

Đỗ Tường Vân
Giới thiệu về bản thân



































+)Yêu cầu 1:
Văn bản “Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa” giới thiệu sự đa dạng và độc đáo trong cách vận chuyển của đồng bào miền núi. Do địa hình hiểm trở, họ thường dùng gùi, quang gánh, xe trâu, xe ngựa hoặc bè mảng trên sông suối. Những phương tiện ấy tuy đơn sơ nhưng phù hợp với điều kiện sống, thể hiện sự sáng tạo của con người. Chúng không chỉ giúp lao động, vận chuyển mà còn gắn với phong tục, tập quán và văn hóa của từng dân tộc.
+)Yêu cầu 2:
“Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa” phản ánh đời sống lao động gắn bó với thiên nhiên của đồng bào miền núi. Địa hình rừng núi hiểm trở khiến họ phải tạo ra những phương tiện vận chuyển riêng, vừa đơn giản, vừa hiệu quả. Trên nương rẫy, người ta dùng gùi, đòn gánh để mang lương thực, củi, ngô, sắn. Trên đường mòn, họ dùng xe trâu, xe ngựa để chở nặng, đi xa. Khi đi qua sông suối, đồng bào lại dùng bè mảng, thuyền độc mộc. Mỗi phương tiện gắn liền với một không gian sống, phản ánh sự thích nghi và sáng tạo của con người trước tự nhiên. Không chỉ phục vụ sản xuất, chúng còn in dấu trong phong tục, tập quán, thể hiện nét đẹp văn hóa lao động của các dân tộc thiểu số Việt Nam.
+) Yêu cầu 1 :
Văn bản “Ghe xuồng Nam Bộ” giới thiệu sự gắn bó mật thiết giữa ghe xuồng với đời sống của người dân vùng sông nước. Ghe xuồng là phương tiện đi lại, vận chuyển, buôn bán, vừa quen thuộc vừa gần gũi. Tùy mục đích mà người dân có nhiều loại ghe xuồng: ghe tam bản, ghe bầu, xuồng ba lá… Mỗi loại đều thể hiện sự khéo léo, sáng tạo của con người Nam Bộ. Ghe xuồng không chỉ phục vụ sinh hoạt mà còn gắn liền với văn hóa, tâm hồn của cư dân nơi đây.
+) Yêu cầu 2:
“Ghe xuồng Nam Bộ” khắc họa hình ảnh đặc trưng của vùng sông nước Nam Bộ, nơi ghe xuồng trở thành phương tiện giao thông quan trọng nhất. Ghe xuồng giúp con người đi lại, vận chuyển hàng hóa, đánh bắt thủy sản, buôn bán trên sông. Có nhiều loại ghe xuồng khác nhau: xuồng ba lá nhỏ gọn, ghe tam bản phổ biến, ghe bầu to lớn… Mỗi loại có hình dáng, cách đóng và công dụng riêng, phản ánh sự sáng tạo của người dân. Ghe xuồng còn gắn bó với đời sống tinh thần, xuất hiện trong ca dao, hò, lý, trong tình yêu lao động và trong sinh hoạt hằng ngày. Nhờ ghe xuồng, cuộc sống vùng sông nước thêm sinh động, phong phú và đậm đà bản sắc. Qua đó, văn bản ngợi ca vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Nam Bộ.
Sau khi đọc bài thơ của Vũ Quần Phương, lòng em trào dâng một cảm xúc vừa nhẹ nhàng, vừa sâu lắng, xen lẫn sự xúc động về hình ảnh người mẹ và tình cảm gia đình. Bài thơ khắc họa hình ảnh một em bé ngồi một mình trong đêm tối, nhìn ra cánh đồng lúa mênh mông, nơi mẹ đang làm việc. Em bé nhìn vầng trăng non trên đầu hè, nhưng chưa thấy mẹ, đồng lúa lẫn vào bóng đêm, tạo nên một cảm giác vừa cô đơn, vừa trông chờ. Cảnh vật giản dị nhưng lại đậm chất thơ, khiến em cảm nhận được nỗi nhớ mẹ của trẻ thơ, sự mong chờ chân thành và dịu dàng mà chỉ một đứa trẻ mới có thể cảm nhận.Điều khiến em xúc động nhất là hình ảnh mẹ hiện ra qua những chi tiết nhỏ nhưng sống động: “Bàn chân mẹ lội bùn ì oạp phía đồng xa”, “Mẹ đã bế vào nhà nỗi đợi vẫn nằm mơ”. Chỉ vài câu thơ, tác giả đã làm nổi bật sự hi sinh thầm lặng của người mẹ – lao động vất vả nơi đồng ruộng để lo cho con, đồng thời vẫn mang theo yêu thương và sự chăm sóc vào từng khoảnh khắc bình dị trong gia đình. Em cảm thấy thương mẹ, đồng thời thấy lòng mình ấm áp khi nhận ra tình mẫu tử là một thứ tình cảm âm thầm mà cao cả, vừa gần gũi lại vừa thiêng liêng, luôn gắn bó với con từ những điều nhỏ nhất.Bài thơ còn khiến em cảm nhận rõ nhịp điệu của thiên nhiên hòa cùng cuộc sống con người. Trời tối, đom đóm bay ngoài ao rồi lạc vào nhà, vườn hoa mận lung linh trắng xóa – tất cả tạo nên một không gian vừa bình yên, vừa thơ mộng. Những hình ảnh ấy không chỉ làm sống động cảnh vật mà còn gợi lên cảm giác thời gian trôi chậm, nhịp sống giản dị nhưng tràn đầy yêu thương và sự gắn kết trong gia đình. Em cảm thấy tâm hồn mình được thư giãn, đồng thời thấu hiểu hơn giá trị của những phút giây bình dị nhưng quý giá bên mẹ, bên gia đình.Nhìn chung, bài thơ của Vũ Quần Phương đã để lại trong em một dư âm sâu lắng về tình mẫu tử và cuộc sống quê hương giản dị mà đậm chất thơ. Em cảm nhận được sự hy sinh âm thầm, lòng yêu thương vô bờ bến của mẹ, sự mong chờ, nhớ nhung của trẻ thơ và nhịp sống hòa hợp với thiên nhiên. Bài thơ không chỉ khiến em xúc động mà còn giúp em trân trọng hơn những phút giây bình dị bên gia đình, yêu thương mẹ và thấu hiểu những giá trị giản dị mà cao cả trong cuộc sống.
Sau khi đọc bài thơ Mây và sóng của Ta-go, em cảm thấy trong lòng một cảm xúc vừa nhẹ nhàng, vừa sâu lắng, như được hòa mình vào nhịp điệu uyển chuyển của thiên nhiên. Bài thơ khắc họa hình ảnh mây và sóng – những hiện tượng tự nhiên tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang theo những ý nghĩa tinh thần sâu sắc, thể hiện vẻ đẹp của tự do, sự gắn bó và nhịp điệu sống của vạn vật. Em cảm nhận được sự chuyển động nhẹ nhàng nhưng liên tục, không ngừng nghỉ của mây và sóng, như nhắc nhở con người về sự vận động, thay đổi và sự kết nối của cuộc sống. Từng câu thơ, từng hình ảnh đều tràn đầy sức sống, khiến em vừa thích thú, vừa suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, giữa mỗi chúng ta với những điều xung quanh.Điều khiến em xúc động đặc biệt là cách Ta-go thể hiện sự hòa hợp giữa mây và sóng, giữa trời và biển, giữa con người và thiên nhiên. Mây trôi, sóng vỗ, tất cả như đang trò chuyện, giao hòa với nhau trong một nhịp điệu trầm lắng mà đầy thi vị. Em tưởng tượng cảnh mây lững lờ trên bầu trời, sóng nhấp nhô trên biển cả, và trong khoảnh khắc ấy, em thấy tâm hồn mình được thư giãn, xua tan mọi ưu phiền. Cảm giác ấy vừa nhẹ nhàng, vừa sâu sắc, như những nốt nhạc trong một bản hòa tấu dịu dàng của tự nhiên, khiến em muốn dừng lại, lắng nghe và cảm nhận từng chuyển động của cuộc sống.Bên cạnh đó, bài thơ còn khiến em suy ngẫm về những giá trị tinh thần trong đời sống con người. Mây và sóng, tuy xa cách nhưng luôn tương tác, gắn bó và tạo nên một nhịp điệu hài hòa, như nhắc nhở con người về sự kết nối giữa tình bạn, tình yêu thương và sự đồng cảm. Em nhận ra rằng, mỗi chúng ta cũng như mây và sóng, cần học cách lắng nghe, chia sẻ và tôn trọng nhịp điệu riêng của nhau, để cuộc sống trở nên nhẹ nhàng, hài hòa và tràn đầy niềm vui.Nhìn chung, bài thơ Mây và sóng đã để lại trong em những dư âm sâu lắng về vẻ đẹp thiên nhiên và nhịp điệu sống của con người. Em cảm nhận được sự uyển chuyển, tự do nhưng cũng đầy gắn kết trong từng câu chữ, và từ đó học được cách trân trọng, yêu thương và hòa hợp với thế giới xung quanh. Bài thơ không chỉ mang lại cảm xúc nhẹ nhàng, thư thái mà còn giúp em suy ngẫm, chiêm nghiệm về cuộc sống, về sự kết nối và nhịp điệu diệu kỳ của thiên nhiên và con người.
Sau khi đọc bài thơ Mẹ và quả của Nguyễn Khoa Điềm, lòng em trào dâng một cảm xúc vừa ngọt ngào, vừa xúc động sâu sắc. Bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh người mẹ tần tảo, hi sinh mà còn gửi gắm một thông điệp về tình yêu thương, sự gắn bó thiêng liêng giữa mẹ và con. Trong tâm trí em, hình ảnh người mẹ trong bài thơ hiện lên giản dị mà đầy sức sống: “Mẹ đã cầm quả cho con, và con đã nhận”. Chỉ qua những chi tiết tưởng chừng rất đơn giản ấy, tác giả đã khắc họa sự hy sinh âm thầm của mẹ – người luôn lo toan, chăm sóc con từng chút một, từ những điều nhỏ nhặt nhất. Em cảm nhận được tình mẫu tử là thứ tình cảm vừa gần gũi, vừa vĩ đại, là điểm tựa tinh thần không thể thiếu trong cuộc đời mỗi con người.Điều khiến em xúc động nhất chính là cách Nguyễn Khoa Điềm gợi tả sự kết nối giữa mẹ và con qua hình ảnh quả – một biểu tượng giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Quả không chỉ là món quà vật chất mà còn là sự trao gửi yêu thương, là sợi dây vô hình kết nối hai tâm hồn. Khi đọc, em tưởng tượng mẹ dịu dàng đưa quả cho con, vừa là hành động trao tặng vừa là cách mẹ truyền cho con tình thương, kinh nghiệm sống và cả những bài học quý giá. Nhịp điệu thơ nhẹ nhàng, lời thơ chan chứa yêu thương khiến em không khỏi xúc động, như thể cảm nhận được nhịp tim, hơi thở và tất cả sự quan tâm của mẹ.Bên cạnh đó, bài thơ còn khiến em suy ngẫm về trách nhiệm và tình cảm của bản thân với mẹ. Em nhận ra rằng tình thương của mẹ dành cho con là vô điều kiện, nhưng chúng ta thường vô tư nhận mà ít khi đáp lại. Đọc Mẹ và quả, em cảm thấy mình cần trân trọng hơn những hy sinh âm thầm ấy, cần sống tử tế và biết quan tâm đến mẹ nhiều hơn, không để những phút giây bên mẹ trôi qua vô nghĩa. Tác phẩm đã gợi cho em một cảm giác vừa biết ơn, vừa nhắc nhở về bổn phận làm con – một bổn phận vừa nhẹ nhàng, vừa thiêng liêng.Nhìn chung, bài thơ Mẹ và quả đã để lại trong em những dư âm sâu lắng về tình mẫu tử. Em cảm nhận được sự giản dị mà cao cả trong tình cảm của mẹ, sự kết nối đặc biệt giữa mẹ và con qua những hành động nhỏ nhưng đầy yêu thương. Thơ Nguyễn Khoa Điềm không chỉ khiến em xúc động mà còn gợi lên sự trân trọng, biết ơn và cả tình yêu thương sâu sắc dành cho mẹ, giúp em thêm thấu hiểu và trân quý những giá trị giản dị nhưng vô cùng thiêng liêng trong cuộc sống.