

Trần Thu Phương
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Trong thời đại công nghệ số hiện nay, việc con người ngày càng phụ thuộc vào trí tuệ nhân tạo (AI) là một hiện tượng rõ ràng và dễ nhận thấy. AI mang lại nhiều tiện ích vượt trội: hỗ trợ công việc, tối ưu hóa sản xuất, chăm sóc sức khỏe, thậm chí có thể thay thế con người trong một số lĩnh vực nguy hiểm. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào AI cũng tiềm ẩn nhiều hệ lụy. Con người dễ mất đi kỹ năng tư duy, giảm khả năng sáng tạo và tương tác xã hội nếu quá ỷ lại vào công nghệ. Bên cạnh đó, những rủi ro về bảo mật dữ liệu, quyền riêng tư, hay nguy cơ thất nghiệp cũng đang trở thành vấn đề lớn. AI là công cụ do con người tạo ra, vì vậy điều quan trọng là chúng ta cần kiểm soát, sử dụng AI một cách hợp lý, đúng mục đích, để công nghệ phục vụ con người, chứ không phải ngược lại. Biết khai thác những lợi ích mà AI mang lại nhưng không đánh mất bản chất của mình mới là con đường phát triển bền vững.
Câu 2
Bài thơ “Đừng chạm tay” của Vũ Thị Huyền Trang là một bức tranh đầy cảm xúc về không gian ký ức của một người già, đồng thời gửi gắm thông điệp sâu sắc về sự trân trọng quá khứ và giới hạn của con người trong việc chạm đến ký ức người khác. Bài thơ không chỉ giàu giá trị nhân văn mà còn được thể hiện bằng những thủ pháp nghệ thuật tinh tế.
Về nội dung, bài thơ xoay quanh cuộc gặp gỡ tưởng như vô tình giữa “khách” và “cụ già” trên con dốc. Nhưng đó lại là biểu tượng cho sự gặp gỡ giữa hiện tại và quá khứ, giữa người đang sống với những trải nghiệm và người lưu giữ ký ức. Cụ già ngồi sưởi nắng trên đầu dốc – hình ảnh như một chứng nhân lặng lẽ của thời gian. Khi khách đi theo dấu tay cụ chỉ, hành trình ấy không chỉ là hành trình thể chất mà còn là hành trình đi vào thế giới nội tâm, thế giới kí ức. Thế giới ấy có thể đẹp, bình dị nhưng cũng rất riêng tư và nhạy cảm. Không phải ai cũng hiểu, cũng đồng cảm được với nơi chốn mà cụ đã từng trải qua, nơi “không có trên bản đồ du lịch”, nơi “còn nguyên sơ trong kí ức người già”.
Một điểm đặc biệt là bài thơ không lên giọng khuyên răn, không hô hào, mà chọn cách nói nhỏ nhẹ, thấm thía: “Đừng khuấy lên kí ức một người già”. Lời khuyên như một tiếng thì thầm mang đầy sự cảm thông và thấu hiểu. Ký ức không phải thứ có thể tùy tiện xâm phạm, bởi nó chứa đựng biết bao vui buồn, mất mát, đôi khi cả những điều không thể gọi thành lời. Bài thơ vì vậy không chỉ nói về một người cụ thể mà còn là lời nhắc nhở chung cho mỗi chúng ta về thái độ ứng xử với thế hệ đi trước – trân trọng, lắng nghe và đầy tế nhị.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng lối biểu đạt nhẹ nhàng, hình ảnh giàu chất gợi. Cấu trúc bài thơ mang tính phân đoạn rõ rệt, như từng khung hình chậm rãi dẫn dắt người đọc vào không gian ký ức. Tác giả sử dụng những câu thơ mang tính biểu tượng cao, như “Núi sẻ, đồng san, cây vừa bật gốc” hay “Những khối bê tông đông cứng ánh nhìn”, gợi cảm giác về sự biến đổi của không gian sống và ký ức trước tác động của hiện đại hóa. Giọng thơ thủ thỉ, sâu lắng, nhịp thơ khoan thai tạo nên cảm giác như đang bước đi trong một không gian yên tĩnh, nhuốm màu hoài niệm.
Tóm lại, “Đừng chạm tay” là một bài thơ nhẹ nhàng mà sâu sắc, mang đến cho người đọc sự rung động trước những ký ức thiêng liêng, riêng tư của con người, đặc biệt là người già. Qua đó, tác giả truyền tải một thông điệp nhân văn về sự đồng cảm, trân trọng quá khứ và sự thấu hiểu giữa các thế hệ trong dòng chảy cuộc sống hôm nay
Câu 1
Phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản là: thuyết minh (giới thiệu về ứng dụng và cách hoạt động), thông tin (cung cấp dữ liệu, sự kiện cụ thể), và miêu tả (hình ảnh hoạt động của ứng dụng, bối cảnh người dân thưởng hoa).
Câu 2
Nguyên nhân là do nhiều chính quyền địa phương ở Nhật Bản không đủ nhân lực và ngân sách để thu thập dữ liệu phục vụ việc bảo tồn hoa anh đào. Ứng dụng Sakura AI Camera được phát triển nhằm khắc phục khó khăn này thông qua sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo và sự tham gia của cộng đồng.
Câu 3
Nhan đề nêu rõ nội dung chính của văn bản, gây ấn tượng và khơi gợi sự tò mò về cách Nhật Bản ứng dụng công nghệ vào bảo tồn thiên nhiên.
Sapo (đoạn mở đầu) giúp người đọc nhanh chóng nắm được thông tin nổi bật, tạo sự hấp dẫn và định hướng cho nội dung toàn bài.
Câu 4
Phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh màn hình ứng dụng) giúp minh họa trực quan cho nội dung văn bản, giúp người đọc dễ hình dung hơn về giao diện và cách sử dụng ứng dụng. Đồng thời, hình ảnh cũng góp phần làm tăng tính hấp dẫn và độ tin cậy của thông tin được cung cấp.
Câu 5
Trong giáo dục: AI có thể giúp xây dựng chương trình học cá nhân hóa, hỗ trợ giáo viên trong việc đánh giá năng lực học sinh.
Trong y tế: AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh từ hình ảnh, theo dõi tình trạng sức khỏe bệnh nhân qua thiết bị thông minh.
Trong nông nghiệp: AI giúp phân tích điều kiện đất, phát hiện sâu bệnh, đề xuất giải pháp canh tác hiệu quả.
Trong giao thông: Ứng dụng AI vào hệ thống đèn giao thông thông minh, xe tự lái và dự báo tình trạng giao thông.
Trong môi trường: AI phân tích dữ liệu môi trường, cảnh báo sớm về ô nhiễm không khí hoặc nước.
Câu 1.
Trong hành trình dài rộng và đầy thử thách của cuộc đời, mỗi con người đều cần có một “điểm neo” – nơi giúp ta dừng lại, hồi sức, và tìm lại phương hướng khi lạc lối. Điểm neo ấy có thể là gia đình ấm áp, là quê hương thân thương, là một niềm tin vững bền, hay đơn giản là lý tưởng sống ta luôn hướng tới. Khi con thuyền cuộc đời tròng trành giữa phong ba, chính “điểm neo” sẽ giữ cho ta không bị cuốn trôi, giúp ta đứng vững và tiếp tục hành trình với trái tim kiên cường. Đó cũng là nơi ta tìm về khi mỏi mệt, là nguồn động lực để bước tiếp. Người sống mà không có “điểm neo” cũng như con thuyền lênh đênh giữa đại dương không bến bờ – dễ lạc hướng và dễ gục ngã. Vì thế, mỗi người cần nhận diện, gìn giữ và trân trọng “điểm neo” của riêng mình để sống một cuộc đời có định hướng, có chiều sâu và bền vững
Câu 2.
Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một bản tình ca tha thiết gửi đến quê hương đất nước, đồng thời cũng là tiếng lòng chân thành của một người con luôn hướng về cội nguồn dân tộc. Với hình thức thơ tự do cùng lối biểu đạt giàu cảm xúc, bài thơ đã thể hiện nhiều nét đặc sắc về nghệ thuật, góp phần làm nên sức sống và chiều sâu cho tác phẩm.
Trước hết, bài thơ gây ấn tượng bởi cách lặp đi lặp lại đầy cảm xúc cụm từ “Việt Nam ơi!” ở đầu mỗi khổ thơ. Đây không chỉ là một lối điệp từ quen thuộc trong thơ ca mà còn là nhịp điệu của trái tim, là tiếng gọi thân thương, khắc khoải, thiết tha của một người con luôn hướng về quê hương. Lối điệp ấy giúp gắn kết mạch cảm xúc xuyên suốt, đồng thời tạo nên chất nhạc, chất thơ ngân vang, thấm đẫm tình yêu nước.
Một điểm nổi bật khác là hình ảnh thơ giản dị, gần gũi mà giàu sức gợi. Huy Tùng đã chọn những biểu tượng quen thuộc trong đời sống người Việt: lời ru của mẹ, cánh cò bay, mẹ Âu Cơ, đầu trần chân đất… để khơi gợi nguồn cội và truyền thống. Những hình ảnh ấy không chỉ gợi lên một Việt Nam mộc mạc mà còn gắn với lịch sử bốn ngàn năm dựng nước và giữ nước, làm bật lên niềm tự hào về một dân tộc anh hùng, bất khuất.
Ngoài ra, bài thơ sử dụng nhịp điệu linh hoạt, kết hợp giữa các dòng thơ dài ngắn khác nhau, tạo nên một tiết tấu đa dạng, phù hợp với cảm xúc dâng trào của tác giả. Từng dòng thơ như lời tự sự chân thành, lại có khi như khúc hát thiết tha. Tác giả còn vận dụng khéo léo những biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ… để tăng tính biểu cảm và chiều sâu tư tưởng. Chẳng hạn: “Vận nước thịnh, suy, khát khao luôn cháy bỏng” hay “Tiếng yêu thương vang vọng giữa trời không” đều là những dòng thơ mang ý nghĩa rộng lớn mà xúc động.
Quan trọng hơn cả, bài thơ kết hợp hài hòa giữa cảm xúc cá nhân và tinh thần dân tộc. Tình yêu quê hương không chỉ là nỗi nhớ mà còn là niềm tin vào tương lai, là khát vọng cống hiến. Dù đất nước từng trải qua “điêu linh”, “thăng trầm”, “bão tố phong ba” nhưng “hào khí oai hùng” vẫn mãi trường tồn, con người Việt Nam vẫn “xây dựng ước mơ” và “vượt những đảo điên”.
Tóm lại, “Việt Nam ơi” là một bài thơ giàu cảm xúc, đậm chất dân tộc và mang nhiều nét nghệ thuật đặc sắc. Qua đó, Huy Tùng đã thổi hồn vào hai tiếng “Việt Nam” thiêng liêng và để lại dư âm sâu sắc trong lòng người đọc. Đó là dư âm của tình yêu quê hương, lòng tự hào và niềm tin vào tương lai đất nước
Câu 1.
Trong hành trình dài rộng và đầy thử thách của cuộc đời, mỗi con người đều cần có một “điểm neo” – nơi giúp ta dừng lại, hồi sức, và tìm lại phương hướng khi lạc lối. Điểm neo ấy có thể là gia đình ấm áp, là quê hương thân thương, là một niềm tin vững bền, hay đơn giản là lý tưởng sống ta luôn hướng tới. Khi con thuyền cuộc đời tròng trành giữa phong ba, chính “điểm neo” sẽ giữ cho ta không bị cuốn trôi, giúp ta đứng vững và tiếp tục hành trình với trái tim kiên cường. Đó cũng là nơi ta tìm về khi mỏi mệt, là nguồn động lực để bước tiếp. Người sống mà không có “điểm neo” cũng như con thuyền lênh đênh giữa đại dương không bến bờ – dễ lạc hướng và dễ gục ngã. Vì thế, mỗi người cần nhận diện, gìn giữ và trân trọng “điểm neo” của riêng mình để sống một cuộc đời có định hướng, có chiều sâu và bền vững
Câu 2.
Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một bản tình ca tha thiết gửi đến quê hương đất nước, đồng thời cũng là tiếng lòng chân thành của một người con luôn hướng về cội nguồn dân tộc. Với hình thức thơ tự do cùng lối biểu đạt giàu cảm xúc, bài thơ đã thể hiện nhiều nét đặc sắc về nghệ thuật, góp phần làm nên sức sống và chiều sâu cho tác phẩm.
Trước hết, bài thơ gây ấn tượng bởi cách lặp đi lặp lại đầy cảm xúc cụm từ “Việt Nam ơi!” ở đầu mỗi khổ thơ. Đây không chỉ là một lối điệp từ quen thuộc trong thơ ca mà còn là nhịp điệu của trái tim, là tiếng gọi thân thương, khắc khoải, thiết tha của một người con luôn hướng về quê hương. Lối điệp ấy giúp gắn kết mạch cảm xúc xuyên suốt, đồng thời tạo nên chất nhạc, chất thơ ngân vang, thấm đẫm tình yêu nước.
Một điểm nổi bật khác là hình ảnh thơ giản dị, gần gũi mà giàu sức gợi. Huy Tùng đã chọn những biểu tượng quen thuộc trong đời sống người Việt: lời ru của mẹ, cánh cò bay, mẹ Âu Cơ, đầu trần chân đất… để khơi gợi nguồn cội và truyền thống. Những hình ảnh ấy không chỉ gợi lên một Việt Nam mộc mạc mà còn gắn với lịch sử bốn ngàn năm dựng nước và giữ nước, làm bật lên niềm tự hào về một dân tộc anh hùng, bất khuất.
Ngoài ra, bài thơ sử dụng nhịp điệu linh hoạt, kết hợp giữa các dòng thơ dài ngắn khác nhau, tạo nên một tiết tấu đa dạng, phù hợp với cảm xúc dâng trào của tác giả. Từng dòng thơ như lời tự sự chân thành, lại có khi như khúc hát thiết tha. Tác giả còn vận dụng khéo léo những biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ… để tăng tính biểu cảm và chiều sâu tư tưởng. Chẳng hạn: “Vận nước thịnh, suy, khát khao luôn cháy bỏng” hay “Tiếng yêu thương vang vọng giữa trời không” đều là những dòng thơ mang ý nghĩa rộng lớn mà xúc động.
Quan trọng hơn cả, bài thơ kết hợp hài hòa giữa cảm xúc cá nhân và tinh thần dân tộc. Tình yêu quê hương không chỉ là nỗi nhớ mà còn là niềm tin vào tương lai, là khát vọng cống hiến. Dù đất nước từng trải qua “điêu linh”, “thăng trầm”, “bão tố phong ba” nhưng “hào khí oai hùng” vẫn mãi trường tồn, con người Việt Nam vẫn “xây dựng ước mơ” và “vượt những đảo điên”.
Tóm lại, “Việt Nam ơi” là một bài thơ giàu cảm xúc, đậm chất dân tộc và mang nhiều nét nghệ thuật đặc sắc. Qua đó, Huy Tùng đã thổi hồn vào hai tiếng “Việt Nam” thiêng liêng và để lại dư âm sâu sắc trong lòng người đọc. Đó là dư âm của tình yêu quê hương, lòng tự hào và niềm tin vào tương lai đất nước