

Nguyễn Việt Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Trong đoạn trích chia ly giữa Thúy Kiều và Từ Hải, nhân vật Thúy Kiều hiện lên với vẻ đẹp sâu sắc của một người phụ nữ giàu tình cảm, thuỷ chung và đầy đức hy sinh. Dù biết chồng mình ra đi vì nghiệp lớn, Kiều vẫn không khỏi đau buồn và day dứt. Nỗi niềm của nàng được thể hiện rõ qua hình ảnh "cầm tay dài ngắn thở than", qua những lời dặn dò đầy tình nghĩa: “Thương nhau xin nhớ lời nhau, / Năm chầy cũng chẳng đi đâu mà chầy!”. Kiều không níu kéo, không ngăn cản, mà chọn cách tiễn đưa trong âm thầm chịu đựng, điều đó cho thấy bản lĩnh và sự thấu hiểu của nàng. Đồng thời, nàng còn thể hiện sự lo xa, chu đáo khi nhắc nhở Từ Hải phải "trước liệu nói sòng cho minh", để tránh những điều tiếng về sau. Qua đó, Nguyễn Du đã khắc họa hình ảnh một người phụ nữ tuy sống trong thời phong kiến nhưng có tâm hồn nhân hậu, trí tuệ sâu sắc và tình yêu cao cả. Thúy Kiều trong đoạn trích không chỉ là người vợ hiền mà còn là hiện thân cho người phụ nữ Việt Nam: luôn biết hy sinh, nhẫn nại và giữ trọn nghĩa tình.
Câu 2:
Mỗi con người sinh ra đều mang trong mình một sứ mệnh, một khát vọng sống. Đặc biệt đối với thế hệ trẻ – những chủ nhân tương lai của đất nước – việc xác định cho mình một lý tưởng sống đúng đắn là điều vô cùng quan trọng. Bởi lẽ, lý tưởng sống không chỉ định hướng con đường phát triển của bản thân mà còn góp phần làm nên sự tiến bộ, văn minh của xã hội.
Lý tưởng sống là những mục tiêu cao đẹp, lâu dài mà con người theo đuổi trong cuộc đời. Đó có thể là khát vọng cống hiến cho đất nước, mong muốn giúp đỡ cộng đồng, hoặc đơn giản là sống tử tế, có ích cho mọi người. Lý tưởng sống là kim chỉ nam dẫn dắt con người vượt qua thử thách, sống có định hướng, có trách nhiệm và biết nỗ lực vì những điều tốt đẹp.
Trong xã hội hiện đại, thế hệ trẻ có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển bản thân: môi trường giáo dục tốt hơn, công nghệ hiện đại, cơ hội học tập và làm việc đa dạng. Chính vì vậy, việc xác định lý tưởng sống lại càng trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết. Một người trẻ sống có lý tưởng sẽ biết mình cần gì, phải làm gì, từ đó có động lực để không ngừng vươn lên. Những tấm gương tiêu biểu như kỹ sư Trần Lê Quốc Toàn, nhà sáng chế Trần Đại Nghĩa, hay những bạn trẻ khởi nghiệp thành công từ đôi bàn tay trắng… đều là minh chứng cho sức mạnh của lý tưởng sống.
Tuy nhiên, bên cạnh những người trẻ sống lý tưởng, tích cực và cầu tiến, vẫn còn không ít bạn trẻ đang rơi vào lối sống thực dụng, thờ ơ với xã hội, sống buông thả, thiếu mục tiêu. Họ dễ bị cám dỗ bởi vật chất, chạy theo hào nhoáng bên ngoài mà đánh mất giá trị thật của bản thân. Đây là một thực trạng đáng báo động, khiến chúng ta phải suy ngẫm về việc giáo dục lý tưởng sống cho thế hệ trẻ.
Muốn xây dựng lý tưởng sống đúng đắn, mỗi người trẻ cần bắt đầu từ nhận thức: hiểu mình là ai, sống vì điều gì và mong muốn đóng góp điều gì cho cuộc đời. Họ cần chăm chỉ học tập, rèn luyện đạo đức, phát triển kỹ năng sống và nuôi dưỡng khát vọng vươn lên. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần chung tay định hướng cho người trẻ những giá trị đúng đắn, khơi gợi trong họ tinh thần trách nhiệm, tình yêu quê hương, đất nước.Tóm lại, lý tưởng sống là nền tảng quan trọng tạo nên thành công và nhân cách của thế hệ trẻ. Một thế hệ biết sống lý tưởng, sống đẹp và sống có ích chính là niềm hy vọng lớn lao cho tương lai đất nước. Là học sinh hôm nay, chúng ta hãy nuôi dưỡng trong mình những ước mơ cao đẹp và không ngừng nỗ lực để hiện thực hóa lý tưởng đó bằng hành động cụ thể, thiết thực mỗi ngày.
câu 1:
bài thơ được viết ở Thể thơ: Lục bát
câu 2:
Đoạn trích trên kể về sự việc :cuộc chia tay đầy lưu luyến giữa Thúy Kiều và Từ Hải. Sau khi hai người nên duyên, Từ Hải quyết tâm lên đường lập nghiệp và khẳng định chí làm trai. Thúy Kiều tiễn chồng đi, hai người chia tay trong cảnh ngập tràn lưu luyến, bịn rịn. Kiều dặn dò, mong Từ Hải sớm thành công để ngày sum họp sẽ tới.
câu 3:
Biện pháp tu từ:
Đối lập: “Người về” – “kẻ đi”, “chiếc bóng năm canh” – “muôn dặm một mình”.
Ẩn dụ: “Chiếc bóng năm canh” gợi sự cô đơn trong những đêm dài trằn trọc.
Tác dụng:
Nhấn mạnh nỗi cô đơn, buồn tủi của hai người sau khi chia xa.
Làm nổi bật tình cảm sâu sắc và sự lưu luyến của họ.
Gợi cảm giác thời gian và không gian kéo dài, xa cách.
câu 4:
Nhan đề: “Lời tiễn biệt”
Lí do: Nhan đề “Lời tiễn biệt” phản ánh đúng nội dung chính của đoạn trích – cuộc chia tay giữa hai nhân vật. Nó khơi gợi cảm xúc buồn bã, lưu luyến và thể hiện sự gắn bó sâu nặng trong tình cảm của họ. Đồng thời, nhan đề này cũng thể hiện chủ đề xuyên suốt: tình yêu bị chia cắt bởi lý tưởng, bởi hoàn cảnh.\