

Đỗ Mạnh Dũng
Giới thiệu về bản thân



































“Uống nước nhớ nguồn” là một đạo lí truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam, thể hiện lòng biết ơn đối với những người đã có công lao trong quá khứ. Đó có thể là ông bà, cha mẹ, thầy cô, hay những anh hùng liệt sĩ đã hi sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Tôn trọng đạo lí này không chỉ là biểu hiện của lòng tri ân, mà còn là một cách sống nhân nghĩa, góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc.
Tại sao chúng ta cần tôn trọng đạo lí “Uống nước nhớ nguồn”? Bởi vì không có ai thành công, hạnh phúc mà không nhờ đến công lao của người đi trước. Con người ta sinh ra, lớn lên đều nhờ công dưỡng dục của cha mẹ, sự dạy dỗ của thầy cô và sự bảo vệ của bao lớp người đã hi sinh vì đất nước. Nếu sống vô ơn, quên đi cội nguồn thì con người sẽ trở nên lạnh lùng, ích kỷ và đánh mất giá trị đạo đức của chính mình.
Tôn trọng đạo lí “Uống nước nhớ nguồn” còn giúp xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Khi mỗi người đều sống biết ơn, sẵn sàng giúp đỡ người khác thì xã hội sẽ hình thành mối quan hệ gắn bó, yêu thương và đoàn kết. Đó là nền tảng để xây dựng một cộng đồng văn minh, nghĩa tình.
Ngày nay, đạo lí này vẫn giữ nguyên giá trị. Chúng ta thể hiện lòng biết ơn qua những việc làm thiết thực như: chăm sóc ông bà, cha mẹ; học hành chăm chỉ để đền đáp công lao thầy cô; thắp hương tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ; tham gia các hoạt động “đền ơn đáp nghĩa”… Đó chính là cách sống đẹp và giàu ý nghĩa.
Tóm lại, tôn trọng đạo lí “Uống nước nhớ nguồn” là điều cần thiết đối với mỗi người. Nó không chỉ thể hiện lòng biết ơn mà còn giúp ta sống có trách nhiệm, có tình người và góp phần làm cho xã hội ngày càng tốt đẹp hơn.
Khiêm tốn là một phẩm chất đạo đức tốt đẹp thể hiện ở thái độ biết đánh giá đúng bản thân, không tự cao, không khoe khoang dù có đạt được thành tích hay vị trí cao trong xã hội. Người khiêm tốn luôn tôn trọng người khác, lắng nghe ý kiến xung quanh, biết học hỏi và không bao giờ cho mình là giỏi nhất hay đúng nhất. Đây là một đức tính cần thiết trong cả học tập, công việc lẫn trong cuộc sống hằng ngày.
Khiêm tốn không có nghĩa là hạ thấp bản thân hay thiếu tự tin. Trái lại, người khiêm tốn thường là người có năng lực thật sự, vì họ hiểu rằng sự thành công không phải chỉ nhờ vào bản thân mà còn có sự đóng góp của người khác, của hoàn cảnh và của sự may mắn. Nhờ vậy, họ không ngừng nỗ lực học hỏi để hoàn thiện mình, không ngừng vươn lên trong cuộc sống mà vẫn giữ được sự gần gũi và được mọi người yêu mến.
Tấm gương về lòng khiêm tốn có thể kể đến là Chủ tịch Hồ Chí Minh – người tuy giữ cương vị lãnh đạo cao nhất của đất nước nhưng luôn sống giản dị, gần gũi với nhân dân, luôn lắng nghe ý kiến góp ý và không bao giờ tỏ ra tự cao. Bác từng dạy: “Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư” – trong đó, khiêm tốn chính là biểu hiện của phẩm chất “liêm” và “chính”.
Trong xã hội ngày nay, khiêm tốn lại càng cần thiết. Nó giúp con người sống hài hòa, biết tôn trọng người khác, không ngừng tiến bộ và xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp trong cộng đồng.
Tóm lại, khiêm tốn là đức tính quý báu của mỗi con người. Người khiêm tốn không chỉ được yêu quý mà còn có cơ hội vươn xa hơn trong cuộc sống. Rèn luyện sự khiêm tốn chính là rèn luyện cho mình một tâm hồn đẹp và một cách sống cao thượng.
Khiêm tốn là một phẩm chất đạo đức tốt đẹp thể hiện ở thái độ biết đánh giá đúng bản thân, không tự cao, không khoe khoang dù có đạt được thành tích hay vị trí cao trong xã hội. Người khiêm tốn luôn tôn trọng người khác, lắng nghe ý kiến xung quanh, biết học hỏi và không bao giờ cho mình là giỏi nhất hay đúng nhất. Đây là một đức tính cần thiết trong cả học tập, công việc lẫn trong cuộc sống hằng ngày.
Khiêm tốn không có nghĩa là hạ thấp bản thân hay thiếu tự tin. Trái lại, người khiêm tốn thường là người có năng lực thật sự, vì họ hiểu rằng sự thành công không phải chỉ nhờ vào bản thân mà còn có sự đóng góp của người khác, của hoàn cảnh và của sự may mắn. Nhờ vậy, họ không ngừng nỗ lực học hỏi để hoàn thiện mình, không ngừng vươn lên trong cuộc sống mà vẫn giữ được sự gần gũi và được mọi người yêu mến.
Tấm gương về lòng khiêm tốn có thể kể đến là Chủ tịch Hồ Chí Minh – người tuy giữ cương vị lãnh đạo cao nhất của đất nước nhưng luôn sống giản dị, gần gũi với nhân dân, luôn lắng nghe ý kiến góp ý và không bao giờ tỏ ra tự cao. Bác từng dạy: “Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư” – trong đó, khiêm tốn chính là biểu hiện của phẩm chất “liêm” và “chính”.
Trong xã hội ngày nay, khiêm tốn lại càng cần thiết. Nó giúp con người sống hài hòa, biết tôn trọng người khác, không ngừng tiến bộ và xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp trong cộng đồng.
Tóm lại, khiêm tốn là đức tính quý báu của mỗi con người. Người khiêm tốn không chỉ được yêu quý mà còn có cơ hội vươn xa hơn trong cuộc sống. Rèn luyện sự khiêm tốn chính là rèn luyện cho mình một tâm hồn đẹp và một cách sống cao thượng.
5-6 đòng
Văn bản giới thiệu các phương tiện vận chuyển truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa. Tùy theo điều kiện địa hình – vùng núi, đồng bằng, hay sông nước – mà người dân sử dụng các phương tiện phù hợp như gùi, đòn gánh, xe trâu, bè, thuyền. Các vật dụng này được làm từ tre, gỗ, mây… rất gần gũi với thiên nhiên. Chúng thể hiện sự sáng tạo, thích ứng linh hoạt với môi trường sống. Những phương tiện ấy góp phần gắn bó con người với thiên nhiên và phản ánh nét văn hóa đặc trưng của từng dân tộc.
10 – 12 dòng:
Văn bản "Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" phản ánh sự đa dạng, phong phú trong cách con người vận chuyển hàng hóa, vật dụng phù hợp với điều kiện tự nhiên vùng miền. Ở vùng núi, người dân dùng gùi đeo sau lưng hoặc gánh bằng đòn tre; ở vùng đồng bằng, miền trung du, phổ biến là gánh, xe trâu, xe bò. Với những nơi có sông suối, đồng bào sử dụng bè, mảng, thuyền độc mộc để di chuyển. Các phương tiện này được chế tác từ nguyên liệu sẵn có như tre, nứa, gỗ, thể hiện sự khéo léo và hiểu biết sâu sắc về thiên nhiên. Việc chọn phương tiện không chỉ để phù hợp với địa hình mà còn cho thấy khả năng thích ứng cao của con người. Những phương tiện ấy là một phần của văn hóa, giúp người dân gắn bó với môi trường sống và duy trì tập quán lao động truyền thống.
5-6 dòng
Văn bản "Ghe xuồng Nam Bộ" giới thiệu về vai trò quan trọng của ghe, xuồng trong đời sống người dân miền Tây Nam Bộ. Đây là phương tiện di chuyển, vận chuyển hàng hóa, và gắn liền với sinh hoạt thường ngày của cư dân nơi đây. Các loại ghe xuồng rất đa dạng như xuồng ba lá, ghe tam bản, ghe hầu… phù hợp với từng công việc khác nhau. Nghệ thuật đóng ghe xuồng cũng là nét độc đáo phản ánh sự khéo léo, sáng tạo của người dân. Ghe xuồng không chỉ là phương tiện mà còn là một phần của văn hóa sông nước Nam Bộ.
9-10 dòng
"Ghe xuồng Nam Bộ" là văn bản miêu tả sống động hình ảnh các loại ghe, xuồng trong đời sống người dân miền sông nước. Tác giả khẳng định ghe xuồng không chỉ là phương tiện giao thông chính mà còn là một phần linh hồn của miền Tây. Tùy mục đích sử dụng, người dân chế tạo nhiều loại ghe xuồng khác nhau như xuồng ba lá, ghe tam bản, ghe hầu, ghe chài… Mỗi loại có hình dáng, kích cỡ riêng, phù hợp với việc đánh cá, chở hàng hay đưa rước khách. Nghệ thuật đóng ghe xuồng là một nghề thủ công lâu đời, đòi hỏi tay nghề cao và hiểu biết sâu sắc về sông nước, chất liệu. Ghe xuồng còn hiện diện trong các lễ hội truyền thống, trong thơ ca, âm nhạc, phản ánh đậm nét văn hóa bản địa. Qua văn bản, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp bình dị và ý nghĩa sâu sắc của ghe xuồng trong đời sống người dân Nam Bộ.