

Triệu Quang Huy
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là: - “ Thuyết minh’.
Câu 2. Đối tượng thông tin của văn bản trên là: - Ngôi sao T Coronae Borealis.
Câu 3. Phân tích hiệu quả của cách trình bày thông tin trong đoạn văn: “T CrB lần đầu được phát hiện vào năm 1866 bởi nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham, nhưng phải đến đợt nova tiếp theo vào năm 1946, các nhà thiên văn học mới nhận ra rằng nó chỉ xuất hiện khoảng 80 năm một lần. Dựa trên chu kỳ đó, hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào.”là: - Cách trình bày thời gian theo tiến trình lịch sử (từ năm 1866 đến 1946) có hiệu quả rõ rệt trong việc giúp người đọc hình dung được chu kỳ xuất hiện của hiện tượng sao bùng nổ (nova) – cụ thể là của sao T CrB. Việc liệt kê các mốc thời gian một cách logic, từ lần phát nổ đầu tiên được ghi nhận đến lần thứ hai, tạo ra một cơ sở khoa học vững chắc để làm tiền đề cho dự đoán lần phát nổ tiếp theo. Thông qua khoảng cách giữa hai lần bùng nổ là 80 năm, người viết dẫn dắt người đọc đến suy luận rằng rất có thể chu kỳ tiếp theo sẽ rơi vào khoảng năm 2025 – tức đúng 80 năm sau lần nổ gần nhất. Cách trình bày này vừa tăng tính khách quan, khoa học, vừa khiến thông tin trở nên dễ hiểu, thuyết phục và hấp dẫn đối với người đọc, đặc biệt là những người yêu thích thiên văn học.
Câu 4. Mục đích và nôi dung của văn bản trên là: - Mục đích của văn bản là: cung cấp thông tin khoa học và phổ biến kiến thức thiên văn đến người đọc, cụ thể là về hiện tượng thiên văn đặc biệt liên quan đến sao T Coronae Borealis (T CrB). Văn bản giúp người đọc hiểu rõ hơn về bản chất, chu kỳ hoạt động, quá trình bùng nổ kiểu nova của ngôi sao này cũng như khả năng quan sát hiện tượng từ Trái Đất trong thời gian tới. -Nội dung của văn là: bản xoay quanh việc giới thiệu sao T CrB – một hệ sao đôi có chu kỳ phát nổ định kỳ khoảng 80 năm một lần. Văn bản cung cấp các thông tin khoa học về cấu tạo của hệ sao này, cách thức xảy ra hiện tượng nova (sao phát nổ), lịch sử những lần phát sáng trong quá khứ (năm 1866 và 1946).
Câu 5. Chỉ ra và phân tích tác dụng của các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là: - Văn bản sử dụng nhiều phương tiện ngôn ngữ một cách linh hoạt như: Hình ảnh, số liệu....- Trước hết, ngôn ngữ trong văn bản mang đậm tính khoa học – thuyết minh, thể hiện qua việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành như: “nova”, “hệ sao đôi”, “chu kỳ khoảng 80 năm”, “quan sát bằng mắt thường”, “thiên thể phát sáng”… Những từ ngữ này giúp văn bản đạt được độ chính xác cao, cung cấp kiến thức cụ thể, khách quan, từ đó nâng cao độ tin cậy và tính thuyết phục của nội dung. Tác giả sử dụng các số liệu và mốc thời gian cụ thể (năm 1866, 1946) nhằm xây dựng mạch thông tin theo trình tự logic và có cơ sở khoa học. Điều này giúp người đọc dễ theo dõi quá trình phát triển, đồng thời tạo ra sự hứng thú khi chờ đợi một hiện tượng thiên văn hiếm gặp có thể xảy ra ngay trong đời mình. Bên cạnh đó, văn bản còn dùng các cụm từ chỉ dẫn như “có thể”, “dự đoán”, “nhiều nhà khoa học tin rằng”… nhằm thể hiện thái độ khách quan, thận trọng của tác giả khi đưa ra nhận định khoa học. Điều này giúp người đọc nhận biết rằng đây là thông tin có căn cứ, nhưng vẫn mang tính giả định – đúng với đặc trưng của các dự đoán trong lĩnh vực thiên văn học. Cuối cùng, việc kết hợp giữa ngôn ngữ thông tin và hình ảnh minh họa trực quan (ảnh chỉ vị trí của T CrB trên bầu trời đêm) không chỉ giúp người đọc dễ hình dung hơn mà còn làm tăng sức hấp dẫn, gợi mở sự tò mò, khám phá – đúng với tinh thần của khoa học.
Câu1 :
Trong hành trình cuộc đời rộng lớn và đầy biến động, mỗi người đều cần một "điểm neo" vững chắc. "Điểm neo" ở đây có thể hiểu là những giá trị cốt lõi, niềm tin, mục tiêu sống, hoặc thậm chí là những mối quan hệ quan trọng, giúp ta định hướng và giữ vững bản thân trước những thử thách, khó khăn. Nó giống như chiếc la bàn giúp người đi biển xác định phương hướng giữa đại dương bao la. Khi có "điểm neo", ta sẽ không dễ dàng bị lạc lối hay lung lay trước những cám dỗ, những thay đổi của cuộc sống. "Điểm neo" giúp ta đưa ra những quyết định đúng đắn, phù hợp với giá trị và mục tiêu của mình. Nó cũng là nguồn động lực để ta vượt qua những trở ngại, vươn tới những thành công. Ngược lại, nếu không có "điểm neo", ta dễ bị cuốn theo những trào lưu nhất thời, sống một cuộc đời vô định và thiếu ý nghĩa. Tuy nhiên, "điểm neo" của mỗi người có thể khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh sống, kinh nghiệm và quan điểm cá nhân. Điều quan trọng là mỗi người cần tự tìm cho mình một "điểm neo" phù hợp và kiên định với nó, để có thể sống một cuộc đời trọn vẹn và ý nghĩa.
Câu2
Bài thơ "Việt Nam ơi!" của Huy Tùng là một khúc ca đầy cảm xúc, thể hiện tình yêu sâu sắc đối với quê hương, đất nước. Bên cạnh nội dung trữ tình, bài thơ còn gây ấn tượng bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật, góp phần tạo nên sức lay động mạnh mẽ trong lòng người đọc. Thể thơ và Nhịp điệu: Bài thơ được viết theo thể tự do, không gò bó về số câu, số chữ, tạo điều kiện cho tác giả thoải mái thể hiện cảm xúc và ý tưởng. Nhịp điệu thơ linh hoạt, biến đổi theo từng đoạn, khi thì chậm rãi, trầm lắng, gợi nhớ về những ký ức tuổi thơ, khi thì dồn dập, mạnh mẽ, thể hiện khí thế hào hùng của dân tộc. Sự kết hợp hài hòa giữa các nhịp điệu khác nhau giúp bài thơ trở nên sinh động và hấp dẫn. Ngôn ngữ và Hình ảnh: Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, nhưng vẫn giàu sức gợi cảm và biểu tượng. Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam như "cánh cò bay", "truyền thuyết mẹ Âu Cơ", "đầu trần chân đất", "bể dâu", "thác ghềnh", "biển xanh". Những hình ảnh này không chỉ tái hiện một cách chân thực vẻ đẹp của đất nước mà còn khơi gợi lòng tự hào dân tộc và tình yêu quê hương sâu sắc. Biện pháp tu từ: Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc, góp phần tăng tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ thơ. Điệp ngữ "Việt Nam ơi!" được lặp đi lặp lại nhiều lần, vừa khẳng định tình yêu tha thiết đối với đất nước, vừa tạo âm hưởng vang vọng, ngân nga trong lòng người đọc. Biện pháp ẩn dụ được sử dụng một cách tinh tế qua các hình ảnh "đất mẹ dấu yêu", "tiếng gọi từ trái tim", "đường thênh thang nhịp thời đại", giúp tác giả thể hiện những cảm xúc, suy tư sâu kín về lịch sử, hiện tại và tương lai của đất nước. Ngoài ra, bài thơ còn sử dụng các biện pháp so sánh, nhân hóa, hoán dụ để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên, con người Việt Nam và những phẩm chất cao quý của dân tộc. Kết cấu và Bố cục: Bài thơ có kết cấu chặt chẽ, bố cục mạch lạc, thể hiện sự phát triển của cảm xúc và ý tưởng. Mở đầu bài thơ là những kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với hình ảnh đất nước, mẹ hiền. Tiếp theo, tác giả ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của con người Việt Nam, những kỳ tích mà dân tộc đã làm nên trong suốt bốn ngàn năm lịch sử. Phần cuối bài thơ thể hiện niềm tin và hy vọng vào một tương lai tươi sáng của đất nước. Sự kết hợp hài hòa giữa quá khứ, hiện tại và tương lai tạo nên một bức tranh toàn cảnh về Việt Nam, vừa thiêng liêng, vừa gần gũi, vừa hào hùng, vừa trữ tình.