

Nguyễn Thị Huyền Duyên
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là: biểu cảm.
Câu 2.
Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó trong đoạn trích là:
- “Đồng sau lụt, bờ đê sụt lở”
- “Anh em con chịu đói suốt ngày tròn”
- “Trong chạng vạng ngồi co ro bậu cửa”
- “Có gì nấu đâu mà nhóm lửa”
=> Những hình ảnh này tái hiện lại khung cảnh thiên tai, đói nghèo, cuộc sống cơ cực và thiếu thốn của gia đình, đặc biệt là trong những năm tháng khó khăn.
Câu 3.
Biện pháp tu từ: Ẩn dụ (hoặc hoán dụ).
Cụ thể:
- “Tiếng lòng” là hình ảnh ẩn dụ cho nỗi nhớ thương, tiếng gọi tha thiết từ sâu thẳm trái tim người con.
- “Vuông đất mẹ nằm” là hoán dụ cho phần mộ của mẹ, nơi mẹ yên nghỉ.
Tác dụng:
- Gợi lên nỗi đau mất mẹ, nỗi niềm tiếc thương da diết.
- Làm tăng chiều sâu cảm xúc, giúp người đọc cảm nhận được sự bất lực, nỗi cô đơn của người con khi mẹ không còn nữa.
Câu 4.
Dòng thơ "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn" gợi ra:
- Hình ảnh người mẹ vất vả, lam lũ, gồng gánh cuộc sống mưu sinh trong thời khắc cuối ngày (hoàng hôn – biểu tượng của sự mệt mỏi, kết thúc, thậm chí là sự tàn lụi).
- Từ “xộc xệch” làm nổi bật sự nhọc nhằn, khổ cực, dáng đi xiêu vẹo vì gánh nặng mưu sinh và tuổi tác.
=> Hình ảnh đầy xúc động, khắc họa sâu sắc sự hi sinh thầm lặng của người mẹ.
Câu 5.
Thông điệp tâm đắc nhất:
Hãy trân trọng và yêu thương mẹ khi còn có thể.
Lý do lựa chọn:
- Bài thơ là tiếng lòng của người con khi mẹ đã khuất, là sự tiếc nuối, đau đớn vì không thể nói lời yêu thương hay chăm sóc mẹ nữa.
- Thông điệp này nhắc nhở chúng ta biết trân quý từng khoảnh khắc bên mẹ, để sau này không phải nuối tiếc khi chỉ còn có thể “gọi mẹ một mình trong đêm vắng”.
Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ)
Phân tích vẻ đẹp của mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ trên:
Mùa thu Hà Nội hiện lên trong đoạn thơ của Hoàng Cát với vẻ đẹp nhẹ nhàng, dịu êm và đầy chất thơ. Bằng những hình ảnh tinh tế như “gió heo may”, “lá vàng khô lùa trên phố”, tác giả gợi ra một không gian thu se lạnh, xào xạc và có phần bâng khuâng. Cảm xúc lắng đọng nhất là khi con người đối diện với mùa thu trong “chiều nhạt nắng” – không gian gợi buồn, gợi nhớ, gợi thương. Mùa thu ấy không chỉ là cảnh vật mà còn là chất xúc tác khơi dậy nỗi niềm trong tâm hồn: “Ta lặng lẽ một mình… Nhớ người xa”. Đặc biệt, hình ảnh “quả sấu sót”, “chùm nắng hạ” và “mùi hương trời đất” là những ẩn dụ đầy tinh tế, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và cảm xúc con người. Mùa thu Hà Nội trong thơ Hoàng Cát vì thế không chỉ là thời khắc chuyển mùa mà còn là không gian gợi thương, gợi nhớ – một vẻ đẹp vừa mong manh vừa sâu lắng, rất đặc trưng của đất Hà thành.
Câu 2: Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ)
Bàn luận về sự phát triển như vũ bão của trí tuệ nhân tạo (AI):
Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một trong những thành tựu công nghệ nổi bật nhất của nhân loại, phát triển với tốc độ chóng mặt và tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống. Từ giấc mơ khoa học viễn tưởng, AI đang từng bước đi vào thực tiễn, thay đổi cách con người học tập, làm việc, giao tiếp và sáng tạo.
AI là khả năng của máy móc mô phỏng các hoạt động trí tuệ của con người như học hỏi, suy luận, phân tích, và thậm chí sáng tạo. Sự phát triển của AI có thể thấy rõ qua những sản phẩm như trợ lý ảo, xe tự lái, phần mềm dịch ngôn ngữ, công nghệ nhận diện khuôn mặt, và các hệ thống gợi ý trong thương mại điện tử. Trong y tế, AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh nhanh và chính xác hơn. Trong giáo dục, AI cá nhân hóa việc học tập, giúp học sinh tiếp cận kiến thức theo cách hiệu quả. Trong nghệ thuật, AI thậm chí có thể sáng tác nhạc, vẽ tranh, làm thơ… cho thấy trí tuệ nhân tạo không chỉ “thông minh” mà còn “sáng tạo”.
Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ ấy cũng đặt ra nhiều thách thức. Một mặt, AI làm thay đổi cơ cấu lao động, khiến nhiều ngành nghề truyền thống bị thay thế. Mặt khác, nó đặt ra những lo ngại về đạo đức, bảo mật thông tin, và sự phụ thuộc của con người vào công nghệ. Câu hỏi về việc liệu AI có vượt qua con người, hay kiểm soát con người, đang ngày càng trở nên cấp thiết. Đặc biệt, nếu AI bị sử dụng sai mục đích, nó có thể trở thành mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh và sự ổn định toàn cầu.
Do đó, cùng với việc phát triển AI, con người cần có những định hướng rõ ràng về pháp lý, đạo đức và giáo dục để kiểm soát và sử dụng AI một cách hiệu quả và nhân văn. Thay vì sợ hãi hay lệ thuộc, con người nên coi AI là một công cụ hỗ trợ để nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững.
Tóm lại, trí tuệ nhân tạo là một thành tựu vĩ đại, mang đến nhiều cơ hội to lớn nhưng cũng đi kèm không ít thách thức. Chỉ khi có cái nhìn tỉnh táo, toàn diện và chiến lược dài hạn, nhân loại mới có thể khai thác hết tiềm năng của AI mà vẫn giữ vững giá trị con người trong thế giới hiện đại.
Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay.
Trong thời đại bùng nổ thông tin và khoa học công nghệ, tính sáng tạo đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ là khả năng nghĩ ra cái mới, mà còn là năng lực giải quyết vấn đề theo những cách độc đáo, hiệu quả hơn. Trong học tập, sáng tạo giúp học sinh tiếp cận kiến thức theo nhiều hướng khác nhau, từ đó phát triển tư duy phản biện và khả năng độc lập. Trong công việc, người trẻ có tư duy sáng tạo sẽ luôn tìm được những con đường riêng, thích nghi tốt với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại. Bên cạnh đó, sáng tạo còn là nền tảng để khởi nghiệp, phát triển kinh tế và góp phần làm giàu cho đất nước. Một thế hệ trẻ giàu tính sáng tạo chính là nhân tố quyết định trong việc đưa đất nước tiến xa hơn trên con đường hội nhập và phát triển bền vững. Vì thế, mỗi bạn trẻ cần không ngừng rèn luyện, trau dồi tư duy sáng tạo để khẳng định bản thân và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Câu 2: Viết bài văn trình bày cảm nhận về con người Nam Bộ qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện “Biển người mênh mông” của Nguyễn Ngọc Tư.
Truyện ngắn Biển người mênh mông của Nguyễn Ngọc Tư mang đến cho người đọc hình ảnh mộc mạc, chân thành và giàu tình cảm của con người Nam Bộ qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo. Phi là một thanh niên từng trải, sinh ra trong hoàn cảnh thiếu thốn tình cảm gia đình, nhưng luôn cố gắng sống tử tế, không buông xuôi. Dù cuộc đời nhiều nỗi buồn, anh vẫn biết yêu thương, trân trọng người bà đã nuôi mình và quan tâm đến ông Sáu Đèo – người hàng xóm già cô độc. Còn ông Sáu Đèo là hình ảnh tiêu biểu cho người Nam Bộ: chất phác, nghĩa tình, sống với quá khứ mà vẫn đầy khát khao và hy vọng. Ông luôn day dứt vì lỗi lầm với vợ cũ, không ngừng tìm kiếm để được xin lỗi. Tấm lòng ấy khiến người đọc cảm động và thấm thía. Cả Phi và ông Sáu đều là những con người sống chân thành, nghĩa tình, thủy chung và chịu thương chịu khó – phẩm chất điển hình của người dân Nam Bộ hiền hậu, giàu cảm xúc và bao dung. Qua đó, Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa thành công vẻ đẹp nhân văn của vùng đất và con người nơi tận cùng Tổ quốc.
Câu 1: Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản miêu tả kết hợp với văn bản thuyết minh, vì văn bản mô tả các đặc điểm nổi bật của chợ nổi, đồng thời cung cấp thông tin về lịch sử và sự phát triển của những khu chợ này ở miền Tây.
Câu 2: Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi
-Người buôn bán và mua hàng bằng các loại thuyền, xuồng (xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản, tắc ráng, ghe máy…)
-Các mặt hàng rất phong phú, từ trái cây, rau củ đến hàng thủ công gia dụng.
-Cách rao mời độc đáo như treo hàng hóa trên "cây bẹo" (sào tre) hoặc dùng kèn để thu hút khách hàng.
-Các chủ thuyền buộc lá lợp nhà trên sào tre để rao bán chiếc ghe của mình.
-Lối rao bằng âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân, lời rao của các cô gái bán đồ ăn).
Câu 3: Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản là:
-Giới thiệu về các chợ nổi đặc trưng ở các vùng miền Tây Nam Bộ, qua đó làm tăng tính chính xác và sự cụ thể cho bài viết.
-Khẳng định sự phong phú và đa dạng của chợ nổi, từ đó gợi lên hình ảnh sống động của những địa phương này.
-Tạo sự gần gũi và thân thuộc, khiến người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận về không gian chợ nổi.
Câu 4: Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản là:
-Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như “cây bẹo” và âm thanh của kèn giúp tăng tính sinh động, dễ nhận diện, giúp người mua dễ dàng tìm thấy những sản phẩm cần thiết từ xa.
-Gợi lên hình ảnh và không khí nhộn nhịp của chợ nổi mà lời nói không thể diễn tả đầy đủ.
-Những phương tiện này cũng thể hiện sự sáng tạo và đặc trưng văn hóa của người dân miền Tây trong cách thức giao tiếp và buôn bán.
Câu 5: Chợ nổi đóng vai trò rất quan trọng đối với đời sống của người dân miền Tây:
-Là trung tâm giao thương chính, giúp người dân trao đổi hàng hóa, đặc biệt là nông sản, trái cây và các sản phẩm thủ công.
-Là nét văn hóa đặc trưng, thể hiện lối sống và tinh thần hòa đồng của người dân miền Tây, giúp gắn kết cộng đồng.
-Chợ nổi cũng là một phần không thể thiếu trong du lịch sinh thái, thu hút du khách đến tìm hiểu văn hóa, đời sống và phong cảnh miền Tây sông nước.