Đinh Anh Tuấn

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đinh Anh Tuấn
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

A,6

B,cường độ càng lớn,dòng điện càng mạnh


A,14,4

B,q1=q2=57,6

Q3=288

Bài thơ “Việt Nam ơi!” là một khúc ca đầy tự hào, xúc động về Tổ quốc. Tác phẩm không chỉ gây ấn tượng bởi nội dung yêu nước tha thiết mà còn bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật, giúp tình cảm trong bài thơ lan tỏa sâu rộng và để lại dấu ấn trong lòng người đọc.

Một trong những điểm nổi bật về nghệ thuật của bài thơ là giọng điệu thiết tha, sâu lắng kết hợp với chất sử thi hào hùng. Ngay từ câu mở đầu: “Việt Nam ơi! Đất nước tôi yêu”, tác giả đã khơi gợi một tiếng gọi đầy xúc cảm từ trái tim, như một lời tâm tình, một tiếng reo vui tự hào. Giọng thơ tha thiết ấy xuyên suốt cả bài, hòa quyện với âm hưởng sử thi khi nhắc đến những hình ảnh huyền thoại như “lời ru của mẹ”, “mẹ Âu Cơ”, hay những biểu tượng lịch sử dân tộc “bốn ngàn năm”, “hào khí oai hùng muôn đời truyền lại”. Sự kết hợp này đã tạo nên một không gian thiêng liêng, gợi nhớ về cội nguồn và khơi dậy lòng tự hào dân tộc.

Bài thơ sử dụng thành công biện pháp tu từ phong phú, đặc biệt là ẩn dụ, điệp ngữ và nhân hóa. Điệp từ “Việt Nam ơi!” được lặp lại nhiều lần như một cách khắc sâu tình yêu và niềm tự hào. Các hình ảnh ẩn dụ như “cánh cò bay trong những giấc mơ”, “nhịp thời đại đang chờ” hay “đường đến vinh quang nhiều bão tố phong ba” không chỉ tạo nên vẻ đẹp thi vị cho bài thơ mà còn thể hiện được những khát vọng lớn lao và những thử thách mà dân tộc phải vượt qua. Cùng với đó, nhân hóa “tiếng yêu thương vang vọng giữa trời không” đã khiến tình cảm trở nên sống động, như lan tỏa trong không gian bao la của đất trời.

Kết cấu bài thơ chặt chẽ, giàu cảm xúc. Bài thơ được chia thành nhiều đoạn, mỗi đoạn là một cung bậc cảm xúc khác nhau: từ niềm tự hào về cội nguồn, quá khứ hào hùng; đến hiện tại kiên cường vượt qua thử thách; và cuối cùng là khát vọng tương lai với tình yêu thương dạt dào. Sự phát triển này giúp bài thơ như một bản nhạc với nhiều giai điệu, tạo nên chiều sâu cảm xúc trong lòng người đọc.

Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng giàu tính biểu cảm và hình ảnh, làm nên một bài thơ dễ nhớ, dễ cảm và có sức lan tỏa mạnh mẽ. Không cần những từ ngữ cầu kỳ, bài thơ vẫn truyền tải được thông điệp thiêng liêng về tình yêu đất nước, về khát vọng vươn lên và sự gắn bó bền chặt với quê hương.

Tóm lại, bài thơ “Việt Nam ơi!” đã thành công trong việc sử dụng nghệ thuật thơ ca để khơi dậy lòng yêu nước, niềm tự hào và tinh thần dân tộc. Bằng giọng điệu tha thiết, hình ảnh giàu tính biểu tượng, kết cấu hợp lý và ngôn ngữ giản dị mà sâu sắc, bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật đáng nhớ mà còn là lời nhắn nhủ đầy cảm hứng về niềm tin và khát vọng của con người Việt Nam trong hành trình dựng xây và bảo vệ đất nước.

Tác dụng của phuongw tiện phi ngôn ngữ trong văn bản:

1. Định dạng văn bản: Các câu hỏi được in đậm và đánh số rõ ràng giúp dễ dàng nhận biết và tập trung vào yêu cầu.

2. Khoảng cách và phân chia phần:Dấu gạch ngang tách biệt các phần câu hỏi, câu trả lời và nút "Gửi câu trả lời", tạo cấu trúc rõ ràng, thuận tiện cho việc đọc và trả lời.

- Tác dụng:Các phương tiện này giúp tăng tính trực quan, tổ chức thông tin mạch lạc, đồng thời hướng dẫn người đọc/người làm bài tập trung vào từng phần cụ thể, nâng cao hiệu quả truyền đạt.

1. Định dạng văn bản: Các câu hỏi được in đậm và đánh số rõ ràng (Câu 4, Câu 5) giúp người đọc dễ dàng nhận biết và tập trung vào yêu cầu.

2. Khoảng cách và phân chia phần:** Dấu gạch ngang ("---") tách biệt các phần câu hỏi, câu trả lời và nút "Gửi câu trả lời", tạo cấu trúc rõ ràng, thuận tiện cho việc đọc và trả lời.

- Tác dụng: Các phương tiện này giúp tăng tính trực quan, tổ chức thông tin mạch lạc, đồng thời hướng dẫn người đọc/người làm bài tập trung vào từng phần cụ thể, nâng cao hiệu quả truyền đạt.