Phan Lan Nhi

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phan Lan Nhi
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 : Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ)

Đoạn trích thơ lục bát về Thạch Sanh mang nhiều nét đặc sắc cả về nội dung lẫn nghệ thuật. Về nội dung, đoạn thơ khắc họa sâu sắc hình ảnh người anh hùng Thạch Sanh – hiền lành, tài giỏi, nhưng lại bị hãm hại và giam cầm. Tuy nhiên, chính tài năng và tấm lòng trong sáng của chàng đã giúp chàng vượt qua oan khuất, thể hiện quy luật “ở hiền gặp lành”. Đoạn thơ cũng cho thấy tấm lòng thuỷ chung và cảm xúc sâu sắc của công chúa, góp phần tạo nên giá trị nhân văn cho tác phẩm. Về nghệ thuật, đoạn thơ sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, kết hợp linh hoạt ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Đặc biệt, chi tiết kỳ ảo như tiếng đàn “như tỉnh như mê” không chỉ tăng tính hấp dẫn mà còn khắc họa rõ chiều sâu nội tâm nhân vật. Qua đó, đoạn thơ không chỉ kế thừa tinh thần truyện cổ tích mà còn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất con người Việt Nam.

câu 2: Sống chậm trong xã hội hiện đại

Trong guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, con người ngày càng bị cuốn theo những lo toan, áp lực và tốc độ. Công nghệ phát triển, mạng xã hội bùng nổ, mọi thông tin đều được cập nhật từng giây từng phút – tất cả tạo nên một thế giới vận hành chóng mặt. Trong bối cảnh ấy, khái niệm "sống chậm" ngày càng trở nên cần thiết như một liều thuốc tinh thần, giúp con người tìm lại sự cân bằng và ý nghĩa đích thực của cuộc sống.

Sống chậm không có nghĩa là lười biếng, chậm chạp hay trì trệ. Trái lại, sống chậm là sống có ý thức, biết dừng lại đúng lúc để cảm nhận, để lắng nghe bản thân, để yêu thương và trân trọng những điều giản dị trong cuộc sống. Đó là khi ta chọn cách tận hưởng một tách trà thay vì vừa ăn vừa làm việc; là khi ta trò chuyện với người thân mà không bị phân tâm bởi điện thoại; là khi ta thảnh thơi đi dạo dưới ánh hoàng hôn thay vì vội vã lướt qua mà không kịp cảm nhận gì.

Trong xã hội hiện đại, sống chậm có vai trò quan trọng trong việc giữ gìn sức khỏe tinh thần. Khi con người quá chạy theo thành tích, danh vọng và vật chất, họ dễ bị căng thẳng, lo âu và kiệt sức. Những phút giây sống chậm giúp ta thả lỏng, thư giãn và nhìn nhận lại bản thân, từ đó tái tạo năng lượng và sống tích cực hơn. Đồng thời, sống chậm giúp ta nâng cao chất lượng các mối quan hệ – khi ta dành thời gian thực sự cho người khác, sự kết nối sẽ trở nên sâu sắc và chân thành hơn.

Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng sống chậm trong một thế giới luôn thúc ép phải nhanh. Nhiều người cho rằng sống chậm đồng nghĩa với bị tụt lại phía sau, đánh mất cơ hội. Nhưng thực tế, sống chậm không đồng nghĩa với thiếu hiệu quả. Ngược lại, khi ta bình tĩnh, tập trung và biết điều tiết nhịp sống, ta có thể làm việc hiệu quả hơn, sáng tạo hơn và tránh được những sai lầm đáng tiếc.

Chúng ta có thể bắt đầu sống chậm bằng những việc rất nhỏ: tắt thông báo điện thoại trong vài giờ, dành 10 phút mỗi ngày để thiền, đọc sách hay đơn giản là ngắm nhìn bầu trời. Điều quan trọng là giữ được sự tỉnh thức trong từng khoảnh khắc – bởi cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi ta sống trọn vẹn với hiện tại.

Tóm lại, sống chậm là một lựa chọn khôn ngoan và nhân văn giữa thế giới hiện đại đầy biến động. Nó không khiến chúng ta lạc hậu, mà giúp ta sống sâu sắc, an yên và hạnh phúc hơn. Trong một thời đại mà mọi thứ đều có thể thay đổi chỉ trong chớp mắt, biết sống chậm chính là biết yêu cuộc sống và chính mình một cách trọn vẹn nhất.



Câu 1 : Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ)

Đoạn trích thơ lục bát về Thạch Sanh mang nhiều nét đặc sắc cả về nội dung lẫn nghệ thuật. Về nội dung, đoạn thơ khắc họa sâu sắc hình ảnh người anh hùng Thạch Sanh – hiền lành, tài giỏi, nhưng lại bị hãm hại và giam cầm. Tuy nhiên, chính tài năng và tấm lòng trong sáng của chàng đã giúp chàng vượt qua oan khuất, thể hiện quy luật “ở hiền gặp lành”. Đoạn thơ cũng cho thấy tấm lòng thuỷ chung và cảm xúc sâu sắc của công chúa, góp phần tạo nên giá trị nhân văn cho tác phẩm. Về nghệ thuật, đoạn thơ sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, kết hợp linh hoạt ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Đặc biệt, chi tiết kỳ ảo như tiếng đàn “như tỉnh như mê” không chỉ tăng tính hấp dẫn mà còn khắc họa rõ chiều sâu nội tâm nhân vật. Qua đó, đoạn thơ không chỉ kế thừa tinh thần truyện cổ tích mà còn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất con người Việt Nam.

câu 2: Sống chậm trong xã hội hiện đại

Trong guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, con người ngày càng bị cuốn theo những lo toan, áp lực và tốc độ. Công nghệ phát triển, mạng xã hội bùng nổ, mọi thông tin đều được cập nhật từng giây từng phút – tất cả tạo nên một thế giới vận hành chóng mặt. Trong bối cảnh ấy, khái niệm "sống chậm" ngày càng trở nên cần thiết như một liều thuốc tinh thần, giúp con người tìm lại sự cân bằng và ý nghĩa đích thực của cuộc sống.

Sống chậm không có nghĩa là lười biếng, chậm chạp hay trì trệ. Trái lại, sống chậm là sống có ý thức, biết dừng lại đúng lúc để cảm nhận, để lắng nghe bản thân, để yêu thương và trân trọng những điều giản dị trong cuộc sống. Đó là khi ta chọn cách tận hưởng một tách trà thay vì vừa ăn vừa làm việc; là khi ta trò chuyện với người thân mà không bị phân tâm bởi điện thoại; là khi ta thảnh thơi đi dạo dưới ánh hoàng hôn thay vì vội vã lướt qua mà không kịp cảm nhận gì.

Trong xã hội hiện đại, sống chậm có vai trò quan trọng trong việc giữ gìn sức khỏe tinh thần. Khi con người quá chạy theo thành tích, danh vọng và vật chất, họ dễ bị căng thẳng, lo âu và kiệt sức. Những phút giây sống chậm giúp ta thả lỏng, thư giãn và nhìn nhận lại bản thân, từ đó tái tạo năng lượng và sống tích cực hơn. Đồng thời, sống chậm giúp ta nâng cao chất lượng các mối quan hệ – khi ta dành thời gian thực sự cho người khác, sự kết nối sẽ trở nên sâu sắc và chân thành hơn.

Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng sống chậm trong một thế giới luôn thúc ép phải nhanh. Nhiều người cho rằng sống chậm đồng nghĩa với bị tụt lại phía sau, đánh mất cơ hội. Nhưng thực tế, sống chậm không đồng nghĩa với thiếu hiệu quả. Ngược lại, khi ta bình tĩnh, tập trung và biết điều tiết nhịp sống, ta có thể làm việc hiệu quả hơn, sáng tạo hơn và tránh được những sai lầm đáng tiếc.

Chúng ta có thể bắt đầu sống chậm bằng những việc rất nhỏ: tắt thông báo điện thoại trong vài giờ, dành 10 phút mỗi ngày để thiền, đọc sách hay đơn giản là ngắm nhìn bầu trời. Điều quan trọng là giữ được sự tỉnh thức trong từng khoảnh khắc – bởi cuộc sống chỉ thực sự có ý nghĩa khi ta sống trọn vẹn với hiện tại.

Tóm lại, sống chậm là một lựa chọn khôn ngoan và nhân văn giữa thế giới hiện đại đầy biến động. Nó không khiến chúng ta lạc hậu, mà giúp ta sống sâu sắc, an yên và hạnh phúc hơn. Trong một thời đại mà mọi thứ đều có thể thay đổi chỉ trong chớp mắt, biết sống chậm chính là biết yêu cuộc sống và chính mình một cách trọn vẹn nhất.



Câu 1:
Phương thức biểu đạt: Thuyết minhmiêu tảbiểu cảm.


Câu 2:
Do thiếu lao động và ngân sách, các địa phương không thể thu thập đủ dữ liệu để bảo tồn hoa anh đào.


Câu 3:
Nhan đề và sapo giúp nêu bật nội dung chính và thu hút sự quan tâm của người đọc.


Câu 4:
Hình ảnh minh họa giúp tăng tính trực quandễ hình dung và tạo sự tin cậy cho nội dung.


Câu 5:
AI có thể ứng dụng vào:

  • Y tế (chẩn đoán bệnh)
  • Giáo dục (trợ lý học tập)
  • Nông nghiệp (phát hiện sâu bệnh)
  • Giao thông (xe tự lái)
  • Môi trường (giám sát ô nhiễm)

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về việc con người phụ thuộc vào công nghệ AI

Trong thời đại công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào AI đang đặt ra nhiều vấn đề đáng suy ngẫm. AI giúp con người tối ưu hóa công việc, tăng năng suất lao động, hỗ trợ y tế, giáo dục, giải trí… Tuy nhiên, khi con người dần lệ thuộc vào công nghệ, họ dễ đánh mất đi khả năng tư duy độc lập, sáng tạo và kết nối cảm xúc thật sự với nhau. Một số người trẻ hiện nay quen với việc tra cứu mọi thứ bằng công cụ thông minh mà không còn kiên nhẫn để suy nghĩ hay tìm hiểu sâu. Thêm vào đó, AI chưa thể thay thế hoàn toàn cảm xúc, đạo đức và trực giác con người, nên nếu quá phụ thuộc sẽ dễ gây ra sai lệch trong nhận thức và hành động. Do vậy, con người cần biết sử dụng AI một cách tỉnh táo, thông minh và đúng mục đích, xem đó là công cụ hỗ trợ chứ không phải là người dẫn dắt toàn bộ cuộc sống của mình.

Câu 2 (4.0 điểm): Phân tích nội dung và nghệ thuật bài thơ “Đừng chạm tay” của Vũ Thị Huyền Trang

Bài thơ “Đừng chạm tay” của Vũ Thị Huyền Trang là một tác phẩm chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự trân trọng ký ức và không gian riêng của những người già – những nhân chứng sống của thời gian.


Về nội dung, bài thơ gợi lên hình ảnh một cụ già ngồi sưởi nắng bên con dốc, như một biểu tượng của ký ức, của quá khứ tĩnh lặng và sâu lắng. Cụ già chỉ đường cho khách, nhưng con đường ấy không phải là lối đi thông thường mà là “thế giới một người già” – một không gian nội tâm đầy ký ức, trầm tư và hoài niệm. Hành trình của khách trở thành cuộc dạo chơi qua ký ức người khác – nơi “không có thông điệp nào gửi khách mang theo”, “chẳng có trên bản đồ du lịch”, “còn nguyên sơ trong kí ức người già”. Đó là một thế giới riêng, tĩnh lặng, ít người lui tới, không ồn ào, không xô bồ. Và khi khách muốn quay lại, muốn nói điều gì đó, thì chỉ còn “nắng đã tắt, sương bắt đầu rơi xuống” – hình ảnh gợi buồn và sự chia ly. Bài thơ khép lại bằng một lời nhắn nhủ nhẹ nhàng mà sâu sắc: “Đừng khuấy lên kí ức một người già” – như một lời cảnh tỉnh: hãy tôn trọng những gì đã qua, đừng dễ dàng xáo trộn thế giới nội tâm yên bình của người lớn tuổi.


Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng hình ảnh biểu tượng giàu tính gợi: cụ già, con dốc, con đường, gió reo, sương rơi... Tất cả tạo nên một không gian hoài cổ, thấm đẫm chất thơ và triết lý sống. Câu thơ ngắn, nhịp điệu nhẹ nhàng, như lời thủ thỉ, tâm tình. Ngôn ngữ giản dị mà giàu chất suy tư. Đặc biệt, nhà thơ không phô bày cảm xúc mạnh mẽ mà chọn cách diễn đạt tinh tế, tạo dư âm lắng đọng trong lòng người đọc.


Tóm lại, “Đừng chạm tay” không chỉ là bài thơ về ký ức người già, mà còn là lời nhắn gửi sâu xa về sự trân trọng quá khứ, sự thấu cảm và sẻ chia với những tâm hồn đã trải qua nhiều biến thiên của cuộc đời.

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý kiến: "Ai cũng cần có một 'điểm neo trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời."


Trong hành trình rộng lớn và đầy thử thách của cuộc đời, mỗi con người đều cần có một “điểm neo” – đó có thể là gia đình, quê hương, một kỷ niệm, hay một lý tưởng sống – để giữ cho tâm hồn luôn vững vàng trước những sóng gió. “Điểm neo” không chỉ giúp ta tìm thấy sự bình yên giữa bộn bề cuộc sống mà còn là nơi ta trở về để được tiếp thêm sức mạnh. Trong những lúc chông chênh, mỏi mệt, điểm neo ấy giống như một nơi trú ẩn tinh thần, giúp ta lấy lại cân bằng, nhắc nhở ta về những giá trị cốt lõi và lý do mình bắt đầu. Có người tìm thấy điểm neo trong tình cảm gia đình ấm áp, có người là một ước mơ từ thuở bé, cũng có người là hình ảnh quê hương với hàng tre, bến nước. Dù là gì đi nữa, điểm neo ấy khiến cuộc sống của mỗi người thêm phần ý nghĩa và định hướng rõ ràng hơn trong hành trình trưởng thành. Vì vậy, ai cũng cần có một điểm neo trong đời để vững bước và không lạc lối.


Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản "Việt Nam ơi" (Huy Tùng).


Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một khúc tráng ca ngợi ca quê hương đất nước, được thể hiện bằng những nét nghệ thuật đặc sắc cả về ngôn từ, hình ảnh lẫn kết cấu. Với giọng điệu thiết tha, sâu lắng nhưng không kém phần hào sảng, bài thơ mang đến cho người đọc một cảm xúc tự hào, yêu mến quê hương tha thiết.


Một trong những điểm nổi bật về nghệ thuật trong bài thơ chính là cách sử dụng điệp từ và điệp ngữ giàu cảm xúc. Câu thơ “Việt Nam ơi!” được lặp đi lặp lại như một tiếng gọi vang vọng từ trái tim, gợi nhắc về tình yêu nước sâu đậm, về mối liên kết thiêng liêng giữa con người với đất mẹ. Cách lặp lại này không chỉ tạo nên âm hưởng hào hùng mà còn khiến bài thơ có sức ngân vang, lay động tâm hồn người đọc.


Bên cạnh đó, hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng và gợi cảm là một nét nghệ thuật nổi bật. Những hình ảnh như “cánh cò bay trong những giấc mơ”, “đầu trần chân đất”, “biển xanh”, “bể dâu”, “đảo điên”, “thác ghềnh”,... không chỉ phản ánh hiện thực lịch sử và vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam mà còn chứa đựng chiều sâu tâm hồn dân tộc – kiên cường, bất khuất, và luôn hướng tới tương lai. Tác giả đã vận dụng các hình ảnh thân thuộc, gần gũi với người Việt để thể hiện lòng yêu nước bằng một cách rất chân thật, không tô vẽ mà lại vô cùng sâu sắc.


Thêm vào đó, giọng thơ linh hoạt, lúc nhẹ nhàng trìu mến khi nói về nguồn cội và tuổi thơ, lúc lại trầm hùng, da diết khi nhắc đến những thăng trầm lịch sử, rồi bừng sáng hy vọng khi hướng về tương lai – tất cả tạo nên sự chuyển biến cảm xúc mượt mà và đầy cuốn hút. Kết cấu bài thơ theo dạng đồng hiện – hiện tại và quá khứ đan xen – giúp tác giả không chỉ kể lại câu chuyện đất nước qua từng thời kỳ mà còn thể hiện khát vọng xây dựng và đổi mới.


Cuối cùng, nghệ thuật sử dụng hình ảnh biểu tượng của “đất nước” như một sinh thể sống – có linh hồn, có cảm xúc, có khát vọng – khiến bài thơ trở nên gần gũi và thiêng liêng. “Tiếng yêu thương vang vọng giữa trời không” là một hình ảnh kết thúc đầy ám ảnh, khiến dư âm tình yêu quê hương còn ngân mãi trong lòng người đọc.


Tóm lại, với nghệ thuật sử dụng ngôn từ tinh tế, hình ảnh giàu biểu cảm và cấu trúc giàu nhịp điệu, bài thơ “Việt Nam ơi” không chỉ là lời ca ngợi quê hương mà còn là bản anh hùng ca của dân tộc, khơi gợi lòng tự hào và ý chí vươn lên trong mỗi người Việt Nam hôm nay.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là thuyết minh.


Câu 2. Đối tượng thông tin của văn bản trên là hệ sao T Coronae Borealis (T CrB) và hiện tượng nova có thể xảy ra trong tương lai.


Câu 3. Đoạn văn trình bày thông tin một cách rõ ràng và logic về lịch sử phát hiện và chu kỳ bùng nổ của T CrB. Việc đề cập đến thời điểm phát hiện và quan sát nova giúp người đọc hiểu rõ hơn về tính chất định kỳ của hiện tượng này và dự đoán về khả năng bùng nổ trong tương lai.


Câu 4. Mục đích của văn bản là cung cấp thông tin về hệ sao T CrB và dự đoán về hiện tượng nova sắp xảy ra. Nội dung chính bao gồm thông tin về vị trí, tính chất của hệ sao, chu kỳ bùng nổ và dự đoán về thời điểm có thể quan sát được nova.


Câu 5. Văn bản sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô tả vị trí của T CrB trên bầu trời đêm. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí của hệ sao và hiểu rõ hơn về cách quan sát hiện tượng nova khi nó xảy ra. Tác dụng của hình ảnh là hỗ trợ thông tin và tăng cường khả năng hình dung của người đọc về vị trí của T CrB trên bầu trời.

Câu 5. Văn bản sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô tả vị trí của T CrB trên bầu trời đêm. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí của hệ sao và hiểu rõ hơn về cách quan sát hiện tượng nova khi nó xảy ra. Tác dụng của hình ảnh là hỗ trợ thông tin và tăng cường khả năng hình dung của người đọc về vị trí của T CrB trên bầu trời. Câu 5. Văn bản sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô tả vị trí của T CrB trên bầu trời đêm. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí của hệ sao và hiểu rõ hơn về cách quan sát hiện tượng nova khi nó xảy ra. Tác dụng của hình ảnh là hỗ trợ thông tin và tăng cường khả năng hình dung của người đọc về vị trí của T CrB trên bầu trời. Câu 5. Văn bản sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô tả vị trí của T CrB trên bầu trời đêm. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí của hệ sao và hiểu rõ hơn về cách quan sát hiện tượng nova khi nó xảy ra. Tác dụng của hình ảnh là hỗ trợ thông tin và tăng cường khả năng hình dung của người đọc về vị trí của T CrB trên bầu trời Câu 5. Văn bản sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô tả vị trí của T CrB trên bầu trời đêm. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí của hệ sao và hiểu rõ hơn về cách quan sát hiện tượng nova khi nó xảy ra. Tác dụng của hình ảnh là hỗ trợ thông tin và tăng cường khả năng hình dung của người đọc về vị trí của T CrB trên bầu trời. Câu 5. Văn bản sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô tả vị trí của T CrB trên bầu trời đêm. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí của hệ sao và hiểu rõ hơn về cách quan sát hiện tượng nova khi nó xảy ra. Tác dụng của hình ảnh là hỗ trợ thông tin và tăng cường khả năng hình dung của người đọc về vị trí của T CrB trên bầu trời. Câu 5. Văn bản sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô tả vị trí của T CrB trên bầu trời đêm. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí của hệ sao và hiểu rõ hơn về cách quan sát hiện tượng nova khi nó xảy ra. Tác dụng của hình ảnh là hỗ trợ thông tin và tăng cường khả năng hình dung của người đọc về vị trí của T CrB trên bầu trời.


Câu 5. Văn bản sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô tả vị trí của T CrB trên bầu trời đêm. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí của hệ sao và hiểu rõ hơn về cách quan sát hiện tượng nova khi nó xảy ra. Tác dụng của hình ảnh là hỗ trợ thông tin và tăng cường khả năng hình dung của người đọc về vị trí của T CrB trên bầu trời.


Câu 5. Văn bản sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô tả vị trí của T CrB trên bầu trời đêm. Hình ảnh này giúp người đọc dễ dàng xác định vị trí của hệ sao và hiểu rõ hơn về cách quan sát hiện tượng nova khi nó xảy ra. Tác dụng của hình ảnh là hỗ trợ thông tin và tăng cường khả năng hình dung của người đọc về vị trí của T CrB trê

Enter