

Vũ Trường An
Giới thiệu về bản thân



































các bạn thấy phải tố cáo cho cô hoài
bọn nó là anti olm nhóm của nó toàn mấy đứa phá olm thôi
bạn nói đúng
tớ cũng thấy vây
- Nêu sơ qua về diện tích tổ dân phố (thường nhỏ, đông hộ dân).
- Nhận xét mật độ dân số: khá cao, nhà cửa san sát, nhiều gia đình sinh sống trong cùng khu vực.
- Ảnh hưởng: thuận tiện giao lưu, sinh hoạt cộng đồng, nhưng cũng gây áp lực về môi trường, hạ tầng, chỗ để xe, không gian vui chơi.
Ví dụ một đoạn tham khảo:
Ở tổ dân phố nơi tôi sinh sống, mật độ dân số khá cao do diện tích không lớn nhưng tập trung đông hộ gia đình. Các dãy nhà san sát nhau, đường ngõ nhỏ nhưng lúc nào cũng tấp nập. Điều này tạo nên sự gắn kết, gần gũi giữa mọi người, song cũng gây ra một số khó khăn như thiếu chỗ vui chơi cho trẻ em, tình trạng ô nhiễm môi trường và giao thông chật chội vào giờ cao điểm.
20:
a: \(4^{n} = 256\)
=>\(4^{n} = 4^{4}\)
=>n=4
b: \(9^{5 n - 8} = 81\)
=>\(9^{5 n - 8} = 9^{2}\)
=>5n-8=2
=>5n=10
=>n=2
c: \(3^{n + 2} : 27 = 3\)
=>\(3^{n + 2} = 27 \cdot 3 = 81 = 3^{4}\)
=>n+2=4
=>n=2
d: \(8^{n + 2} \cdot 2^{3} = 8^{5}\)
=>\(8^{n + 2} = 8^{5} : 8 = 8^{4}\)
=>n+2=4
=>n=2
Bài 21:
a: \(30 - 2 x^{2} = 12\)
=>\(2 x^{2} = 30 - 12 = 18\)
=>\(x^{2} = 9\)
mà x>=0(do x là số tự nhiên)
nên x=3
b: \(\left(\left(\right. 9 - 2 x \left.\right)\right)^{3} = 125\)
=>9-2x=5
=>2x=4
=>x=2
c: \(\left(\left(\right. 2 x - 2 \left.\right)\right)^{4} = 0\)
=>2x-2=0
=>2x=2
=>x=1
d: \(\left(\left(\right. x + 5 \left.\right)\right)^{3} = \left(\left(\right. 2 x \left.\right)\right)^{3}\)
=>2x=x+5
=>2x-x=5
=>x=5
- Nhân vật chính Min từ một cô bé tự ti về ngoại hình, nay đã trở nên xinh đẹp và tự tin hơn.
- Sự thay đổi này khiến Min được bạn bè ngưỡng mộ, nhiều người chú ý, thậm chí còn trở thành hoa khôi mới của trường.
- Dù có bạn xấu tính tìm cách hãm hại, Min vẫn vượt qua nhờ sự ủng hộ của mọi người.
- Min vẫn giữ được tinh thần lo học hành, không để ngoại hình hay danh hiệu làm mờ đi mục tiêu chính.
- Câu chuyện truyền tải thông điệp về sự tự tin, vượt qua mặc cảm và không ngừng phấn đấu.
Nếu bạn muốn, mình có thể giúp bạn:
- Biên tập lại cho mượt hơn, văn phong giống truyện ngắn.
- Viết thêm tình huống kịch tính (như lúc Min bị bịa đặt, hoặc khoảnh khắc Min dám đứng giữa trường).
- Hoặc phát triển thành chương truyện dài hơn.
🌸 Biện pháp tu từ tiêu biểu:
- Điệp ngữ
- “Tôi đã thấy đất nước…” lặp đi lặp lại ở đầu nhiều khổ thơ.
→ Tạo nhịp điệu dồn dập, khẳng định đất nước hiện lên ở nhiều khía cạnh: trong gia đình, trong lao động, trong chiến đấu, trong tương lai.
- “Tôi đã thấy đất nước…” lặp đi lặp lại ở đầu nhiều khổ thơ.
- Hình ảnh ẩn dụ – hoán dụ
- “Trong mắt mẹ… dáng oằn vai” → mẹ đại diện cho sự lam lũ, hi sinh.
- “Trong mắt cha… giữ nắng vàng cho hạt lúa” → cha tượng trưng cho sức lao động, sự vững chãi.
- “Khăn tang trên mái tóc người vợ trẻ” → biểu tượng cho mất mát, hi sinh trong chiến tranh.
- “Bàn tay trẻ mang ánh sáng ra tận đảo xa” → thế hệ mới mang tri thức và khát vọng xây dựng đất nước.
- Hình ảnh mang tính biểu tượng
- “Hạt lúa, giọt mồ hôi, hoa lúa vàng” → biểu tượng cho lao động và sự sống.
- “Máu đỏ thắm nhuộm cả trời quê mẹ” → biểu tượng cho sự hi sinh anh dũng.
- “Ngọn lửa truyền đi qua thế hệ” → biểu tượng cho niềm tin, sức mạnh dân tộc.
- So sánh – phóng đại
- “Giọt mồ hôi sáng lấp cả chân trời” → hình ảnh cường điệu, khẳng định giá trị của lao động, làm rạng rỡ non sông.
🌸 Tác dụng:
- Khắc họa hình ảnh đất nước qua nhiều góc nhìn: từ gia đình, chiến tranh đến hòa bình, xây dựng và tương lai.
- Làm nổi bật sự hi sinh của cha mẹ, của người anh hùng vô danh, của thế hệ trẻ.
- Gợi tình cảm tự hào, biết ơn, trách nhiệm của mỗi người với Tổ quốc.
- Tạo nhạc điệu tha thiết, trữ tình nhưng cũng hào hùng.
👉 Có thể kết luận: Bài thơ vừa giàu cảm xúc, vừa mang giá trị
🌸 Biện pháp tu từ trong bài thơ:
- Ẩn dụ, hoán dụ
- “Tuổi thơ chở đầy cổ tích”, “Dòng sông lời mẹ ngọt ngào”, “Lời ru hóa hạt gạo”, “Lời ru chắp con đôi cánh”.
→ Lời mẹ hát được ví như cổ tích, như dòng sông ngọt ngào, như hạt gạo nuôi con, như đôi cánh nâng con bay. Điều đó nhấn mạnh vai trò to lớn của lời ru trong việc nuôi dưỡng cả tâm hồn lẫn cuộc sống của con.
- “Tuổi thơ chở đầy cổ tích”, “Dòng sông lời mẹ ngọt ngào”, “Lời ru hóa hạt gạo”, “Lời ru chắp con đôi cánh”.
- So sánh
- “Lưng mẹ cứ còng dần xuống / Cho con ngày một thêm cao”.
→ So sánh ngầm sự hy sinh thầm lặng của mẹ với sự trưởng thành của con, làm nổi bật tình mẹ bao la.
- “Lưng mẹ cứ còng dần xuống / Cho con ngày một thêm cao”.
- Điệp ngữ
- “Con nghe…”, “Con gặp…”, “Thương mẹ…”, “Mẹ ơi…”.
→ Tạo nhịp điệu da diết, gợi cảm xúc trào dâng, thể hiện tình yêu thương và lòng biết ơn của người con đối với mẹ.
- “Con nghe…”, “Con gặp…”, “Thương mẹ…”, “Mẹ ơi…”.
- Hình ảnh dân gian, biểu tượng
- “Cánh cò”, “con gà cục tác lá chanh”, “khóm trúc, lùm tre”, “dây trầu, vầng trăng, hương cau”.
→ Gợi không khí gần gũi, quen thuộc của ca dao, dân ca, làm cho lời ru của mẹ vừa mộc mạc, vừa giàu chất thơ.
- “Cánh cò”, “con gà cục tác lá chanh”, “khóm trúc, lùm tre”, “dây trầu, vầng trăng, hương cau”.
- Tương phản
- “Áo mẹ bạc phơ bạc phếch / Vải nâu bục mỗi chi sờn” ↔ “Sao lời mẹ vẫn thảo thơm”.
→ Nhấn mạnh sự nghèo khó, vất vả của mẹ về vật chất nhưng vẫn giàu đẹp, trong sáng ở tâm hồn.
- “Áo mẹ bạc phơ bạc phếch / Vải nâu bục mỗi chi sờn” ↔ “Sao lời mẹ vẫn thảo thơm”.
🌸 Tác dụng:
- Làm cho bài thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu, gần gũi với ca dao dân ca.
- Khắc họa hình ảnh người mẹ tần tảo, giàu đức hi sinh.
- Ca ngợi lời ru của mẹ: vừa nuôi dưỡng tâm hồn con, vừa là sức mạnh nâng đỡ cả cuộc đời.
- Gợi lòng biết ơn, tình yêu thương và trân trọng của con dành cho mẹ.
1. Nội dung chính của đoạn trích
- Nhân vật trung tâm là chị Sen, một cô gái nghèo, vì món nợ của gia đình mà phải đi ở cho nhà bà Cả.
- Chị chịu cảnh làm việc vất vả, bị mắng chửi, bị đánh đập, ăn uống kham khổ. Cuộc đời đầy bất hạnh, bị coi thường như “đứa ở gán nợ”.
- Khi chị lấy chồng, có con và bế đứa con lên chào bà Cả, ta thấy rõ tình mẫu tử thiêng liêng: chị Sen hạnh phúc, tự hào khi được làm mẹ.
- Đồng thời, ở bà Cả cũng bộc lộ sự khát khao làm mẹ nhưng vô vọng. Bà giàu có nhưng vô sinh, vì vậy khi bồng con chị Sen, bà bỗng mềm lòng, day dứt và thậm chí ứa nước mắt.
2. Ý nghĩa
- Tác phẩm tố cáo sự bất công, tàn nhẫn của xã hội phong kiến trước Cách mạng, nơi người nghèo phải chịu cảnh gán nợ, bị bóc lột đến kiệt sức.
- Qua hình tượng chị Sen, tác giả ca ngợi phẩm chất chịu thương chịu khó, tình yêu thương con sâu nặng của người phụ nữ nghèo.
- Đồng thời, truyện cũng cho thấy một bi kịch khác: những kẻ giàu có, ích kỷ như bà Cả lại phải sống trong nỗi đau vô sinh, càng làm bật lên khát vọng chính đáng về hạnh phúc gia đình, về tình mẫu tử.
👉 Có thể rút ra: “Đứa con” vừa là tiếng nói thương cảm với người phụ nữ nghèo, vừa là lời nhắc nhở về giá trị đích thực của hạnh phúc – đó không phải tiền bạc mà chính là tình cảm gia đình, tình mẫu tử thiêng liêng.