

Lương Ánh Tuyết
Giới thiệu về bản thân



































CÂU 2:
a. Hành vi của nước Y:
Mô tả hành vi:
Chỉ ưu đãi thuế và trợ cấp cho doanh nghiệp sản xuất trong nước, không áp dụng với doanh nghiệp nước ngoài dù đã đầu tư và hoạt động tại nước Y.
Nguyên tắc bị vi phạm:
➡️ Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment Principle).
Lý do:
- Theo nguyên tắc đối xử quốc gia (được quy định tại Điều III của Hiệp định GATT), các thành viên WTO phải đối xử bình đẳng giữa hàng hóa/dịch vụ/nhà đầu tư nước ngoài và trong nước sau khi hàng hóa đã nhập khẩu hoặc đầu tư đã được phép hoạt động tại thị trường nội địa.
- Việc phân biệt đối xử giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại nội địa là hành vi vi phạm nguyên tắc này.
b. Hành vi của nước M:
Mô tả hành vi:
Áp dụng thuế nhập khẩu 10% cho sản phẩm từ nước A, nhưng lại áp dụng thuế 20% cho cùng mặt hàng từ nước B, dù cả hai nước đều là thành viên WTO và không có lý do đặc biệt.
Nguyên tắc bị vi phạm:
➡️ Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN).
Lý do:
- Nguyên tắc MFN (theo Điều I của GATT) yêu cầu rằng nếu một thành viên WTO dành ưu đãi thương mại cho một nước thành viên nào đó thì phải dành ưu đãi tương tự cho tất cả các thành viên khác.
- Việc nước M áp dụng mức thuế khác nhau với hai thành viên WTO là vi phạm nguyên tắc MFN, trừ khi có một hiệp định thương mại tự do song phương hoặc khu vực được WTO công nhận (không đề cập trong trường hợp này).
CÂU 1:
a. Trường hợp của chị L và anh T:
Nhận xét:
Anh T đã vi phạm quyền, nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân và gia đình.
Lý do:
- Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam (Luật HN&GĐ 2014), vợ chồng có quyền bình đẳng với nhau trong quan hệ hôn nhân và gia đình (Điều 17).
- Việc anh T ép buộc chị L nghỉ việc là hành vi xâm phạm quyền tự do lao động và lựa chọn nghề nghiệp của vợ – vi phạm quyền bình đẳng trong việc quyết định công việc, nghề nghiệp.
- Ngoài ra, việc kiểm soát toàn bộ tài chính trong gia đình mà không có sự đồng thuận của vợ là vi phạm quyền bình đẳng trong quản lý tài sản chung, được quy định tại Điều 29 và Điều 30 của Luật HN&GĐ.
Hậu quả có thể xảy ra:
- Gây mất hòa khí trong gia đình, ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.
- Dễ dẫn đến mâu thuẫn, ly thân, hoặc ly hôn.
- Về mặt pháp lý, nếu xảy ra ly hôn, việc phân chia tài sản có thể bị tòa án xem xét lại do dấu hiệu chiếm đoạt quyền quản lý tài sản chung.
b. Trường hợp của ông M và di chúc
Nhận xét:
Ông M có dấu hiệu vi phạm quyền của con nuôi theo quy định của pháp luật về thừa kế.
Lý do:
- Theo Bộ luật Dân sự 2015, con nuôi có quyền thừa kế như con đẻ (Điều 653).
- Nếu hai người con còn lại là con nuôi hợp pháp (được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền), thì việc ông M loại bỏ họ khỏi quyền thừa kế chỉ vì là con nuôi là trái luật, nếu không có lý do chính đáng.
- Tuy nhiên, nếu ông M lập di chúc hợp pháp và không có dấu hiệu bị cưỡng ép, thì về nguyên tắc, ông có quyền định đoạt tài sản theo ý muốn. Tuy nhiên, nếu các con nuôi thuộc hàng thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc (ví dụ người tàn tật, chưa thành niên, v.v.), thì họ vẫn có quyền hưởng phần di sản bắt buộc (Điều 644, BLDS 2015).
Hậu quả có thể xảy ra:
- Có thể dẫn đến tranh chấp, kiện tụng về thừa kế giữa các con.
- Nếu di chúc bị xác định là vi phạm quyền thừa kế hoặc không hợp pháp, thì có thể bị tòa án tuyên vô hiệu hoặc chia theo pháp luật thay vì theo di chúc.