

Bàn Bảo Như
Giới thiệu về bản thân



































Những thành tựu của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới trên lĩnh vực chính trị, an ninh – quốc phòng:
1. Lĩnh vực chính trị:
- Giữ vững ổn định chính trị – xã hội:
Từ khi tiến hành công cuộc Đổi mới (1986) đến nay, Việt Nam đã duy trì được sự ổn định chính trị – điều kiện tiên quyết cho sự phát triển kinh tế, xã hội và hội nhập quốc tế. - Xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN:
Nhà nước được tổ chức ngày càng chặt chẽ, dân chủ, pháp quyền, từng bước nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động. Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung phù hợp với thực tiễn. - Phát huy dân chủ, tăng cường đoàn kết toàn dân:
Quyền làm chủ của nhân dân ngày càng được mở rộng; các hình thức dân chủ trực tiếp và gián tiếp được phát huy, gắn liền với kỷ cương, pháp luật. - Mở rộng quan hệ đối ngoại chính trị:
Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới, là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế như ASEAN, Liên Hợp Quốc, APEC, CPTPP...
2. Lĩnh vực an ninh – quốc phòng:
- Giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ:
Các lực lượng vũ trang nhân dân được củng cố, chính quy, tinh nhuệ hơn; biên giới, biển đảo được bảo vệ vững chắc trong hòa bình. - An ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội được đảm bảo:
Chủ động đấu tranh phòng, chống âm mưu “diễn biến hòa bình”, bạo loạn lật đổ và các loại tội phạm; góp phần ổn định nội bộ và bảo vệ nhân dân. - Kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng – an ninh:
Thế trận quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân được xây dựng vững chắc, nhất là ở các vùng chiến lược như biên giới, hải đảo. - Chủ động, tích cực tham gia hợp tác quốc phòng – an ninh quốc tế:
Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, mở rộng quan hệ hợp tác quốc phòng với nhiều nước trên nguyên tắc độc lập, tự chủ và không liên kết quân sự.
*. Khái quát các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc (1911 – 1930):
Từ năm 1911 đến 1930, Nguyễn Ái Quốc đã thực hiện nhiều hoạt động đối ngoại quan trọng, tiêu biểu:
- Ra đi tìm đường cứu nước (1911):
- Ngày 5/6/1911, Người lên tàu Amiral Latouche-Tréville rời bến Nhà Rồng, bắt đầu hành trình qua nhiều nước châu Á, châu Phi, châu Âu, châu Mỹ để tìm con đường giải phóng dân tộc.
- Hoạt động tại Pháp (1917–1923):
- Tham gia Đảng Xã hội Pháp (1919).
- Gửi “Bản yêu sách của nhân dân An Nam” đến Hội nghị Versailles (1919).
- Viết báo, diễn thuyết, tham gia phong trào đấu tranh của các dân tộc thuộc địa.
- Là một trong những sáng lập viên của Hội Liên hiệp thuộc địa ở Paris.
- Tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp (1920).
- Hoạt động tại Liên Xô (1923–1924):
- Học tập, nghiên cứu lý luận chủ nghĩa Mác – Lênin.
- Tham dự Đại hội Quốc tế Cộng sản lần thứ V (1924).
- Gửi bài viết, diễn thuyết về vấn đề thuộc địa, kêu gọi sự đoàn kết quốc tế.
- Hoạt động tại Trung Quốc (1924–1927):
- Liên hệ với các lực lượng cách mạng ở Trung Quốc.
- Tham gia sáng lập Hội Liên hiệp các dân tộc bị áp bức Á – Đông.
- Tổ chức các lớp huấn luyện chính trị cho cán bộ Việt Nam.
- Thành lập tổ chức cách mạng ở nước ngoài:
- Năm 1925, thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên tại Quảng Châu (Trung Quốc), đào tạo cán bộ, truyền bá lý luận cách mạng.
- Chuẩn bị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam:
- Từ năm 1929, theo dõi sát tình hình phong trào cách mạng trong nước.
- Tháng 2/1930, chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản tại Cửu Long (Hương Cảng), thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
*. Suy nghĩ về các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc:
Các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc từ 1911 đến 1930 thể hiện tầm vóc lãnh tụ quốc tế và tư duy chiến lược sâu sắc của Người. Việc ra đi tìm đường cứu nước, tiếp cận với chủ nghĩa Mác – Lênin, tích cực hoạt động trong phong trào cộng sản và công nhân quốc tế đã giúp Người tìm ra con đường đúng đắn cho cách mạng Việt Nam – con đường cách mạng vô sản. Người không chỉ đấu tranh cho độc lập dân tộc Việt Nam mà còn góp phần vào cuộc đấu tranh chung của các dân tộc bị áp bức trên thế giới.
Đặc biệt, hoạt động đối ngoại của Người mang đậm tinh thần kết nối dân tộc với quốc tế, khẳng định rằng cách mạng Việt Nam là một phần của cách mạng thế giới. Đó là một bài học quý báu về tư duy toàn cầu, tinh thần quốc tế và lòng yêu nước sâu sắc.