

Hoàng Thị Trang
Giới thiệu về bản thân



































Ta có phản ứng giữa sắt (Fe) và axit clohidric (HCl):
\text{Fe} + 2\text{HCl} \rightarrow \text{FeCl}_2 + \text{H}_2\uparrow
-Tính số mol Fe là:
Khối lượng mol của Fe là 56 g/mol:
n_{\text{Fe}} = \frac{8{,}96}{56} = 0{,}16 \text{ mol}
-Theo phương trình phản ứng, 1 mol Fe tạo ra 1 mol H₂. Vậy:
n_{\text{H}_2} = 0{,}16 \text{ mol}
- Tính thể tích khí H₂ ở điều kiện tiêu chuẩn (STP)
Ở điều kiện chuẩn, 1 mol khí chiếm 22,4 lít:
V_{\text{H}_2} = 0{,}16 \times 22{,}4 = 3{,}584 \text{ lít}
Vậy
=>\boxed{V = 3{,}584 \text{ lít}}
- Nồng độ chất phản ứng:
- Tăng nồng độ các chất phản ứng dẫn đến tăng tốc độ phản ứng.
- Giải thích: Nồng độ cao hơn đồng nghĩa với nhiều phân tử hơn trong một thể tích nhất định, làm tăng tần số va chạm giữa các phân tử, từ đó tăng khả năng xảy ra phản ứng.
- Nhiệt độ:
- Tăng nhiệt độ thường làm tăng tốc độ phản ứng.
- Giải thích: Nhiệt độ cao hơn cung cấp năng lượng cho các phân tử, khiến chúng chuyển động nhanh hơn và va chạm mạnh hơn. Điều này làm tăng số lượng va chạm hiệu quả, thúc đẩy phản ứng xảy ra nhanh hơn.
- Áp suất (đối với phản ứng có chất khí):
- Tăng áp suất làm tăng tốc độ phản ứng.
- Giải thích: Khi áp suất tăng, các phân tử khí bị nén lại gần nhau hơn, làm tăng tần số va chạm giữa chúng, từ đó tăng tốc độ phản ứng.
- Diện tích bề mặt chất phản ứng:
- Tăng diện tích bề mặt (ví dụ: nghiền nhỏ chất rắn) sẽ tăng tốc độ phản ứng.
- Giải thích: Diện tích bề mặt lớn hơn cho phép nhiều phân tử tiếp xúc với nhau hơn, làm tăng số lượng va chạm và khả năng xảy ra phản ứng.
- Chất xúc tác:
- Thêm chất xúc tác sẽ tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
- Giải thích: Chất xúc tác cung cấp một con đường phản ứng thay thế với năng lượng hoạt hóa thấp hơn, giúp các phân tử phản ứng dễ dàng hơn và nhanh hơn.
- Nồng độ chất phản ứng:
- Tăng nồng độ các chất phản ứng dẫn đến tăng tốc độ phản ứng.
- Giải thích: Nồng độ cao hơn đồng nghĩa với nhiều phân tử hơn trong một thể tích nhất định, làm tăng tần số va chạm giữa các phân tử, từ đó tăng khả năng xảy ra phản ứng.
- Nhiệt độ:
- Tăng nhiệt độ thường làm tăng tốc độ phản ứng.
- Giải thích: Nhiệt độ cao hơn cung cấp năng lượng cho các phân tử, khiến chúng chuyển động nhanh hơn và va chạm mạnh hơn. Điều này làm tăng số lượng va chạm hiệu quả, thúc đẩy phản ứng xảy ra nhanh hơn.
- Áp suất (đối với phản ứng có chất khí):
- Tăng áp suất làm tăng tốc độ phản ứng.
- Giải thích: Khi áp suất tăng, các phân tử khí bị nén lại gần nhau hơn, làm tăng tần số va chạm giữa chúng, từ đó tăng tốc độ phản ứng.
- Diện tích bề mặt chất phản ứng:
- Tăng diện tích bề mặt (ví dụ: nghiền nhỏ chất rắn) sẽ tăng tốc độ phản ứng.
- Giải thích: Diện tích bề mặt lớn hơn cho phép nhiều phân tử tiếp xúc với nhau hơn, làm tăng số lượng va chạm và khả năng xảy ra phản ứng.
- Chất xúc tác:
- Thêm chất xúc tác sẽ tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
- Giải thích: Chất xúc tác cung cấp một con đường phản ứng thay thế với năng lượng hoạt hóa thấp hơn, giúp các phân tử phản ứng dễ dàng hơn và nhanh hơn.
- Nồng độ chất phản ứng: -Tăng nồng độ các chất phản ứng dẫn đến tăng tốc độ phản ứng. -Giải thích: Nồng độ cao hơn đồng nghĩa với nhiều phân tử hơn trong một thể tích nhất định, làm tăng tần số va chạm giữa các phân tử, từ đó tăng khả năng xảy ra phản ứng.
- Nhiệt độ: -Tăng nhiệt độ thường làm tăng tốc độ phản ứng. -Giải thích: Nhiệt độ cao hơn cung cấp năng lượng cho các phân tử, khiến chúng chuyển động nhanh hơn và va chạm mạnh hơn. Điều này làm tăng số lượng va chạm hiệu quả, thúc đẩy phản ứng xảy ra nhanh hơn.
- Áp suất (đối với phản ứng có chất khí): -Tăng áp suất làm tăng tốc độ phản ứng. -Giải thích: Khi áp suất tăng, các phân tử khí bị nén lại gần nhau hơn, làm tăng tần số va chạm giữa chúng, từ đó tăng tốc độ phản ứng.
- Diện tích bề mặt chất phản ứng: -Tăng diện tích bề mặt (ví dụ: nghiền nhỏ chất rắn) sẽ tăng tốc độ phản ứng. -Giải thích: Diện tích bề mặt lớn hơn cho phép nhiều phân tử tiếp xúc với nhau hơn, làm tăng số lượng va chạm và khả năng xảy ra phản ứng.
- Chất xúc tác: -Thêm chất xúc tác sẽ tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng. -Giải thích: Chất xúc tác cung cấp một con đường phản ứng thay thế với năng lượng hoạt hóa thấp hơn, giúp các phân tử phản ứng dễ dàng hơn và nhanh hơn.
Sự khác biệt về độ tan và khả năng dẫn điện giữa hai muối halide NaCl và AgCl trong nước bắt nguồn từ bản chất hóa học và cấu trúc tinh thể của chúng.
🔹 So sánh độ tan trong nước
- NaCl (natri clorua): Là một muối ion điển hình, NaCl tan rất tốt trong nước. Khi hòa tan, nó phân ly hoàn toàn thành các ion Na⁺ và Cl⁻, tạo ra dung dịch có nồng độ ion cao.
- AgCl (bạc clorua): Ngược lại, AgCl là một muối rất ít tan trong nước. Độ tan của AgCl ở 25°C chỉ khoảng 0,00019 g/100 g nước, tương đương khoảng 1,3 × 10⁻⁵ mol/L. Điều này là do hằng số tích số tan (Kₛₚ) của AgCl rất nhỏ, chỉ khoảng 1,8 × 10⁻¹⁰, cho thấy khả năng phân ly của AgCl trong nước là rất thấp .
🔹 So sánh khả năng dẫn điện
- Dung dịch NaCl: Do NaCl tan hoàn toàn trong nước, tạo ra nhiều ion tự do (Na⁺ và Cl⁻), dung dịch NaCl dẫn điện rất tốt. Các ion này di chuyển tự do trong dung dịch, cho phép dòng điện truyền qua dễ dàng .
- Dung dịch AgCl: Vì AgCl tan rất ít trong nước, số lượng ion Ag⁺ và Cl⁻ trong dung dịch là rất nhỏ. Do đó, dung dịch AgCl dẫn điện kém hơn nhiều so với dung dịch NaCl.
🔹 Tại sao NaCl dẫn điện tốt hơn AgCl?
Nguyên nhân chính là do độ tan của hai muối này trong nước:
- NaCl tan hoàn toàn, cung cấp nhiều ion tự do, dẫn đến khả năng dẫn điện cao.
- AgCl tan rất ít, số lượng ion tự do trong dung dịch thấp, dẫn đến khả năng dẫn điện kém.
Ngoài ra, hiệu ứng ion chung cũng ảnh hưởng đến độ tan của AgCl. Khi có mặt các ion Cl⁻ từ muối khác như NaCl, độ tan của AgCl giảm thêm do sự dịch chuyển cân bằng hòa tan theo nguyên lý Le Chatelier .
1)2Fe + 3Cl_2 \xrightarrow{t^\circ} 2FeCl_3
2)Br2 + 2KI ---> 2KBr + I2
3)Zn + 2HCl ---> ZnCl2 + H2
4)AgNO_3 + NaBr \rightarrow AgBr \downarrow + NaNO_3
Để tính tốc độ trung bình của phản ứng:
2NOCl(g) \rightarrow 2NO(g) + Cl_2(g)
Ta sử dụng biểu thức tổng quát cho tốc độ trung bình của phản ứng hóa học:
\bar{v} = -\frac{1}{a} \cdot \frac{\Delta [A]}{\Delta t} = \frac{1}{m} \cdot \frac{\Delta [M]}{\Delta t}
Trong đó:
• \bar{v}: tốc độ trung bình của phản ứng
• [A]: nồng độ chất phản ứng A
• [M]: nồng độ chất sản phẩm M
• a, m: hệ số tỉ lượng của A và M trong phương trình phản ứng
• \Delta [A] = [A]{t_2} - [A]{t_1}: sự thay đổi nồng độ của A trong khoảng thời gian \Delta t = t_2 - t_1
Áp dụng vào phản ứng đã cho:
- Chất phản ứng: NOCl, hệ số tỉ lượng là 2
- Chất sản phẩm: NO và Cl₂, hệ số tỉ lượng lần lượt là 2 và 1
Do đó, biểu thức tính tốc độ trung bình của phản ứng theo từng chất là:
- Theo NOCl:
\bar{v} = -\frac{1}{2} \cdot \frac{\Delta [NOCl]}{\Delta t} - Theo NO:
\bar{v} = \frac{1}{2} \cdot \frac{\Delta [NO]}{\Delta t} - Theo Cl₂:
\bar{v} = \frac{\Delta [Cl_2]}{\Delta t}
Để tính tốc độ trung bình của phản ứng phân hủy N₂O₅ trong 100 giây đầu tiên, ta sử dụng phương trình phản ứng:
2N₂O₅(g) → 4NO₂(g) + O₂(g)
Dữ liệu:
- Nồng độ ban đầu của N₂O₅: [N₂O₅]₀ = 0,020 M
- Nồng độ sau 100 giây: [N₂O₅]₁₀₀ = 0,0169 M
- Thời gian: Δt = 100 s
Công thức tính tốc độ trung bình:
v_{tb} = -\frac{1}{2} \cdot \frac{\Delta [N_2O_5]}{\Delta t}
Thay số vào công thức:
v_{tb} &= -\frac{1}{2} \cdot \frac{[N_2O_5]_{100s} - [N_2O_5]_0}{\Delta t} \\ &= -\frac{1}{2} \cdot \frac{0,0169\,\text{mol/L} - 0,020\,\text{mol/L}}{100\,\text{s}} \\ &= -\frac{1}{2} \cdot \frac{-0,0031\,\text{mol/L}}{100\,\text{s}} \\ &= \frac{0,00155\,\text{mol/L}}{100\,\text{s}} \\ &= 1,55 \times 10^{-5}\, \text{mol/(L·s)}
=>Tốc độ trung bình của phản ứng phân hủy N₂O₅ trong 100 giây đầu tiên là 1,55 × 10⁻⁵ mol/(L·s).
Để trung hòa hoàn toàn 50 mL dung dịch HCl 0,2 M bằng dung dịch NaOH 0,1 M, ta thực hiện các bước sau:
Phản ứng trung hòa:
HCl + NaOH → NaCl + H₂O
Phản ứng theo tỉ lệ mol 1:1.
Tính số mol HCl:
n(HCl) = C × V = 0,2 mol/L × 0,050 L = 0,01 mol
Vì tỉ lệ mol là 1:1, nên cần 0,01 mol NaOH để trung hòa.
Tính thể tích NaOH cần dùng:
V(NaOH) = n / C = 0,01 mol / 0,1 mol/L = 0,1 L = 100 mL
=>Cần 100 mL dung dịch NaOH 0,1 M để trung hòa hoàn toàn 50 mL dung dịch HCl 0,2 M.
- NaCl: Cl = –1
- Cl₂O₇: Cl = +7
- KClO₃: Cl = +5
- HClO: Cl = +1