Đàm Minh Đường

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đàm Minh Đường
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài thơ "Bàn Giao" của Vũ Quần Phương mang đến một cảm xúc sâu lắng về sự kế thừa giữa các thế hệ. Người ông trong bài thơ không chỉ truyền lại những điều đẹp đẽ của cuộc sống—gió heo may, hương bưởi tháng Giêng, góc phố với mùi ngô nướng—mà còn gửi gắm cả tình yêu thương, sự từng trải và những suy tư về cuộc đời. Ông chọn cách giữ lại những điều tốt đẹp để trao cho cháu, và từ chối bàn giao những tháng ngày vất vả, những loạn lạc, mất mát—những điều ông muốn cháu tránh xa. Điều này thể hiện tấm lòng bao dung, sự hy sinh của người đi trước, mong thế hệ sau được sống trọn vẹn hơn. Đặc biệt, hình ảnh “ông chỉ bàn giao một chút buồn, chút cô đơn” cho thấy sự tinh tế trong cách nhìn nhận cuộc sống. Dù cuộc sống có tươi đẹp đến đâu, con người vẫn cần đôi chút trầm lắng, suy tư để trưởng thành và hiểu được giá trị của những điều mình nhận được. Giọng thơ trầm ấm, nhẹ nhàng nhưng chất chứa nhiều suy ngẫm, như một lời dặn dò sâu sắc gửi đến thế hệ trẻ. Qua bài thơ, tác giả muốn nhắn nhủ rằng những giá trị của quá khứ không chỉ là vật chất, mà còn là tâm hồn, nghị lực và lòng nhân ái, cần được nâng niu và tiếp nối.

C2

Tuổi trẻ là khoảng thời gian đầy nhiệt huyết, hoài bão và đam mê. Đây không chỉ là giai đoạn để học tập mà còn là lúc con người cần trải nghiệm để trưởng thành, hiểu bản thân và khám phá thế giới. Không có sự trải nghiệm, tuổi trẻ sẽ trở nên mờ nhạt, thiếu định hướng và mất đi cơ hội phát triển.

Trước hết, trải nghiệm giúp tuổi trẻ hiểu rõ bản thân. Khi thử sức với những điều mới, mỗi cá nhân sẽ nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của mình, từ đó có hướng đi phù hợp. Nếu không dám bước ra khỏi vùng an toàn, con người sẽ mãi chỉ ở trong sự quen thuộc, không thể biết mình thực sự có khả năng gì. Chính những lần dấn thân vào thử thách, chấp nhận thất bại sẽ giúp tuổi trẻ vững vàng hơn, có sự nhìn nhận đúng đắn về bản thân để phát triển toàn diện.

Bên cạnh đó, sự trải nghiệm mang đến những bài học thực tiễn mà không sách vở nào có thể dạy được. Cuộc sống không chỉ là lý thuyết mà còn là những tình huống cần sự thích nghi, giải quyết linh hoạt. Khi tuổi trẻ đi đây đi đó, gặp gỡ nhiều người, tiếp xúc với nhiều nền văn hóa, họ sẽ có cái nhìn đa chiều hơn về thế giới, học được cách suy nghĩ độc lập và nâng cao khả năng ứng phó với những tình huống bất ngờ. Một người trẻ có nhiều trải nghiệm sẽ luôn tự tin, năng động và dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh.

Không chỉ giúp cá nhân phát triển, sự trải nghiệm còn tạo ra giá trị cho cộng đồng. Một thế hệ trẻ dám thử nghiệm, sáng tạo sẽ đóng góp vào sự đổi mới, phát triển của xã hội. Những người dám nghĩ, dám làm thường mang đến những sáng kiến táo bạo, những công trình khoa học hữu ích hay những đóng góp ý nghĩa trong lĩnh vực kinh tế, nghệ thuật và môi trường. Ngược lại, nếu thế hệ trẻ chỉ mãi sống trong sự an toàn, không dám đối mặt với thử thách, xã hội sẽ mất đi nguồn năng lượng mạnh mẽ để tiến lên.

Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ dũng khí để trải nghiệm. Nhiều người trẻ ngại va vấp, sợ thất bại nên chỉ chọn cách sống an toàn, không muốn thử thách bản thân. Họ quên rằng, mỗi sai lầm đều là một bài học quý giá, mỗi khó khăn đều là cơ hội để trưởng thành. Nếu tuổi trẻ không dám thử, họ sẽ đánh mất những cơ hội quan trọng, đến khi nhìn lại có thể chỉ còn tiếc nuối vì đã không dám bước đi.

Như vậy, trải nghiệm là một phần không thể thiếu trong hành trình trưởng thành của tuổi trẻ. Mỗi người cần chủ động tìm kiếm cơ hội học hỏi, không ngại thử thách và dám bước ra khỏi giới hạn của bản thân. Tuổi trẻ chỉ thực sự có ý nghĩa khi con người không ngừng trải nghiệm, khám phá và tạo dựng giá trị cho chính mình và xã hội. Nếu không hành động, không dám thử, chúng ta sẽ bỏ lỡ những điều tuyệt vời nhất của cuộc đời.

Bài thơ "Bàn Giao" của Vũ Quần Phương mang đến một cảm xúc sâu lắng về sự kế thừa giữa các thế hệ. Người ông trong bài thơ không chỉ truyền lại những điều đẹp đẽ của cuộc sống—gió heo may, hương bưởi tháng Giêng, góc phố với mùi ngô nướng—mà còn gửi gắm cả tình yêu thương, sự từng trải và những suy tư về cuộc đời. Ông chọn cách giữ lại những điều tốt đẹp để trao cho cháu, và từ chối bàn giao những tháng ngày vất vả, những loạn lạc, mất mát—những điều ông muốn cháu tránh xa. Điều này thể hiện tấm lòng bao dung, sự hy sinh của người đi trước, mong thế hệ sau được sống trọn vẹn hơn. Đặc biệt, hình ảnh “ông chỉ bàn giao một chút buồn, chút cô đơn” cho thấy sự tinh tế trong cách nhìn nhận cuộc sống. Dù cuộc sống có tươi đẹp đến đâu, con người vẫn cần đôi chút trầm lắng, suy tư để trưởng thành và hiểu được giá trị của những điều mình nhận được. Giọng thơ trầm ấm, nhẹ nhàng nhưng chất chứa nhiều suy ngẫm, như một lời dặn dò sâu sắc gửi đến thế hệ trẻ. Qua bài thơ, tác giả muốn nhắn nhủ rằng những giá trị của quá khứ không chỉ là vật chất, mà còn là tâm hồn, nghị lực và lòng nhân ái, cần được nâng niu và tiếp nối.

C2

Tuổi trẻ là khoảng thời gian đầy nhiệt huyết, hoài bão và đam mê. Đây không chỉ là giai đoạn để học tập mà còn là lúc con người cần trải nghiệm để trưởng thành, hiểu bản thân và khám phá thế giới. Không có sự trải nghiệm, tuổi trẻ sẽ trở nên mờ nhạt, thiếu định hướng và mất đi cơ hội phát triển.

Trước hết, trải nghiệm giúp tuổi trẻ hiểu rõ bản thân. Khi thử sức với những điều mới, mỗi cá nhân sẽ nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của mình, từ đó có hướng đi phù hợp. Nếu không dám bước ra khỏi vùng an toàn, con người sẽ mãi chỉ ở trong sự quen thuộc, không thể biết mình thực sự có khả năng gì. Chính những lần dấn thân vào thử thách, chấp nhận thất bại sẽ giúp tuổi trẻ vững vàng hơn, có sự nhìn nhận đúng đắn về bản thân để phát triển toàn diện.

Bên cạnh đó, sự trải nghiệm mang đến những bài học thực tiễn mà không sách vở nào có thể dạy được. Cuộc sống không chỉ là lý thuyết mà còn là những tình huống cần sự thích nghi, giải quyết linh hoạt. Khi tuổi trẻ đi đây đi đó, gặp gỡ nhiều người, tiếp xúc với nhiều nền văn hóa, họ sẽ có cái nhìn đa chiều hơn về thế giới, học được cách suy nghĩ độc lập và nâng cao khả năng ứng phó với những tình huống bất ngờ. Một người trẻ có nhiều trải nghiệm sẽ luôn tự tin, năng động và dễ dàng thích nghi với mọi hoàn cảnh.

Không chỉ giúp cá nhân phát triển, sự trải nghiệm còn tạo ra giá trị cho cộng đồng. Một thế hệ trẻ dám thử nghiệm, sáng tạo sẽ đóng góp vào sự đổi mới, phát triển của xã hội. Những người dám nghĩ, dám làm thường mang đến những sáng kiến táo bạo, những công trình khoa học hữu ích hay những đóng góp ý nghĩa trong lĩnh vực kinh tế, nghệ thuật và môi trường. Ngược lại, nếu thế hệ trẻ chỉ mãi sống trong sự an toàn, không dám đối mặt với thử thách, xã hội sẽ mất đi nguồn năng lượng mạnh mẽ để tiến lên.

Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ dũng khí để trải nghiệm. Nhiều người trẻ ngại va vấp, sợ thất bại nên chỉ chọn cách sống an toàn, không muốn thử thách bản thân. Họ quên rằng, mỗi sai lầm đều là một bài học quý giá, mỗi khó khăn đều là cơ hội để trưởng thành. Nếu tuổi trẻ không dám thử, họ sẽ đánh mất những cơ hội quan trọng, đến khi nhìn lại có thể chỉ còn tiếc nuối vì đã không dám bước đi.

Như vậy, trải nghiệm là một phần không thể thiếu trong hành trình trưởng thành của tuổi trẻ. Mỗi người cần chủ động tìm kiếm cơ hội học hỏi, không ngại thử thách và dám bước ra khỏi giới hạn của bản thân. Tuổi trẻ chỉ thực sự có ý nghĩa khi con người không ngừng trải nghiệm, khám phá và tạo dựng giá trị cho chính mình và xã hội. Nếu không hành động, không dám thử, chúng ta sẽ bỏ lỡ những điều tuyệt vời nhất của cuộc đời.

Bức tranh quê trong đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ hiện lên với vẻ đẹp bình yên, giản dị nhưng đầy sức sống. Những hình ảnh quen thuộc như tiếng võng kẽo kẹt, con chó ngủ lơ mơ, bóng cây lơi lả gợi lên một không gian thôn quê thân thuộc, nơi con người hòa mình vào nhịp sống nhẹ nhàng của thiên nhiên. Không gian ấy tuy vắng vẻ nhưng không cô đơn, bởi mỗi cảnh vật đều mang hơi thở của cuộc sống, của những khoảnh khắc bình dị mà sâu lắng.Bên cạnh đó, ánh trăng soi sáng tàu cau lấp loáng, bóng con mèo quấn dưới chân thằng bé, tạo nên một bức tranh thơ mộng, hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Ông lão nằm giữa sân, thằng cu đứng vịn chõng—những hình ảnh đời thường nhưng lại toát lên sự thư thái, an nhiên. Đoàn Văn Cừ đã khéo léo vẽ nên một bức tranh quê không chỉ có cảnh mà còn có tình, không chỉ có thiên nhiên mà còn có con người với những nét sinh hoạt đậm chất thôn quê.

C2

Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời mỗi người, nơi chứa đựng những đam mê, khát vọng và hoài bão lớn lao. Trong xã hội hiện đại, nơi đầy rẫy những cơ hội nhưng cũng không ít thử thách, sự nỗ lực hết mình chính là chìa khóa giúp người trẻ đạt được thành công và tạo dựng cuộc sống có ý nghĩa.

Trước hết, nỗ lực giúp tuổi trẻ phát triển bản thân và hiện thực hóa ước mơ. Không ai có thể thành công mà không cần đến sự cố gắng. Để đạt được mục tiêu, mỗi người trẻ cần tự rèn luyện bản lĩnh, không ngừng học hỏi, trau dồi tri thức và kỹ năng. Những tấm gương vượt khó như các nhà khoa học, doanh nhân trẻ hay vận động viên xuất sắc đều cho thấy rằng chỉ có sự kiên trì và tinh thần cầu tiến mới giúp con người vươn lên. Khi dám đối mặt với thử thách, mỗi cá nhân không chỉ trưởng thành hơn mà còn tìm thấy giá trị đích thực trong cuộc sống.

Hơn thế nữa, sự nỗ lực của tuổi trẻ còn có ý nghĩa đóng góp cho xã hội và cộng đồng. Một thế hệ trẻ đầy nhiệt huyết, không ngừng sáng tạo sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của đất nước. Những ý tưởng đổi mới trong khoa học, công nghệ, kinh tế, giáo dục đều xuất phát từ những cá nhân dám nghĩ, dám làm và dám theo đuổi đam mê của mình. Ngoài ra, tinh thần nỗ lực còn thể hiện qua các hoạt động thiện nguyện, bảo vệ môi trường hay đấu tranh vì công lý, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, nhân văn hơn.

Tuy nhiên, trong cuộc sống hiện nay, vẫn có không ít người trẻ ngại khó khăn, dễ dàng từ bỏ khi gặp trở ngại. Một số bị cuốn theo lối sống hưởng thụ, thiếu ý chí phấn đấu, dễ nản chí trước thất bại. Nếu không có tinh thần nỗ lực, con người sẽ bị tụt lại phía sau trong một thế giới không ngừng vận động. Vì thế, để thành công, tuổi trẻ cần xây dựng thái độ sống tích cực, kiên trì theo đuổi mục tiêu và không ngừng cố gắng mỗi ngày.

Như vậy, sự nỗ lực hết mình không chỉ giúp tuổi trẻ đạt được thành công mà còn góp phần tạo nên những giá trị lớn lao cho xã hội. Mỗi người cần hiểu rằng những năm tháng tuổi trẻ là thời gian quý báu để rèn luyện bản thân, học hỏi, trưởng thành và đóng góp cho cộng đồng. Nếu không dám thử thách chính mình, chúng ta sẽ bỏ lỡ những cơ hội quan trọng. Vì thế, hãy sống hết mình, kiên trì theo đuổi ước mơ, bởi chỉ có sự cố gắng mới giúp tuổi trẻ tạo dựng một tương lai tốt đẹp hơn

Câu 1: thể thơ tự do.

Câu 2: Những thứ mà người ông sẽ bàn giao cho cháu.

Người ông bàn giao cho cháu những vẻ đẹp và giá trị tinh thần của cuộc sống, bao gồm:

Những hình ảnh quen thuộc của quê hương như gió heo may, góc phố, mùi ngô nướng.

Những điều bình dị, đẹp đẽ trong tự nhiên như hương bưởi tháng Giêng, cỏ xanh mùa xuân.

Những gương mặt đẫm nắng, tượng trưng cho cuộc sống lao động vất vả nhưng đầy yêu thương.

Một chút buồn, cô đơn để nhắc nhở cháu về những cảm xúc không thể thiếu trong cuộc đời.

Câu 3:

Những thứ mà người ông không bàn giao là những tháng ngày vất vả, sương muối lạnh mặt, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc—tất cả đều là biểu tượng của đau khổ, khó khăn, bất ổn.

Người ông muốn cháu có một cuộc sống bình yên, không phải trải qua những gian nan, mất mát mà ông từng trải.

Câu 4:

Biện pháp điệp ngữ được sử dụng là "Bàn giao",

Phân tích tác dụng:

Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, thể hiện sự tiếp nối giữa các thế hệ.

Nhấn mạnh sự truyền thừa, những giá trị mà người ông muốn để lại cho cháu.

Câu 5:

Chúng ta hôm nay cần có thái độ biết ơn, trân trọng những giá trị mà thế hệ trước để lại. Những điều cha ông bàn giao không chỉ là thiên nhiên, cuộc sống mà còn là những bài học, nghị lực, tinh thần yêu thương. Vì vậy, chúng ta cần gìn giữ, phát triển những giá trị ấy, không chỉ bằng lời nói mà bằng hành động cụ thể—sống có trách nhiệm, yêu thương gia đình, bảo vệ thiên nhiên và không ngừng học hỏi. Như câu tục ngữ: “Uống nước nhớ nguồn”, mỗi người cần biết trân trọng công lao của thế hệ đi trước, để sống xứng đáng với những gì mình đã nhận được.

C1 ngôi thứ ba

C2

Khi mẹ xuống sống cùng, Bớt rất mừng, không hề có thái độ oán trách.

Chị chỉ gặng hỏi mẹ cho hết lẽ để tránh sự lặp lại của sai lầm trước đó.

Bớt lo lắng cho mẹ, muốn đảm bảo rằng mẹ sẽ có chỗ ở ổn định.

Khi mẹ bày tỏ sự ân hận, Bớt không trách móc mà lập tức ôm mẹ, xoa dịu nỗi day dứt của bà.

C3

Nhẫn nhịn và bao dung,Hiếu thảo,Thấu hiểu, biết nghĩ cho người khác


C1

Bảo vệ môi trường không chỉ là một nhiệm vụ mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại. Môi trường cung cấp cho con người không khí để thở, nước để uống, và đất đai để sinh sống. Tuy nhiên, hiện nay, tình trạng ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng do rác thải, khí thải công nghiệp và hoạt động khai thác tài nguyên bừa bãi. Nếu con người không có ý thức gìn giữ thiên nhiên, hậu quả sẽ vô cùng khắc nghiệt: thiên tai ngày càng gia tăng, chất lượng cuộc sống giảm sút, và nhiều loài sinh vật sẽ tuyệt chủng. Chính vì thế, mỗi người cần có trách nhiệm với môi trường bằng những hành động thiết thực như hạn chế sử dụng túi ni lông, tiết kiệm điện nước, trồng cây xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng. Nếu chúng ta không hành động ngay từ bây giờ, thế hệ tương lai có thể sẽ không còn được tận hưởng một môi trường trong lành nữa

C2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là một đề tài quen thuộc, thể hiện lý tưởng sống của các bậc hiền nhân. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi tác giả lại có cách nhìn nhận và cảm nhận riêng về cuộc sống ẩn dật, phản ánh tư tưởng và tâm trạng của họ trước thời cuộc.

Trước hết, cả hai bài thơ đều cho thấy cuộc sống gắn bó với thiên nhiên, xa rời chốn danh lợi. Nguyễn Bỉnh Khiêm tự hào về cuộc sống giản dị nơi thôn quê, nơi ông cảm thấy thư thái và an nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”. Cuộc sống của ông hòa hợp với cảnh sắc bốn mùa, tự tại với những điều giản đơn như ăn măng trúc, tắm ao sen. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến cũng miêu tả không gian sống thanh tịnh, với hình ảnh trời thu xanh biếc, gió hiu hắt, bóng trăng len vào cửa sổ—tất cả đều gợi lên sự yên bình nơi ẩn dật. Cả hai đều chọn thiên nhiên làm bạn, coi đó là chốn nương náu của tâm hồn.

Tuy nhiên, giữa hai bài thơ vẫn có sự khác biệt trong thái độ của người ẩn sĩ. Nguyễn Bỉnh Khiêm chủ động rời xa chốn lao xao, coi đó là một lựa chọn sáng suốt: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao”. Ông thể hiện một thái độ kiên định, mạnh mẽ, khẳng định sự nhàn nhã không chỉ là lối sống mà còn là biểu hiện của trí tuệ. Ngược lại, Nguyễn Khuyến lại mang tâm trạng trầm tư, hoài cảm, thể hiện sự cô đơn của người ẩn sĩ trước sự đổi thay của cuộc đời. Hình ảnh “mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái”, “một tiếng trên không ngỗng nước nào” gợi lên cảm giác tiếc nuối, thể hiện sự suy tư về thời gian trôi qua. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm vui với sự nhàn, Nguyễn Khuyến lại băn khoăn về sự đổi thay trong cảnh vật và lòng người.

Xét về tư tưởng, Nguyễn Bỉnh Khiêm hướng đến triết lý an nhiên, tự tại, xem danh lợi như giấc chiêm bao, không đáng bận tâm. Ông không chỉ tránh xa quyền lực mà còn coi nhẹ vật chất, sống thanh đạm mà vẫn thỏa mãn với những gì thiên nhiên ban tặng. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại mang nỗi day dứt—ông không chỉ ẩn dật vì muốn rời xa quan trường mà còn vì thất vọng trước thời cuộc, trước sự đổi thay của xã hội.

Như vậy, dù cùng xây dựng hình tượng người ẩn sĩ, nhưng Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện tinh thần triết nhân, lựa chọn sự nhàn một cách chủ động, kiên định, trong khi Nguyễn Khuyến lại mang nét trầm lắng, hoài cảm, bộc lộ suy tư sâu sắc về cuộc đời. Hai cách tiếp cận khác nhau đã giúp làm phong phú thêm hình tượng người ẩn sĩ trong văn học trung đại Việt Nam, để lại bài học sâu sắc về lẽ sống thanh cao và ý nghĩa của sự nhàn trong cuộc đời

C1

Bảo vệ môi trường không chỉ là một nhiệm vụ mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại. Môi trường cung cấp cho con người không khí để thở, nước để uống, và đất đai để sinh sống. Tuy nhiên, hiện nay, tình trạng ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng do rác thải, khí thải công nghiệp và hoạt động khai thác tài nguyên bừa bãi. Nếu con người không có ý thức gìn giữ thiên nhiên, hậu quả sẽ vô cùng khắc nghiệt: thiên tai ngày càng gia tăng, chất lượng cuộc sống giảm sút, và nhiều loài sinh vật sẽ tuyệt chủng. Chính vì thế, mỗi người cần có trách nhiệm với môi trường bằng những hành động thiết thực như hạn chế sử dụng túi ni lông, tiết kiệm điện nước, trồng cây xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng. Nếu chúng ta không hành động ngay từ bây giờ, thế hệ tương lai có thể sẽ không còn được tận hưởng một môi trường trong lành nữa

C2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là một đề tài quen thuộc, thể hiện lý tưởng sống của các bậc hiền nhân. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi tác giả lại có cách nhìn nhận và cảm nhận riêng về cuộc sống ẩn dật, phản ánh tư tưởng và tâm trạng của họ trước thời cuộc.

Trước hết, cả hai bài thơ đều cho thấy cuộc sống gắn bó với thiên nhiên, xa rời chốn danh lợi. Nguyễn Bỉnh Khiêm tự hào về cuộc sống giản dị nơi thôn quê, nơi ông cảm thấy thư thái và an nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”. Cuộc sống của ông hòa hợp với cảnh sắc bốn mùa, tự tại với những điều giản đơn như ăn măng trúc, tắm ao sen. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến cũng miêu tả không gian sống thanh tịnh, với hình ảnh trời thu xanh biếc, gió hiu hắt, bóng trăng len vào cửa sổ—tất cả đều gợi lên sự yên bình nơi ẩn dật. Cả hai đều chọn thiên nhiên làm bạn, coi đó là chốn nương náu của tâm hồn.

Tuy nhiên, giữa hai bài thơ vẫn có sự khác biệt trong thái độ của người ẩn sĩ. Nguyễn Bỉnh Khiêm chủ động rời xa chốn lao xao, coi đó là một lựa chọn sáng suốt: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao”. Ông thể hiện một thái độ kiên định, mạnh mẽ, khẳng định sự nhàn nhã không chỉ là lối sống mà còn là biểu hiện của trí tuệ. Ngược lại, Nguyễn Khuyến lại mang tâm trạng trầm tư, hoài cảm, thể hiện sự cô đơn của người ẩn sĩ trước sự đổi thay của cuộc đời. Hình ảnh “mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái”, “một tiếng trên không ngỗng nước nào” gợi lên cảm giác tiếc nuối, thể hiện sự suy tư về thời gian trôi qua. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm vui với sự nhàn, Nguyễn Khuyến lại băn khoăn về sự đổi thay trong cảnh vật và lòng người.

Xét về tư tưởng, Nguyễn Bỉnh Khiêm hướng đến triết lý an nhiên, tự tại, xem danh lợi như giấc chiêm bao, không đáng bận tâm. Ông không chỉ tránh xa quyền lực mà còn coi nhẹ vật chất, sống thanh đạm mà vẫn thỏa mãn với những gì thiên nhiên ban tặng. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại mang nỗi day dứt—ông không chỉ ẩn dật vì muốn rời xa quan trường mà còn vì thất vọng trước thời cuộc, trước sự đổi thay của xã hội.

Như vậy, dù cùng xây dựng hình tượng người ẩn sĩ, nhưng Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện tinh thần triết nhân, lựa chọn sự nhàn một cách chủ động, kiên định, trong khi Nguyễn Khuyến lại mang nét trầm lắng, hoài cảm, bộc lộ suy tư sâu sắc về cuộc đời. Hai cách tiếp cận khác nhau đã giúp làm phong phú thêm hình tượng người ẩn sĩ trong văn học trung đại Việt Nam, để lại bài học sâu sắc về lẽ sống thanh cao và ý nghĩa của sự nhàn trong cuộc đời

C1

Bảo vệ môi trường không chỉ là một nhiệm vụ mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại. Môi trường cung cấp cho con người không khí để thở, nước để uống, và đất đai để sinh sống. Tuy nhiên, hiện nay, tình trạng ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng do rác thải, khí thải công nghiệp và hoạt động khai thác tài nguyên bừa bãi. Nếu con người không có ý thức gìn giữ thiên nhiên, hậu quả sẽ vô cùng khắc nghiệt: thiên tai ngày càng gia tăng, chất lượng cuộc sống giảm sút, và nhiều loài sinh vật sẽ tuyệt chủng. Chính vì thế, mỗi người cần có trách nhiệm với môi trường bằng những hành động thiết thực như hạn chế sử dụng túi ni lông, tiết kiệm điện nước, trồng cây xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng. Nếu chúng ta không hành động ngay từ bây giờ, thế hệ tương lai có thể sẽ không còn được tận hưởng một môi trường trong lành nữa

C2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là một đề tài quen thuộc, thể hiện lý tưởng sống của các bậc hiền nhân. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi tác giả lại có cách nhìn nhận và cảm nhận riêng về cuộc sống ẩn dật, phản ánh tư tưởng và tâm trạng của họ trước thời cuộc.

Trước hết, cả hai bài thơ đều cho thấy cuộc sống gắn bó với thiên nhiên, xa rời chốn danh lợi. Nguyễn Bỉnh Khiêm tự hào về cuộc sống giản dị nơi thôn quê, nơi ông cảm thấy thư thái và an nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”. Cuộc sống của ông hòa hợp với cảnh sắc bốn mùa, tự tại với những điều giản đơn như ăn măng trúc, tắm ao sen. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến cũng miêu tả không gian sống thanh tịnh, với hình ảnh trời thu xanh biếc, gió hiu hắt, bóng trăng len vào cửa sổ—tất cả đều gợi lên sự yên bình nơi ẩn dật. Cả hai đều chọn thiên nhiên làm bạn, coi đó là chốn nương náu của tâm hồn.

Tuy nhiên, giữa hai bài thơ vẫn có sự khác biệt trong thái độ của người ẩn sĩ. Nguyễn Bỉnh Khiêm chủ động rời xa chốn lao xao, coi đó là một lựa chọn sáng suốt: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao”. Ông thể hiện một thái độ kiên định, mạnh mẽ, khẳng định sự nhàn nhã không chỉ là lối sống mà còn là biểu hiện của trí tuệ. Ngược lại, Nguyễn Khuyến lại mang tâm trạng trầm tư, hoài cảm, thể hiện sự cô đơn của người ẩn sĩ trước sự đổi thay của cuộc đời. Hình ảnh “mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái”, “một tiếng trên không ngỗng nước nào” gợi lên cảm giác tiếc nuối, thể hiện sự suy tư về thời gian trôi qua. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm vui với sự nhàn, Nguyễn Khuyến lại băn khoăn về sự đổi thay trong cảnh vật và lòng người.

Xét về tư tưởng, Nguyễn Bỉnh Khiêm hướng đến triết lý an nhiên, tự tại, xem danh lợi như giấc chiêm bao, không đáng bận tâm. Ông không chỉ tránh xa quyền lực mà còn coi nhẹ vật chất, sống thanh đạm mà vẫn thỏa mãn với những gì thiên nhiên ban tặng. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại mang nỗi day dứt—ông không chỉ ẩn dật vì muốn rời xa quan trường mà còn vì thất vọng trước thời cuộc, trước sự đổi thay của xã hội.

Như vậy, dù cùng xây dựng hình tượng người ẩn sĩ, nhưng Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện tinh thần triết nhân, lựa chọn sự nhàn một cách chủ động, kiên định, trong khi Nguyễn Khuyến lại mang nét trầm lắng, hoài cảm, bộc lộ suy tư sâu sắc về cuộc đời. Hai cách tiếp cận khác nhau đã giúp làm phong phú thêm hình tượng người ẩn sĩ trong văn học trung đại Việt Nam, để lại bài học sâu sắc về lẽ sống thanh cao và ý nghĩa của sự nhàn trong cuộc đời

C1

Bảo vệ môi trường không chỉ là một nhiệm vụ mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại. Môi trường cung cấp cho con người không khí để thở, nước để uống, và đất đai để sinh sống. Tuy nhiên, hiện nay, tình trạng ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng do rác thải, khí thải công nghiệp và hoạt động khai thác tài nguyên bừa bãi. Nếu con người không có ý thức gìn giữ thiên nhiên, hậu quả sẽ vô cùng khắc nghiệt: thiên tai ngày càng gia tăng, chất lượng cuộc sống giảm sút, và nhiều loài sinh vật sẽ tuyệt chủng. Chính vì thế, mỗi người cần có trách nhiệm với môi trường bằng những hành động thiết thực như hạn chế sử dụng túi ni lông, tiết kiệm điện nước, trồng cây xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng. Nếu chúng ta không hành động ngay từ bây giờ, thế hệ tương lai có thể sẽ không còn được tận hưởng một môi trường trong lành nữa

C2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là một đề tài quen thuộc, thể hiện lý tưởng sống của các bậc hiền nhân. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi tác giả lại có cách nhìn nhận và cảm nhận riêng về cuộc sống ẩn dật, phản ánh tư tưởng và tâm trạng của họ trước thời cuộc.

Trước hết, cả hai bài thơ đều cho thấy cuộc sống gắn bó với thiên nhiên, xa rời chốn danh lợi. Nguyễn Bỉnh Khiêm tự hào về cuộc sống giản dị nơi thôn quê, nơi ông cảm thấy thư thái và an nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”. Cuộc sống của ông hòa hợp với cảnh sắc bốn mùa, tự tại với những điều giản đơn như ăn măng trúc, tắm ao sen. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến cũng miêu tả không gian sống thanh tịnh, với hình ảnh trời thu xanh biếc, gió hiu hắt, bóng trăng len vào cửa sổ—tất cả đều gợi lên sự yên bình nơi ẩn dật. Cả hai đều chọn thiên nhiên làm bạn, coi đó là chốn nương náu của tâm hồn.

Tuy nhiên, giữa hai bài thơ vẫn có sự khác biệt trong thái độ của người ẩn sĩ. Nguyễn Bỉnh Khiêm chủ động rời xa chốn lao xao, coi đó là một lựa chọn sáng suốt: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao”. Ông thể hiện một thái độ kiên định, mạnh mẽ, khẳng định sự nhàn nhã không chỉ là lối sống mà còn là biểu hiện của trí tuệ. Ngược lại, Nguyễn Khuyến lại mang tâm trạng trầm tư, hoài cảm, thể hiện sự cô đơn của người ẩn sĩ trước sự đổi thay của cuộc đời. Hình ảnh “mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái”, “một tiếng trên không ngỗng nước nào” gợi lên cảm giác tiếc nuối, thể hiện sự suy tư về thời gian trôi qua. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm vui với sự nhàn, Nguyễn Khuyến lại băn khoăn về sự đổi thay trong cảnh vật và lòng người.

Xét về tư tưởng, Nguyễn Bỉnh Khiêm hướng đến triết lý an nhiên, tự tại, xem danh lợi như giấc chiêm bao, không đáng bận tâm. Ông không chỉ tránh xa quyền lực mà còn coi nhẹ vật chất, sống thanh đạm mà vẫn thỏa mãn với những gì thiên nhiên ban tặng. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại mang nỗi day dứt—ông không chỉ ẩn dật vì muốn rời xa quan trường mà còn vì thất vọng trước thời cuộc, trước sự đổi thay của xã hội.

Như vậy, dù cùng xây dựng hình tượng người ẩn sĩ, nhưng Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện tinh thần triết nhân, lựa chọn sự nhàn một cách chủ động, kiên định, trong khi Nguyễn Khuyến lại mang nét trầm lắng, hoài cảm, bộc lộ suy tư sâu sắc về cuộc đời. Hai cách tiếp cận khác nhau đã giúp làm phong phú thêm hình tượng người ẩn sĩ trong văn học trung đại Việt Nam, để lại bài học sâu sắc về lẽ sống thanh cao và ý nghĩa của sự nhàn trong cuộc đời

C1

Bảo vệ môi trường không chỉ là một nhiệm vụ mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại. Môi trường cung cấp cho con người không khí để thở, nước để uống, và đất đai để sinh sống. Tuy nhiên, hiện nay, tình trạng ô nhiễm ngày càng nghiêm trọng do rác thải, khí thải công nghiệp và hoạt động khai thác tài nguyên bừa bãi. Nếu con người không có ý thức gìn giữ thiên nhiên, hậu quả sẽ vô cùng khắc nghiệt: thiên tai ngày càng gia tăng, chất lượng cuộc sống giảm sút, và nhiều loài sinh vật sẽ tuyệt chủng. Chính vì thế, mỗi người cần có trách nhiệm với môi trường bằng những hành động thiết thực như hạn chế sử dụng túi ni lông, tiết kiệm điện nước, trồng cây xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng. Nếu chúng ta không hành động ngay từ bây giờ, thế hệ tương lai có thể sẽ không còn được tận hưởng một môi trường trong lành nữa

C2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là một đề tài quen thuộc, thể hiện lý tưởng sống của các bậc hiền nhân. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều khắc họa hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng mỗi tác giả lại có cách nhìn nhận và cảm nhận riêng về cuộc sống ẩn dật, phản ánh tư tưởng và tâm trạng của họ trước thời cuộc.

Trước hết, cả hai bài thơ đều cho thấy cuộc sống gắn bó với thiên nhiên, xa rời chốn danh lợi. Nguyễn Bỉnh Khiêm tự hào về cuộc sống giản dị nơi thôn quê, nơi ông cảm thấy thư thái và an nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”. Cuộc sống của ông hòa hợp với cảnh sắc bốn mùa, tự tại với những điều giản đơn như ăn măng trúc, tắm ao sen. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến cũng miêu tả không gian sống thanh tịnh, với hình ảnh trời thu xanh biếc, gió hiu hắt, bóng trăng len vào cửa sổ—tất cả đều gợi lên sự yên bình nơi ẩn dật. Cả hai đều chọn thiên nhiên làm bạn, coi đó là chốn nương náu của tâm hồn.

Tuy nhiên, giữa hai bài thơ vẫn có sự khác biệt trong thái độ của người ẩn sĩ. Nguyễn Bỉnh Khiêm chủ động rời xa chốn lao xao, coi đó là một lựa chọn sáng suốt: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao”. Ông thể hiện một thái độ kiên định, mạnh mẽ, khẳng định sự nhàn nhã không chỉ là lối sống mà còn là biểu hiện của trí tuệ. Ngược lại, Nguyễn Khuyến lại mang tâm trạng trầm tư, hoài cảm, thể hiện sự cô đơn của người ẩn sĩ trước sự đổi thay của cuộc đời. Hình ảnh “mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái”, “một tiếng trên không ngỗng nước nào” gợi lên cảm giác tiếc nuối, thể hiện sự suy tư về thời gian trôi qua. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm vui với sự nhàn, Nguyễn Khuyến lại băn khoăn về sự đổi thay trong cảnh vật và lòng người.

Xét về tư tưởng, Nguyễn Bỉnh Khiêm hướng đến triết lý an nhiên, tự tại, xem danh lợi như giấc chiêm bao, không đáng bận tâm. Ông không chỉ tránh xa quyền lực mà còn coi nhẹ vật chất, sống thanh đạm mà vẫn thỏa mãn với những gì thiên nhiên ban tặng. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại mang nỗi day dứt—ông không chỉ ẩn dật vì muốn rời xa quan trường mà còn vì thất vọng trước thời cuộc, trước sự đổi thay của xã hội.

Như vậy, dù cùng xây dựng hình tượng người ẩn sĩ, nhưng Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện tinh thần triết nhân, lựa chọn sự nhàn một cách chủ động, kiên định, trong khi Nguyễn Khuyến lại mang nét trầm lắng, hoài cảm, bộc lộ suy tư sâu sắc về cuộc đời. Hai cách tiếp cận khác nhau đã giúp làm phong phú thêm hình tượng người ẩn sĩ trong văn học trung đại Việt Nam, để lại bài học sâu sắc về lẽ sống thanh cao và ý nghĩa của sự nhàn trong cuộc đời