

Đặng Bảo Ngọc
Giới thiệu về bản thân



































a (CH3)2CHCH2CH2OH + CH3COOH <=> (CH3)2CHCH2CH2OOCCH3 + H2O
b Tính số mol isoamylic alcohol và acetic acid:
Số mol isoamylic alcohol = 2.2g / 88 g/mol = 0.025 mol
Số mol acetic acid = 2.2g / 60 g/mol = 0.0367 mol
Xác định chất phản ứng hết: Isoamylic alcohol là chất phản ứng hết vì có số mol nhỏ hơn.
Tính số mol ester lý thuyết: Số mol ester lý thuyết = 0.025 mol
Tính khối lượng ester lý thuyết: Khối lượng ester lý thuyết = 0.025 mol * 130 g/mol = 3.25 g
Tính khối lượng ester thực tế: Khối lượng ester thực tế = 3.25 g * 70% = 2.275 g
69,4 ml
CH3CH2CH2CH2CHO+NaBH4+H2O→CH3CH2CH2CH2CH2OH+NaOH+B(OH)3
CH3CH2CH(CH3)CHO+NaBH4+H2O→CH3CH2CH(CH3)CH2OH+NaOH+B(OH)3
(CH3)2CHCH2CHO+NaBH4+H2O→(CH3)2CHCH2CH2OH+NaOH+B(OH)3
(CH3)3CCHO+NaBH4+H2O→(CH3)3CCH2OH+NaOH+B(OH)3
Câu 1 Nhân vật Dung trong đoạn trích là hình ảnh tiêu biểu cho người phụ nữ sống trong xã hội phong kiến, chịu nhiều thiệt thòi và đau khổ vì những ràng buộc vô lý của lễ giáo và gia đình. Dung là một cô gái có nội tâm sâu sắc, nhạy cảm và khao khát tình yêu đích thực. Tuy nhiên, nàng không có quyền quyết định số phận của mình, buộc phải chấp nhận một cuộc hôn nhân do gia đình sắp đặt. Cảm giác “chết đuối” mà Dung cảm nhận khi trở về nhà chồng không chỉ là nỗi tuyệt vọng mà còn là biểu hiện của sự bất lực và cam chịu trước số phận. Thạch Lam đã sử dụng hình ảnh dòng sông như một ẩn dụ sâu sắc cho dòng đời trôi chảy và số phận bị cuốn trôi không phương cứu vãn của Dung. Qua đó, tác giả thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận người phụ nữ, đồng thời phê phán một xã hội bất công đã tước đoạt quyền mưu cầu hạnh phúc
Câu 2 Trong cuộc sống hiện đại, hôn nhân không chỉ là sự kết hợp giữa hai con người mà còn là hành trình tìm kiếm hạnh phúc đích thực. Tuy nhiên, tình trạng cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân vẫn còn tồn tại ở nhiều nơi, gây ra không ít hệ lụy về tinh thần và cuộc sống của giới trẻ. Đây là một vấn đề đáng suy ngẫm.
Áp đặt trong hôn nhân là việc cha mẹ quyết định bạn đời cho con cái mà không quan tâm đến nguyện vọng, cảm xúc và sự đồng thuận của chính người trong cuộc. Nhiều bậc phụ huynh cho rằng họ hiểu con cái hơn bất cứ ai, nên có quyền lựa chọn người phù hợp để "bảo đảm" một cuộc sống ổn định cho con. Tuy nhiên, tình yêu và hôn nhân không thể chỉ dựa trên sự tính toán hợp lý mà thiếu đi cảm xúc, sự hòa hợp tâm hồn.
Hôn nhân không có tình yêu giống như một căn nhà không nền móng – dễ lung lay và sụp đổ. Khi bị ép buộc, con cái sẽ sống trong sự gượng ép, chán nản, dẫn đến bất hòa, lạnh nhạt và thậm chí là tan vỡ. Không chỉ tổn thương về mặt tinh thần, họ còn đánh mất quyền được sống đúng với cảm xúc và lựa chọn của mình.
Ngược lại, khi con cái được quyền tự do yêu và kết hôn với người mình lựa chọn, họ sẽ có trách nhiệm hơn với quyết định của bản thân, học cách trân trọng và vun đắp cho hạnh phúc của mình. Cha mẹ nên trở thành người định hướng, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ con thay vì áp đặt hay kiểm soát.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng, sự lo lắng của cha mẹ bắt nguồn từ tình thương và mong muốn con có cuộc sống tốt đẹp. Nhưng tình yêu và hôn nhân là vấn đề của trái tim, và không ai có thể sống thay hay cảm nhận thay người khác.
Tóm lại, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân là điều không nên. Hôn nhân chỉ thật sự hạnh phúc khi xuất phát từ tình yêu chân thành và sự tự nguyện của hai người. Con cái cần được tôn trọng, lắng nghe và trao quyền lựa chọn cho tương lai của chính mình. Cha mẹ nên đồng hành, chứ không nên dẫn đường bằng sự ép buộc.
Câu 1 Nhân vật Dung trong đoạn trích là hình ảnh tiêu biểu cho người phụ nữ sống trong xã hội phong kiến, chịu nhiều thiệt thòi và đau khổ vì những ràng buộc vô lý của lễ giáo và gia đình. Dung là một cô gái có nội tâm sâu sắc, nhạy cảm và khao khát tình yêu đích thực. Tuy nhiên, nàng không có quyền quyết định số phận của mình, buộc phải chấp nhận một cuộc hôn nhân do gia đình sắp đặt. Cảm giác “chết đuối” mà Dung cảm nhận khi trở về nhà chồng không chỉ là nỗi tuyệt vọng mà còn là biểu hiện của sự bất lực và cam chịu trước số phận. Thạch Lam đã sử dụng hình ảnh dòng sông như một ẩn dụ sâu sắc cho dòng đời trôi chảy và số phận bị cuốn trôi không phương cứu vãn của Dung. Qua đó, tác giả thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận người phụ nữ, đồng thời phê phán một xã hội bất công đã tước đoạt quyền mưu cầu hạnh phúc
Câu 2 Trong cuộc sống hiện đại, hôn nhân không chỉ là sự kết hợp giữa hai con người mà còn là hành trình tìm kiếm hạnh phúc đích thực. Tuy nhiên, tình trạng cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân vẫn còn tồn tại ở nhiều nơi, gây ra không ít hệ lụy về tinh thần và cuộc sống của giới trẻ. Đây là một vấn đề đáng suy ngẫm.
Áp đặt trong hôn nhân là việc cha mẹ quyết định bạn đời cho con cái mà không quan tâm đến nguyện vọng, cảm xúc và sự đồng thuận của chính người trong cuộc. Nhiều bậc phụ huynh cho rằng họ hiểu con cái hơn bất cứ ai, nên có quyền lựa chọn người phù hợp để "bảo đảm" một cuộc sống ổn định cho con. Tuy nhiên, tình yêu và hôn nhân không thể chỉ dựa trên sự tính toán hợp lý mà thiếu đi cảm xúc, sự hòa hợp tâm hồn.
Hôn nhân không có tình yêu giống như một căn nhà không nền móng – dễ lung lay và sụp đổ. Khi bị ép buộc, con cái sẽ sống trong sự gượng ép, chán nản, dẫn đến bất hòa, lạnh nhạt và thậm chí là tan vỡ. Không chỉ tổn thương về mặt tinh thần, họ còn đánh mất quyền được sống đúng với cảm xúc và lựa chọn của mình.
Ngược lại, khi con cái được quyền tự do yêu và kết hôn với người mình lựa chọn, họ sẽ có trách nhiệm hơn với quyết định của bản thân, học cách trân trọng và vun đắp cho hạnh phúc của mình. Cha mẹ nên trở thành người định hướng, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ con thay vì áp đặt hay kiểm soát.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng, sự lo lắng của cha mẹ bắt nguồn từ tình thương và mong muốn con có cuộc sống tốt đẹp. Nhưng tình yêu và hôn nhân là vấn đề của trái tim, và không ai có thể sống thay hay cảm nhận thay người khác.
Tóm lại, việc cha mẹ áp đặt con cái trong hôn nhân là điều không nên. Hôn nhân chỉ thật sự hạnh phúc khi xuất phát từ tình yêu chân thành và sự tự nguyện của hai người. Con cái cần được tôn trọng, lắng nghe và trao quyền lựa chọn cho tương lai của chính mình. Cha mẹ nên đồng hành, chứ không nên dẫn đường bằng sự ép buộc.
Trong nhịp sống hiện đại đầy năng động và hội nhập, con người ngày càng tiếp xúc nhiều hơn với các nền văn hóa đa dạng trên thế giới. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – công nghệ, đặc biệt là mạng xã hội và các phương tiện truyền thông, đã mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức lớn cho việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh ấy, giữ gìn và bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống là một yêu cầu cấp thiết và có ý nghĩa to lớn đối với mỗi quốc gia, mỗi con người Việt Nam.
Văn hóa truyền thống là toàn bộ những giá trị tinh thần được hun đúc qua hàng ngàn năm lịch sử. Đó là tiếng nói, chữ viết, trang phục, phong tục tập quán, tín ngưỡng, lễ hội, văn học dân gian, âm nhạc cổ truyền… Những giá trị ấy làm nên bản sắc riêng, linh hồn riêng của dân tộc Việt Nam. Văn hóa truyền thống không chỉ phản ánh lối sống, tư duy, tình cảm của người xưa mà còn là sợi dây nối kết giữa các thế hệ, là cội nguồn của lòng yêu nước và tinh thần dân tộc.
Tuy nhiên, trong đời sống hiện đại hôm nay, nhiều giá trị truyền thống đang có nguy cơ mai một hoặc bị thay thế bởi những trào lưu hiện đại thiếu chọn lọc. Một bộ phận giới trẻ không còn mặn mà với áo dài, ca dao, dân ca, trò chơi dân gian hay các lễ hội cổ truyền. Thậm chí, không ít người tỏ ra thờ ơ, xa lạ với chính văn hóa dân tộc mình, trong khi lại sính ngoại, chạy theo lối sống thực dụng, hiện đại hóa một cách máy móc. Điều đó dẫn đến nguy cơ đồng hóa văn hóa, mất đi bản sắc dân tộc – điều mà bất kỳ quốc gia nào cũng cần phải cảnh giác.
Vì vậy, giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống không đồng nghĩa với việc phủ nhận văn hóa hiện đại mà là biết kế thừa, chắt lọc cái hay, cái đẹp của truyền thống, kết hợp hài hòa với tinh hoa của thời đại. Đây là trách nhiệm của toàn xã hội, trong đó đặc biệt quan trọng là vai trò của thế hệ trẻ. Mỗi người trẻ hôm nay cần ý thức được rằng: khi gìn giữ văn hóa dân tộc là ta đang gìn giữ chính căn tính, gốc rễ và niềm tự hào của mình. Chúng ta có thể bắt đầu từ những việc đơn giản như: học và sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn; trân trọng tà áo dài, tiếng trống hội, lời hát dân ca; tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống; tìm hiểu về lịch sử, phong tục tập quán quê hương… Đồng thời, gia đình, nhà trường và cộng đồng cần chung tay giáo dục, truyền cảm hứng yêu văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ bằng những phương pháp phù hợp với thời đại.
Tóm lại, văn hóa truyền thống là di sản quý báu không thể thay thế của dân tộc. Trong cuộc sống hiện đại, giữ gìn và bảo vệ những giá trị ấy chính là cách để chúng ta sống sâu sắc hơn, tự tin hơn và khẳng định bản sắc Việt Nam giữa thế giới đa văn hóa. Đó không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào của mỗi công dân Việt Nam
Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” là hình ảnh tiêu biểu cho người con gái thôn quê mang vẻ đẹp mộc mạc, dịu dàng và truyền thống. Trước đây, “em” hiện lên với chiếc áo cánh nâu, yếm lụa sồi, mái tóc để ngang vai, lời ăn tiếng nói “dịu dàng không sóng gió”, tất cả đều toát lên vẻ đẹp chân chất, đậm chất quê. Thế nhưng, khi “em” bắt đầu thay đổi: mặc áo mới, uốn tóc, đánh phấn, thoa son… thì cũng là lúc nhà thơ bày tỏ nỗi buồn xen lẫn tiếc nuối. Sự thay đổi ấy không chỉ là sự cách tân về hình thức mà còn là dấu hiệu của sự xa rời những giá trị truyền thống. Qua nhân vật “em”, Nguyễn Bính không chỉ khắc họa chân dung người con gái quê mà còn thể hiện thái độ trân trọng, yêu quý vẻ đẹp chân phương, tự nhiên của làng quê xưa. Đồng thời, nhà thơ cũng gửi gắm nỗi băn khoăn trước sự thay đổi của xã hội và con người trong quá trình hiện đại hóa. Nhân vật “em” vì thế mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc cho vẻ đẹp truyền thống đang dần mai một theo thời gian.
Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” là hình ảnh tiêu biểu cho người con gái thôn quê mang vẻ đẹp mộc mạc, dịu dàng và truyền thống. Trước đây, “em” hiện lên với chiếc áo cánh nâu, yếm lụa sồi, mái tóc để ngang vai, lời ăn tiếng nói “dịu dàng không sóng gió”, tất cả đều toát lên vẻ đẹp chân chất, đậm chất quê. Thế nhưng, khi “em” bắt đầu thay đổi: mặc áo mới, uốn tóc, đánh phấn, thoa son… thì cũng là lúc nhà thơ bày tỏ nỗi buồn xen lẫn tiếc nuối. Sự thay đổi ấy không chỉ là sự cách tân về hình thức mà còn là dấu hiệu của sự xa rời những giá trị truyền thống. Qua nhân vật “em”, Nguyễn Bính không chỉ khắc họa chân dung người con gái quê mà còn thể hiện thái độ trân trọng, yêu quý vẻ đẹp chân phương, tự nhiên của làng quê xưa. Đồng thời, nhà thơ cũng gửi gắm nỗi băn khoăn trước sự thay đổi của xã hội và con người trong quá trình hiện đại hóa. Nhân vật “em” vì thế mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc cho vẻ đẹp truyền thống đang dần mai một theo thời gian.
Thông điệp của bài thơ này là : Hãy giữ gìn nét đẹp văn hóa truyền thống của quê hương, đừng chạy theo vẻ hào nhoáng bên ngoài, đừng khoác lên mình những thứ xa lạ, phù phiếm
Thông điệp của bài thơ này là : Hãy giữ gìn nét đẹp văn hóa truyền thống của quê hương, đừng chạy theo vẻ hào nhoáng bên ngoài, đừng khoác lên mình những thứ xa lạ, phù phiếm