

Hoàng Lê Thảo My
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Bài thơ “Thạch Sanh, Lý Thông” của tác giả Dương Thanh Bạch khắc họa một cách sinh động câu chuyện dân gian quen thuộc Thạch Sanh, với sự tập trung vào hai nhân vật chính là Thạch Sanh và Lý Thông. Về nội dung, tác phẩm tái hiện tinh thần đối lập giữa cái thiện và cái ác. Thạch Sanh đại diện cho lòng nhân hậu, dũng cảm, đức tính cao đẹp của con người Việt Nam xưa. Trong khi đó, Lý Thông là hình ảnh tiêu biểu của sự gian xảo, tham lam và độc ác – những phẩm chất thường bị phê phán trong văn học dân gian. Qua đó, tác phẩm gửi gắm thông điệp về sức mạnh của công lý: cái thiện sẽ luôn chiến thắng cái ác.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ lục bát quen thuộc nhưng sáng tạo với ngôn ngữ giàu nhịp điệu, dễ nhớ và giàu hình ảnh. Các chi tiết được tái hiện sinh động, vừa giữ được cốt truyện dân gian, vừa mang nét hiện đại với những cảm xúc rõ ràng và lối kể giàu sức biểu cảm. Đặc biệt, hình ảnh Thạch Sanh “tha cho về lại quê nhà tù thân” toát lên tinh thần khoan dung, cao cả, gợi ấn tượng sâu sắc về nhân cách người anh hùng. Nhờ sự kết hợp khéo léo giữa giá trị nội dung và nghệ thuật, bài thơ đã thành công trong việc khắc họa một câu chuyện vừa quen thuộc vừa mới mẻ.
Câu 2
Chủ đề sống chậm trong xã hội hiện đại ngày nay đang trở nên vô cùng quan trọng, nhất là khi cuộc sống ngày càng bị cuốn vào guồng quay nhanh chóng và áp lực. Bài nghị luận này sẽ đi sâu vào việc phân tích ý nghĩa, giá trị của lối sống này và tại sao chúng ta cần xem xét lại cách mà mình đang sống.
"Sống chậm" không đồng nghĩa với việc lười biếng hay thiếu trách nhiệm; thay vào đó, đó là một thái độ tích cực, tập trung vào việc chú trọng chất lượng hơn là số lượng. Lối sống này khuyến khích chúng ta tận hưởng khoảnh khắc hiện tại, giúp chúng ta tìm thấy sự cân bằng giữa áp lực công việc và các mối quan hệ trong xã hội ngày càng ảo hơn. Việc sống chậm giúp giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày, mang lại cho chúng ta sự bình yên trong tâm hồn và một cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới xung quanh.
Giá trị lớn nhất của việc sống chậm chính là khả năng giúp chúng ta kết nối sâu sắc với bản thân mình. Khi chúng ta có thời gian để dừng lại, suy ngẫm và cảm nhận, chúng ta có thể nhận diện rõ ràng hơn về cảm xúc của mình, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn và hợp lý hơn trong cuộc sống. Đồng thời, sống chậm cũng giúp chúng ta xây dựng các mối quan hệ với chất lượng tốt hơn, tạo nên sự gắn kết và sự hỗ trợ trong cuộc sống. Những mối quan hệ này giúp ta cảm thấy yêu thương và được yêu thương, điều rất cần thiết cho sức khỏe tâm lý của mỗi người.
Ngoài ra, sống chậm còn đem lại những lợi ích thiết thực cho sức khỏe tinh thần và thể chất của con người. Việc giảm stress và lo âu chính là những tác dụng đầu tiên mà chúng ta dễ dàng nhận thấy khi áp dụng lối sống này. Khi không bị áp lực quá lớn từ công việc và cuộc sống xung quanh, chúng ta có thể ngủ ngon hơn, ăn uống lành mạnh hơn và có tinh thần thoải mái hơn để tận hưởng cuộc sống.
Để thực hiện lối sống chậm một cách hiệu quả, trước hết chúng ta cần thay đổi nhận thức và hành động của mình. Rất quan trọng là phải xác định rõ giá trị sống của bản thân, từ chối những công việc không thật sự cần thiết để dành thời gian cho những hoạt động tạo dựng hạnh phúc. Quản lý thời gian một cách khoa học, dành thời gian cho những hoạt động thư giãn như đọc sách, nghe nhạc hay đi dạo có thể giúp chúng ta trở về với chính mình và tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé.
Tóm lại, sống chậm trong xã hội hiện đại là một cách sống giúp chúng ta giảm áp lực, kết nối với bản thân và những người xung quanh, đồng thời cải thiện sức khỏe toàn diện. Chúng ta cần trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại và sống trọn vẹn, nhớ rằng cuộc sống không chỉ là một cuộc đua mà còn là một hành trình khám phá và tận hưởng những điều tốt đẹp xung quanh.
Câu 1:
Thể thơ của văn bản là thơ lục bát
Câu 2:
Văn bản sử dụng phương thức biểu đạt tự sự (với nội dung kể lại sự việc, hành động của các nhân vật như Thạch Sanh, Lý Thông) kết hợp với miêu tả (miêu tả tâm trạng, ngoại hình nhân vật) và biểu cảm (thể hiện cảm xúc xót xa trước cảnh đời, ý niệm nhân sinh).
Câu 3:
Tóm tắt văn bản:
Công chúa gặp Thạch Sanh, kể lại sự việc, giúp Thạch Sanh được vua minh oan.
Thạch Sanh kể lại toàn bộ sự thật, cứu công chúa và bị Lý Thông vu oan.
Lý Thông bị trừng phạt, trên đường về quê, bị trời xét đánh chết.
Mô hình cốt truyện:
Văn bản thuộc mô hình truyện cổ tích hình thức báo thù công lý, khi kết thúc có sự trừng phạt kẻ xấu (Lý Thông) và phần thưởng xứng đáng cho người tốt (Thạch Sanh).
Câu 4:
Chi tiết kỳ ảo: “Giữa đường sét đánh tức thì thiệt thân.”
Phân tích tác dụng:
◦ Góp phần xây dựng tính chất hoang đường, kỳ ảo, tạo điểm nhấn đặc trưng của truyện cổ tích.
◦ Thể hiện tư tưởng “ác giả ác báo”, phản ánh triết lý dân gian về luật nhân quả và công lý.
◦ Gây ấn tượng mạnh cho người đọc, giúp câu chuyện thêm đặc sắc.
Câu 5:
Điểm giống:
-Nội dung chính: Đều kể về cuộc đời Thạch Sanh, chàng trai hiền lành, tài năng, gặp gian truân do âm mưu của Lý Thông nhưng cuối cùng được minh oan.
-Kết thúc: Lý Thông bị trừng trị, Thạch Sanh được công lý bảo vệ.
-Thể hiện bài học về nhân quả, lòng nhân hậu chiến thắng cái ác.
Điểm khác:
• Văn bản trên được viết dưới dạng thơ, giàu cảm xúc hơn so với truyện cổ tích gốc dạng văn xuôi.
• Có yếu tố miêu tả tâm lý nhân vật chi tiết hơn, bổ sung thêm cảm xúc thấm đượm qua các câu từ.
Kết luận: Văn bản không chỉ giữ được tinh thần của truyện cổ tích “Thạch Sanh” mà còn mang giá trị biểu cảm và nghệ thuật qua thể thơ lục bát.
*Bài làm:*
Công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo) ngày càng trở thành một phần quan trọng trong đời sống hiện đại. Việc con người ngày càng phụ thuộc vào công nghệ này mang đến nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại không ít vấn đề cần suy ngẫm. Mặt tích cực, AI giúp tối ưu hóa thời gian và công sức trong công việc và cuộc sống; từ hỗ trợ học tập, làm việc đến chăm sóc sức khỏe, giải trí. Sự hiện diện của nó giúp con người đạt được hiệu suất cao hơn, xử lý dữ liệu lớn và giải quyết những vấn đề phức tạp. Tuy nhiên, phụ thuộc quá mức vào AI có thể làm giảm đi sự sáng tạo, kỹ năng tự lực và tư duy phản biện của con người. Hơn nữa, nguy cơ mất kiểm soát công nghệ và các vấn đề về đạo đức liên quan đến AI cũng là mối lo ngại không thể bỏ qua. Do đó, để tận dụng hiệu quả công nghệ AI, con người cần sử dụng nó một cách hợp lý, như một công cụ hỗ trợ thay vì thay thế hoàn toàn những khả năng vốn có của mình. Quan trọng nhất là phải luôn cân bằng giữa việc ứng dụng công nghệ và phát triển năng lực tự thân, nhằm đảm bảo sự tiến bộ bền vững và trách nhiệm trong kỷ nguyên mới. Câu 2
Bài thơ “Đừng chạm tay” của Vũ Thị Huyền Trang, đăng trên Báo Văn nghệ Quân đội số 1028, tháng 1/2024, là một tác phẩm giàu suy tư, gợi nhiều cảm xúc về sự hữu hạn của đời người, về ký ức và sự thay đổi của cuộc sống. Với ngôn ngữ thơ giản dị, hình ảnh thơ giàu sức gợi, bài thơ đã chạm đến những góc khuất trong tâm hồn người đọc.
Về nội dung, bài thơ khắc họa hình ảnh một cụ già ngồi ở đầu con dốc, một hình ảnh quen thuộc, bình dị của làng quê Việt Nam. Cụ già ấy như một chứng nhân của thời gian, chứng kiến bao đổi thay của cuộc đời. Những vị khách qua đường hỏi thăm cụ, nhưng rồi lại “đi lạc trong thế giới một người già”. Câu thơ gợi lên sự cô đơn, lạc lõng của con người trong xã hội hiện đại, khi mà những giá trị truyền thống dần bị mai một. Con đường mà khách đi, con đường mà cụ già từng tới, nhưng lại là con đường “khách không mong đợi”, bởi nó không có những thông điệp, những điểm đến hấp dẫn như trên bản đồ du lịch. Đó là con đường của sự hoài niệm, của những ký ức xưa cũ, nơi chỉ còn “tiếng gió reo” và “dấu chân người lui tới” thưa thớt.
Đoạn thơ tiếp theo mở ra một không gian buồn bã, hoang sơ: “Núi sẻ, đồng san, cây vừa bật gốc/ Những khối bê tông đông cứng ánh nhìn”. Những hình ảnh này gợi lên sự tàn phá của thời gian, của quá trình đô thị hóa, khi mà thiên nhiên bị xâm lấn, những giá trị văn hóa bị phai nhạt. Du khách đến đây, có lẽ chẳng tìm thấy gì để lưu luyến, bởi nơi đây chỉ còn lại những dấu tích của quá khứ, những ký ức đã úa màu.
Lời thơ khép lại bằng một lời nhắn nhủ đầy suy tư: “Đừng khuấy lên kí ức một người già”. Câu thơ như một lời cảnh tỉnh, nhắc nhở chúng ta về sự trân trọng quá khứ, về những giá trị văn hóa truyền thống. Ký ức của người già là một kho báu vô giá, là một phần không thể thiếu của lịch sử dân tộc. Chúng ta không nên “khuấy” lên những ký ức ấy một cách vô tình, mà hãy trân trọng, gìn giữ và phát huy những giá trị tốt đẹp của quá khứ.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày. Các hình ảnh thơ được lựa chọn một cách tinh tế, giàu sức gợi, tạo nên một không gian thơ buồn bã, hoang sơ nhưng cũng đầy tính triết lý. Thể thơ tự do giúp tác giả thoải mái thể hiện cảm xúc, suy tư của mình. Đặc biệt, việc sử dụng biện pháp nhân hóa (“những khối bê tông đông cứng ánh nhìn”) đã làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn hơn.
Tóm lại, “Đừng chạm tay” là một bài thơ hay, giàu ý nghĩa nhân văn. Bài thơ không chỉ gợi lên những suy tư về sự hữu hạn của đời người, về ký ức và sự thay đổi của cuộc sống, mà còn nhắc nhở chúng ta về sự trân trọng quá khứ, về những giá trị văn hóa truyền thống. Với những giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc, bài thơ xứng đáng là một tác phẩm tiêu biểu của văn học đương đại Việt Nam.
*Bài làm:*
Công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo) ngày càng trở thành một phần quan trọng trong đời sống hiện đại. Việc con người ngày càng phụ thuộc vào công nghệ này mang đến nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại không ít vấn đề cần suy ngẫm. Mặt tích cực, AI giúp tối ưu hóa thời gian và công sức trong công việc và cuộc sống; từ hỗ trợ học tập, làm việc đến chăm sóc sức khỏe, giải trí. Sự hiện diện của nó giúp con người đạt được hiệu suất cao hơn, xử lý dữ liệu lớn và giải quyết những vấn đề phức tạp. Tuy nhiên, phụ thuộc quá mức vào AI có thể làm giảm đi sự sáng tạo, kỹ năng tự lực và tư duy phản biện của con người. Hơn nữa, nguy cơ mất kiểm soát công nghệ và các vấn đề về đạo đức liên quan đến AI cũng là mối lo ngại không thể bỏ qua. Do đó, để tận dụng hiệu quả công nghệ AI, con người cần sử dụng nó một cách hợp lý, như một công cụ hỗ trợ thay vì thay thế hoàn toàn những khả năng vốn có của mình. Quan trọng nhất là phải luôn cân bằng giữa việc ứng dụng công nghệ và phát triển năng lực tự thân, nhằm đảm bảo sự tiến bộ bền vững và trách nhiệm trong kỷ nguyên mới. Câu 2
Bài thơ “Đừng chạm tay” của Vũ Thị Huyền Trang, đăng trên Báo Văn nghệ Quân đội số 1028, tháng 1/2024, là một tác phẩm giàu suy tư, gợi nhiều cảm xúc về sự hữu hạn của đời người, về ký ức và sự thay đổi của cuộc sống. Với ngôn ngữ thơ giản dị, hình ảnh thơ giàu sức gợi, bài thơ đã chạm đến những góc khuất trong tâm hồn người đọc.
Về nội dung, bài thơ khắc họa hình ảnh một cụ già ngồi ở đầu con dốc, một hình ảnh quen thuộc, bình dị của làng quê Việt Nam. Cụ già ấy như một chứng nhân của thời gian, chứng kiến bao đổi thay của cuộc đời. Những vị khách qua đường hỏi thăm cụ, nhưng rồi lại “đi lạc trong thế giới một người già”. Câu thơ gợi lên sự cô đơn, lạc lõng của con người trong xã hội hiện đại, khi mà những giá trị truyền thống dần bị mai một. Con đường mà khách đi, con đường mà cụ già từng tới, nhưng lại là con đường “khách không mong đợi”, bởi nó không có những thông điệp, những điểm đến hấp dẫn như trên bản đồ du lịch. Đó là con đường của sự hoài niệm, của những ký ức xưa cũ, nơi chỉ còn “tiếng gió reo” và “dấu chân người lui tới” thưa thớt.
Đoạn thơ tiếp theo mở ra một không gian buồn bã, hoang sơ: “Núi sẻ, đồng san, cây vừa bật gốc/ Những khối bê tông đông cứng ánh nhìn”. Những hình ảnh này gợi lên sự tàn phá của thời gian, của quá trình đô thị hóa, khi mà thiên nhiên bị xâm lấn, những giá trị văn hóa bị phai nhạt. Du khách đến đây, có lẽ chẳng tìm thấy gì để lưu luyến, bởi nơi đây chỉ còn lại những dấu tích của quá khứ, những ký ức đã úa màu.
Lời thơ khép lại bằng một lời nhắn nhủ đầy suy tư: “Đừng khuấy lên kí ức một người già”. Câu thơ như một lời cảnh tỉnh, nhắc nhở chúng ta về sự trân trọng quá khứ, về những giá trị văn hóa truyền thống. Ký ức của người già là một kho báu vô giá, là một phần không thể thiếu của lịch sử dân tộc. Chúng ta không nên “khuấy” lên những ký ức ấy một cách vô tình, mà hãy trân trọng, gìn giữ và phát huy những giá trị tốt đẹp của quá khứ.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày. Các hình ảnh thơ được lựa chọn một cách tinh tế, giàu sức gợi, tạo nên một không gian thơ buồn bã, hoang sơ nhưng cũng đầy tính triết lý. Thể thơ tự do giúp tác giả thoải mái thể hiện cảm xúc, suy tư của mình. Đặc biệt, việc sử dụng biện pháp nhân hóa (“những khối bê tông đông cứng ánh nhìn”) đã làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn hơn.
Tóm lại, “Đừng chạm tay” là một bài thơ hay, giàu ý nghĩa nhân văn. Bài thơ không chỉ gợi lên những suy tư về sự hữu hạn của đời người, về ký ức và sự thay đổi của cuộc sống, mà còn nhắc nhở chúng ta về sự trân trọng quá khứ, về những giá trị văn hóa truyền thống. Với những giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc, bài thơ xứng đáng là một tác phẩm tiêu biểu của văn học đương đại Việt Nam.
1.Các phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản: Văn bản sử dụng phương thức thuyết minh để giới thiệu và giải thích về ứng dụng Sakura AI Camera, công dụng và mục đích của nó trong việc chăm sóc cây anh đào tại Nhật Bản.
2.Nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera: Ứng dụng ra đời do nhu cầu chăm sóc cây anh đào tại Nhật Bản, đặc biệt trong bối cảnh nhiều cây được trồng từ thời kỳ tái thiết sau chiến tranh đã gần hết tuổi thọ, cùng với mong muốn tận dụng công nghệ để nâng cao nhận thức về loài “quốc hoa” này.
3. Tác dụng của nhan đề và sapo của bài viết: Vì không có nhan đề và sapo trong đoạn văn bản được cung cấp, nên không thể xác định tác dụng của chúng. Thông thường, nhan đề giúp thu hút sự chú ý của người đọc và tóm tắt chủ đề chính của bài viết, trong khi sapo cung cấp thông tin ngắn gọn, giới thiệu nội dung chính của bài.
4. Phân tích tác dụng của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản: Vì không có phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: hình ảnh, biểu đồ) trong đoạn văn bản được cung cấp, nên không thể phân tích tác dụng của chúng. Nếu có, chúng thường được sử dụng để minh họa, làm rõ thông tin hoặc tăng tính hấp dẫn cho văn bản.
5. Đề xuất ý tưởng ứng dụng AI vào các lĩnh vực của cuộc sống: Dựa trên kiến thức cá nhân, có thể đề xuất các ý tưởng sau:
Y tế: Ứng dụng AI trong chẩn đoán bệnh từ xa, phân tích kết quả xét nghiệm, hoặc hỗ trợ phẫu thuật.
Giáo dục: Phát triển các ứng dụng học tập cá nhân hóa, chấm điểm tự động, hoặc tạo ra các bài giảng tương tác.
Giao thông: Ứng dụng AI trong điều khiển giao thông thông minh, giảm ùn tắc, hoặc phát triển xe tự lái an toàn.
Nông nghiệp: Sử dụng AI để theo dõi và điều chỉnh điều kiện trồng trọt, dự đoán năng suất cây trồng, hoặc phát hiện sớm dịch bệnh.
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là thuyết minh
Câu 2
Đối tượng thông tin của văn bản là *hiện tượng sao nova T CrB*, với nội dung nói về cách xác định vị trí, thời gian xuất hiện và những thông tin liên quan đến sự quan sát hiện tượng này.
Câu 3
Hiệu quả của cách trình bày thông tin này:
-Chính xác và đầy đủ: Cung cấp các mốc thời gian, nhân vật (nhà thiên văn học) và các chi tiết về hiện tượng sao nova.
- Kết nối logic: Các thông tin được sắp xếp theo trình tự thời gian (từ năm 1866 đến sau đó vào năm 1946), giúp người đọc dễ dàng hình dung sự kiện.
- Tính khoa học: Tăng tính đáng tin cậy vì nội dung đề cập trực tiếp đến các nhà nghiên cứu và hiện tượng thực tế.
Câu 4
- Mục đích : Cung cấp kiến thức về hiện tượng sao nova T CrB, hướng dẫn cách quan sát và xác định vị trí của nó trên bầu trời đêm.
-Nội dung:
1. Giới thiệu hiện tượng sao nova.
2. Chỉ rõ cách xác định vị trí của sao trên bầu trời (giữa các chòm Hercules và Bootes).
3. Đề cập đến lịch sử và thời gian xuất hiện của sao T CrB.
Câu 5
- Sử dụng câu từ rõ ràng và dễ hiểu: Giúp người đọc tiếp cận bài viết một cách dễ dàng, ngay cả khi nội dung chuyên môn về thiên văn.
-Dẫn chứng cụ thể: Như “1866”, “1946”, “nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham” tăng tính thuyết phục.
- Ngôn ngữ khoa học kết hợp ngôn ngữ phổ thông: Các thuật ngữ chuyên môn (nova, chòm sao), nhưng vẫn kết hợp giải thích đơn giản để ai cũng hiểu được.
=>Tác dụng của những phương tiện ngôn ngữ này là truyền đạt thông tin thiên văn một cách dễ hiểu, sinh động và đáng tin cậy từ đó khơi dậy sự hứng thú của người đọc.
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là thuyết minh
Câu 2
Đối tượng thông tin của văn bản là *hiện tượng sao nova T CrB*, với nội dung nói về cách xác định vị trí, thời gian xuất hiện và những thông tin liên quan đến sự quan sát hiện tượng này.
Câu 3
Hiệu quả của cách trình bày thông tin này:
-Chính xác và đầy đủ: Cung cấp các mốc thời gian, nhân vật (nhà thiên văn học) và các chi tiết về hiện tượng sao nova.
- Kết nối logic: Các thông tin được sắp xếp theo trình tự thời gian (từ năm 1866 đến sau đó vào năm 1946), giúp người đọc dễ dàng hình dung sự kiện.
- Tính khoa học: Tăng tính đáng tin cậy vì nội dung đề cập trực tiếp đến các nhà nghiên cứu và hiện tượng thực tế.
Câu 4
- Mục đích : Cung cấp kiến thức về hiện tượng sao nova T CrB, hướng dẫn cách quan sát và xác định vị trí của nó trên bầu trời đêm.
-Nội dung:
1. Giới thiệu hiện tượng sao nova.
2. Chỉ rõ cách xác định vị trí của sao trên bầu trời (giữa các chòm Hercules và Bootes).
3. Đề cập đến lịch sử và thời gian xuất hiện của sao T CrB.
Câu 5
- Sử dụng câu từ rõ ràng và dễ hiểu: Giúp người đọc tiếp cận bài viết một cách dễ dàng, ngay cả khi nội dung chuyên môn về thiên văn.
-Dẫn chứng cụ thể: Như “1866”, “1946”, “nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham” tăng tính thuyết phục.
- Ngôn ngữ khoa học kết hợp ngôn ngữ phổ thông: Các thuật ngữ chuyên môn (nova, chòm sao), nhưng vẫn kết hợp giải thích đơn giản để ai cũng hiểu được.
=>Tác dụng của những phương tiện ngôn ngữ này là truyền đạt thông tin thiên văn một cách dễ hiểu, sinh động và đáng tin cậy từ đó khơi dậy sự hứng thú của người đọc.