

Trần Hoàng Nam
Giới thiệu về bản thân



































Bán kính hình tròn đó là:37,68:3,14:2=6(m)
Thấy rồi
Mặt trăng
quả tim
câu 1
Môi trường là nền tảng cho sự sống, là không gian mà con người cùng muôn loài sinh vật cùng tồn tại và phát triển. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng như hiện nay, việc bảo vệ môi trường không chỉ còn là trách nhiệm cá nhân mà đã trở thành một sứ mệnh toàn cầu. Mỗi cánh rừng bị đốt cháy, mỗi dòng sông bị ô nhiễm đều kéo theo hệ quả không chỉ về tự nhiên mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe, đời sống và tâm lý con người – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” đã phản ánh. Đặc biệt, giới trẻ ngày nay đang phải sống trong tâm thế lo lắng về một tương lai bấp bênh nếu môi trường tiếp tục bị tàn phá. Chính vì thế, bảo vệ môi trường là bảo vệ chính cuộc sống của chúng ta, gìn giữ những giá trị văn hoá, tinh thần và di sản cho thế hệ mai sau. Việc làm này cần bắt đầu từ những hành động nhỏ: hạn chế rác thải nhựa, tiết kiệm tài nguyên, trồng thêm cây xanh và nâng cao ý thức cộng đồng. Chỉ khi con người sống hài hòa với thiên nhiên, thì mới có thể xây dựng một tương lai bền vững và an lành.
câu 2
Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là biểu tượng cho lối sống thanh cao, tĩnh tại, tách biệt khỏi vòng danh lợi. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến (thường được gọi là “Thu vịnh”) đã khắc họa rõ nét hai hình ảnh ẩn sĩ, tuy giống nhau về tinh thần thoát tục nhưng lại mang những sắc thái cảm xúc và cách thể hiện khác biệt.
Trong bài “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện hình ảnh một ẩn sĩ chủ động rời xa chốn quan trường để tìm đến cuộc sống thanh tịnh, hòa mình với thiên nhiên. Nhà thơ dùng hình ảnh dân dã như “một mai, một cuốc, một cần câu”, hay bữa ăn “thu ăn măng trúc, đông ăn giá”, để cho thấy sự giản dị trong lối sống. Câu thơ “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao” thể hiện quan niệm sống đối lập với đám đông, đầy bản lĩnh và tự tại. Đối với ông, phú quý chỉ là “chiêm bao” – mộng ảo. Qua đó, hình ảnh người ẩn sĩ hiện lên đầy chủ động, an nhiên và tỉnh thức giữa dòng đời xô bồ.
Trong khi đó, bài thơ “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến lại thể hiện hình ảnh ẩn sĩ qua lăng kính của nỗi cô tịch, u hoài. Không miêu tả nhiều về bản thân, ông hoạ nên một không gian thu tĩnh lặng với “trời thu xanh ngắt”, “cần trúc lơ phơ”, “song thưa để mặc bóng trăng vào”. Cái “nhàn” ở đây không ồn ào, mà sâu lắng, nội tâm. Câu cuối: “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” thể hiện một nỗi niềm khiêm nhường, đôi chút trăn trở về lý tưởng ẩn cư. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm là người dứt khoát chọn nhàn, thì Nguyễn Khuyến là người đang chiêm nghiệm cái nhàn trong nỗi cô đơn và nhớ tiếc một quá khứ huy hoàng.
Cả hai bài thơ đều cho thấy vẻ đẹp của lối sống ẩn dật – thanh cao, gần gũi với thiên nhiên, xa rời danh lợi. Tuy nhiên, Nguyễn Bỉnh Khiêm biểu hiện một cái “nhàn” đầy bản lĩnh và quyết đoán, còn Nguyễn Khuyến lại gửi gắm cái “nhàn” đầy nội tâm, trầm lắng và mang sắc thái triết lý. Cả hai hình ảnh ẩn sĩ ấy đều tiêu biểu cho tinh thần yêu nước âm thầm, thể hiện phẩm chất đạo đức và tư tưởng lớn của những trí thức ẩn sĩ xưa.
Tóm lại, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ không chỉ phản ánh phong cách sống, mà còn là biểu hiện của tầm vóc tinh thần, của lòng yêu nước thầm lặng và sự chọn lựa lý tưởng cá nhân giữa thời cuộc đầy biến động.
Con cua đồng
C. 42 dm khối
đạp xe đạp
Gì
=>x=-150:2/3
x=-225