Nguyễn Nhật Minh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Nhật Minh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong giai đoạn từ năm 1911 đến 1917, Nguyễn Tất Thành đã thực hiện nhiều hoạt động yêu nước quan trọng, đánh dấu bước đầu trong hành trình tìm đường cứu nước:

Năm 1911, Nguyễn Tất Thành rời Việt Nam, bắt đầu cuộc hành trình qua nhiều quốc gia ở châu Á, châu Phi, châu Mỹ và châu Âu. Trong quá trình này, Người đã tận mắt chứng kiến sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân và sự áp bức đối với người lao động ở khắp nơi.

Năm 1917, Nguyễn Tất Thành quyết định sang phương Tây để tìm hiểu sâu hơn về các giá trị như tự do, bình đẳng và bác ái, nhằm khám phá những bí mật đằng sau các khẩu hiệu của các nước tư bản.

Những hoạt động này không chỉ giúp Nguyễn Tất Thành hiểu rõ bản chất của chủ nghĩa thực dân mà còn định hình tư duy và quyết tâm tìm ra con đường cứu nước phù hợp. Việc tiếp xúc với các nền văn hóa và hệ tư tưởng khác nhau đã giúp Người nhận ra rằng, để giải phóng dân tộc, cần phải có một con đường cách mạng dựa trên sự đoàn kết quốc tế và sự lãnh đạo của giai cấp công nhân.Theo em, những hoạt động này đóng vai trò nền tảng trong việc xác định con đường cứu nước sau này, khi Nguyễn Tất Thành trở thành Hồ Chí Minh và lãnh đạo cách mạng Việt Nam.

Qua bài thơ "Mẹ ốm" của Trần Đăng Khoa, tác giả muốn gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình yêu thương, sự hiếu thảo và lòng biết ơn đối với mẹ. Hình ảnh người mẹ trong bài thơ được khắc hoạ với bao vất vả, hy sinh vì gia đình, nhưng khi mẹ ốm, sự lo lắng, xót xa lại hiện rõ trong lòng người con. Qua những cảm xúc chân thành ấy, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của tình mẫu tử - một tình cảm thiêng liêng, bất biến trong cuộc đời mỗi con người. Bài thơ còn nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng, yêu thương và chăm sóc mẹ khi còn có thể, bởi mẹ là nguồn cội, là điểm tựa vững chắc trong cuộc sống. Bên cạnh đó, tác giả cũng gửi gắm một bài học nhân văn, khuyến khích mỗi người biết sống tình cảm, sẻ chia và thấu hiểu. Thông qua ngôn từ giản dị nhưng giàu cảm xúc, bài thơ chạm đến trái tim người đọc, khơi dậy những cảm xúc sâu lắng về gia đình. "Mẹ ốm" thực sự là lời nhắc nhở ý nghĩa về giá trị của tình yêu và lòng biết ơn đối với mẹ.

Đây là câu trả lời của mình cho các câu hỏi bạn đưa ra:

Câu 1.Truyện "Thạch Sanh" thuộc thể loại truyện cổ tích.Nhân vật Thạch Sanh thuộc kiểu nhân vật người anh hùng, đại diện cho những giá trị cao đẹp như lòng dũng cảm, sự nhân hậu và tài năng phi thường.

Câu 2a.

Từ ghép có trong đoạn trích: "tướng lĩnh", "quân sĩ".Đặt câu với từ ghép: "Những vị tướng lĩnh luôn chiến đấu vì sự bình yên của đất nước."

Câu 2b.

Phân loại từ trong câu "Cả mấy vạn tướng lĩnh, quân sĩ thấy Thạch Sanh chỉ cho dọn ra vẻn vẹn có một niêu cơm tí xíu, bĩu môi, không muốn cầm đũa" theo cấu tạo từ:

Từ đơn: cả, mấy, vạn, thấy, chỉ, cho, có, một, niêu, cơm, bĩu, môi, không, muốn, cầm, đũa.Từ ghép: tướng lĩnh, quân sĩ, vẻn vẹn, tí xíu.

Câu 3.

Chi tiết thần kỳ: Niêu cơm bé xíu "ăn hết lại đầy".Ý nghĩa: Chi tiết này thể hiện sức mạnh thần kỳ, sự bao dung và lòng nhân đạo của Thạch Sanh. Nó không chỉ giúp hóa giải mâu thuẫn mà còn làm sáng rõ phẩm chất cao đẹp của nhân vật.

Câu 4.

Chủ đề của truyện "Thạch Sanh": Tôn vinh sức mạnh, lòng nhân ái và trí tuệ của con người chính nghĩa; đề cao triết lý nhân quả và chiến thắng của cái thiện.Các truyện cùng chủ đề:

1 "Sơn Tinh, Thủy Tinh".

2 "Thánh Gióng".

3 "Chử Đồng Tử và Tiên Dung".


Hãy cùng phân tích từng bước một! Biểu thức được khai triển như sau:
[ (100 \times 1 + 1) \times (100 \times 2 + 2) \times \dots \times (100 \times 10 - 10) ]
Điều này được đơn giản hóa thành:
[ (101) \times (202) \times (303) \times \dots \times (990) ]
Mỗi số hạng tuân theo mẫu (100n + n) cho (n = 1) đến (n ​​= 10), ngoại trừ số hạng cuối cùng là (100 \times 10 - 10), bằng (990).

Đột biến cấu trúc và đột biến số lượng nhiễm sắc thể là hai dạng biến đổi di truyền quan trọng:

1. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể: Là sự thay đổi trong cấu trúc của nhiễm sắc thể, bao gồm mất đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn, hoặc chuyển đoạn. Ví dụ:

Mất đoạn: Một phần của nhiễm sắc thể bị mất, như hội chứng Cri du Chat (mất đoạn ở nhiễm sắc thể số 5).

Chuyển đoạn: Một phần của nhiễm sắc thể chuyển sang nhiễm sắc thể khác, như chuyển đoạn liên quan đến bệnh ung thư máu (chuyển đoạn giữa nhiễm sắc thể số 9 và 22).

2. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể: Là sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào, gồm lệch bội và đa bội. Ví dụ:

Lệch bội: Thừa hoặc thiếu một nhiễm sắc thể, như hội chứng Down (thừa nhiễm sắc thể số 21).

Đa bội: Tăng số lượng bộ nhiễm sắc thể, thường gặp ở thực vật như lúa mì đa bội.

Sông ngòi có mối quan hệ mật thiết với các thành phần tự nhiên khác như địa hình, khí hậu, và sinh vật. Dưới đây là một số điểm nổi bật:

1.Địa hình: Địa hình ảnh hưởng đến hướng chảy và tốc độ dòng nước của sông ngòi. Ví dụ, ở khu vực đồi núi, sông ngòi thường có dòng chảy mạnh và tạo ra các thác nước. Trong khi đó, ở vùng đồng bằng, sông ngòi thường chảy chậm hơn và có xu hướng tạo ra các vùng ngập nước.

2.Khí hậu: Khí hậu quyết định lượng nước trong sông ngòi. Ở những nơi có khí hậu nhiệt đới gió mùa, lượng mưa lớn sẽ làm tăng lưu lượng nước trong sông. Ngược lại, ở những vùng khô hạn, sông ngòi có thể bị cạn nước.

3.Sinh vật: Sông ngòi là môi trường sống của nhiều loài động thực vật. Thực vật ven sông giúp giữ đất và giảm xói mòn, trong khi động vật sống trong sông phụ thuộc vào nguồn nước và chất dinh dưỡng để tồn tại.


Để tính thể tích cồn 70° thu được, chúng ta sẽ làm theo các bước sau:

Bước 1: Xác định khối lượng tinh bột có trong 1 tấn sắn khô

Khối lượng tinh bột: $$\text{Khối lượng tinh bột} = 42% \times 1000\ \text{kg} = 420\ \text{kg}$$.

Bước 2: Xác định lượng ethanol thu được từ tinh bột

Tinh bột có thể lên men thành ethanol thông qua phản ứng, với tỷ lệ khối lượng tinh bột và ethanol gần như là 1:0.51. Do đó, khối lượng ethanol lý thuyết thu được từ tinh bột: $$\text{Khối lượng ethanol lý thuyết} = 420\ \text{kg} \times 0.51 = 214.2\ \text{kg}$$.

Hiệu suất của cả quá trình là 40%, vậy khối lượng ethanol thực tế: $$\text{Khối lượng ethanol thực tế} = 214.2\ \text{kg} \times 40% = 85.68\ \text{kg}$$.

Bước 3: Tính thể tích ethanol nguyên chất

Khối lượng riêng của ethanol là (0.8\ \text{kg/L}), nên thể tích ethanol nguyên chất: $$\text{Thể tích ethanol nguyên chất} = \frac{85.68\ \text{kg}}{0.8\ \text{kg/L}} = 107.1\ \text{L}$$.

Bước 4: Điều chỉnh để có cồn 70°

Cồn 70° có nghĩa là 70% ethanol nguyên chất trong dung dịch. Vì vậy, thể tích cồn 70° thu được: $$\text{Thể tích cồn 70°} = \frac{107.1\ \text{L}}{70%} = 153\ \text{L}$$.

Kết luận:

Thể tích cồn 70° thu được là 153 L.

Hiện tượng xuất hiện lớp cặn trắng ở đáy ấm khi đun nước giếng khoan là do nước giếng khoan thường chứa nhiều ion canxi (Ca²⁺) và magiê (Mg²⁺). Khi nước được đun sôi, các muối cacbonat như CaCO₃ và MgCO₃ không tan sẽ kết tủa và tạo thành lớp cặn bám dưới đáy ấm.

Để làm sạch lớp cặn này, người ta dùng giấm ăn (chứa axit axetic - CH₃COOH). Axit axetic phản ứng với các hợp chất cacbonat, làm tan cặn trắng. Phương trình hóa học minh họa phản ứng xảy ra như sau:Đối với cặn canxi cacbonat (CaCO₃): $$\text{CaCO}{3} + 2\text{CH}{3}\text{COOH} \to (\text{CH}{3}\text{COO}){2}\text{Ca} + \text{H}{2}\text{O} + \text{CO}{2} \uparrow$$

Đối với cặn magie cacbonat (MgCO₃): $$\text{MgCO}{3} + 2\text{CH}{3}\text{COOH} \to (\text{CH}{3}\text{COO}){2}\text{Mg} + \text{H}{2}\text{O} + \text{CO}{2} \uparrow$$

Các muối axetat tạo thành sẽ tan trong nước, và khí CO₂ bay hơi, giúp loại bỏ lớp cặn. Hiện tượng này không chỉ giải thích rõ ràng mà còn minh họa một ứng dụng thực tiễn của hóa học trong đời sống hàng ngày


Để nhận biết các lọ hóa chất mất nhãn gồm: CaCO₃, Zn, Na, NaCl, bạn có thể áp dụng các phản ứng hóa học như sau:

1. CaCO₃ (Canxi cacbonat)

Thêm dung dịch HCl (axit clohidric).Nếu có hiện tượng sủi bọt khí, đó là do CO₂ (khí cacbonic) thoát ra từ phản ứng:

CaCO₃ + 2HCl → CaCl₂ + CO₂↑ + H₂O

2. Zn (Kẽm)

Thêm dung dịch HCl loãng.Nếu có hiện tượng sủi bọt khí H₂, chứng tỏ đó là Zn:

Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂↑

3. Na (Natri kim loại)

Thả mẫu vào nước.Nếu có hiện tượng kim loại di chuyển trên mặt nước, kèm theo khí H₂ thoát ra (có thể gây cháy), đó là Na:

2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂↑

4. NaCl (Natri clorua)

Hòa tan chất vào nước, sau đó dùng dung dịch AgNO₃ (bạc nitrat).Nếu xuất hiện kết tủa trắng AgCl, đó là NaCl:

NaCl + AgNO₃ → AgCl↓ + NaNO₃

Số chia là 79.

Thương là 8.

Số dư là số lớn nhất có thể, tức 78 (vì số dư luôn nhỏ hơn số chia).

Công thức để tính số bị chia là:

$$\text{Số bị chia} = (\text{Số chia} \times \text{Thương}) + \text{Số dư}$$. ( trên máy tính)

Thay số vào công thức:

$$\text{Số bị chia} = (79 \times 8) + 78 = 632 + 78 = 710$$.

( trên máy tính).

Vậy, số bị chia là 710.