Lã Thị Thu Hiền

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lã Thị Thu Hiền
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Mở đoạn:

– Giới thiệu bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương.

– Nêu cảm nhận chung: Bài thơ thể hiện tình cảm yêu thương, sự trao gửi đầy trân trọng từ thế hệ đi trước dành cho thế hệ sau.

Thân đoạn:

– Hình ảnh người ông: gần gũi, ân cần, đầy trách nhiệm.

– Những điều bàn giao: vẻ đẹp đời sống, thiên nhiên, tình yêu thương, bài học làm người.

– Những điều không bàn giao: đau thương, gian khó – thể hiện sự hy sinh và lòng nhân hậu.

– Nghệ thuật: điệp ngữ “bàn giao” nhấn mạnh sự kế thừa, truyền lại giữa các thế hệ.

Kết đoạn:

– Khẳng định ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.

– Bày tỏ sự biết ơn và trân trọng những điều được trao gửi


Câu 2:

Mở bài:

– Giới thiệu vấn đề: Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất để trải nghiệm, học hỏi và trưởng thành.

Thân bài:

– Giải thích: Trải nghiệm là quá trình va chạm thực tế để học hỏi, rèn luyện bản thân.

– Vai trò:

+Giúp hiểu rõ bản thân, rút ra bài học quý giá.

+Trang bị kỹ năng sống, chuẩn bị cho tương lai.

+Là động lực phát triển bản thân toàn diện.

– Biểu hiện: học tập, làm thêm, tình nguyện, đi du lịch khám phá, đối mặt với thất bại…

– Bài học: dám thử thách, không ngại sai lầm, luôn cầu tiến.

Kết bài:

– Khẳng định tuổi trẻ cần gắn liền với trải nghiệm.

– Kêu gọi người trẻ sống hết mình và trưởng thành từ thực tế.

Câu 1:

Thể thơ: Thơ tự do.

Câu 2:

Người ông bàn giao: gió heo may, góc phố, mùi ngô nướng, tháng Giêng, cỏ xuân, mặt người đẫm nắng, yêu thương, một chút buồn, cô đơn, câu thơ làm người.

Câu 3:

Vì đó là những vất vả, đau thương, ông không muốn cháu phải chịu. Ông muốn cháu sống trong bình yên và hạnh phúc.

Câu 4:

Biện pháp điệp ngữ: “bàn giao”

Nhấn mạnh tình cảm và sự trao gửi giữa các thế hệ.

Câu 5:

Chúng ta cần biết ơn, trân trọng những gì cha ông để lại. Phải sống trách nhiệm, chăm học, rèn luyện và giữ gìn giá trị truyền thống.

Câu 1:

Mở đoạn:

– Giới thiệu đoạn thơ trích Trăng hè của Đoàn Văn Cừ.

– Nêu cảm nhận chung: bức tranh quê yên bình, thơ mộng.


Thân đoạn:

– Cảnh vật quen thuộc: tiếng võng, con chó, bóng cây, ánh trăng… tạo không gian tĩnh lặng, êm đềm.

– Hình ảnh con người: ông lão thư thái, đứa trẻ ngây thơ – gợi sự thanh bình, hồn hậu.

– Nghệ thuật: ngôn từ mộc mạc, hình ảnh sinh động, giàu cảm xúc.


Kết đoạn:

– Khẳng định vẻ đẹp yên ả, đậm chất quê trong đoạn thơ.

– Bày tỏ tình cảm trân trọng với cuộc sống làng quê bình dị.


Câu 2: Dàn ý suy nghĩ về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ


Mở bài:

– Nêu vấn đề: tuổi trẻ cần sống và nỗ lực hết mình để trưởng thành và cống hiến.


Thân bài:

– Giải thích: Nỗ lực hết mình là luôn cố gắng, không bỏ cuộc trước khó khăn.

– Ý nghĩa: giúp hoàn thiện bản thân, đạt mục tiêu, đóng góp cho xã hội.

– Biểu hiện: học tập nghiêm túc, dám dấn thân, sáng tạo, kiên trì.

– Phê phán: người sống lười biếng, thiếu ý chí.

– Bài học: sống có mục tiêu, luôn cố gắng vượt qua thử thách.


Kết bài:

– Khẳng định vai trò của sự nỗ lực.

– Kêu gọi tuổi trẻ sống có lý tưởng, dám ước mơ và hành động.


Câu 1. Ngôi thứ ba


Câu 2.

-Khi mẹ đến ở chung, Bớt “rất mừng”.

-Chủ động hỏi mẹ để bà suy nghĩ kỹ, lo cho mẹ không muốn bà bị tổn thương như từng bị chị Nở đối xử.

-Chị tạo điều kiện để mẹ sống thoải mái, không trách móc.

-Ôm lấy mẹ khi bà ân hận, nhẹ nhàng trấn an mẹ: “Ô hay! Con có nói gì đâu…”.


Câu 3. là người hiền lành, vị tha, giàu tình cảm, biết hi sinh và không chấp nhặt chuyện cũ, có trách nhiệm với gia đình.


Câu 4.Thể hiện sự yêu thương, bao dung, tha thứ của Bớt dành cho mẹ. Đó cũng là cách chị xoa dịu nỗi day dứt trong lòng bà, khẳng định tình cảm chân thành và lòng hiếu thảo của mình.


Câu 5. Tình cảm gia đình có thể chữa lành mọi tổn thương và hiểu lầm.Vì trong cuộc sống hiện đại, dù có nhiều mâu thuẫn hay sai lầm xảy ra, sự yêu thương và tha thứ giữa các thành viên trong gia đình vẫn luôn là sợi dây gắn kết bền chặt nhất.


Câu 1. Ngôi thứ ba


Câu 2.

-Khi mẹ đến ở chung, Bớt “rất mừng”.

-Chủ động hỏi mẹ để bà suy nghĩ kỹ, lo cho mẹ không muốn bà bị tổn thương như từng bị chị Nở đối xử.

-Chị tạo điều kiện để mẹ sống thoải mái, không trách móc.

-Ôm lấy mẹ khi bà ân hận, nhẹ nhàng trấn an mẹ: “Ô hay! Con có nói gì đâu…”.


Câu 3. là người hiền lành, vị tha, giàu tình cảm, biết hi sinh và không chấp nhặt chuyện cũ, có trách nhiệm với gia đình.


Câu 4.Thể hiện sự yêu thương, bao dung, tha thứ của Bớt dành cho mẹ. Đó cũng là cách chị xoa dịu nỗi day dứt trong lòng bà, khẳng định tình cảm chân thành và lòng hiếu thảo của mình.


Câu 5. Tình cảm gia đình có thể chữa lành mọi tổn thương và hiểu lầm.Vì trong cuộc sống hiện đại, dù có nhiều mâu thuẫn hay sai lầm xảy ra, sự yêu thương và tha thứ giữa các thành viên trong gia đình vẫn luôn là sợi dây gắn kết bền chặt nhất.

c1:

I. Mở đoạn

-Giới thiệu vấn đề: Môi trường giữ vai trò rất quan trọng đối với sự sống con người và toàn bộ hệ sinh thái.

-Khẳng định: Việc bảo vệ môi trường là nhiệm vụ cấp thiết và có ý nghĩa to lớn.

II. Thân đoạn

-Lý do cần bảo vệ môi trường:

-Môi trường cung cấp không khí, nước, thực phẩm và điều kiện sống.

-Môi trường bị ô nhiễm gây ra biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và đời sống.

-Hành động cần thiết:

-Nâng cao ý thức cộng đồng, sử dụng tài nguyên hợp lý.

-Hạn chế rác thải nhựa, trồng cây xanh, tiết kiệm điện, nước.

III. Kết đoạn

-Khẳng định lại tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường

-Kêu gọi mọi người cùng chung tay hành động vì một trái đất xanh – sạch – đẹp

c2:

I. Mở bài

-Giới thiệu hình tượng người ẩn sĩ trong văn học trung đại.

-Dẫn hai bài thơ: “Nhàn” (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ thu (Nguyễn Khuyến).

-Nêu vấn đề: So sánh, đánh giá hình tượng người ẩn sĩ.

II. Thân bài

1. Giống nhau

-Sống xa lánh danh lợi, gần gũi thiên nhiên.

-Tâm hồn thanh cao, an nhiên tự tại.

2. Khác nhau

-Nguyễn Bỉnh Khiêm: Nhấn mạnh triết lý sống “dại” để giữ mình, ẩn sĩ quyết liệt, lý tưởng.

-Nguyễn Khuyến: Nhẹ nhàng, sâu lắng, thiên về cảm xúc, nghệ sĩ trước thiên nhiên.

III. Kết bài

-Khẳng định vẻ đẹp chung: thanh cao, độc lập, tỉnh thức.

-Mỗi người ẩn sĩ mang một nét riêng, góp phần làm phong phú văn học dân tộc.

c1:

I. Mở đoạn

-Giới thiệu vấn đề: Môi trường giữ vai trò rất quan trọng đối với sự sống con người và toàn bộ hệ sinh thái.

-Khẳng định: Việc bảo vệ môi trường là nhiệm vụ cấp thiết và có ý nghĩa to lớn.

II. Thân đoạn

-Lý do cần bảo vệ môi trường:

-Môi trường cung cấp không khí, nước, thực phẩm và điều kiện sống.

-Môi trường bị ô nhiễm gây ra biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và đời sống.

-Hành động cần thiết:

-Nâng cao ý thức cộng đồng, sử dụng tài nguyên hợp lý.

-Hạn chế rác thải nhựa, trồng cây xanh, tiết kiệm điện, nước.

III. Kết đoạn

-Khẳng định lại tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường

-Kêu gọi mọi người cùng chung tay hành động vì một trái đất xanh – sạch – đẹp

c2:

I. Mở bài

-Giới thiệu hình tượng người ẩn sĩ trong văn học trung đại.

-Dẫn hai bài thơ: “Nhàn” (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ thu (Nguyễn Khuyến).

-Nêu vấn đề: So sánh, đánh giá hình tượng người ẩn sĩ.

II. Thân bài

1. Giống nhau

-Sống xa lánh danh lợi, gần gũi thiên nhiên.

-Tâm hồn thanh cao, an nhiên tự tại.

2. Khác nhau

-Nguyễn Bỉnh Khiêm: Nhấn mạnh triết lý sống “dại” để giữ mình, ẩn sĩ quyết liệt, lý tưởng.

-Nguyễn Khuyến: Nhẹ nhàng, sâu lắng, thiên về cảm xúc, nghệ sĩ trước thiên nhiên.

III. Kết bài

-Khẳng định vẻ đẹp chung: thanh cao, độc lập, tỉnh thức.

-Mỗi người ẩn sĩ mang một nét riêng, góp phần làm phong phú văn học dân tộc.

câu 1: Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mác về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra 


Câu 2.

-Trình tự 

+ Giải thích khái niệm 

+Biểu hiện của hiện tượng ở nơi ảnh hưởng trực tiếp và nỗi lo 

+ Đối tượng chịu đựng tác động 

+ Hệ luỵ 


 

câu 3: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng khoa học các con số thống kê và những ví dụ thực tiễn để cung cấp những thông tin xác thực cho người đọc về một hậu quả của biến đổi khí hậu

Câu 4. Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả rất sâu sắc và nhân văn. Tác giả không chỉ đơn thuần đưa ra thông tin về biến đổi khí hậu mà còn đi sâu vào tác động tâm lý của nó đối với con người, đặc biệt là cảm xúc tiếc thương sinh thái. Điều này giúp người đọc cảm nhận được sự gần gũi và nghiêm trọng của vấn đề, đồng thời nhấn mạnh rằng tác động không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đến tinh thần và tâm lý của con người. 

câu 5: 

Thông điệp : biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề về môi trường mà còn là một vấn đề về sức khỏe tâm thần và tinh thần của con người. Nỗi tiếc thương sinh thái là một phản ứng tự nhiên đối với những mất mát về môi trường sống và cảnh quan, nhắc nhở chúng ta về sự liên kết mật thiết giữa con người và thiên nhiên.


 

câu 1: Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mác về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra 


Câu 2.

-Trình tự 

+ Giải thích khái niệm 

+Biểu hiện của hiện tượng ở nơi ảnh hưởng trực tiếp và nỗi lo 

+ Đối tượng chịu đựng tác động 

+ Hệ luỵ 


 

câu 3: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng khoa học các con số thống kê và những ví dụ thực tiễn để cung cấp những thông tin xác thực cho người đọc về một hậu quả của biến đổi khí hậu

Câu 4. Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả rất sâu sắc và nhân văn. Tác giả không chỉ đơn thuần đưa ra thông tin về biến đổi khí hậu mà còn đi sâu vào tác động tâm lý của nó đối với con người, đặc biệt là cảm xúc tiếc thương sinh thái. Điều này giúp người đọc cảm nhận được sự gần gũi và nghiêm trọng của vấn đề, đồng thời nhấn mạnh rằng tác động không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đến tinh thần và tâm lý của con người. 

câu 5: 

Thông điệp : biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề về môi trường mà còn là một vấn đề về sức khỏe tâm thần và tinh thần của con người. Nỗi tiếc thương sinh thái là một phản ứng tự nhiên đối với những mất mát về môi trường sống và cảnh quan, nhắc nhở chúng ta về sự liên kết mật thiết giữa con người và thiên nhiên.


 

câu 1: Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mác về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra 


Câu 2.

-Trình tự 

+ Giải thích khái niệm 

+Biểu hiện của hiện tượng ở nơi ảnh hưởng trực tiếp và nỗi lo 

+ Đối tượng chịu đựng tác động 

+ Hệ luỵ 


 

câu 3: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng khoa học các con số thống kê và những ví dụ thực tiễn để cung cấp những thông tin xác thực cho người đọc về một hậu quả của biến đổi khí hậu

Câu 4. Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả rất sâu sắc và nhân văn. Tác giả không chỉ đơn thuần đưa ra thông tin về biến đổi khí hậu mà còn đi sâu vào tác động tâm lý của nó đối với con người, đặc biệt là cảm xúc tiếc thương sinh thái. Điều này giúp người đọc cảm nhận được sự gần gũi và nghiêm trọng của vấn đề, đồng thời nhấn mạnh rằng tác động không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đến tinh thần và tâm lý của con người. 

câu 5: 

Thông điệp : biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề về môi trường mà còn là một vấn đề về sức khỏe tâm thần và tinh thần của con người. Nỗi tiếc thương sinh thái là một phản ứng tự nhiên đối với những mất mát về môi trường sống và cảnh quan, nhắc nhở chúng ta về sự liên kết mật thiết giữa con người và thiên nhiên.