

Hoàng Văn Lưu
Giới thiệu về bản thân



































Bài văn nghị luận: Lí tưởng sống của thế hệ trẻ trong cuộc sống hôm nay
Cuộc sống hiện đại mở ra cho con người vô vàn cơ hội để phát triển bản thân và cống hiến cho xã hội. Trong bối cảnh đó, thế hệ trẻ đóng vai trò vô cùng quan trọng, là lực lượng nòng cốt của đất nước trong hiện tại và tương lai. Một trong những yếu tố quyết định giá trị, định hướng hành động và sự trưởng thành của người trẻ chính là lí tưởng sống. Vậy, lí tưởng sống là gì và nó có vai trò như thế nào với thế hệ trẻ hôm nay?
Lí tưởng sống là những mục tiêu sống cao đẹp, những giá trị sống tích cực mà con người theo đuổi nhằm mang lại ý nghĩa cho bản thân và đóng góp cho cộng đồng. Với thế hệ trẻ, lí tưởng sống không chỉ là kim chỉ nam định hướng hành động, mà còn là động lực để vượt qua thử thách, phát huy năng lực, sống có trách nhiệm và sáng tạo.
Trong xã hội hiện đại, việc xác định và theo đuổi lí tưởng sống ngày càng trở nên quan trọng. Bởi lẽ, giới trẻ hiện nay không chỉ đứng trước nhiều cơ hội như hội nhập quốc tế, cách mạng công nghiệp 4.0, phát triển công nghệ… mà còn đối mặt với không ít thách thức: cạnh tranh khốc liệt, cám dỗ vật chất, khủng hoảng giá trị sống. Lí tưởng sống đúng đắn sẽ giúp người trẻ giữ vững bản lĩnh, sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội. Đó có thể là khát vọng góp phần xây dựng đất nước giàu mạnh, mong muốn mang tri thức cống hiến cho cộng đồng, hay đơn giản là sống tử tế, chân thành và lan tỏa điều tốt đẹp.
Thực tế cho thấy, rất nhiều người trẻ Việt Nam hiện nay đang sống và phấn đấu với những lí tưởng đáng quý. Những bạn trẻ dấn thân vào các hoạt động tình nguyện, những bạn nỗ lực học tập, nghiên cứu để chinh phục các giải thưởng trong và ngoài nước, hay những người chọn về quê khởi nghiệp, xây dựng cộng đồng – tất cả đều cho thấy lí tưởng sống của họ không chỉ dừng lại ở lợi ích cá nhân mà còn gắn liền với lợi ích tập thể. Họ chính là hình ảnh đại diện cho thế hệ thanh niên năng động, trách nhiệm, đầy khát vọng cống hiến.
Tuy nhiên, vẫn còn không ít bạn trẻ rơi vào lối sống thực dụng, chạy theo vật chất, sống thờ ơ, thiếu định hướng, dễ bị chi phối bởi mạng xã hội, xu hướng nhất thời. Điều này cho thấy việc giáo dục lí tưởng sống cho thanh niên vẫn cần được quan tâm hơn nữa, cả từ phía gia đình, nhà trường và xã hội. Thế hệ trẻ cần được trang bị kiến thức, kỹ năng sống, cần có môi trường để rèn luyện và phát huy giá trị bản thân.
Tóm lại, lí tưởng sống là nền tảng quan trọng giúp thế hệ trẻ định hình nhân cách, hướng tới những giá trị tốt đẹp và trở thành những công dân có ích. Mỗi người trẻ hôm nay hãy tự hỏi mình đang sống vì điều gì, đang theo đuổi điều gì và có sẵn sàng cống hiến cho cộng đồng, cho Tổ quốc hay không. Bởi lẽ, khi mỗi người trẻ có lí tưởng sống đúng đắn, tương lai của đất nước sẽ được đặt trên một nền móng vững chắc và đầy hứa hẹn.
Trong đoạn trích Trai anh hùng, gái thuyền quyên, Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng Từ Hải như một người anh hùng lý tưởng, mang tầm vóc phi thường cả về ngoại hình lẫn phẩm chất. Từ Hải hiện lên với dáng vẻ uy nghi: “Râu hùm, hàm én, mày ngài / Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”, thể hiện cốt cách khác thường, đậm chất trượng phu. Không chỉ có ngoại hình oai phong, Từ còn là người có tài năng và bản lĩnh: “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”, mang khí chất ngang tàng, tự do “đội trời, đạp đất ở đời”. Đặc biệt, ông không phải kẻ hào hoa trăng gió mà là người trọng nghĩa, biết trân trọng tấm lòng và tài sắc của Thúy Kiều, xem nàng là tri kỷ, kết duyên một cách nghiêm túc. Qua bút pháp lý tưởng hóa, ước lệ, Nguyễn Du đã khắc họa Từ Hải như biểu tượng của công lý, tự do và sức mạnh, đại diện cho khát vọng vượt thoát bất công xã hội. Hình tượng Từ Hải vì thế không chỉ là một nhân vật nghệ thuật, mà còn là niềm tin và ước vọng sâu sắc của tác giả gửi gắm vào cuộc đời.
Sự sáng tạo của Nguyễn Du là chuyển hóa Từ Hải từ một nhân vật giang hồ hiện thực trong nguyên tác thành hình tượng anh hùng lý tưởng, mang trong mình khát vọng về công lý, tự do và trí tuệ siêu việt. Điều này không chỉ nâng tầm nhân vật, mà còn thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc và lý tưởng thẩm mỹ của Nguyễn Du.
Bằng bút pháp lý tưởng hóa và ước lệ, Nguyễn Du đã xây dựng hình tượng Từ Hải không chỉ như một người chồng lý tưởng của Thúy Kiều, mà còn là biểu tượng của chân – thiện – mỹ, là hiện thân của khát vọng tự do và công lý trong xã hội phong kiến đầy bất công.
1. Những từ ngữ, hình ảnh Nguyễn Du dùng để miêu tả Từ Hải:
- Tướng mạo phi thường:
- “Râu hùm, hàm én, mày ngài”
- “Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao”
- “Đường đường một đấng anh hào”
- Tài năng, phẩm chất anh hùng:
- “Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài”
- “Đội trời đạp đất ở đời”
- “Giang hồ quen thú vẫy vùng”
- “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”
- “Anh hùng đoán giữa trần ai mới già”
- Tấm lòng trọng nghĩa, trọng tình:
- “Tâm phúc tương cờ” (muốn kết bạn tri kỷ, không phải tình yêu trăng gió)
- “Một lời đã biết đến ta, muôn chung nghìn tứ cũng là có nhau”
- “Ngỏ lời nói với băng nhân” (cư xử đàng hoàng, nghiêm túc)
2. Nhận xét về thái độ của Nguyễn Du đối với nhân vật Từ Hải:
Nguyễn Du dành cho Từ Hải sự kính trọng và ngưỡng mộ sâu sắc. Ông xây dựng Từ Hải như một người anh hùng lý tưởng, hội tụ đủ cả ngoại hình phi phàm, tài năng xuất chúng và khí phách hơn người. Không chỉ mạnh mẽ, Từ Hải còn là người sống nghĩa tình, biết trân trọng phụ nữ, cư xử đàng hoàng, trọng chữ “tri kỷ”.
=> Qua cách miêu tả trang trọng, đẹp đẽ, có phần lý tưởng hóa, Từ Hải hiện lên như một hình tượng anh hùng lý tưởng trong mắt Nguyễn Du, đại diện cho ước mơ về công lý, sức mạnh và lòng nhân nghĩa giữa cuộc đời nhiều bất công.
Dưới đây là một số điển tích, điển cố được sử dụng trong đoạn trích:
- “Râu hùm, hàm én, mày ngài”
→ Dùng để miêu tả tướng mạo phi phàm của người anh hùng, là hình ảnh quen thuộc trong văn học cổ, biểu thị người có khí chất hơn người. - “Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo”
→ Mượn hình ảnh trong câu thơ của Hoàng Sào (lãnh tụ nông dân khởi nghĩa đời Đường), thể hiện chí khí anh hùng tung hoành ngang dọc khắp giang sơn. - “Mắt xanh chẳng để ai vào”
→ Dựa trên điển tích về Nguyên Tịch đời Tấn, người trọng ai thì nhìn bằng mắt xanh. Ở đây, Từ Hải dùng để hỏi Kiều có thật lòng xem trọng mình không. - “Tấn Dương được thấy mây rồng có phen”
→ Nhắc đến địa danh Tấn Dương, nơi Đường Cao Tổ khởi nghiệp, ám chỉ việc Từ Hải có thể lập nên nghiệp lớn như vua chúa. - “Trần ai”
→ Mang ý nghĩa là “bụi trần”, biểu thị cuộc đời gian truân, phiêu bạt. Ở đây là cách nói bóng gió về thân phận anh hùng lúc còn ẩn dật, chưa lập công danh. - “Băng nhân”
→ Là điển cố chỉ người làm mối, xuất phát từ văn hóa Trung Hoa cổ, thường xuất hiện trong những cuộc hôn nhân truyền thống. - “Sánh phượng, cưỡi rồng”
→ Dựa trên điển cố về các cặp vợ chồng danh giá như Kính Trọng – con rể nước Tề hay Hoàng Hiến – Lý Ung, thể hiện sự kết hợp xứng đôi vừa lứa, hạnh phúc viên mãn.
Những điển tích, điển cố này làm phong phú thêm ngôn ngữ văn chương, thể hiện tầm vóc của nhân vật và nâng cao giá trị biểu cảm, nghệ thuật của đoạn trích.
Tóm tắt nội dung sự việc:
Sau khi lưu lạc và trải qua nhiều khổ đau, Thúy Kiều gặp Từ Hải – một vị anh hùng có tướng mạo phi thường, tài năng văn võ song toàn, chí lớn tung hoành ngang dọc. Từ Hải nghe danh tiếng của Thúy Kiều, đem lòng mến mộ và chủ động tìm đến nàng. Khi gặp gỡ, hai người tâm đầu ý hợp, Thúy Kiều không chỉ cảm phục tài năng mà còn tin tưởng vào chí hướng lớn lao của Từ Hải.
Từ Hải bày tỏ rằng mối tình này không phải là nhất thời, mà là kết giao tri kỷ. Kiều cũng đáp lại bằng tấm chân tình và sự kính trọng. Kết quả là hai người nên duyên vợ chồng, sống hạnh phúc trong buồng riêng, đúng với hình ảnh “trai anh hùng, gái thuyền quyên” – một mối duyên đẹp cả về tình cảm lẫn lý tưởng.
=> Đây là sự kiện Thúy Kiều và Từ Hải gặp gỡ, yêu nhau và kết duyên, mở ra một giai đoạn mới đầy hi vọng trong cuộc đời Kiều sau những chuỗi ngày đau khổ