

Nguyễn Quỳnh Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Bài thơ "Bàn giao" của Vũ Quần Phương là một lời nhắn nhủ sâu sắc và đầy xúc động từ thế hệ ông cha gửi gắm đến thế hệ con cháu hôm nay. Qua hình ảnh người ông "bàn giao" lại cho cháu những điều đẹp đẽ như gió heo may, hương bưởi tháng giêng, cỏ mùa xuân, những mặt người đẫm nắng, bài thơ khơi dậy tình yêu quê hương, sự gắn bó với những điều bình dị, thân thương trong cuộc sống. Đặc biệt, người ông không bàn giao lại những tháng ngày gian khổ, loạn lạc mà mình đã trải qua, bởi ông mong muốn cháu được sống trong hòa bình, yên ấm. Điều đó thể hiện tình thương vô bờ bến và tinh thần hy sinh cao cả của thế hệ đi trước. Lời dặn dò qua hình ảnh “câu thơ vững gót làm người” như một lời nhấn mạnh: điều quý giá nhất mà ông muốn truyền lại chính là nhân cách sống. Biện pháp điệp ngữ “bàn giao” được lặp lại nhiều lần không chỉ tạo nhịp điệu mà còn làm nổi bật tính liên tục, kế thừa giữa các thế hệ. Bài thơ nhẹ nhàng, sâu lắng nhưng chứa đựng một thông điệp lớn về trách nhiệm và lòng biết ơn của thế hệ hôm nay đối với những gì đã được trao truyền.
Câu 2:
Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất trong đời người, đó là lúc con người tràn đầy nhiệt huyết, khát khao khám phá, dấn thân và khẳng định bản thân. Tuy nhiên, tuổi trẻ không chỉ là những ngày tháng mộng mơ và sôi nổi, mà còn là hành trình trải nghiệm, học hỏi và trưởng thành. Sự trải nghiệm chính là "người thầy" lớn nhất giúp tuổi trẻ hiểu được bản thân, cuộc đời và tìm ra con đường đi đúng đắn cho tương lai. Trải nghiệm là những gì chúng ta trực tiếp làm, cảm nhận, đối mặt và học hỏi từ chính cuộc sống. Với tuổi trẻ, trải nghiệm có thể đến từ những điều rất gần gũi như lần đầu tự lập xa nhà, một công việc làm thêm, một chuyến đi xa, hay đơn giản là những va chạm đầu tiên trong các mối quan hệ. Mỗi trải nghiệm đều mang lại những bài học riêng có thể là sự vỡ mộng, là thất bại, là đau thương, nhưng cũng có thể là thành công, là niềm vui, là những bước ngoặt mở ra tương lai. Sự trải nghiệm giúp tuổi trẻ rèn luyện bản lĩnh, tinh thần vượt khó và khả năng thích nghi. Khi chúng ta dám bước ra khỏi vùng an toàn, dám thử dù là sai lầm thì đó cũng là lúc chúng ta học được nhiều nhất. Không ai có thể thành công chỉ bằng lý thuyết sách vở. Trải nghiệm thực tế chính là nơi giúp ta “va đập” với cuộc đời, để hiểu mình là ai, muốn gì, cần làm gì và có thể làm được gì. Như câu nói nổi tiếng: “Không có thất bại, chỉ có bài học” ,tuổi trẻ càng trải nghiệm nhiều, càng sớm tích lũy được hành trang vững chắc cho tương lai. Tuy nhiên, không phải mọi trải nghiệm đều dễ dàng hay tươi đẹp. Sẽ có lúc tuổi trẻ vấp ngã, chênh vênh, thậm chí mất phương hướng. Nhưng chính trong những khoảnh khắc đó, con người mới học cách đứng dậy, kiên cường và biết trân trọng những giá trị thực sự. Những trải nghiệm khó khăn không làm tuổi trẻ mất đi ánh sáng, mà càng làm cho họ thêm mạnh mẽ và chín chắn. Trong xã hội hiện đại, khi mọi thứ thay đổi nhanh chóng, trải nghiệm lại càng trở nên quan trọng. Tuổi trẻ không nên sống trong sự an toàn, êm đềm quá mức, bởi điều đó dễ dẫn đến sự thụ động, thiếu kỹ năng và dễ gục ngã khi bước ra cuộc sống. Mỗi bạn trẻ cần chủ động tìm kiếm cơ hội trải nghiệm, học tập, làm việc, đi đây đi đó, thử những điều mới… để không chỉ tích lũy tri thức mà còn phát triển tư duy, nhân cách và bản lĩnh sống. Tóm lại, tuổi trẻ và sự trải nghiệm là hai yếu tố không thể tách rời. Muốn có một tuổi trẻ ý nghĩa và một tương lai vững chắc, mỗi người cần trân trọng từng trải nghiệm mình có được dù lớn hay nhỏ, dù vui hay buồn. Bởi chính những trải nghiệm ấy là hành trang quý giá nhất để ta trưởng thành và sống trọn vẹn hơn trong cuộc đời này.
Câu 1. Thể thơ tự do.
Câu 2. Trong bài thơ, nhân vật người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ sau: Gió heo may Góc phố có mùi ngô nướng bay Tháng giêng hương bưởi Cỏ mùa xuân xanh dưới chân giày Những mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương Một chút buồn, một chút ngậm ngùi, chút cô đơn Câu thơ "vững gót làm người"
Câu 3. Ở khổ thơ thứ hai, người ông không bàn giao cho cháu: "Những tháng ngày vất vả" "Sương muối lạnh" "Đất rung chuyển, loạn lạc" "Ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi" - Vì những điều đó là những gian khổ, mất mát, đau thương mà thế hệ ông đã trải qua. Người ông không muốn cháu mình phải chịu đựng những điều khắc nghiệt đó, mà mong cháu được sống trong hòa bình, yên vui, hạnh phúc. Đây là biểu hiện của tình yêu thương và sự hy sinh của thế hệ đi trước dành cho thế hệ sau. Câu 4. - Biện pháp điệp ngữ được sử dụng là từ "bàn giao"(lặp 8 lần) - Từ "bàn giao" được lặp lại nhiều lần ở đầu các dòng thơ như một cách nhấn mạnh nội dung truyền lại từ thế hệ trước cho thế hệ sau. Điệp ngữ này tạo nên nhịp điệu liền mạch, thể hiện sự trang trọng, thiêng liêng trong việc trao truyền giá trị sống, kinh nghiệm, tình cảm, niềm tin, và cả trách nhiệm giữa các thế hệ.
Câu 5. Chúng ta hôm nay cần trân trọng những điều quý giá, thiêng liêng mà cha ông đã bàn giao lại. Đó là những giá trị lịch sử, văn hóa, truyền thống và cả bài học về đạo lý làm người. Chúng ta cần sống có trách nhiệm, biết ơn và tiếp tục phát huy những giá trị ấy trong cuộc sống hiện tại. Đồng thời, mỗi người trẻ cần không ngừng học hỏi, cống hiến để làm rạng danh dân tộc. Đó cũng là cách thể hiện sự tri ân sâu sắc với thế hệ đi trước.
Câu 1: Đoạn thơ trích từ bài “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê yên bình, giản dị và đậm chất thơ. Từng hình ảnh hiện lên mộc mạc, thân thuộc: tiếng võng đưa kẽo kẹt, con chó ngủ lơ mơ, bóng cây nghiêng nghiêng bên hàng dậu… Tất cả như tan vào trong không gian “đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ”, tạo nên một sự tĩnh lặng tuyệt đối, gợi cảm giác thanh bình và sâu lắng. Bức tranh ấy không chỉ đẹp ở cảnh vật mà còn ở những sinh hoạt đời thường của con người: ông lão nằm chơi giữa sân, thằng cu nhỏ ngắm bóng con mèo... Những chi tiết ấy khiến người đọc cảm nhận được sự gắn bó, yêu thương giữa con người và thiên nhiên trong nhịp sống quê hiền hòa. Ánh trăng ngân loáng trên tàu cau càng điểm xuyết thêm vẻ đẹp thơ mộng cho không gian ấy. Qua đoạn thơ, ta thấy được tình yêu tha thiết của nhà thơ với quê hương và cảm nhận được một vẻ đẹp tĩnh tại, an yên – một vẻ đẹp rất Việt Nam, rất hồn quê.
Câu 2:
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người – đầy nhiệt huyết, đam mê, khát vọng và cũng là giai đoạn đặt nền móng cho tương lai. Trong xã hội hiện đại đầy biến động và cạnh tranh gay gắt, việc nỗ lực hết mình trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với mỗi người trẻ. Đó không chỉ là điều kiện để khẳng định bản thân mà còn là cách để họ đóng góp vào sự phát triển chung của cộng đồng, đất nước. Nỗ lực hết mình là sự cố gắng, kiên trì, không ngừng vươn lên, vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu. Đối với tuổi trẻ, điều này càng ý nghĩa bởi họ có sức khỏe, tinh thần dẻo dai, trí tuệ sáng tạo và khả năng thích nghi cao. Nỗ lực của người trẻ không chỉ thể hiện ở kết quả đạt được mà còn ở hành trình bền bỉ, dám đương đầu với thử thách và không bỏ cuộc trước thất bại. Khi một người trẻ biết cố gắng hết mình, họ đang trân trọng chính cuộc sống và cơ hội mà mình đang có. Trong thực tế, đã có rất nhiều tấm gương tuổi trẻ nỗ lực không ngừng để vươn lên và đạt được thành công. Đó có thể là những sinh viên vượt qua hoàn cảnh nghèo khó để học tập, là những bạn trẻ khởi nghiệp với đôi bàn tay trắng nhưng đầy sáng tạo, hoặc những cá nhân miệt mài rèn luyện để đạt thành tích cao trong thể thao, nghệ thuật, khoa học… Họ chính là minh chứng cho sức mạnh của sự nỗ lực hết mình – thứ giúp vượt qua giới hạn bản thân, hoàn cảnh xã hội, thậm chí là định kiến. Tuy nhiên, không phải tất cả người trẻ hôm nay đều ý thức được điều đó. Có một bộ phận thanh niên sống thụ động, thiếu mục tiêu, ngại khó, dễ buông xuôi. Một số người đắm chìm trong mạng xã hội, chạy theo những trào lưu vô bổ mà bỏ quên việc rèn luyện bản thân. Sự thiếu nỗ lực không chỉ khiến họ tụt lại phía sau mà còn đánh mất cơ hội khẳng định mình trong một thế giới luôn đổi thay. Chính vì vậy, mỗi người trẻ cần tự trang bị cho mình tinh thần vượt khó, thái độ nghiêm túc và trách nhiệm trong học tập, công việc. Hãy dám ước mơ và kiên trì theo đuổi đến cùng. Đừng sợ thất bại, vì thất bại là một phần của thành công. Quan trọng hơn, phải biết biến mỗi ngày sống thành một cơ hội để trưởng thành, để bước gần hơn tới những điều tốt đẹp. Tóm lại, sự nỗ lực hết mình là yếu tố then chốt làm nên giá trị và thành công của tuổi trẻ. Trong một thế giới không ngừng vận động, tuổi trẻ cần sống xứng đáng với thời đại của mình: dấn thân, đam mê và không ngừng tiến bước. Bởi vì, chỉ khi nỗ lực hết mình, chúng ta mới có thể chạm tới ước mơ và để lại dấu ấn thật sự của tuổi trẻ trên hành trình cuộc đời.
Câu 1: Ngôi thứ ba
Câu 2: Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:
+ "Thấy mẹ đem quần áo nồi niêu đến ở chung, Bớt rất mừng."
+ "Bớt vội buông bé Hiên, ôm lấy mẹ:
- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?"
Câu 3:
Nhân vật Bớt là người hiếu thảo, bao dung, vị tha, biết nghĩ cho mẹ dù từng bị đối xử bất công.
Câu 4: Hành động ôm lấy mẹ và câu nói của Bớt thể hiện:
- Tình cảm yêu thương, tha thứ dành cho mẹ.
- Mong muốn mẹ đừng tự dằn vặt hay buồn phiền vì chuyện cũ.
Câu 5:
- Thông điệp ý nghĩa nhất là tình yêu thương và sự tha thứ có thể hàn gắn mọi vết thương trong gia đình.
- Vì trong cuộc sống hiện đại, khi áp lực và hiểu lầm dễ khiến các mối quan hệ rạn nứt, thì sự cảm thông, bao dung giữa các thành viên trong gia đình chính là điều giúp giữ gìn và nuôi dưỡng hạnh phúc lâu bền.
Câu 1:
Bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm riêng của một quốc gia hay tổ chức nào, mà là nghĩa vụ cấp thiết của toàn nhân loại. Biến đổi khí hậu đang để lại những hậu quả nghiêm trọng không chỉ với tự nhiên mà còn đối với đời sống tinh thần con người, như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” đã cho thấy. Khi rừng bị tàn phá, biển băng tan chảy hay động vật hoang dã biến mất, không chỉ hệ sinh thái bị tổn thương mà cả ký ức, bản sắc và sự kết nối tinh thần giữa con người với thiên nhiên cũng dần phai nhạt. Điều đó gây nên những khủng hoảng hiện sinh sâu sắc, đặc biệt với những cộng đồng sống gắn bó lâu dài với môi trường. Vì vậy, bảo vệ môi trường chính là gìn giữ không gian sống an toàn, lành mạnh và cũng là gìn giữ những giá trị văn hóa, tâm hồn của con người. Mỗi hành động nhỏ như trồng cây, giảm rác thải, tiết kiệm năng lượng… đều góp phần vào công cuộc lớn lao ấy. Môi trường sống là nền tảng cho sự phát triển bền vững, và bảo vệ nó chính là bảo vệ tương lai của chính chúng ta.
Câu 2:
Trong văn học trung đại Việt Nam, hình ảnh người ẩn sĩ – những người chọn sống ẩn dật, xa lánh danh lợi để tìm sự thanh thản nơi thiên nhiên – thường được thể hiện rất rõ qua thơ ca. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi nhà thơ lại có cách thể hiện và cảm xúc riêng. Ở bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm cho thấy một người ẩn sĩ sống ung dung, tự tại. Ông tự nhận mình là “dại” khi chọn nơi vắng vẻ để sống, trong khi người khác lại cho rằng sống nơi đông đúc, bon chen mới là “khôn”. Nhưng cái “dại” ấy lại là cách ông giữ được sự bình yên, tự do. Cuộc sống của ông rất giản dị, bốn mùa gắn liền với thiên nhiên: ăn măng trúc, tắm hồ sen, tắm ao… Với ông, phú quý chỉ như giấc mộng, không đáng để theo đuổi. Điều đó thể hiện một thái độ sống tích cực, biết hài lòng và trân trọng những điều giản đơn. Còn trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình ảnh người ẩn sĩ cũng hiện lên trong khung cảnh thiên nhiên yên ả, đầy chất thu: trời xanh, nước biếc, hoa trước giậu, tiếng ngỗng kêu xa... Qua những hình ảnh ấy, ta thấy một tâm hồn yêu thiên nhiên, sống gần gũi với làng quê. Tuy nhiên, khác với Nguyễn Bỉnh Khiêm, ẩn sĩ Nguyễn Khuyến lại có chút băn khoăn. Dù đang định viết thơ vì cảm hứng dâng trào, ông lại “thẹn với ông Đào” – một ẩn sĩ nổi tiếng ngày xưa. Câu thơ cuối cho thấy một nỗi niềm sâu kín, như thể ông đang tự hỏi liệu mình sống như vậy đã đủ cao đẹp chưa. Nhìn chung, cả hai nhà thơ đều cho ta thấy vẻ đẹp của người ẩn sĩ – những người chọn sống xa lánh danh lợi, tìm đến thiên nhiên để giữ tâm hồn trong sáng. Nhưng nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện sự dứt khoát, vui vẻ với lối sống nhàn, thì Nguyễn Khuyến lại nhẹ nhàng, sâu lắng và có phần trăn trở. Qua đó, ta không chỉ thấy được hai tính cách khác nhau mà còn cảm nhận được giá trị của một lối sống thanh đạm, hòa mình với thiên nhiên. Trong cuộc sống ngày nay, khi con người dễ bị cuốn theo những lo toan, bon chen, thì hình ảnh người ẩn sĩ trong thơ xưa như một lời nhắc nhở: sống đơn giản, chân thật và biết quý trọng những điều bình dị cũng là một cách để sống hạnh phúc.
Câu 1:
Bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm riêng của một quốc gia hay tổ chức nào, mà là nghĩa vụ cấp thiết của toàn nhân loại. Biến đổi khí hậu đang để lại những hậu quả nghiêm trọng không chỉ với tự nhiên mà còn đối với đời sống tinh thần con người, như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” đã cho thấy. Khi rừng bị tàn phá, biển băng tan chảy hay động vật hoang dã biến mất, không chỉ hệ sinh thái bị tổn thương mà cả ký ức, bản sắc và sự kết nối tinh thần giữa con người với thiên nhiên cũng dần phai nhạt. Điều đó gây nên những khủng hoảng hiện sinh sâu sắc, đặc biệt với những cộng đồng sống gắn bó lâu dài với môi trường. Vì vậy, bảo vệ môi trường chính là gìn giữ không gian sống an toàn, lành mạnh và cũng là gìn giữ những giá trị văn hóa, tâm hồn của con người. Mỗi hành động nhỏ như trồng cây, giảm rác thải, tiết kiệm năng lượng… đều góp phần vào công cuộc lớn lao ấy. Môi trường sống là nền tảng cho sự phát triển bền vững, và bảo vệ nó chính là bảo vệ tương lai của chính chúng ta.
Câu 2:
Trong văn học trung đại Việt Nam, hình ảnh người ẩn sĩ – những người chọn sống ẩn dật, xa lánh danh lợi để tìm sự thanh thản nơi thiên nhiên – thường được thể hiện rất rõ qua thơ ca. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi nhà thơ lại có cách thể hiện và cảm xúc riêng. Ở bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm cho thấy một người ẩn sĩ sống ung dung, tự tại. Ông tự nhận mình là “dại” khi chọn nơi vắng vẻ để sống, trong khi người khác lại cho rằng sống nơi đông đúc, bon chen mới là “khôn”. Nhưng cái “dại” ấy lại là cách ông giữ được sự bình yên, tự do. Cuộc sống của ông rất giản dị, bốn mùa gắn liền với thiên nhiên: ăn măng trúc, tắm hồ sen, tắm ao… Với ông, phú quý chỉ như giấc mộng, không đáng để theo đuổi. Điều đó thể hiện một thái độ sống tích cực, biết hài lòng và trân trọng những điều giản đơn. Còn trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình ảnh người ẩn sĩ cũng hiện lên trong khung cảnh thiên nhiên yên ả, đầy chất thu: trời xanh, nước biếc, hoa trước giậu, tiếng ngỗng kêu xa... Qua những hình ảnh ấy, ta thấy một tâm hồn yêu thiên nhiên, sống gần gũi với làng quê. Tuy nhiên, khác với Nguyễn Bỉnh Khiêm, ẩn sĩ Nguyễn Khuyến lại có chút băn khoăn. Dù đang định viết thơ vì cảm hứng dâng trào, ông lại “thẹn với ông Đào” – một ẩn sĩ nổi tiếng ngày xưa. Câu thơ cuối cho thấy một nỗi niềm sâu kín, như thể ông đang tự hỏi liệu mình sống như vậy đã đủ cao đẹp chưa. Nhìn chung, cả hai nhà thơ đều cho ta thấy vẻ đẹp của người ẩn sĩ – những người chọn sống xa lánh danh lợi, tìm đến thiên nhiên để giữ tâm hồn trong sáng. Nhưng nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện sự dứt khoát, vui vẻ với lối sống nhàn, thì Nguyễn Khuyến lại nhẹ nhàng, sâu lắng và có phần trăn trở. Qua đó, ta không chỉ thấy được hai tính cách khác nhau mà còn cảm nhận được giá trị của một lối sống thanh đạm, hòa mình với thiên nhiên. Trong cuộc sống ngày nay, khi con người dễ bị cuốn theo những lo toan, bon chen, thì hình ảnh người ẩn sĩ trong thơ xưa như một lời nhắc nhở: sống đơn giản, chân thật và biết quý trọng những điều bình dị cũng là một cách để sống hạnh phúc.
Câu 1. Theo bài viết, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Câu 2. Bài viết trình bày thông tin theo trình tự: mở đầu bằng hiện tượng phổ biến của biến đổi khí hậu, sau đó giải thích khái niệm “tiếc thương sinh thái”, đưa ra dẫn chứng cụ thể, mở rộng phạm vi ảnh hưởng và kết luận về tác động tâm lý sâu sắc. Câu 3. Tác giả sử dụng các bằng chứng: công trình nghiên cứu của hai nhà khoa học xã hội Cunsolo và Ellis, dẫn lời người Inuit, ví dụ về người bản địa ở Amazon và kết quả khảo sát cảm xúc của thanh thiếu niên tại 10 quốc gia do Caroline Hickman thực hiện. Câu 4. Cách tiếp cận của tác giả mang tính nhân văn, sâu sắc và gần gũi. Tác giả không chỉ nhìn biến đổi khí hậu ở góc độ khoa học mà còn nhấn mạnh khía cạnh tâm lý, văn hóa và cảm xúc của con người – những tác động vô hình nhưng nghiêm trọng. Câu 5. Thông điệp sâu sắc nhất là: Biến đổi khí hậu không chỉ gây ra thảm họa về môi trường mà còn để lại những tổn thương tâm lý sâu sắc cho con người; do đó, bảo vệ môi trường chính là bảo vệ đời sống tinh thần và bản sắc văn hóa của nhân loại.
Câu 1. Theo bài viết, hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước. Câu 2. Bài viết trình bày thông tin theo trình tự: mở đầu bằng hiện tượng phổ biến của biến đổi khí hậu, sau đó giải thích khái niệm “tiếc thương sinh thái”, đưa ra dẫn chứng cụ thể, mở rộng phạm vi ảnh hưởng và kết luận về tác động tâm lý sâu sắc. Câu 3. Tác giả sử dụng các bằng chứng: công trình nghiên cứu của hai nhà khoa học xã hội Cunsolo và Ellis, dẫn lời người Inuit, ví dụ về người bản địa ở Amazon và kết quả khảo sát cảm xúc của thanh thiếu niên tại 10 quốc gia do Caroline Hickman thực hiện. Câu 4. Cách tiếp cận của tác giả mang tính nhân văn, sâu sắc và gần gũi. Tác giả không chỉ nhìn biến đổi khí hậu ở góc độ khoa học mà còn nhấn mạnh khía cạnh tâm lý, văn hóa và cảm xúc của con người – những tác động vô hình nhưng nghiêm trọng. Câu 5. Thông điệp sâu sắc nhất là: Biến đổi khí hậu không chỉ gây ra thảm họa về môi trường mà còn để lại những tổn thương tâm lý sâu sắc cho con người; do đó, bảo vệ môi trường chính là bảo vệ đời sống tinh thần và bản sắc văn hóa của nhân loại.
Câu 1:
Bài thơ “Ca sợi chỉ” của Hồ Chí Minh là một tác phẩm ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa, thể hiện sâu sắc tư tưởng về sức mạnh của tinh thần đoàn kết dân tộc. Hình ảnh “sợi chỉ” trong bài thơ là một ẩn dụ độc đáo, đại diện cho những con người nhỏ bé, yếu ớt, đơn lẻ trong xã hội. Sợi chỉ “ai vò cũng đứt, ai rung cũng rời”, tượng trưng cho sự mong manh khi đứng một mình. Tuy nhiên, khi “có nhiều đồng bang”, các sợi chỉ kết hợp lại, “họp nhau sợi dọc, sợi ngang” để dệt thành “tấm vải mỹ miều”, bền chặt, vững chắc – hình ảnh biểu tượng cho sức mạnh đoàn kết của tập thể, của toàn dân tộc. Qua đó, Hồ Chí Minh khẳng định: chỉ khi nhân dân biết yêu thương, gắn bó và đoàn kết, họ mới tạo nên một khối vững mạnh không thế lực nào có thể chia cắt. Đặc biệt, bài thơ còn là lời kêu gọi mọi người tham gia vào tổ chức Việt Minh – lực lượng cách mạng thời bấy giờ, thể hiện tư tưởng yêu nước và tinh thần cách mạng sâu sắc của Bác. Bài thơ là lời nhắn nhủ thấm thía về sự gắn kết và đồng lòng trong công cuộc giải phóng dân tộc.
Câu 2:
Trong cuộc sống hằng ngày, có lẽ ai trong chúng ta cũng từng nghe câu: “Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu nói giản dị ấy đã nói lên một điều rất quan trọng: sự đoàn kết luôn là sức mạnh lớn lao giúp con người vượt qua khó khăn và đạt được thành công. Đoàn kết đơn giản là cùng nhau chung tay, cùng hướng về một mục tiêu chung. Có thể trong một nhóm học tập, đó là việc các thành viên hỗ trợ nhau ôn bài, làm bài tập. Trong gia đình, đó là sự sẻ chia, đỡ đần lẫn nhau giữa các thành viên. Khi mọi người biết đồng lòng, thì công việc dù khó mấy cũng trở nên nhẹ nhàng hơn rất nhiều. Sự đoàn kết khiến ta không còn cảm thấy lạc lõng, đơn độc mà luôn có người đồng hành bên cạnh. Trong lịch sử dân tộc, đoàn kết còn là một yếu tố sống còn. Ông cha ta từ xưa đến nay đã nhiều lần đánh bại kẻ thù xâm lược mạnh hơn mình rất nhiều, nhờ vào tinh thần đồng lòng của toàn dân. Dù hoàn cảnh nghèo khó, vũ khí thô sơ, nhưng nhờ đoàn kết mà cả dân tộc đã đứng lên, làm nên những chiến thắng vang dội như Điện Biên Phủ hay đại thắng mùa Xuân năm 1975. Bác Hồ kính yêu cũng từng nói: “Đoàn kết là sức mạnh vô địch của chúng ta”. Lời dạy ấy vẫn còn nguyên giá trị cho đến hôm nay. Trong thời đại hiện nay, tuy không còn chiến tranh, nhưng sự đoàn kết vẫn vô cùng cần thiết. Trong lớp học, nếu chỉ có một vài bạn giỏi mà không có tinh thần giúp đỡ nhau thì lớp học đó khó mà tiến bộ đồng đều. Trong công việc, nếu mỗi người chỉ chăm chăm lo cho riêng mình, không phối hợp với người khác thì hiệu quả sẽ không cao. Ngược lại, khi mọi người biết gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau, thì cả tập thể cùng phát triển và tiến xa hơn. Tuy nhiên, để có sự đoàn kết thực sự, chúng ta cần học cách lắng nghe, tôn trọng ý kiến người khác và sẵn sàng bỏ qua những bất đồng nhỏ nhặt. Đoàn kết không có nghĩa là ai cũng phải giống nhau, mà là biết chấp nhận sự khác biệt để cùng nhau hướng đến điều tốt đẹp hơn. Tóm lại, đoàn kết là một giá trị rất quan trọng trong cuộc sống. Nó không chỉ giúp ta vượt qua thử thách, mà còn tạo ra niềm vui, sự ấm áp trong mỗi hành trình. Mỗi người chúng ta hãy luôn nhớ rằng: khi ở bên nhau, chúng ta mạnh mẽ hơn rất nhiều. Và chính tinh thần đoàn kết ấy sẽ làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa và tốt đẹp hơn mỗi ngày.
Câu 1:
Bài thơ “Ca sợi chỉ” của Hồ Chí Minh là một tác phẩm ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa, thể hiện sâu sắc tư tưởng về sức mạnh của tinh thần đoàn kết dân tộc. Hình ảnh “sợi chỉ” trong bài thơ là một ẩn dụ độc đáo, đại diện cho những con người nhỏ bé, yếu ớt, đơn lẻ trong xã hội. Sợi chỉ “ai vò cũng đứt, ai rung cũng rời”, tượng trưng cho sự mong manh khi đứng một mình. Tuy nhiên, khi “có nhiều đồng bang”, các sợi chỉ kết hợp lại, “họp nhau sợi dọc, sợi ngang” để dệt thành “tấm vải mỹ miều”, bền chặt, vững chắc – hình ảnh biểu tượng cho sức mạnh đoàn kết của tập thể, của toàn dân tộc. Qua đó, Hồ Chí Minh khẳng định: chỉ khi nhân dân biết yêu thương, gắn bó và đoàn kết, họ mới tạo nên một khối vững mạnh không thế lực nào có thể chia cắt. Đặc biệt, bài thơ còn là lời kêu gọi mọi người tham gia vào tổ chức Việt Minh – lực lượng cách mạng thời bấy giờ, thể hiện tư tưởng yêu nước và tinh thần cách mạng sâu sắc của Bác. Bài thơ là lời nhắn nhủ thấm thía về sự gắn kết và đồng lòng trong công cuộc giải phóng dân tộc.
Câu 2:
Trong cuộc sống hằng ngày, có lẽ ai trong chúng ta cũng từng nghe câu: “Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu nói giản dị ấy đã nói lên một điều rất quan trọng: sự đoàn kết luôn là sức mạnh lớn lao giúp con người vượt qua khó khăn và đạt được thành công. Đoàn kết đơn giản là cùng nhau chung tay, cùng hướng về một mục tiêu chung. Có thể trong một nhóm học tập, đó là việc các thành viên hỗ trợ nhau ôn bài, làm bài tập. Trong gia đình, đó là sự sẻ chia, đỡ đần lẫn nhau giữa các thành viên. Khi mọi người biết đồng lòng, thì công việc dù khó mấy cũng trở nên nhẹ nhàng hơn rất nhiều. Sự đoàn kết khiến ta không còn cảm thấy lạc lõng, đơn độc mà luôn có người đồng hành bên cạnh. Trong lịch sử dân tộc, đoàn kết còn là một yếu tố sống còn. Ông cha ta từ xưa đến nay đã nhiều lần đánh bại kẻ thù xâm lược mạnh hơn mình rất nhiều, nhờ vào tinh thần đồng lòng của toàn dân. Dù hoàn cảnh nghèo khó, vũ khí thô sơ, nhưng nhờ đoàn kết mà cả dân tộc đã đứng lên, làm nên những chiến thắng vang dội như Điện Biên Phủ hay đại thắng mùa Xuân năm 1975. Bác Hồ kính yêu cũng từng nói: “Đoàn kết là sức mạnh vô địch của chúng ta”. Lời dạy ấy vẫn còn nguyên giá trị cho đến hôm nay. Trong thời đại hiện nay, tuy không còn chiến tranh, nhưng sự đoàn kết vẫn vô cùng cần thiết. Trong lớp học, nếu chỉ có một vài bạn giỏi mà không có tinh thần giúp đỡ nhau thì lớp học đó khó mà tiến bộ đồng đều. Trong công việc, nếu mỗi người chỉ chăm chăm lo cho riêng mình, không phối hợp với người khác thì hiệu quả sẽ không cao. Ngược lại, khi mọi người biết gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau, thì cả tập thể cùng phát triển và tiến xa hơn. Tuy nhiên, để có sự đoàn kết thực sự, chúng ta cần học cách lắng nghe, tôn trọng ý kiến người khác và sẵn sàng bỏ qua những bất đồng nhỏ nhặt. Đoàn kết không có nghĩa là ai cũng phải giống nhau, mà là biết chấp nhận sự khác biệt để cùng nhau hướng đến điều tốt đẹp hơn. Tóm lại, đoàn kết là một giá trị rất quan trọng trong cuộc sống. Nó không chỉ giúp ta vượt qua thử thách, mà còn tạo ra niềm vui, sự ấm áp trong mỗi hành trình. Mỗi người chúng ta hãy luôn nhớ rằng: khi ở bên nhau, chúng ta mạnh mẽ hơn rất nhiều. Và chính tinh thần đoàn kết ấy sẽ làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa và tốt đẹp hơn mỗi ngày.