

Phạm Gia Huệ
Giới thiệu về bản thân



































a) Hình ảnh này minh họa cho phương pháp thụ phấn nhân tạo.
Ý nghĩa:Thụ phấn nhân tạo là phương pháp con người chủ động chuyển hạt phấn từ hoa đực sang hoa cái để giúp quá trình thụ tinh diễn ra, tạo ra quả và hạt. Mục đích là để tăng năng suất cây trồng, tạo ra giống cây mới hoặc duy trì đặc tính mong muốn của cây.
b) Người nông dân có thể áp dụng phương pháp này Thụ phấn nhân tạo có thể được áp dụng để tăng năng suất cho lúa, đặc biệt là trong trường hợp lúa không tự thụ phấn hiệu quả hoặc khi muốn lai tạo các giống lúa khác nhau
Lý do:
- Tăng
- hiệu quả: Thụ phấn nhân tạo đảm bảo hạt phấn được chuyển đến nhụy hoa cái một cách chính xác, đặc biệt trong điều kiện thời tiết không thuận lợi (ít gió, ít côn trùng) hoặc khi muốn đảm bảo tỷ lệ đậu hạt cao.
- Lai tạo giống mới: Phương pháp này cho phép lai giữa các giống lúa khác nhau để tạo ra những giống lúa lai có năng suất cao hơn, khả năng chống chịu tốt hơn hoặc mang những đặc tính mong muốn khác
*Các dấu hiệu đặc trưng của sinh sản ở sinh vật:
1. Tạo ra thế hệ mới:Sinh sản là quá trình tạo ra thế hệ mới, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của loài.
2. *Truyền đạt thông tin di truyền:* Qua sinh sản, thông tin di truyền được truyền đạt từ thế hệ bố mẹ sang thế hệ con cái.
3. *Đa dạng hóa các đặc điểm di truyền: Sinh sản giúp tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể, là cơ sở cho tiến hóa và chọn lọc tự nhiên.
*Phân biệt sinh sản vô tính với sinh sản hữu tính:
*Sinh sản vô tính:
1. Không có sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái: Con cái được tạo ra từ một cá thể bố hoặc mẹ duy nhất mà không cần đến giao phối.
2. Con cái giống hệt nhau và giống bố mẹ: Do không có sự kết hợp vật chất di truyền từ hai nguồn khác nhau, con cái thừa hưởng toàn bộ đặc điểm di truyền từ bố hoặc mẹ.
3. Phương thức sinh sản:Phân đôi, nảy chồi, sinh sản bằng bào tử, sinh sản sinh dưỡng.
*Sinh sản hữu tính:
1. Có sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái:Quá trình sinh sản hữu tính bao gồm sự kết hợp giữa giao tử đực (tinh trùng) và giao tử cái (trứng) trong quá trình thụ tinh để tạo thành hợp tử.
2. Tạo ra sự đa dạng di truyền:Sự kết hợp giữa hai nguồn vật chất di truyền khác nhau tạo ra sự đa dạng di truyền ở con cái.
3. Con cái có đặc điểm di truyền khác nhau và khác bố mẹ:Do sự kết hợp và phân ly của các nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân và thụ tinh, con cái có sự khác biệt về đặc điểm di truyền so với bố mẹ.
4. Phương thức sinh sản:Hầu hết các loài động vật và thực vật bậc cao sinh sản hữu tính thông qua quá trình thụ tinh và phát triển phôi.
*Sinh sản vô tính tạo ra con cái giống hệt nhau và giống bố mẹ, không có sự đa dạng di truyền, trong khi sinh sản hữu tính tạo ra con cái có sự đa dạng di truyền do sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.
Động vật có hai hình thức phát triển chính:
1.Phát triển không qua biến thái:Con non có hình dạng và cấu tạo tương tự như con trưởng thành, chỉ khác về kích thước và một số đặc điểm sinh dục chưa phát triển đầy đủ
Ví dụ: Gà con và gà trưởng thành. Gà con khi mới nở đã có hình dạng giống gà trưởng thành, chỉ khác về kích thước và chưa phát triển đầy đủ về mặt sinh dục.
2.Phát triển qua biến thái:
-Phát triển qua biến thái hoàn toàn: Con non có hình dạng và cấu tạo khác hẳn so với con trưởng thành, trải qua quá trình biến đổi lớn để trở thành con trưởng thành.
Ví dụ: Bướm. Bướm trải qua các giai đoạn trứng, sâu, nhộng và bướm trưởng thành. Mỗi giai đoạn có hình dạng và đặc điểm sinh học khác nhau rõ rệt.
- Phát triển qua biến thái không hoàn toàn*: Con non có hình dạng giống con trưởng thành nhưng chưa phát triển đầy đủ về một số đặc điểm, như kích thước và các cơ quan sinh dục.
Ví dụ: Châu chấu. Châu chấu non (nhộng) giống châu chấu trưởng thành về hình dạng cơ bản nhưng chưa có cánh hoặc cánh chưa phát triển đầy đủ và chưa trưởng thành về mặt sinh dục.
Câu 1: Phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích này là biểu cảm, nơi mà tác giả sử dụng ngôn từ và hình ảnh để thể hiện cảm xúc và tâm trạng của nhân vật.
Câu 2: Sự việc được tái hiện trong đoạn trích này là việc Hoạn Thư bị trừng phạt vì tội ác của mình, nhưng sau đó được Thúy Kiều tha tội.
Câu 3: Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì nàng nhận thấy Hoạn Thư đã nhận ra sai lầm của mình và đã hối hận. Thúy Kiều cũng cho rằng Hoạn Thư chỉ là một người phụ nữ yếu đuối và dễ bị lôi cuốn vào con đường tội lỗi.
Câu 4: Đoạn "Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà, Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh. Tú Bà với Mã Giám Sinh, Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" sử dụng biện pháp tu từ so sánh và liệt kê để thể hiện sự tương đồng giữa các nhân vật và sự việc. Biện pháp này giúp tạo ra một cảm giác về sự công bằng và công lý, đồng thời cũng giúp người đọc hiểu rõ hơn về tính cách và hành động của các nhân vật.
Câu 5: Nội dung của đoạn trích này là việc Thúy Kiều tha tội cho Hoạn Thư và sự tái hiện lại các sự việc và nhân vật trong truyện. Đoạn trích này cũng thể hiện sự thông minh, khôn ngoan và lòng nhân từ của Thúy Kiều.
Câu 1. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trongđoạn trích:
Đoạn trích trên sử dụng nhiều phương thức biểu đạt như tự sự, miêu tả, biểu cảm, và nghị luận.
Câu 2. Sự việc nào được tái hiện trong đoạn trích trên?
Sự việc được tái hiện trong đoạn trích trên là việc Hoạn Thư bị trừng phạt vì tội ác của mình.
Câu 3. Vì sao Hoạn Thư lại được Thúy Kiều tha tội?
Hoạn Thư không được Thúy Kiều tha tội, mà ngược lại, Hoạn Thư bị trừng phạt vì tội ác của mình. Tuy nhiên, Thúy Kiều có thể đã cảm thấy thương xót hoặc đồng cảm với Hoạn Thư, nhưng điều đó không đủ để tha tội cho Hoạn Thư.
Câu 4. Phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn: "Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà, Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh. Tú Bà với Mã Giám Sinh, Các tên tội ấy đáng tình còn sao?"
Đoạn văn trên sử dụng biện pháp tu từ như liệt kê và so sánh để tạo ra một bức tranh về tội ác và trừng phạt. Biện pháp tu từ này giúp người đọc hiểu rõ hơn về mức độ nghiêm trọng của tội ác và sự công bằng của trừng phạt.
Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là gì?
Nội dung của đoạn trích trên là việc Hoạn Thư bị trừng phạt vì tội ác của mình, và Thúy Kiều trình bày quan điểm về tội ác và trừng phạt. Đoạn trích cũng thể hiện cảm xúc và tình cảm của các nhân vật, và tạo ra một bức tranh về sự công bằng và trừng phạt.