất.
- Tác dụng:
+ Thể hiện được rõ ràng suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
+ Giúp câu chuyện được kể một cách chân thực, hấp dẫn.
Câu 4
- Chi tiết đặc sắc, giàu giá trị, cho thấy được sự lạnh lùng, thờ ơ đến vô tâm, tàn nhẫn của lòng người trước tình cảnh đáng thương của người khác.
- Cho thấy được số phận bi thảm, thân phận rẻ rúng của những con người thấp cổ bé họng trong xã hội xưa, họ còn không bằng con chim bé nhỏ kia.
- Qua đó còn thể hiện được sự thương xót của nhà văn với những con người nghèo khổ trong xã hội.
Câu 5
Nhận xét về cậu bé trong đoạn trích
+ Thân phận bất hạnh, đáng thương: Mười hai tuổi phải trả món nợ của gia đình (hai thúng thóc); không được quan tâm, chăm sóc, luôn bị bà chủ chửi mắng, đánh đập; mạo hiểm hi sinh bản thân để đáp ứng mong muốn bắt con chim vàng của cậu chủ,…
+ Là một cậu bé hồn nhiên, hết lòng vì chủ: Qua giọng điệu bảo cậu chủ đi lấy chuối để gài bẫy bắt chim vàng.
Thái độ của tác giả qua hình tượng nhân vật Bào:
+ Đồng cảm, xót thương cho số phận của những đứa trẻ nghèo, bất hạnh mất quyền tự do.
+ Trân trọng, ngợi ca những đức tính quý giá của nhân vật Bào: Dù nghèo khổ nhưng không trộm cắp, hết lòng phục vụ nhà chủ,…
Câu 1:
Mark Twain từng nói: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm...”. Câu nói đã truyền cảm hứng sống mạnh mẽ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn để theo đuổi ước mơ, đam mê và khám phá thế giới. Trong cuộc sống, nhiều người vì sợ thất bại, sợ mất mát mà chọn cách sống an toàn, ngại thay đổi, ngại thử thách. Tuy nhiên, thời gian sẽ trôi đi, và điều khiến họ day dứt nhất không phải là những điều họ đã dám làm mà là những cơ hội đã bỏ lỡ. Sự nuối tiếc ấy thường không thể cứu vãn được nữa. Vì thế, tuổi trẻ – quãng đời đẹp nhất – cần được sống hết mình, dũng cảm đưa ra lựa chọn và hành động để không phải hối tiếc. Hãy một lần "nhổ neo", từ bỏ sự an toàn để bước vào hành trình trưởng thành, dù có thể vấp ngã, nhưng đó mới là một cuộc đời xứng đáng để sống.
Câu 2:
Trong đoạn trích, hình ảnh người mẹ hiện lên với tất cả sự hy sinh, tảo tần và tình yêu thương bao la dành cho con. Bà là người mẹ quê giản dị, già đi nhiều theo năm tháng, vẫn sống trong căn nhà cũ kỹ, mặc bộ quần áo đã sờn, nhưng trái tim thì chưa bao giờ cũ kỹ trong nỗi nhớ thương con. Sáu năm con đi xa, bà vẫn chờ đợi, vẫn viết thư, vẫn dõi theo từng tin tức, dù không nhận lại được sự hồi âm nào. Câu nói nghẹn ngào “Con đã về đấy ư?” cùng đôi mắt rớm lệ đã thể hiện tất cả tình cảm yêu thương dồn nén qua tháng năm xa cách. Dù bị con lạnh nhạt, bà không trách móc mà vẫn dịu dàng, săn sóc, lo lắng từng chút cho Tâm – từ sức khỏe đến cuộc sống của con. Bà mẹ ấy hiện lên vừa đáng thương, lại vừa đáng kính. Đáng thương bởi bà sống cô đơn, thiếu vắng tình cảm con cái, và đáng kính bởi tấm lòng bao dung, âm thầm hy sinh không đòi hỏi đền đáp. Nhân vật người mẹ là biểu tượng của tình mẫu tử thiêng liêng, là hình ảnh quen thuộc nhưng chưa bao giờ cũ trong văn học và cuộc sống. Qua đó, tác giả nhắn nhủ người đọc hãy biết trân trọng tình cảm gia đình, đặc biệt là công lao sinh thành và dưỡng dục của cha mẹ – những người luôn sẵn sàng yêu thương ta vô điều kiện, dù ta có vô tâm hay hờ hững đến nhường nào.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2:
Hai lối sống mà con người từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích:
- Lối sống buông xuôi, trì trệ, khước từ sự vận động.
- Lối sống chấp nhận sự an toàn trong thụ động, bỏ quên khát khao và ước mơ.
Câu 3:
- Biện pháp tu từ được sử dụng: So sánh.
- Tác dụng: Giúp người đọc có được hình dung cụ thể, sinh động về cuộc đời con người; đồng thời nhấn mạnh thông điệp, lời khích lệ của tác giả rằng chúng ta cần không ngừng vận động, nỗ lực để vươn xa hơn trong cuộc đời.
Câu 4:
"Tiếng gọi chảy đi sông ơi" là một hình ảnh ẩn dụ thể hiện khát vọng sống mãnh liệt trong mỗi con người. Đó là lời thúc giục từ sâu thẳm bên trong, thôi thúc ta không ngừng tiến về phía trước, vượt qua sự trì trệ và vùng an toàn để khám phá những chân trời mới. Tiếng gọi ấy đại diện cho ý chí vươn lên, khao khát trải nghiệm và khẳng định bản thân, giống như dòng sông luôn chảy về biển lớn, không ngừng vận động để tìm đến những điều rộng lớn hơn, ý nghĩa hơn trong cuộc sống.
Câu 5:
Qua văn bản, em rút ra được bài học cho chính mình đó là cần biết sống chủ động, tích cực hơn, không ngừng vận động, nỗ lực vươn lên, vượt thoát khỏi vùng an toàn để có thể chạm tay đến thành công. Bởi cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi mỗi cá nhân vận động, không ngừng phát triển, giống như con sông cần chảy ra biển lớn, tuổi trẻ cần vươn xa để khẳng định bản thân.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2:
Hai lối sống mà con người từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích:
- Lối sống buông xuôi, trì trệ, khước từ sự vận động.
- Lối sống chấp nhận sự an toàn trong thụ động, bỏ quên khát khao và ước mơ.
Câu 3:
- Biện pháp tu từ được sử dụng: So sánh.
- Tác dụng: Giúp người đọc có được hình dung cụ thể, sinh động về cuộc đời con người; đồng thời nhấn mạnh thông điệp, lời khích lệ của tác giả rằng chúng ta cần không ngừng vận động, nỗ lực để vươn xa hơn trong cuộc đời.
Câu 4:
"Tiếng gọi chảy đi sông ơi" là một hình ảnh ẩn dụ thể hiện khát vọng sống mãnh liệt trong mỗi con người. Đó là lời thúc giục từ sâu thẳm bên trong, thôi thúc ta không ngừng tiến về phía trước, vượt qua sự trì trệ và vùng an toàn để khám phá những chân trời mới. Tiếng gọi ấy đại diện cho ý chí vươn lên, khao khát trải nghiệm và khẳng định bản thân, giống như dòng sông luôn chảy về biển lớn, không ngừng vận động để tìm đến những điều rộng lớn hơn, ý nghĩa hơn trong cuộc sống.
Câu 5:
Qua văn bản, em rút ra được bài học cho chính mình đó là cần biết sống chủ động, tích cực hơn, không ngừng vận động, nỗ lực vươn lên, vượt thoát khỏi vùng an toàn để có thể chạm tay đến thành công. Bởi cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi mỗi cá nhân vận động, không ngừng phát triển, giống như con sông cần chảy ra biển lớn, tuổi trẻ cần vươn xa để khẳng định bản thân.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2:
Hai lối sống mà con người từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích:
- Lối sống buông xuôi, trì trệ, khước từ sự vận động.
- Lối sống chấp nhận sự an toàn trong thụ động, bỏ quên khát khao và ước mơ.
Câu 3:
- Biện pháp tu từ được sử dụng: So sánh.
- Tác dụng: Giúp người đọc có được hình dung cụ thể, sinh động về cuộc đời con người; đồng thời nhấn mạnh thông điệp, lời khích lệ của tác giả rằng chúng ta cần không ngừng vận động, nỗ lực để vươn xa hơn trong cuộc đời.
Câu 4:
"Tiếng gọi chảy đi sông ơi" là một hình ảnh ẩn dụ thể hiện khát vọng sống mãnh liệt trong mỗi con người. Đó là lời thúc giục từ sâu thẳm bên trong, thôi thúc ta không ngừng tiến về phía trước, vượt qua sự trì trệ và vùng an toàn để khám phá những chân trời mới. Tiếng gọi ấy đại diện cho ý chí vươn lên, khao khát trải nghiệm và khẳng định bản thân, giống như dòng sông luôn chảy về biển lớn, không ngừng vận động để tìm đến những điều rộng lớn hơn, ý nghĩa hơn trong cuộc sống.
Câu 5:
Qua văn bản, em rút ra được bài học cho chính mình đó là cần biết sống chủ động, tích cực hơn, không ngừng vận động, nỗ lực vươn lên, vượt thoát khỏi vùng an toàn để có thể chạm tay đến thành công. Bởi cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi mỗi cá nhân vận động, không ngừng phát triển, giống như con sông cần chảy ra biển lớn, tuổi trẻ cần vươn xa để khẳng định bản thân.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2:
Hai lối sống mà con người từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích:
- Lối sống buông xuôi, trì trệ, khước từ sự vận động.
- Lối sống chấp nhận sự an toàn trong thụ động, bỏ quên khát khao và ước mơ.
Câu 3:
- Biện pháp tu từ được sử dụng: So sánh.
- Tác dụng: Giúp người đọc có được hình dung cụ thể, sinh động về cuộc đời con người; đồng thời nhấn mạnh thông điệp, lời khích lệ của tác giả rằng chúng ta cần không ngừng vận động, nỗ lực để vươn xa hơn trong cuộc đời.
Câu 4:
"Tiếng gọi chảy đi sông ơi" là một hình ảnh ẩn dụ thể hiện khát vọng sống mãnh liệt trong mỗi con người. Đó là lời thúc giục từ sâu thẳm bên trong, thôi thúc ta không ngừng tiến về phía trước, vượt qua sự trì trệ và vùng an toàn để khám phá những chân trời mới. Tiếng gọi ấy đại diện cho ý chí vươn lên, khao khát trải nghiệm và khẳng định bản thân, giống như dòng sông luôn chảy về biển lớn, không ngừng vận động để tìm đến những điều rộng lớn hơn, ý nghĩa hơn trong cuộc sống.
Câu 5:
Qua văn bản, em rút ra được bài học cho chính mình đó là cần biết sống chủ động, tích cực hơn, không ngừng vận động, nỗ lực vươn lên, vượt thoát khỏi vùng an toàn để có thể chạm tay đến thành công. Bởi cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi mỗi cá nhân vận động, không ngừng phát triển, giống như con sông cần chảy ra biển lớn, tuổi trẻ cần vươn xa để khẳng định bản thân.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2:
Hai lối sống mà con người từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích:
- Lối sống buông xuôi, trì trệ, khước từ sự vận động.
- Lối sống chấp nhận sự an toàn trong thụ động, bỏ quên khát khao và ước mơ.
Câu 3:
- Biện pháp tu từ được sử dụng: So sánh.
- Tác dụng: Giúp người đọc có được hình dung cụ thể, sinh động về cuộc đời con người; đồng thời nhấn mạnh thông điệp, lời khích lệ của tác giả rằng chúng ta cần không ngừng vận động, nỗ lực để vươn xa hơn trong cuộc đời.
Câu 4:
"Tiếng gọi chảy đi sông ơi" là một hình ảnh ẩn dụ thể hiện khát vọng sống mãnh liệt trong mỗi con người. Đó là lời thúc giục từ sâu thẳm bên trong, thôi thúc ta không ngừng tiến về phía trước, vượt qua sự trì trệ và vùng an toàn để khám phá những chân trời mới. Tiếng gọi ấy đại diện cho ý chí vươn lên, khao khát trải nghiệm và khẳng định bản thân, giống như dòng sông luôn chảy về biển lớn, không ngừng vận động để tìm đến những điều rộng lớn hơn, ý nghĩa hơn trong cuộc sống.
Câu 5:
Qua văn bản, em rút ra được bài học cho chính mình đó là cần biết sống chủ động, tích cực hơn, không ngừng vận động, nỗ lực vươn lên, vượt thoát khỏi vùng an toàn để có thể chạm tay đến thành công. Bởi cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi mỗi cá nhân vận động, không ngừng phát triển, giống như con sông cần chảy ra biển lớn, tuổi trẻ cần vươn xa để khẳng định bản thân.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2:
Hai lối sống mà con người từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích:
- Lối sống buông xuôi, trì trệ, khước từ sự vận động.
- Lối sống chấp nhận sự an toàn trong thụ động, bỏ quên khát khao và ước mơ.
Câu 3:
- Biện pháp tu từ được sử dụng: So sánh.
- Tác dụng: Giúp người đọc có được hình dung cụ thể, sinh động về cuộc đời con người; đồng thời nhấn mạnh thông điệp, lời khích lệ của tác giả rằng chúng ta cần không ngừng vận động, nỗ lực để vươn xa hơn trong cuộc đời.
Câu 4:
"Tiếng gọi chảy đi sông ơi" là một hình ảnh ẩn dụ thể hiện khát vọng sống mãnh liệt trong mỗi con người. Đó là lời thúc giục từ sâu thẳm bên trong, thôi thúc ta không ngừng tiến về phía trước, vượt qua sự trì trệ và vùng an toàn để khám phá những chân trời mới. Tiếng gọi ấy đại diện cho ý chí vươn lên, khao khát trải nghiệm và khẳng định bản thân, giống như dòng sông luôn chảy về biển lớn, không ngừng vận động để tìm đến những điều rộng lớn hơn, ý nghĩa hơn trong cuộc sống.
Câu 5:
Qua văn bản, em rút ra được bài học cho chính mình đó là cần biết sống chủ động, tích cực hơn, không ngừng vận động, nỗ lực vươn lên, vượt thoát khỏi vùng an toàn để có thể chạm tay đến thành công. Bởi cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi mỗi cá nhân vận động, không ngừng phát triển, giống như con sông cần chảy ra biển lớn, tuổi trẻ cần vươn xa để khẳng định bản thân.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2:
Hai lối sống mà con người từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích:
- Lối sống buông xuôi, trì trệ, khước từ sự vận động.
- Lối sống chấp nhận sự an toàn trong thụ động, bỏ quên khát khao và ước mơ.
Câu 3:
- Biện pháp tu từ được sử dụng: So sánh.
- Tác dụng: Giúp người đọc có được hình dung cụ thể, sinh động về cuộc đời con người; đồng thời nhấn mạnh thông điệp, lời khích lệ của tác giả rằng chúng ta cần không ngừng vận động, nỗ lực để vươn xa hơn trong cuộc đời.
Câu 4:
"Tiếng gọi chảy đi sông ơi" là một hình ảnh ẩn dụ thể hiện khát vọng sống mãnh liệt trong mỗi con người. Đó là lời thúc giục từ sâu thẳm bên trong, thôi thúc ta không ngừng tiến về phía trước, vượt qua sự trì trệ và vùng an toàn để khám phá những chân trời mới. Tiếng gọi ấy đại diện cho ý chí vươn lên, khao khát trải nghiệm và khẳng định bản thân, giống như dòng sông luôn chảy về biển lớn, không ngừng vận động để tìm đến những điều rộng lớn hơn, ý nghĩa hơn trong cuộc sống.
Câu 5:
Qua văn bản, em rút ra được bài học cho chính mình đó là cần biết sống chủ động, tích cực hơn, không ngừng vận động, nỗ lực vươn lên, vượt thoát khỏi vùng an toàn để có thể chạm tay đến thành công. Bởi cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi mỗi cá nhân vận động, không ngừng phát triển, giống như con sông cần chảy ra biển lớn, tuổi trẻ cần vươn xa để khẳng định bản thân.