

Lý Hoài Nam
Giới thiệu về bản thân



































C1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là Thông báo
Câu 2 : Đối tượng thông tin là hệ sao T CrB
C3: Đoạn văn sử dụng thông tin từ tổng quát đến cụ thể, kết hợp với dẫn chứng lịch sử. Giúp người đọc dễ hình dung và hiểu được khả năng T crB sẽ bùng nổ trở lại trong thời gian tới đồng thời tạo nên sự hấp dẫn cho người đọc
C4: Mục đích của văn bản là thông báo cho người đọc hiểu về đặc điểm của hệ sao này, chu kỳ bùng nổ thời điểm dự đoán bùng nổ và giải thích khoa học
C5: các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng gồm : số liệu , hình ảnh giúp việc thể hiện thông tin sống động, chính xác, cụ thể
Câu 1.
Trong hành trình dài và rộng của cuộc đời, mỗi con người đều cần có một “điểm neo” nơi ta có thể trở về, tìm thấy sự bình yên, định hướng lại bản thân giữa những chông chênh. “Điểm neo” có thể là gia đình, là một người thân yêu, một đam mê hay lý tưởng sống mà ta theo đuổi. Giữa cuộc sống đầy biến động, con người dễ bị cuốn vào những vòng xoáy của áp lực, thất bại . Khi ấy, điểm neo như một chiếc la bàn tinh thần, giúp ta không bị trôi dạt, giữ vững giá trị cốt lõi và động lực sống. Có điểm neo, con người mạnh mẽ hơn để vượt qua khó khăn, kiên định hơn với mục tiêu và bản lĩnh hơn khi đối mặt với thử thách. Ngược lại, nếu không có điểm tựa nào trong tâm hồn, ta dễ mất phương hướng, dễ buông xuôi trước những va đập của cuộc sống. Vì vậy, mỗi người cần nhận thức rõ điều gì là “điểm neo” của riêng mình để trân trọng, giữ gìn và nuôi dưỡng nó – như cách ta gìn giữ một ngọn lửa thắp sáng con đường phía trước.
Câu 2.
Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một tiếng lòng tha thiết, đầy tự hào về quê hương, đất nước. Không chỉ gây xúc động bởi nội dung yêu nước sâu sắc, bài thơ còn để lại ấn tượng mạnh mẽ nhờ những nét đặc sắc về nghệ thuật, từ ngôn ngữ, hình ảnh đến giọng điệu và cấu trúc thể thơ.
Trước hết, bài thơ gây ấn tượng bởi cấu trúc điệp khúc “Việt Nam ơi!” được lặp lại đầu mỗi khổ thơ như một tiếng gọi tha thiết vang lên từ trái tim người con đất Việt. Cách điệp này không chỉ tạo nên nhịp điệu đặc biệt cho bài thơ mà còn nhấn mạnh tình yêu quê hương cháy bỏng, da diết, không đổi dời theo thời gian. Tiếng gọi ấy vừa như lời khẳng định bản sắc dân tộc, vừa gợi nhắc sự gắn bó máu thịt giữa con người và đất nước.
Về hình ảnh nghệ thuật, bài thơ sử dụng nhiều biểu tượng gần gũi, giàu sức gợi như “cánh cò bay”, “lời ru của mẹ”, “truyền thuyết mẹ Âu Cơ” hay “đầu trần chân đất” để khắc họa hình ảnh quê hương gắn liền với tuổi thơ, truyền thống và lịch sử. Những hình ảnh này không chỉ mang giá trị biểu cảm sâu sắc mà còn thể hiện nét đẹp của văn hóa dân tộc Việt Nam – một đất nước có truyền thống yêu nước, cần cù, chịu thương chịu khó.
Một nét đặc sắc khác là việc sử dụng giọng điệu hào hùng xen lẫn trữ tình sâu lắng. Khi nói về quá khứ, bài thơ gợi lên hào khí oai hùng của dân tộc “làm nên kỳ tích bốn ngàn năm”, “vượt thác ghềnh”, “vượt phong ba”. Khi hướng đến hiện tại và tương lai, bài thơ chuyển sang giọng điệu thiết tha, đầy khát vọng “xây dựng ước mơ”, “đường thênh thang nhịp thời đại đang chờ”. Sự chuyển biến linh hoạt này cho thấy một niềm tin mãnh liệt vào vận mệnh tươi sáng của đất nước.
Ngôn ngữ bài thơ giản dị nhưng cô đọng, giàu cảm xúc và dễ đi vào lòng người. Không có những hình ảnh quá cầu kỳ hay ngôn từ hoa mỹ, bài thơ chọn cách thể hiện bằng chất giọng mộc mạc, gần gũi, như một lời tâm sự, một khúc hát ru, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuối cùng, bài thơ kết bằng lời khẳng định “Ơi Việt Nam!” vang lên đầy tự hào, như một cái kết trọn vẹn cho bản tình ca về tình yêu quê hương. Đó không chỉ là sự khép lại về mặt hình thức mà còn là sự mở ra trong cảm xúc – một tiếng gọi vọng mãi trong lòng người đọc.
Tóm lại, “Việt Nam ơi” là một bài thơ có nghệ thuật giản dị mà sâu sắc. Với những hình ảnh gần gũi, điệp từ ấn tượng, giọng điệu linh hoạt và ngôn ngữ giàu cảm xúc, Huy Tùng đã khơi dậy trong lòng người đọc niềm tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương – đất nước Việt Nam thân thương.