Khổng Quang Huy

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Khổng Quang Huy
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. Đặc điểm khí hậu Trung Quốc: Khí hậu đa dạng: Do lãnh thổ rộng lớn trải dài từ ôn đới đến nhiệt đới, Trung Quốc có nhiều kiểu khí hậu như ôn đới lục địa, nhiệt đới gió mùa, cao nguyên, hoang mạc,... Gió mùa ảnh hưởng mạnh: Mùa hạ có gió mùa Đông Nam mang mưa ẩm, mùa đông có gió mùa Tây Bắc khô và lạnh. Phân hóa rõ rệt: Miền Đông có mưa nhiều, thuận lợi cho nông nghiệp; miền Tây khô hạn, nhiều hoang mạc và bán hoang mạc. 2. Đặc điểm sông ngòi: Mạng lưới sông ngòi dày đặc ở miền Đông, thưa thớt ở miền Tây. Các sông lớn như Trường Giang, Hoàng Hà, Tùng Hoa,... đóng vai trò quan trọng trong đời sống và phát triển kinh tế. Các con sông thường có lũ vào mùa hè, cần kiểm soát tốt. 3. Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế: Khí hậu thuận lợi ở miền Đông giúp phát triển mạnh nông nghiệp (trồng lúa, lúa mì, ngô,...). Sông ngòi cung cấp nước tưới, phát triển giao thông thủy, thủy điện và nuôi trồng thủy sản. Khí hậu khắc nghiệt ở miền Tây hạn chế phát triển nông nghiệp nhưng thích hợp chăn nuôi, khai khoáng, năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió). Vùng khí hậu gió mùa giúp đa dạng hóa cây trồng, nâng cao năng suất.

a. Vẽ biểu đồ thích hợp thể hiện quy mô GDP của Nam Phi trong giai đoạn 2000 – 2020: Có thể vẽ biểu đồ cột (hoặc biểu đồ đường) để thể hiện sự thay đổi quy mô GDP qua các năm như sau: Trục hoành (OX): Năm (2000, 2005, 2010, 2015, 2020) Trục tung (OY): Quy mô GDP (đơn vị: tỉ USD) Các giá trị tương ứng: Năm 2000: 151,7 Năm 2005: 288,9 Năm 2010: 417,4 Năm 2015: (thiếu số liệu trong ảnh, cần bổ sung nếu có) Năm 2020: (thiếu số liệu trong ảnh, cần bổ sung nếu có) b. Nhận xét quy mô GDP của Nam Phi qua các năm: Quy mô GDP của Nam Phi có xu hướng tăng liên tục từ năm 2000 đến 2010. Từ 151,7 tỉ USD năm 2000, tăng lên 288,9 tỉ USD năm 2005 (tăng gần gấp đôi), sau đó lên 417,4 tỉ USD năm 2010 (tăng gần 1,5 lần so với năm 2005). Điều này cho thấy nền kinh tế Nam Phi có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn đầu thế kỷ XXI.

Câu 1 (2 điểm): Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) Phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích (thơ "Thạch Sanh – Lý Thông" của Dương Thanh Bách): Đoạn trích thơ kể lại truyện Thạch Sanh mang đậm màu sắc dân gian nhưng lại thể hiện nét độc đáo qua hình thức thể thơ lục bát hiện đại. Về nội dung, đoạn thơ tái hiện hành trình chịu oan, được minh oan và sự chiến thắng công lý của Thạch Sanh – một nhân vật anh hùng mang phẩm chất trung thực, hiền lành, dũng cảm. Đặc biệt, chi tiết tiếng đàn “tích tịch tình tang” vừa mang yếu tố kỳ ảo vừa chứa đựng chiều sâu cảm xúc, thể hiện sức mạnh cảm hóa của nghệ thuật, giúp công chúa nhận ra ân nhân. Nghệ thuật của đoạn thơ cũng rất đặc sắc: sử dụng thể thơ lục bát uyển chuyển, ngôn ngữ dân dã nhưng sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc. Tác giả hiện đại đã làm mới câu chuyện cổ tích quen thuộc, tạo nên một bản kể vừa kế thừa truyền thống vừa sáng tạo, góp phần truyền tải thông điệp về cái thiện chiến thắng cái ác, và công lý luôn được thực thi. Câu 2 (4 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) Bàn về việc sống chậm trong xã hội hiện đại Trong guồng quay hối hả của xã hội hiện đại, con người ngày càng bị cuốn vào nhịp sống nhanh, vội vã và áp lực. Trong bối cảnh ấy, “sống chậm” trở thành một lựa chọn cần thiết, không chỉ để cân bằng cuộc sống mà còn để giữ gìn giá trị tinh thần và cảm xúc. Sống chậm không có nghĩa là trì trệ hay thụ động, mà là cách sống có ý thức, biết dừng lại để lắng nghe chính mình, cảm nhận cuộc sống một cách trọn vẹn hơn. Khi sống chậm, ta có thể nhìn lại bản thân, biết trân trọng những điều nhỏ bé, giữ được sự tỉnh táo trước những biến động và lựa chọn sáng suốt hơn trong hành động. Giữa vô vàn công nghệ, mạng xã hội và thông tin ồ ạt, sống chậm giúp ta không đánh mất sự kết nối với con người thật, cảm xúc thật và những giá trị nhân văn sâu sắc. Sống chậm còn giúp nuôi dưỡng những mối quan hệ. Khi dành thời gian lắng nghe, chia sẻ, ta làm giàu đời sống tinh thần và tạo dựng sự gắn bó bền vững với gia đình, bạn bè. Một cái nhìn chậm rãi cũng giúp ta thấu cảm hơn với cuộc đời, với người khác, và sống có trách nhiệm, yêu thương nhiều hơn. Tuy nhiên, sống chậm cũng cần được đặt đúng trong hoàn cảnh. Không thể vì sống chậm mà đánh mất cơ hội, lãng phí thời gian hay trở nên tụt hậu. Sống chậm không đồng nghĩa với lười biếng, mà cần tỉnh táo phân biệt giữa việc “nghỉ ngơi” và “buông bỏ”. Đó là lối sống cân bằng giữa hành động và cảm nhận, giữa tốc độ và chiều sâu. Trong cuộc sống ngày nay, nơi mọi thứ đều chạy đua theo thời gian, con người càng cần học cách sống chậm để bảo vệ sức khỏe tinh thần, gìn giữ giá trị sống và tìm lại chính mình. Sống chậm là một lựa chọn mang tính nhân văn – giúp ta không chỉ sống tồn tại mà sống thật sự có ý nghĩa.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản. Văn bản được viết theo thể thơ lục bát, một thể thơ truyền thống của dân tộc Việt Nam, gồm các câu thơ luân phiên giữa 6 chữ và 8 chữ, có vần liên kết nhịp nhàng.

Câu 2. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản. Các phương thức biểu đạt chính: Tự sự: kể lại diễn biến câu chuyện về Thạch Sanh, Lý Thông, công chúa… Biểu cảm: thể hiện cảm xúc thương cảm, ai oán, căm phẫn (qua tiếng đàn, lời thơ…). Miêu tả: tái hiện hình ảnh, cảm xúc, tình huống như Lý Thông “mặt xám mắt xanh”, Thạch Sanh “giãi bày không xong”. Nghị luận (gián tiếp): qua cách xây dựng hình tượng và kết cục của nhân vật phản diện thể hiện quan điểm đạo đức, công lý. Câu 3. Tóm tắt văn bản bằng những sự kiện chính và cho biết văn bản thuộc mô hình cốt truyện nào. Tóm tắt các sự kiện chính: Chằn tinh và đại bàng cấu kết hãm hại Thạch Sanh. Chúng ăn trộm trong cung và đổ oan cho Thạch Sanh. Thạch Sanh bị bắt, bị giam chờ ngày xử tử. Tiếng đàn ai oán vang xa, đánh thức ký ức công chúa. Công chúa xin gặp người đánh đàn, nhận ra Thạch Sanh là ân nhân. Vua minh oan, gả công chúa, phong Thạch Sanh làm phò mã. Lý Thông bị bắt, được Thạch Sanh tha chết, nhưng cuối cùng bị trời trừng phạt. Cốt truyện: Văn bản thuộc mô hình cốt truyện cổ tích kiểu người anh hùng: nhân vật chính có lai lịch đặc biệt, vượt qua thử thách, bị hãm hại nhưng được minh oan và có kết thúc có hậu. Câu 4. Phân tích tác dụng của một chi tiết kì ảo trong văn bản. Chi tiết kỳ ảo: Tiếng đàn vang xa đánh thức ký ức công chúa, khiến nàng thốt lên đòi gặp người đánh đàn. Tác dụng: Là phép màu gắn với hình ảnh Thạch Sanh – người anh hùng vừa tài năng, vừa nhân hậu. Góp phần giải oan cho Thạch Sanh một cách tự nhiên, mang tính thần kỳ đặc trưng của truyện cổ tích. Tạo sự liên kết cảm xúc giữa các nhân vật: tiếng đàn không chỉ là âm thanh mà là sợi dây gắn kết tình nghĩa, ký ức. Gợi mở tính biểu tượng: nghệ thuật và sự thật có thể vang lên, cảm hóa lòng người, thức tỉnh công lý.

Câu 5. So sánh văn bản với truyện cổ tích "Thạch Sanh": Chỉ ra điểm giống và khác nhau cơ bản. Giống nhau: Nội dung chính và tuyến nhân vật giữ nguyên (Thạch Sanh, Lý Thông, công chúa, chằn tinh, đại bàng...). Kết cấu cốt truyện vẫn theo mô-típ người anh hùng bị hãm hại rồi được minh oan. Các chi tiết kỳ ảo đặc trưng của truyện cổ tích vẫn được giữ lại (tiếng đàn, sét đánh…). Khác nhau: Hình thức: Truyện cổ tích là văn xuôi dân gian; văn bản trên là thơ lục bát hiện đại hóa truyện cổ. Ngôn ngữ: Văn bản sử dụng nhiều hình ảnh biểu cảm, từ ngữ sinh động, có tính nhấn mạnh cao. Tình cảm, tâm lý: Bản thơ khai thác sâu sắc hơn khía cạnh cảm xúc, tâm lý nhân vật, nhất là qua tiếng đàn. Nghệ thuật kể chuyện: Có tính hiện đại hóa và sáng tạo khi kể lại bằng thơ, làm mới truyện cổ tích truyền thống.

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn trình bày suy nghĩ về việc con người phụ thuộc vào công nghệ AI (khoảng 200 chữ) Trong thời đại hiện nay, trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống con người. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ AI cũng đang đặt ra nhiều vấn đề đáng lo ngại. Một mặt, AI giúp con người tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu suất làm việc và hỗ trợ xử lý thông tin phức tạp. Mặt khác, việc quá ỷ lại vào AI có thể khiến con người dần mất đi khả năng tư duy độc lập, sáng tạo và kỹ năng thực tiễn. Ví dụ, nhiều người trẻ hiện nay dựa hoàn toàn vào ứng dụng dịch thay vì tự học ngoại ngữ, hoặc lạm dụng AI trong học tập mà không chịu rèn luyện tư duy. Hơn nữa, sự phát triển của AI còn đặt ra câu hỏi về quyền riêng tư, đạo đức và an toàn thông tin. Vì vậy, con người cần biết sử dụng AI một cách cân bằng: coi đó là công cụ hỗ trợ, không phải là thứ thay thế hoàn toàn tư duy và hành động của mình.

Câu 2 (4.0 điểm): Bài văn nghị luận phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của văn bản "Đừng chạm tay" (khoảng 600 chữ) Bài thơ "Đừng chạm tay" là một tác phẩm giàu chất triết lý và cảm xúc, gợi ra những suy ngẫm sâu sắc về ký ức, thời gian và con người, đặc biệt là những người già mang trong mình cả một “thế giới” quá khứ. Với giọng thơ trầm lắng, tác giả khéo léo dẫn dắt người đọc bước vào hành trình khám phá thế giới nội tâm của một cụ già – biểu tượng cho ký ức, hoài niệm và cả sự cô đơn của con người khi đối mặt với thời gian. Về nội dung, bài thơ thể hiện sự tiếc nuối, trân trọng đối với những giá trị xưa cũ và nỗi niềm khi con người hiện đại quay lưng với quá khứ. Hình ảnh “cụ già ngồi sưởi nắng trên đầu con dốc” là biểu tượng cho một quá khứ vẫn còn hiện diện lặng lẽ bên lề cuộc sống hiện đại. Khi khách hỏi đường và đi theo dấu tay cụ chỉ, họ bước vào một “thế giới một người già” – thế giới ký ức cá nhân đầy riêng tư, không còn hiện diện trên bản đồ du lịch, không có thông điệp rõ ràng, nhưng lại thấm đẫm dấu ấn của thời gian và kỷ niệm. Tuy nhiên, thế giới ấy không còn hấp dẫn với những người trẻ hiện đại – họ không “nhận ra nơi mình đến có gì mà lưu luyến”, vì ở đó chỉ còn lại những mảnh vỡ ký ức, thiên nhiên bị tàn phá và “khối bê tông đông cứng ánh nhìn”. Đó là một lời cảnh tỉnh: khi con người mải mê hiện đại hóa, phát triển vật chất mà quên đi quá khứ, thì không gian sống và cả tâm hồn dần trở nên khô cứng, vô cảm. Về nghệ thuật, bài thơ gây ấn tượng bởi hình ảnh giàu tính biểu tượng, giọng thơ nhẹ nhàng, giàu chất tự sự và triết lý. Cụ già không có tên, không có hành động rõ rệt, nhưng lại là trung tâm của bài thơ, dẫn lối người đọc đi vào chiều sâu ký ức. Cách dùng từ ngữ tối giản nhưng gợi cảm, cùng các hình ảnh như “gió reo”, “đồng san”, “núi sẻ” hay “ánh nhìn đông cứng” tạo nên không khí vừa hoài niệm vừa tiếc nuối. Đặc biệt, câu kết “Đừng khuấy lên ký ức một người già” như một lời nhắn nhủ nhẹ nhàng nhưng đầy sức nặng, thể hiện sự tôn trọng đối với những ký ức riêng tư, sâu kín. Tóm lại, “Đừng chạm tay” không chỉ là một bài thơ về ký ức, mà còn là một thông điệp sâu sắc về cách con người đối xử với quá khứ và sự cần thiết của việc gìn giữ, trân trọng những giá trị tinh thần đã bị thời gian che mờ. Tác phẩm nhắc nhở chúng ta: đừng vô tình làm tổn thương những điều tưởng như đã ngủ.

Câu 1. Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản. Thuyết minh: Giới thiệu về ứng dụng Sakura AI Camera, cách hoạt động và mục đích sử dụng. Tự sự: Trình bày diễn biến việc ra đời ứng dụng do thiếu nhân lực và ngân sách. Biểu cảm: Thể hiện cảm xúc tích cực của người dân Nhật Bản với mùa hoa anh đào, sự kỳ vọng vào ứng dụng. Nghị luận (gián tiếp): Đưa ra nhận định, đánh giá vai trò của ứng dụng trong bảo tồn cây anh đào.

Câu 2. Nguyên nhân nào dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera? Ứng dụng ra đời do nhiều chính quyền địa phương ở Nhật Bản không thể thu thập đầy đủ dữ liệu cần thiết để bảo tồn hoa anh đào vì thiếu lao động và ngân sách.


Câu 3. Nhan đề và sapo của bài viết có tác dụng gì? Nhan đề ("Sakura AI Camera") gây ấn tượng, thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và văn hóa truyền thống (hoa anh đào). Sapo (đoạn mở đầu) giới thiệu ngắn gọn nội dung chính, làm rõ mục tiêu của ứng dụng và vai trò của AI, giúp người đọc nhanh chóng nắm được thông tin trọng tâm của bài viết.


Câu 4. Phân tích tác dụng của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản. Trong bài viết, phương tiện phi ngôn ngữ có thể bao gồm tên ứng dụng, hình ảnh (nếu có), ngày tháng, tên tác giả và nguồn tin. Những yếu tố này giúp: Tăng độ tin cậy và tính thời sự cho văn bản. Gây chú ý và hỗ trợ người đọc hình dung rõ hơn về nội dung. Khẳng định tính xác thực khi trích dẫn nguồn cụ thể từ báo chí uy tín. Câu 5. Dựa trên những hiểu biết của bản thân, hãy đề xuất một số ý tưởng ứng dụng AI vào các lĩnh vực của cuộc sống? Y tế: AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh qua hình ảnh y học, cảnh báo sớm nguy cơ bệnh tật. Giáo dục: Trợ lý học tập cá nhân, thiết kế chương trình học phù hợp năng lực từng học sinh. Nông nghiệp: Giám sát cây trồng, phát hiện sâu bệnh, dự báo thời tiết để tối ưu mùa vụ. Giao thông: Hệ thống điều phối giao thông thông minh, phát hiện tai nạn hoặc ùn tắc.

Môi trường: Phân tích dữ liệu khí hậu, cảnh báo thiên tai, theo dõi chất lượng không khí.

Câu 1 Trong hành trình dài rộng và đầy thử thách của cuộc đời, mỗi con người đều cần một “điểm neo” – một nơi để trở về, một điều để bám víu và gìn giữ bản sắc riêng. “Điểm neo” ấy có thể là gia đình, quê hương, một lý tưởng sống hay thậm chí là một ký ức ấm áp, giúp ta không lạc lối giữa biển đời mênh mông. Khi ta thành công, “điểm neo” nhắc nhở ta về khởi đầu giản dị, để ta sống khiêm nhường và biết ơn. Khi ta vấp ngã, “điểm neo” là nơi truyền cho ta nghị lực đứng lên, như bến đỗ bình yên sau những giông bão. Cuộc sống hiện đại với nhiều cám dỗ và áp lực dễ khiến người ta rơi vào trạng thái trống rỗng nếu không có điều gì để giữ lại trái tim mình. Bởi vậy, tìm được “điểm neo” và biết giữ gìn nó là điều vô cùng quan trọng – để sống có gốc rễ, có định hướng và có sức mạnh đi xa. Câu 2 Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một bản hùng ca tha thiết và đầy tự hào về đất nước Việt Nam. Không chỉ gây xúc động bởi tình cảm sâu sắc dành cho quê hương, bài thơ còn để lại dấu ấn nghệ thuật độc đáo thông qua ngôn ngữ, giọng điệu, hình ảnh và cấu trúc thơ. Một trong những nét đặc sắc đầu tiên là giọng điệu tha thiết, chân thành và đầy tự hào. Ngay từ những câu mở đầu, điệp xưng “Việt Nam ơi!” được lặp lại như một tiếng gọi từ sâu thẳm trái tim, thể hiện cảm xúc mãnh liệt của người con đất Việt với quê hương mình. Giọng thơ lúc thiết tha, lúc hào sảng, khi trăn trở, lúc khát vọng, tạo nên một bản hòa âm tình cảm phong phú và gợi cảm.Về ngôn ngữ, bài thơ sử dụng những từ ngữ giản dị nhưng giàu tính biểu cảm: “đầu trần chân đất”, “bể dâu”, “thăng trầm”, “hào khí”, “bão tố phong ba”... Những từ ngữ ấy gợi nhớ lịch sử gian lao nhưng cũng đầy hào hùng của dân tộc. Đồng thời, từ ngữ mang màu sắc hình tượng như “toả nắng lung linh”, “cánh cò bay”, “tiếng tổ tiên vang vọng”... giúp hình ảnh đất nước hiện lên vừa gần gũi vừa thiêng liêng.Một yếu tố nghệ thuật nổi bật khác là hình ảnh thơ giàu biểu tượng và sức gợi. Hình ảnh “cánh cò”, “lời ru của mẹ”, “truyền thuyết mẹ Âu Cơ” đưa người đọc trở về với cội nguồn văn hoá, trong khi hình ảnh “đầu trần chân đất” lại nhấn mạnh sức mạnh bền bỉ và kiên cường của người dân Việt Nam. Bên cạnh đó, “biển xanh”, “đường thênh thang”, “ước mơ” là biểu tượng cho khát vọng tương lai, cho một đất nước vươn mình trong nhịp sống hiện đại.Cấu trúc bài thơ cũng là một yếu tố nghệ thuật đặc sắc. Bài thơ gồm nhiều khổ, mỗi khổ đều bắt đầu bằng tiếng gọi “Việt Nam ơi!” đó là một cấu trúc lặp có chủ ý, tạo hiệu ứng vang vọng như tiếng lòng ngân xa, thống nhất cảm xúc xuyên suốt bài thơ. Lối ngắt nhịp linh hoạt, câu thơ có độ dài ngắn đan xen, mang lại tiết tấu mềm mại, phù hợp khi chuyển thể thành ca khúc. Cuối cùng, bài thơ có sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại – vừa khơi dậy những giá trị văn hóa, lịch sử sâu xa, vừa gửi gắm khát vọng xây dựng và phát triển đất nước trong thời đại mới. Đây chính là điểm chạm đến trái tim người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ – những người mang sứ mệnh tiếp bước cha ông. Tóm lại, “Việt Nam ơi” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một lời nhắn gửi đầy yêu thương, một tiếng gọi thiết tha hướng về cội nguồn, và một bản tuyên ngôn lạc quan cho tương lai đất nước. Chính nhờ nghệ thuật giàu hình tượng, cảm xúc chân thành và cấu trúc độc đáo, bài thơ đã góp phần nuôi dưỡng tình yêu quê hương trong lòng người đọc

Câu 1 Trong hành trình dài rộng và đầy thử thách của cuộc đời, mỗi con người đều cần một “điểm neo” – một nơi để trở về, một điều để bám víu và gìn giữ bản sắc riêng. “Điểm neo” ấy có thể là gia đình, quê hương, một lý tưởng sống hay thậm chí là một ký ức ấm áp, giúp ta không lạc lối giữa biển đời mênh mông. Khi ta thành công, “điểm neo” nhắc nhở ta về khởi đầu giản dị, để ta sống khiêm nhường và biết ơn. Khi ta vấp ngã, “điểm neo” là nơi truyền cho ta nghị lực đứng lên, như bến đỗ bình yên sau những giông bão. Cuộc sống hiện đại với nhiều cám dỗ và áp lực dễ khiến người ta rơi vào trạng thái trống rỗng nếu không có điều gì để giữ lại trái tim mình. Bởi vậy, tìm được “điểm neo” và biết giữ gìn nó là điều vô cùng quan trọng – để sống có gốc rễ, có định hướng và có sức mạnh đi xa. Câu 2 Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một bản hùng ca tha thiết và đầy tự hào về đất nước Việt Nam. Không chỉ gây xúc động bởi tình cảm sâu sắc dành cho quê hương, bài thơ còn để lại dấu ấn nghệ thuật độc đáo thông qua ngôn ngữ, giọng điệu, hình ảnh và cấu trúc thơ. Một trong những nét đặc sắc đầu tiên là giọng điệu tha thiết, chân thành và đầy tự hào. Ngay từ những câu mở đầu, điệp xưng “Việt Nam ơi!” được lặp lại như một tiếng gọi từ sâu thẳm trái tim, thể hiện cảm xúc mãnh liệt của người con đất Việt với quê hương mình. Giọng thơ lúc thiết tha, lúc hào sảng, khi trăn trở, lúc khát vọng, tạo nên một bản hòa âm tình cảm phong phú và gợi cảm.Về ngôn ngữ, bài thơ sử dụng những từ ngữ giản dị nhưng giàu tính biểu cảm: “đầu trần chân đất”, “bể dâu”, “thăng trầm”, “hào khí”, “bão tố phong ba”... Những từ ngữ ấy gợi nhớ lịch sử gian lao nhưng cũng đầy hào hùng của dân tộc. Đồng thời, từ ngữ mang màu sắc hình tượng như “toả nắng lung linh”, “cánh cò bay”, “tiếng tổ tiên vang vọng”... giúp hình ảnh đất nước hiện lên vừa gần gũi vừa thiêng liêng.Một yếu tố nghệ thuật nổi bật khác là hình ảnh thơ giàu biểu tượng và sức gợi. Hình ảnh “cánh cò”, “lời ru của mẹ”, “truyền thuyết mẹ Âu Cơ” đưa người đọc trở về với cội nguồn văn hoá, trong khi hình ảnh “đầu trần chân đất” lại nhấn mạnh sức mạnh bền bỉ và kiên cường của người dân Việt Nam. Bên cạnh đó, “biển xanh”, “đường thênh thang”, “ước mơ” là biểu tượng cho khát vọng tương lai, cho một đất nước vươn mình trong nhịp sống hiện đại.Cấu trúc bài thơ cũng là một yếu tố nghệ thuật đặc sắc. Bài thơ gồm nhiều khổ, mỗi khổ đều bắt đầu bằng tiếng gọi “Việt Nam ơi!” đó là một cấu trúc lặp có chủ ý, tạo hiệu ứng vang vọng như tiếng lòng ngân xa, thống nhất cảm xúc xuyên suốt bài thơ. Lối ngắt nhịp linh hoạt, câu thơ có độ dài ngắn đan xen, mang lại tiết tấu mềm mại, phù hợp khi chuyển thể thành ca khúc. Cuối cùng, bài thơ có sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại – vừa khơi dậy những giá trị văn hóa, lịch sử sâu xa, vừa gửi gắm khát vọng xây dựng và phát triển đất nước trong thời đại mới. Đây chính là điểm chạm đến trái tim người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ – những người mang sứ mệnh tiếp bước cha ông. Tóm lại, “Việt Nam ơi” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một lời nhắn gửi đầy yêu thương, một tiếng gọi thiết tha hướng về cội nguồn, và một bản tuyên ngôn lạc quan cho tương lai đất nước. Chính nhờ nghệ thuật giàu hình tượng, cảm xúc chân thành và cấu trúc độc đáo, bài thơ đã góp phần nuôi dưỡng tình yêu quê hương trong lòng người đọc